Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 1487fca9-c441-4da0-8a9a-3c95eaaa8b89 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Convergence |
1,0
Kém
|
3 Đồng tiền |
|
|
5.720 (100,00%) | 98fb86d5-ed09-4e69-bf0b-3215d9c9782c | |||||||||
CRODEX |
1,0
Kém
|
$11.300 43,42%
|
15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
4.699 (100,00%) | 5306c296-ba26-4437-8c7f-25e1cc8a523b | |||||||
Unicly |
1,0
Kém
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
4.831 (100,00%) | 9e665d42-331f-4f1f-8d92-7e6eb4456387 | |||||
KAIDEX |
1,0
Kém
|
$8 83,77%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
5.311 (100,00%) | e54fbad2-7aa2-4f60-b6f8-9a9711dfd0ca | |||||||
Jetswap (Polygon) |
1,0
Kém
|
$1.416 39,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
4.582 (100,00%) | b3b7bb0d-58e4-4704-b66f-135f3c8fc006 | |||||
OolongSwap |
1,0
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
|
|
4.434 (100,00%) | e351b452-99ff-471e-b91e-e387864c2d3e | |||||||
CronaSwap |
1,0
Kém
|
$13.331 37,88%
|
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
4.255 (100,00%) | 1894bddd-e7e8-406f-a176-5e252c424ad5 | |||||||
Kwikswap |
1,0
Kém
|
$424 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
4.271 (100,00%) | cc65d838-6a1e-414e-9b7e-09700f84d301 | |||||
BTC Trade UA |
0,9
Kém
|
$5.730 94,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
UAH
|
|
Dưới 50.000 | 998cbfbd-84ae-47a8-9d47-52640bfc3dd2 | |||||
WaultSwap (Polygon) |
0,9
Kém
|
$4.064 12,37%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
2.533 (100,00%) | cd89065d-1a86-437a-b1b8-9cc1b5e4cd60 | |||||||
KnightSwap |
0,9
Kém
|
$16.567 43,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.953 (100,00%) | c42a855f-920e-4215-9c4c-ccf603f370ba | |||||
Lydia Finance |
0,9
Kém
|
$3.993 235,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
2.664 (100,00%) | 3915a965-6f53-4be6-9399-ff198ed44104 | |||||
MakiSwap |
0,9
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
2.922 (100,00%) | 2152d464-dc61-4404-9da8-d87c453def73 | |||||||
Dark Knight |
0,9
Kém
|
$401 17,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.953 (100,00%) | 52c64718-75b5-49c2-bef9-58c65094e437 | |||||
Wanswap |
0,9
Kém
|
$5.891 5.230,59%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.679 (100,00%) | 14c9d054-c3ce-47f6-8089-9c4532e19294 | |||||||
RuDEX |
0,9
Kém
|
$14 0,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | d7798624-2d67-4295-adf6-ef0f2af19984 | |||||
APROBIT |
0,9
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
1.000 (100,00%) | 63fd38b7-a6f7-4667-85df-71eeee13ffa3 | |||||||
ClaimSwap |
0,9
Kém
|
$12.640 82,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
1.181 (100,00%) | 3bb05f42-2e60-4d5a-bc23-1ba225ca498d | |||||
Bunicorn |
0,9
Kém
|
$1.093 10,30%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
880 (100,00%) | aac61c03-7e9d-4411-ad75-0789247675fa | |||||||
MistSwap |
0,9
Kém
|
$97 2,93%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.097 (100,00%) | e7c81294-6cb5-40e9-909c-4a917081e8ae | |||||||
CoinSpot.au |
0,8
Kém
|
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
Dưới 50.000 | cfa8826d-dd7a-49e7-a7b6-22d0a25c1caf | ||||||||
Balancer |
0,8
Kém
|
$149.895 11,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | b88dd201-35df-4241-94d3-e6e4e4aa7b63 | |||||
SpookySwap |
0,8
Kém
|
$668.594 7,59%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
88 Đồng tiền | 143 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 2e2b81d2-89df-4ee7-8205-8a91d012cfd4 | |||||
Planet Finance |
0,8
Kém
|
$10.414 6,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | f8ca08bd-a286-42ea-90a3-7fb313be5a86 | |||||
Dinosaur Eggs |
0,8
Kém
|
