Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | bcd25687-e9be-4ddc-adf4-0b9e97497e4e | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$94,6 Triệu 4,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
41.627 (97,38%) | 1417f139-6ab1-4d28-8a9f-d954ec2629ca | https://secondbtc.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 219 Đồng tiền |
EUR
|
|
179.999 (99,09%) | 2bd06b24-7169-4fa0-aa73-8c2cc7e0ec08 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
261 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 03828b73-646d-47aa-bec3-2cd50b9c4036 | https://www.tgex.com | |||||||||
![]() |
$306,7 Triệu 7,22%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
45.613 (99,03%) | b502ffd3-fe09-444f-82d0-bfd17a96aa46 | https://www.lmax.com/ | |||||||
![]() |
$60.349 45,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 63 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
25.918 (98,07%) | dae944c9-c26d-4c02-a44d-c3f80ca18b55 | https://digitalexchange.id/market | |||||||
![]() |
$5,2 Triệu 3,87%
|
103 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
|
|
220.547 (99,46%) | dc7fb4df-05e9-4a1e-9496-ed5f97e2be72 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$1,6 Triệu 0,45%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
131.943 (99,24%) | 46fae9ef-b709-4150-8d4e-1354f8965de3 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
$318.317 33,70%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | de92905e-f860-4ca4-99f9-a012829ba5c5 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$45.714 15,17%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 768b1fce-db49-4715-aba1-9b2238e4fb1a | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$3.232 76,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
210.441 (99,08%) | 41b949ea-99ab-450c-9510-cda80712d087 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$218 94,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
210.441 (99,08%) | eee48283-2b84-41c9-9cdb-afefeeab46a4 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$174.878 12,84%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 56f96619-b54d-4449-8f29-2e5088f71b1d | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$37.576 31,55%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 66da46d8-ef81-4cfb-89e1-5eb297c5feb0 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$4.353 68,40%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 1332929d-fa87-4200-968b-86f5dc9ca603 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$12.524 42,48%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 48867d7f-5d0a-42db-b45f-a7e163aa8ec2 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$695.074 2,67%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
189.247 (99,14%) | 448300bf-7253-457c-b427-e54ba5d415ba | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$81.038 19,38%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
189.247 (99,14%) | ee52658a-ffeb-4fe2-9059-3bf465c33188 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 8e27ef85-8a58-4c9f-8323-f866a39c15c5 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
$27,7 Triệu 1,93%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
37.244 (98,73%) | fb9bfe9e-3036-4c7e-a725-ff3e861b6385 | https://www.xbo.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
USD
|
|
61.692 (99,00%) | 20c66bab-45d4-4969-9042-eb68d2a8bb30 | https://ueex.com/en | |||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 24,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 373 Đồng tiền | 597 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
78.984 (99,15%) | d0310105-4b93-4084-b2bd-3947ec6da1d7 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 28,76%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
113 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
201.426 (99,29%) | 082f6404-352e-4c78-984a-78027e8b100a | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$52.722 13,84%
|
0,30% |
0,30% |
47 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
201.426 (99,29%) | 5db7eea7-bd20-4d2a-802d-59baa9a88f07 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$343.693 8,45%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
201.426 (99,29%) | 3bbb496b-85c6-4e2e-85e8-6edf9d66395f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$825 11,46%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 3a565c3d-1925-401f-982d-f00448bdeb78 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
277 Đồng tiền |
USD
|
|
46.590 (99,14%) | e16d4fa3-fa58-4037-9b4f-daf3c1725217 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
$398 522,51%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 51ba369a-519e-4a13-ba86-9a2407cacc33 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$1.752 76,12%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 38e68459-879d-4078-9ae9-c074346beb72 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
6 Đồng tiền |
|
|
201.426 (99,29%) | de8928b4-1ef0-4ec3-8b09-0508fa9b1818 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
![]() |
$3.434 14,69%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 14f0e7c5-425b-433c-893b-357c48329d15 | https://app.sushi.com/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
227 Đồng tiền |
|
|
51.046 (98,92%) | f76176b0-cc04-4d68-9ac2-152d9df4b6d8 | https://levex.com | |||||||||
![]() |
$9,8 Triệu 27,09%
|
0,00% |
0,00% |
69 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | 1516561e-6fca-411e-a758-1f370b28ef12 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$2,5 Triệu 36,84%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
241.515 (99,74%) | baf8a31f-b392-46d9-b3eb-7288c34d458d | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$216.679 1,84%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 88 Cặp tỷ giá |
|
|
122.586 (99,14%) | 4c4cffdf-6af0-4a8e-8231-8d69b0c9c38d | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$3,7 Triệu 35,21%
|
213 Đồng tiền | 317 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | 38496a07-54c4-468e-8120-9c7857568c98 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
![]() |
$916.609 28,48%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
241.515 (99,74%) | 7d00ab80-c16a-403f-94fc-69fd99f7f9ae | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$155,3 Triệu 19,70%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 179 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
67.137 (99,13%) | 5eab8895-5141-4787-b036-7757cb3d1050 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
$3,7 Triệu 70,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
166.174 (98,92%) | 0882c8b5-25c8-4772-b4f3-f30dbe62e9a7 | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | 7166baa6-31c7-47e4-be07-68e65ab8de13 | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
![]() |
$469,5 Triệu 20,21%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
277 Đồng tiền | 317 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
52.431 (97,42%) | 8630611e-6d55-497f-81ae-0fa279a8ad5e | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
199 Đồng tiền |
TRY
|
|
125.487 (99,76%) | ebb76b8c-c92b-4459-a7e5-27f8d5804f20 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$3,2 Triệu 29,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 108 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
13.535 (100,00%) | 8fb27fa2-cae9-4ea6-bf5c-c5a13c5ff188 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
$28.992 75,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
35.699 (98,73%) | 85f7f454-f12d-4023-bced-fffc3b4798f5 | https://www.paymium.com/ | |||||||
![]() |
$839,5 Triệu 0,89%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
112.683 (99,09%) | ee2a2f93-eba5-4575-8b8f-08a75ccc3172 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$34,3 Triệu 3,86%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
131 Đồng tiền | 230 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
123.258 (98,89%) | 95661c14-9c51-41d3-ac90-2fd2ffe96fee | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
$27.634 8,91%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
122.586 (99,14%) | 51f88136-9b9c-4d45-bfbd-6279184496d2 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$71,2 Triệu 20,46%
|
0,04% Các loại phí |
0,01% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
214.100 (99,12%) | c8868182-1e13-46d6-8d81-5f0386d99029 | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$7.473 12,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
81.619 (99,30%) | ac7b0e09-5b17-4545-9590-a24176bf49e1 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
$10,5 Triệu 84,58%
|
55 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
86.381 (99,31%) | 4d4d92e2-1066-4222-a21e-bd861f3621be | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$237.018 4,86%
|
28 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
86.381 (99,31%) | 4ac21df0-cf84-4b8a-b47f-6919ee91d1a9 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||