Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | edab2879-7b04-4a4b-8ddb-b1159c692ab6 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SushiSwap (Celo)
|
7 Đồng tiền |
|
|
112.160 (99,14%) | 182a19ac-15d9-4261-92ff-ccd854e75e2d | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
SushiSwap (Avalanche)
|
$207 32,32%
|
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 0d4f9bea-a9a3-49d8-a193-2ec4b191c3a9 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Sushiswap (Arbitrum Nova)
|
$1.504 75,05%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 1181dff2-5559-462f-8683-eec43226586b | https://app.sushi.com/swap | |||||||
Sushiswap v3 (Core)
|
$64 124,75%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | b1b981e3-d707-4662-bab1-03f05cadec0f | https://www.sushi.com/ | |||||||
Giottus
|
$94.567 74,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 425 Đồng tiền | 721 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
42.487 (99,23%) | c28e79f9-4e92-48b5-935f-e9a5d27e9a2a | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
HTX
|
$4,1 Tỷ 63,68%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
691 Đồng tiền | 888 Cặp tỷ giá |
|
19.269 (99,09%) | fd553275-612b-45ab-8ee1-2c95f3000eb2 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
Bitlo
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
218 Đồng tiền |
TRY
|
|
79.257 (99,78%) | 7881a899-bf9f-48d3-8d8c-b13d01bc472f | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
Paymium
|
$124.717 16,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
22.139 (98,76%) | 481f7dfa-209c-4a5c-8465-6a5c12bcb585 | https://www.paymium.com/ | |||||||
XBO.com
|
$20,1 Triệu 1,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
166 Đồng tiền | 258 Cặp tỷ giá |
|
|
20.827 (98,56%) | 8f8691c2-81fb-48ad-8c50-eb2755f6134b | https://www.xbo.com/ | |||||||
Venus
|
$603,6 Triệu 1,95%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
79.837 (98,97%) | c46fddef-9c08-4009-bbf1-954fc5871307 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
Kyo Finance V2
|
$56 201,94%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (99,02%) | 27b19332-1b42-4e02-beec-c7ef7ac6398e | https://app.kyo.finance | |||||||
BitTap
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
234 Đồng tiền |
|
|
9.952 (98,72%) | ea4dd32c-dc6a-4ad5-812a-b43d4e711f7f | https://www.bittap.com | |||||||||
Etherex CL
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền |
|
|
83.198 (98,55%) | 4ae9d0ca-b373-4b13-b1fd-dec4d619995c | https://www.etherex.finance/trade | |||||||||
LFJ v2.2 (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
83.948 (99,23%) | 25fba76f-8fc7-481e-9292-0736b1d593aa | https://lfj.gg/ | |||||||||
Bitcoin.me
|
$6.851 22,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
99.799 (99,06%) | 684bfe43-47fe-4be5-824f-86d807ac2b69 | https://www.klever.io | |||||||
Dexalot
|
$17,0 Triệu 113,96%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
19.890 (99,06%) | 710fd805-9515-4244-ad33-00027891b0a7 | https://app.dexalot.com/trade | |||||||
Bilaxy
|
$18,0 Triệu 111,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 77 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
16.496 (99,51%) | 4e0109c3-2cde-4650-91a6-6723540e2b9e | https://bilaxy.com/ | |||||||
QuickSwap
|
$44,0 Triệu 14,22%
|
199 Đồng tiền | 304 Cặp tỷ giá |
|
|
73.767 (98,96%) | 46b5f16f-0bf2-485f-9934-f924cfc83fd7 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
QuickSwap v3 (Polygon)
|
$10,3 Triệu 49,57%
|
0,00% |
0,00% |
68 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
73.767 (98,96%) | 1cd8f8d8-b760-4a10-bffa-1213dabf7815 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
Velodrome Finance v2
|
$208.602 187,85%
|
0,00% |
0,00% |
40 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
62.605 (98,99%) | 79bc21fa-abb6-4b68-bdaa-3a8295390a75 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
HyperSwap v3
|
$3,9 Triệu 49,48%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
65.985 (99,13%) | b21e178b-0cbf-4a13-8449-fd81cd75e753 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
HyperSwap v2
|
$1.947 20,54%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
65.985 (99,13%) | a07d66ce-2eb7-4f03-80ba-a6868f5d00af | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$6.664 239,53%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
73.767 (98,96%) | ca5074c5-3650-4459-91a8-9800c3986d04 | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
Quickswap v2 (Base)
|
$403 113,48%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
73.767 (98,96%) | fe7eefbf-4d98-4d28-a40b-a11bb9a64f6f | https://quickswap.exchange/ | |||||||
ICRYPEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
167 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
33.875 (99,24%) | 96360819-2ef6-4b1b-a3b2-0742af92734f | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
