Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 53e0bd1e-2530-4552-a9f0-3b20ef5428e8 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
266 Đồng tiền |
USD
|
|
80.987 (99,47%) | 70196ee1-6a86-4406-8f7f-49113c6589d5 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 184 Đồng tiền |
EUR
|
|
180.834 (99,17%) | 9b148e46-c04b-48db-a5d3-db12bbf58e95 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
$69,6 Triệu 9,29%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
199.895 (99,48%) | 3a6d4367-6c5c-45b2-9cb4-4d92beb0019c | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$6,4 Triệu 23,32%
|
103 Đồng tiền | 305 Cặp tỷ giá |
|
|
230.294 (99,66%) | 9eb04ec4-eb33-4c75-b3df-d9cf57117195 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$7,3 Triệu 49,76%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
199.895 (99,48%) | 31b7898d-ec9f-41cf-9b91-664c8bdc6775 | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$659,4 Triệu 0,54%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
220.973 (99,41%) | 75c0a094-507d-4ec4-adcf-b07daa9fd33b | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$6.899 25,62%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
237.383 (99,25%) | 76616b1a-941e-47aa-84cc-8bce8526a605 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$31.705 92,08%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
237.383 (99,25%) | 8b251a5b-ecff-4867-a5b9-c84c5d43ca2c | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$33.455 594,74%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
237.383 (99,25%) | 18974d36-9038-4654-b3d7-d4edb776db7a | https://izumi.finance/ | |||||||
![]() |
$15.829 435,16%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
237.383 (99,25%) | 40bfe056-1b21-48f6-8580-16305a828766 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$286,6 Triệu 23,75%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
50.211 (99,27%) | 2586f166-709c-4675-9429-6f4d193c7230 | https://www.lmax.com/ | |||||||
![]() |
$22.132 78,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
163.972 (99,33%) | edede25e-a9fc-4d82-bb53-3d5b90f25cd8 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
$211.014 3,36%
|
19 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
57.303 (99,44%) | 18a525b0-6058-405d-aaef-4cbe75d90593 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
$654.386 12,47%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
199.895 (99,48%) | 3f7bae9d-7ce8-442c-a4e5-b39b13912aae | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$26,0 Triệu 210,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
197.320 (98,99%) | 0c5613d8-0c68-4ccc-ba77-0d92436bac95 | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
$554.899 33,00%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
199.895 (99,48%) | 8be54d35-1dda-4383-b335-789fbc8578f9 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$28.076 56,51%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
199.895 (99,48%) | 4ff3e9a8-39c2-46cc-a6db-fc14733c4dbe | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$26.416 28,07%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
199.895 (99,48%) | a704e7e3-6344-4eb2-919a-50baba2b4da4 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$8.230 1.488,72%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
199.895 (99,48%) | 821c449e-a8b3-4fd9-9cf9-d44157cf7f69 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$17.131 51.474,75%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
199.895 (99,48%) | a5a9d140-872a-4d65-b34d-6ada3e55883e | https://ftm.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$22,5 Triệu 6,09%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
328 Đồng tiền | 328 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
61.968 (99,91%) | 1f5570d4-0b3d-413b-9bf7-166c6c3fd66e | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
$136.721 73,56%
|
0,30% |
0,30% |
52 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
148.462 (99,49%) | 224e50f3-7cf2-46ed-af6f-de0cb6a5802b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$25,8 Triệu 5,65%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
118 Đồng tiền | 204 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
153.117 (99,30%) | a3f1b7cc-5c17-401c-81a8-c119c423bf17 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
$2.219 33,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
158.436 (99,55%) | 6383b0b6-8673-4d01-896f-098d85a23411 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$219 45,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
158.436 (99,55%) | bcb895da-6094-42d0-bdbb-ff698013f81b | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$1 90,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
158.436 (99,55%) | 848aa5c8-9076-4e9b-b4f8-273af2a28d0f | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$131,5 Triệu 18,46%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
184 Đồng tiền | 226 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
55.363 (99,38%) | 1e5943f2-1c4f-418f-99b8-2644d374ef78 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
$7.349 37,23%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
158.436 (99,55%) | 37393d19-db97-41fd-8a62-1f07b12044c4 | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
![]() |
$702 30,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
158.436 (99,55%) | 1d27c885-f2bc-4815-8213-22c9d37ba863 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$560 70,28%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
158.436 (99,55%) | 5255e47e-a7bb-4e2d-8bd1-807a849ab256 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$2,4 Triệu 23,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
|
|
23.203 (99,27%) | a50b27e4-7f19-48ad-be88-bbe065f27f06 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
$1,4 Tỷ 1,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền | 62 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
39.337 (99,33%) | 948f61b7-6e94-4733-af8c-00d140d60600 | https://exchange.bullish.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
155 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
70.947 (99,67%) | 888e9ae9-6185-4ddd-a9ea-b0d366564b26 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền |
|
|
25.026 (99,21%) | 86b54007-31ee-4381-b4e6-c05a76fb02f6 | https://levex.com | |||||||||
![]() |
$1,7 Triệu 7,27%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
148.462 (99,49%) | 54106ebf-56ac-4de4-860c-df2d77f3d960 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$586.162 3,97%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
148.462 (99,49%) | 49efb5a5-4245-43ed-8acf-60b2e6ddc5e8 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$544 31,97%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 728b0733-82c6-4433-8d23-023d89ee8dfc | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$8,4 Triệu 11,37%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 0a9fb586-ac74-4454-9144-c35eb811879e | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$40.205 43,45%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 08405d2a-a96d-4d55-b339-d546c4473432 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$1.766 2.412,83%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 79bac4ea-1266-4142-88db-a416ffefbbb3 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$643 145,70%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 11ac09cd-9cff-4b50-9cec-16fb29048390 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$3.686 33,08%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | e5dc0222-8ff2-4181-824b-5d7b134db778 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
21.274 (99,46%) | 3fa03272-f669-42cd-9880-c5ed88e64a8b | https://www.quidax.com/ | |||||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
148.462 (99,49%) | 965a5ce2-184f-4639-b6fb-0aa16064e125 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
![]() |
$103.448 1,34%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 0640d84f-414c-4454-8416-72ba8c9ee95e | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$35.040 74,59%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 54b4efef-3070-48e0-9fa8-28d4efa4fd77 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$63.176 15,61%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 87203a65-0716-450e-b324-c4cabd276c49 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$102.218 30,84%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
148.462 (99,49%) | 95b378db-9054-417c-ad1a-00037858f4fb | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$277.239 2,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 332 Đồng tiền | 504 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
78.632 (99,63%) | 5202a190-75b4-425f-8ffc-317cf35f52a9 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$175,4 Triệu 0,60%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
41 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
43.978 (99,66%) | 05b7ab45-4b91-4079-8b3c-3d1fb48a1571 | https://www.fastex.com/ | |||||||