Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 635d36f8-d9f3-47f1-b1c9-ca1f9151d3ec | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$18,3 Triệu 26,66%
|
0,00% |
0,00% |
181 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
285.145 (99,58%) | a7c8d006-d3e3-4764-8c14-4118c5ace924 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$9,3 Triệu 0,52%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
320 Đồng tiền | 320 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.910 (99,96%) | c8ffbcc5-d001-467a-ab62-12c7a6b96531 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền |
|
|
98.038 (99,34%) | 61e022e1-6646-470d-98e9-81432e49a962 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
828 Đồng tiền |
|
|
443.824 (99,59%) | e3817298-bd5b-4bed-b8d7-8742b46c9496 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
$7,5 Triệu 9,66%
|
105 Đồng tiền | 318 Cặp tỷ giá |
|
|
211.009 (99,64%) | 65ab0bf3-6b00-41fc-ad5f-3bc26ec62964 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$517.340 25,30%
|
19 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
60.672 (99,27%) | 6fc3d903-75d7-46ab-8dc5-d04eeedba5f1 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
$112.936 3.695,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
165.626 (99,33%) | 81512ef1-ceba-4e44-bd11-3876a8b9d966 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$747 16,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
165.626 (99,33%) | 3b7fc03f-de62-411e-aa1a-3b97d652f359 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$96.430 27,16%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
200.403 (99,30%) | 71c722a3-4445-461e-939f-5230f1830b47 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$164.479 46,89%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
200.403 (99,30%) | b5009e38-9959-4d5b-a189-68a4c63c32d2 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
87 Đồng tiền |
USD
|
|
48.569 (99,40%) | 017deeaf-be02-4771-b325-7662d9cada16 | https://slex.io | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
168 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
101.282 (99,12%) | a287f4b8-e6cc-41b7-834f-59145a8f5a64 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
![]() |
$541,0 Triệu 13,45%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
43.027 (99,23%) | 39bc104e-455e-443d-8f52-812134191f7e | https://www.lmax.com/ | |||||||
![]() |
$2,4 Triệu 18,86%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
115 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
153.448 (99,48%) | f991ac1f-07ff-460b-814a-a1b2d0c871b5 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$76.042 33,86%
|
0,30% |
0,30% |
49 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
153.448 (99,48%) | 8ede61f5-a496-4f4c-94df-44d33785cea5 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$4,4 Triệu 37,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
117 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
|
|
68.052 (99,39%) | d254e3ff-dd6f-4bcc-bc5b-4dd684688c35 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
$192.976 9,55%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
153.448 (99,48%) | e473e360-882a-418b-9723-ba782cf3ef7a | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$9,6 Triệu 12,47%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
163.434 (99,72%) | cb20a8f8-2db2-4fca-a9b8-9641808aec98 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$30,4 Triệu 7,04%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 215 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
155.835 (98,96%) | 62154124-1225-4999-ba06-93a2c9a7a9b8 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
$3,6 Triệu 1,83%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
163.434 (99,72%) | a5c10833-22c8-482d-bf15-17c08682b20e | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$1.973 92,70%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | d6fe7690-fa16-47ab-b535-b475f665bb40 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$6.725 75,57%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | d359a0bc-cb72-4f6f-b758-ca64e3ecdb02 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$804 80,08%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | 1e43aecc-bebb-456f-9dda-5fe39e7607c0 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$2.885 17,45%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
165.626 (99,33%) | 9d202b42-0f63-4db9-908e-0870ba7dc742 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$2.208 8,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
165.626 (99,33%) | 27e99c88-ff86-4098-a1ad-89bc57e66c9a | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$203.741 42,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
35.949 (99,20%) | c04abdcd-a7c4-4f01-ab43-6f0e0980cc0f | https://www.paymium.com/ | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
344 Đồng tiền |
|
|
9.250 (99,19%) | ab84e6dd-ee2e-443b-8c08-a3a61dc6bc4d | https://www.voox.com/ | |||||||||
![]() |
$2,9 Triệu 28,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 331 Đồng tiền | 515 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
46.404 (99,15%) | aadc88a5-dcc7-438b-8cb4-57dc646ea718 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$1,6 Tỷ 1,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
34.489 (98,78%) | fef68c31-ca79-4d8f-bd34-481a75b86bfb | https://www.paybito.com | |||||||
![]() |
$12,8 Triệu 12,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
42.131 (94,58%) | 89af53db-af03-41fd-b66a-9407dfafb2ed | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
577 Đồng tiền |
|
|
16.382 (99,80%) | 497a8f23-893e-450c-89c4-132d65e2de40 | https://blockfin.com/ | |||||||||
![]() |
$341.864 13,84%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
146.225 (99,32%) | 4baf58ea-1c2b-4b08-ba53-59daadfaae82 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$549 24,12%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | 97504cf1-35df-4f09-be5f-fe067b92048f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 23,75%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | 6e26d77d-cf8a-4988-b81d-b83cb3c65d41 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$45.647 0,28%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
146.225 (99,32%) | a0bf98c1-0663-4b21-89dd-649cc4289df8 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$134.100 41,48%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | 58268a11-bf9b-4621-967a-a7450e48bd3d | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
6 Đồng tiền |
|
|
153.448 (99,48%) | 8a632783-d50d-47fe-9ed8-03deb5a5d2bd | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
![]() |
$315.504 53,74%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | 9a2da09e-b8a2-480c-96b6-c634985dcd63 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$50.046 6,45%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | c632b999-1c92-490f-9ad1-9fcec97cc2db | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$58.619 26,33%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | b12f3c21-9f9a-4e57-b7cc-a9432152b96c | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$10.793 26,37%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | 29645457-7626-4526-97cb-0599f9b17b73 | https://app.sushi.com/swap | |||||||
![]() |
$217 660,34%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
153.448 (99,48%) | a20e5c5f-f16a-4f11-9da4-c4897c2d25fb | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$147,0 Triệu 2,57%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 174 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
48.396 (99,31%) | 4e22c510-10d5-4f55-86d4-68a591edaba5 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
192 Đồng tiền |
TRY
|
|
102.311 (99,79%) | 690e6b32-0fa1-4b39-8526-baef624426c0 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$4,9 Triệu 19,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 108 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
10.433 (99,30%) | 1d160188-9617-4de5-b063-0dd05ef71b71 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
145 Đồng tiền |
|
|
24.934 (98,80%) | ea6b0b78-ab38-4de3-b21c-95b19b5cace3 | https://www.xbo.com/ | |||||||||
![]() |
$17,7 Triệu 28,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
110.231 (95,08%) | 570cfef3-fd8a-47b0-9a92-e929f3ba1177 | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
$13 15,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
135.344 (99,23%) | 0a71e7e9-f46b-4f49-b536-d86baba19196 | https://swap.daomaker.com/ | |||||||
![]() |
$2.422 1,24%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
137.771 (99,42%) | 9158d0e0-5c5a-432b-a7bf-b99c2e396141 | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
![]() |
$18,0 Triệu 24,69%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
109.470 (99,51%) | 99df3bc3-e513-4ac0-8f3f-d3829c086aba | https://www.shadow.so/trade | |||||||