Balancer v2 (Ethereum)
|
$10,0 Triệu 29,17%
|
53 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
76.006 (99,15%) | 7997afb0-33f3-4220-90bd-9acfd41f4a5c | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
FreiExchange
|
$28.328 30,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
46.508 (99,60%) | 0b867717-4dce-469f-82e3-5bfae942d2e4 | https://freiexchange.com/ | |||||||
Quickswap v3 (Manta)
|
$90.617 131,46%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
73.767 (98,96%) | 79b70ee6-b9bf-446d-982e-5c9a673a2938 | https://quickswap.exchange/#/ | |||||||
StakeCube
|
$4.002 27,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
48.936 (98,90%) | 1fed43e0-8274-4c3f-8f9e-cd6648ae4b18 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
Velodrome v3 (Optimism)
|
$12,4 Triệu 61,74%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
62.605 (98,99%) | a9cf3df8-e487-4108-9b15-608401e366e5 | https://velodrome.finance/ | |||||||
DeDust
|
$13.258 5,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
|
|
53.759 (99,13%) | f7623a2e-563d-4385-af17-f363e0ef2fd1 | https://dedust.io | |||||||
Velodrome Finance
|
$14.522 141,23%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
62.605 (98,99%) | 95cc0145-722f-4349-a5aa-074f80742bc8 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
Velodrome v3 (Unichain)
|
$925.540 127,90%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
62.605 (98,99%) | b9bd65cd-be04-4348-8800-6b718a9e0e6b | https://velodrome.finance/ | |||||||
iZiSwap (zkSync)
|
$426 430,22%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | 584b166b-c8b4-402a-aee8-f98e8d08386f | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
QuickSwap v3 (DogeChain)
|
$0 0,00%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | c2eb93d4-f0dd-4af5-b200-e2cb452b22ca | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
digitalexchange.id
|
$5.130 3,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 61 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
6.385 (97,75%) | 778bb142-f0d9-4253-9255-1b2c78a5745c | https://digitalexchange.id/market | |||||||
Bitazza
|
Các loại phí | Các loại phí | 117 Đồng tiền |
THB
|
|
40.042 (99,67%) | a05704ae-b9aa-4258-8148-1c4f5a1cd03f | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
LeveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
240 Đồng tiền |
|
|
16.238 (98,97%) | 1b98d42e-eefc-4ea1-88b2-f5712c58f0c7 | https://levex.com | |||||||||
LBank
|
$7,3 Tỷ 11,80%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
1030 Đồng tiền | 1455 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
5.478 (98,12%) | cba52d98-e1f0-4f96-a93e-c59bf077b1a5 | https://www.lbank.info/ | ||||||||
Alcor
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
31.377 (98,43%) | b8b9e406-bf98-41f9-9937-f0172859da2d | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
Batonex
|
0,00% |
0,00% |
108 Đồng tiền |
|
|
12.286 (98,89%) | cb921270-4413-406c-8348-c28153f23c95 | https://www.batonex.com/ | |||||||||
Bitbns
|
$1,4 Triệu 19,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 135 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
38.703 (99,72%) | 8a7d2555-dc90-4efd-9a04-0354618bccdc | https://bitbns.com/ | |||||||
YEX
|
$2,5 Tỷ 32,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
198 Đồng tiền | 330 Cặp tỷ giá |
|
|
18.870 (98,22%) | 52116020-17d0-4af1-a509-607c2fa91b82 | https://www.yex.io/ | |||||||
Ju.com
|
$21,8 Tỷ 58,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
363 Đồng tiền | 538 Cặp tỷ giá |
|
|
53.824 (98,86%) | d5979600-47c2-4f8a-b947-132b6c0252cf | https://www.jucoin.com/ | |||||||
Binance TR
|
$148,8 Triệu 13,63%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
300 Đồng tiền | 305 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
12.645 (98,80%) | c29838cd-2bf3-4e0a-b93e-a3a4cbd7f7ae | https://www.trbinance.com/ | |||||||
Figure Markets
|
$32.019 29,91%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
41.667 (98,67%) | 73fbf802-0592-4b00-ad8e-068af3cdf7a4 | https://www.figuremarkets.com/exchange/ | |||||||
Camelot v3
|
$12,7 Triệu 72,84%
|
0,00% |
0,00% |
49 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
38.351 (99,16%) | 096aaa7b-b3aa-47a7-9874-4ff855bd60c9 | https://camelot.exchange/# | |||||||
Camelot
|
$168.671 94,00%
|
0,00% |
0,00% |
47 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
|
38.351 (99,16%) | 950a9b5f-746e-422f-a47c-921aeb94b195 | https://camelot.exchange/# | |||||||
Minswap v2
|
$2,8 Triệu 106,41%
|
0,00% |
0,00% |
36 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
43.732 (99,21%) | 01b25b97-4e70-4ab4-a626-ce84ab3ca417 | https://minswap.org/ | |||||||
Minswap
|
$50.302 36,35%
|
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
43.732 (99,21%) | 70896aed-aac3-4201-8bba-269cb7bcad9e | https://app.minswap.org/ | |||||||||