$2.282 0,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 5042ba25-0673-4105-bfd8-bfc425ff3641 | |||||
AutoShark Finance |
0,8
Kém
|
$1.333 17,27%
|
29 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 1a38d095-4605-4e2b-bd07-fcb3b104de36 | |||||||
Jswap Finance |
0,8
Kém
|
$161 20,13%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | ac10ce1f-155a-4cba-bc25-5cec08d13edd | |||||||
ViperSwap |
0,8
Kém
|
9 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | f5b71ce2-1eb9-40a6-ae5e-8930b1895746 | |||||||||
PolyDEX |
0,8
Kém
|
$15 10,43%
|
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 4105ed84-105c-46ff-88f2-726ef62a53d8 | |||||||
Dojoswap |
$1,1 Triệu 52,45%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 8025b519-ecf5-4e8b-8963-1b85e9c0b854 | ||||||
Liquidswap v0.5 |
$4,1 Triệu 18,24%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
539.336 (100,00%) | 9f106539-12e2-4108-8b54-0f70e395867e | ||||||
Astroport (Injective) |
$25.291 0,89%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
376.146 (100,00%) | 30d27bf8-c1e9-4cc9-8cfb-403d194fb698 | ||||||
XSWAP V3 (XDC Network) |
$582.009 53,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
21.551 (100,00%) | 60344474-d603-4213-988e-12cc15f11718 | ||||||
Dexalot |
$4,9 Triệu 18,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
11.181 (100,00%) | 736bbcad-45b9-494b-8c1f-2f752261e3fd | ||||||
Thruster |
$143,9 Triệu 1.313,58%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
967.848 (100,00%) | 5e049208-08cc-4282-928c-02858269c3b2 | ||||||
DYORSWAP |
$25.060 188,76%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
121.639 (100,00%) | 1ea9fae2-2086-460c-acee-5d9242e7900f | ||||||
BlastDex |
$258 9.559,91%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 8c573e7e-ac37-4ea1-a9bd-0f4bd5790d18 | ||||||
Thruster v3 |
$43,1 Triệu 14,25%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
967.848 (100,00%) | 477c2999-1689-4fb3-82eb-6b702428a3fb | ||||||
Thruster v2 (0.3%) |
$1,7 Triệu 50,18%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
967.848 (100,00%) | d92d6d4b-d961-45ae-8151-f819a9d78b95 | ||||||
Thruster v2 (1.0%) |
$256.526 153,26%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
967.848 (100,00%) | 9be2d185-45d9-4052-912b-eaa4608f3cf6 | ||||||
Uniswap v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
97 Đồng tiền |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 96862e7b-30ea-4382-ac1b-76867ed692a3 | ||||||||
EddyFinance |
$68.134 222,11%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
279.015 (100,00%) | a585d33a-2661-445e-ab4b-bbb621d509a4 | ||||||
iZiSwap (Zeta) |
$50.631 210,56%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
572.694 (99,96%) | eb1f41ea-40c2-47d3-a032-fddcd1d0ed86 | ||||||
Aerodrome Finance |
$29,3 Triệu 21,99%
|
0,00% |
0,00% |
62 Đồng tiền | 194 Cặp tỷ giá |
|
|
447.546 (99,91%) | 0ef5c1b3-f588-4411-be3e-2ae24851060c | ||||||
MethLab |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
66.081 (100,00%) | fe572aea-9043-4ec4-97a9-f3ff627018f1 | ||||||||
MonoSwap |
$2.431 10,16%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
399.745 (100,00%) | 48913d7a-edf4-4150-b7c3-1f85ee8e354e | ||||||
Uniswap v3 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 97b32a66-5f0e-43c9-880f-d84a21251155 | ||||||||
Uniswap v2 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
10.458.917 (99,91%) | ad0dc0a0-bdc2-4310-91e0-afc76d82cab6 | ||||||||
Meteora VD |
$126,5 Triệu 12,02%
|
0,00% |
0,00% |
140 Đồng tiền | 564 Cặp tỷ giá |
|
|
555.122 (99,90%) | b446bbaf-5189-4660-9048-88bff8abfd97 | ||||||
Meteora VP |
$17,3 Triệu 1,02%
|
0,00% |
0,00% |
217 Đồng tiền | 567 Cặp tỷ giá |
|
|
555.122 (99,90%) | 4d38bec3-3dca-4e8a-a4aa-21df6b39852f | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...