Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 4e4d1c80-57a5-4bfe-affc-572af40bf107 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$150 2,74%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
137.771 (99,42%) | 6dd78c5b-7bc9-4e54-8588-82f06f50faae | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$5,8 Triệu 4,50%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
139.147 (99,44%) | f47ae18f-f8a7-4815-9b02-55d9d1d43c45 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
![]() |
$226.180 0,08%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
107.710 (99,33%) | e479030d-4d64-4757-bbcb-3e8d50f2c6de | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$589,2 Triệu 0,53%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
106.019 (99,21%) | 046d9129-5a12-4279-aa75-ce13e02cfc89 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$13.826 45,34%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
107.710 (99,33%) | 66353f19-6daa-4f81-abd7-d4034f5af39f | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$658.191 17,13%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | f4ffe1cf-8f5f-47b4-9ce2-470ade2df3f2 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$79,8 Triệu 4,64%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
138 Đồng tiền | 165 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
36.778 (99,40%) | c517db8e-291f-4278-b401-80b6b18ee0d9 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
$170.294 3,48%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | 7ee7dde1-3418-42c5-b1cd-cc7b60656e1a | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$26.688 8,52%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | f5b74db1-7a17-4a02-abf4-b7efddb9a45a | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$8.564 6,20%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | e2be6550-275c-4569-9e67-7ae7740501ea | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$12.348 79,42%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
121.312 (99,41%) | 03d2c894-652e-425e-b28f-7b216c8d9113 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$43,4 Triệu 3,07%
|
0,04% Các loại phí |
0,01% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
114.039 (99,46%) | 4e2a14eb-8a2f-4d07-a7a8-3b63e4851f89 | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$11,1 Triệu 23,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 541 Đồng tiền | 564 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
21.765 (99,33%) | 5209c8eb-49e8-4929-839b-2c534cb2464b | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
$48.311 67,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 336 Đồng tiền | 510 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
58.422 (99,36%) | 38410baa-a39d-40cf-8862-77b3c8ec7b20 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$3.047 71,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
80.748 (99,24%) | 3f12d4bd-eff4-4706-8a53-b1f48ebff89e | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 16,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
64.825 (99,89%) | 17018ad6-5f6d-496b-8fa6-3483af60bb44 | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền |
|
|
40.489 (99,40%) | 9d7341e4-2eb5-4f63-b7c9-42d91a4e2217 | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
![]() |
$26,2 Triệu 4,07%
|
0,00% |
0,00% |
64 Đồng tiền | 79 Cặp tỷ giá |
|
|
78.959 (99,28%) | f5f01f91-cd6b-48c9-b555-9f9347b48258 | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$36.932 24,20%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | 45c3a67e-379d-4717-ad93-28951d94e196 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$144.793 7,71%
|
0,00% |
0,00% |
49 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
78.959 (99,28%) | 7517ae51-c98f-4b02-a5bf-57b9e30ac0bb | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$1.630 1,35%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | a8ebface-2d0a-4ef5-885a-08a788018465 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$1.470 11,88%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | b8216446-ab5e-4041-824b-83f71fb040bb | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$3 258,55%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | 7caa3e7f-bd0d-47f7-8888-433d363b209d | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
41.732 (99,17%) | 8e5a7dec-7cba-4989-b60d-dd0894d3cb6a | https://www.coincola.com/trading/btc/usdt | |||||||||
![]() |
$1,7 Triệu 17,10%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
94.863 (99,49%) | 666ad651-3495-490f-90e3-0fe7fa3c2c88 | https://app.kodiak.finance | |||||||
![]() |
$3.715 43,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
57.094 (99,42%) | a88284d0-a575-4b20-97d3-b60c818abbc5 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$8.022 17,48%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
94.863 (99,49%) | b4e4cee7-8f2f-4786-b71f-3ce41d4cc8f4 | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
12.271 (99,44%) | e558e5f7-5d5b-4c14-bbca-c67562220d75 | https://www.quidax.com/ | |||||||||
![]() |
$683,5 Triệu 1,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 52 Đồng tiền | 230 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
39.462 (99,02%) | c2412d81-a836-4b05-a756-a44175ba1671 | https://www.paybito.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
48.972 (98,55%) | 2c33711c-e18c-4c77-80a4-cdc77578e405 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$36,7 Triệu 43,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
66.077 (99,30%) | 8431b52e-d641-4e32-9d61-23f28c5e90bf | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$4,4 Triệu 41,19%
|
56 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | fc764f5d-d956-4e1a-839c-851c7bb69911 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$320.486 26,10%
|
28 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | f989accc-9bc8-4e39-ad34-3bb066263435 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$243.159 59,66%
|
27 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | cc720c33-f178-49c0-a757-1e0644913504 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$58.873 2,67%
|
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
59.268 (99,56%) | 018638a3-014f-46d5-ada6-ca22dbbf2f80 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
$455.604 234,36%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | 76d1f143-771d-429a-a584-f69b13fd86d9 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$91.256 55,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
72.554 (99,41%) | 2664c935-73f7-48ab-84e3-f4dfcadd04c6 | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
![]() |
$846.519 15,12%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | c146b8ed-4fb6-4067-9c4a-4ac98f35cf8c | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$1.494 64,52%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
69.745 (99,29%) | d4db54e0-54ce-4860-8320-d17fc2a61769 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 97 Đồng tiền |
THB
|
|
51.913 (99,90%) | c6c08e19-c99d-4ea4-a6cb-029002a65c66 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
$162,0 Triệu 5,62%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
262 Đồng tiền | 301 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
17.477 (99,37%) | c9bb749e-8ad0-4448-894a-a04fe37604b6 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
199 Đồng tiền |
|
|
14.070 (99,04%) | fdbdc407-06bb-452e-bf31-bc90cf285e02 | https://levex.com | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
89 Đồng tiền |
|
|
21.859 (98,90%) | e587ee2e-15a2-4782-952d-30c3c3cae0f4 | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
50.942 (99,00%) | a4e3990f-6e83-4e34-881a-9306c3c25733 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$24,7 Triệu 2,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
18.898 (99,28%) | 1811ddce-8d28-4764-9b44-fe7b61776aac | https://difx.com/market | |||||||
![]() |
$81,9 Triệu 7,94%
|
196 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá |
|
|
54.853 (99,49%) | 139fbbe2-7634-449d-9d42-92d2ee23da30 | https://openocean.finance/ | |||||||||
![]() |
$143.993 87,50%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
56.230 (99,73%) | 057b0358-56ea-446a-bc74-477a7dda7766 | https://dedust.io | |||||||
![]() |
$586.174 45,57%
|
0,00% |
0,00% |
36 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
59.268 (99,56%) | c91daa5c-f6f4-4981-ae9a-aa201c2db9ca | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
$251.188 3,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
23.405 (99,44%) | 1e22f48b-d379-4c27-b085-78d2704172ec | https://bit.team/ | |||||||
![]() |
$99,8 Triệu 22,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 148 Đồng tiền | 193 Cặp tỷ giá |
|
|
12.704 (99,33%) | 8cefdfce-0295-428c-87ef-fc7b19b43891 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||