Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 829b1394-f3c6-49fd-be85-dd9dc35f9de3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitci TR |
1,5
Dưới trung bình
|
$52,9 Triệu 2,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 147 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
22.997 (100,00%) | 68da10f8-0767-47e3-94e2-52883835dc97 | |||||
Bittylicious |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
25.196 (100,00%) | 535772cd-aaf4-4a34-ad59-47140dac4fb4 | |||||||
Altcoin Trader |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
ZAR
|
|
10.773 (100,00%) | 6e4ff2ba-cc89-40bf-9b50-12b54a399b07 | |||||||
Tidebit |
1,5
Dưới trung bình
|
$39.334 55,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
HKD
|
|
12.145 (100,00%) | 07f3e044-4757-4081-956f-f64ebf4e0535 | |||||
Reku |
1,5
Dưới trung bình
|
$9,3 Triệu 14,52%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
666 (100,00%) | 2e0eec4d-291d-4927-99b2-bbb91b10ea17 | |||||
Clipper (Ethereum) |
1,5
Dưới trung bình
|
4 Đồng tiền |
|
|
21.404 (100,00%) | 2032b070-df07-41c5-a0b6-3d14449c6d7f | |||||||||
Spartan Protocol |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
22.880 (100,00%) | 94488344-23aa-432a-b4a0-e1346d08b58e | |||||||
Firebird Finance (Polygon) |
1,5
Dưới trung bình
|
$3 48,62%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
21.405 (100,00%) | d7445760-8c0b-4c54-98a7-6147212a5383 | |||||||
CITEX |
1,5
Dưới trung bình
|
$1,3 Tỷ 33,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 4a942b89-8988-42ed-a525-45ad2d7dc21a | |||||
Balanced |
1,4
Kém
|
$7.020 23,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
18.965 (100,00%) | ea645d86-fa8f-48b0-a14c-ab38db7e4d1b | |||||
Tokenlon |
1,4
Kém
|
$17,4 Triệu 39,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
18.607 (100,00%) | a47000a8-ec77-4b76-92a7-9966e6904ace | |||||
MDEX (BSC) |
1,4
Kém
|
$568.785 17,60%
|
64 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | 5cf5b621-2c88-41f8-93f1-6cb47f29b34c | |||||||
MDEX |
1,4
Kém
|
$65.070 86,66%
|
37 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | 50ffb261-ebb0-4c93-8c38-b73206df5807 | |||||||
Excalibur |
1,4
Kém
|
$524 46,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
19.842 (100,00%) | 9bc82e99-607c-4028-978b-1328089a3d1f | |||||
Coinone |
1,4
Kém
|
$71,9 Triệu 21,40%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 246 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | d2fbb5eb-9482-44af-9c6c-33f5fd65e6b3 | |||||
Cryptonex |
1,4
Kém
|
$84,0 Triệu 2,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
12.381 (100,00%) | 06b6d883-34df-4b42-a153-2481b8f7a2d6 | |||||
Flybit |
1,4
Kém
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
17.089 (100,00%) | aefeb8e2-dd24-42f5-84e2-55f70e941405 | |||||
Narkasa |
1,3
Kém
|
$1,1 Triệu 78,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
7.306 (100,00%) | 2255ce1c-836f-4af1-a95e-b98e602bcf77 | |||||
MojitoSwap |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
16.384 (100,00%) | 3b4877d3-eaaa-4b28-8054-59471fa3dc7b | |||||||
Capital DEX |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
17.984 (100,00%) | 094a05c5-b79f-4932-bdda-e5fbb6a1ad27 | |||||||
DFX Finance (Ethereum) |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
14.849 (100,00%) | 9dedbb94-6690-42f1-a561-2ed2d3170e3c | |||||||
Jubi |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 258 Đồng tiền |
|
|
11.463 (100,00%) | cc671854-421c-4799-ad16-06f6a01fc20b | |||||||
BankCEX |
1,3
Kém
|
$11,8 Triệu 7,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
7.130 (100,00%) | 8b3ee30a-190d-41f2-b03d-fad8bb41ee5e | |||||
Korbit |
1,3
Kém
|
$19,4 Triệu 53,09%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 7d41eb09-988d-4d93-8730-8e44e745d6fc | |||||
Bitsten |
1,3
Kém
|
$10,3 Triệu 6,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
979 (100,00%) | a8b15131-13d5-40ba-b125-d0fe107f1397 | |||||
BabySwap |
1,3
Kém
|
$72.117 5,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 84 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
|
|
13.468 (100,00%) | 1221a8b5-729a-439a-b7fb-d2688910a09c | |||||
Ubeswap |
1,3
Kém
|
$27.986 4,15%
|
23 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
14.017 (100,00%) | ce5f3660-cffb-4963-972d-e4a8deb9965e | |||||||
PlasmaSwap (BSC) |
1,3
Kém
|
$1.665 2.512,78%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | 59f3029e-e218-4a14-a799-1d827aa17895 | |||||||
Wagyuswap |
1,3
Kém
|
$404 44,05%
|
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.599 (100,00%) | 1e4e3780-da01-450b-a34a-21f8791719ed | |||||||
PlasmaSwap (Polygon) |
1,3
Kém
|
$9 6,52%
|
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | 1a918cc0-5cb3-4119-a915-0735d1ad7369 | |||||||
zondacrypto |
1,3
Kém
|
$3,0 Triệu 18,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền | 135 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.761 (100,00%) | 7fe086c2-f283-4746-ba11-b7841b200214 | |||||
Polyx |
1,3
Kém
|
$34,3 Triệu 6,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
9.339 (100,00%) | 70b1ece3-ee5d-420d-997b-2b09680f3613 | |||||
Honeyswap |
1,2
Kém
|
24 Đồng tiền |
|
|
12.317 (100,00%) | b1a741f1-602b-429a-b11b-1454f479381c | |||||||||
ZilSwap |
1,2
Kém
|
$44.545 23,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
12.445 (100,00%) | 5aa26c47-1307-46e8-b881-6818dfb82199 | |||||
Huckleberry |
1,2
Kém
|
7 Đồng tiền |
|
|
10.447 (100,00%) | 1100a26b-1e7c-46e7-9375-c170fee83b0a | |||||||||
Tranquil Finance |
1,2
Kém
|
$128 68,04%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.076 (100,00%) | c1c90f3f-4294-41bc-a0a4-83ee454b2859 | |||||||
KuSwap |
1,2
Kém
|
$610 70,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.208 (100,00%) | 136c78c1-2d6b-4812-bc6d-550a765c1c1f | |||||
YetiSwap |
1,2
Kém
|
$1.872 140,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
7.380 (100,00%) | 28378229-95e1-45a1-9f2f-33a4d0c2a619 | |||||
CoinSwap Space |
1,2
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
8.165 (100,00%) | 4557fca4-f97d-4b07-bc2e-7bd9d6df567c | |||||||
BTCBOX |
1,1
Kém
|
$257.533 69,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
4.570 (100,00%) | 8d002f44-1c98-42d4-8b19-7fc92aa1cc86 | |||||
Fatbtc |
1,1
Kém
|
$1,8 Triệu 34,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
6.516 (100,00%) | 94042b9c-37f9-43ab-a4c3-10003fb28123 | |||||
YuzuSwap |
1,1
Kém
|
$8.061 14,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
6.290 (100,00%) | 5c44dc7a-c69f-4aee-9a9e-c195214cc091 | |||||
CherrySwap |
1,1
Kém
|
4 Đồng tiền |
|
|
6.819 (100,00%) | e64b1963-b2e2-4e15-a140-5ef7b8a981d7 | |||||||||
WingSwap |
1,1
Kém
|
$8 36,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
5.798 (100,00%) | f0d23969-714d-40b9-ad72-013a543d5613 | |||||
Mars Ecosystem |
1,1
Kém
|
$377 67,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.141 (100,00%) | 32e627b6-5234-4ed4-a26b-5cc74bc88b46 | |||||
FOBLGATE |
1,1
Kém
|
$75.938 121,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.184 (100,00%) | e5cc924d-d513-4e67-9e09-d033d5518c44 | |||||
ViteX |
1,1
Kém
|
$10.134 13,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
3.891 (100,00%) | 522121c0-933c-4405-94b9-e3f04d11b9db | |||||
Koinim |
1,1
Kém
|
$28 98,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
5.042 (100,00%) | b2d18ead-a10d-4d6b-860c-07f821e2a1fb | |||||
GOPAX |
1,0
Kém
|
$9,5 Triệu 0,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 97 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
Dưới 50.000 | 5fa40d4e-efc4-41d7-9805-516207202e03 | |||||
Jetswap (BSC) |
1,0
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền |
|
|
4.582 (100,00%) | 5601de4b-5326-44f3-9338-5396bd78bf05 | |||||||
HTML Comment Box is loading comments...