Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | acaee323-acda-470e-9c00-65c494e640f7 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
192 Đồng tiền |
TRY
|
|
102.311 (99,79%) | 584c511a-2dcc-44cb-9679-c6d43857a69f | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$7,7 Tỷ 7,43%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
707 Đồng tiền | 929 Cặp tỷ giá |
|
22.471 (99,40%) | 908da100-8fe8-4e77-88bb-aaf802df387f | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$729,9 Triệu 1,48%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
97.829 (99,07%) | 5dbbaf4f-a8bb-4098-8208-b7a73fafdc8b | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
276 Đồng tiền |
USD
|
|
33.536 (99,27%) | 6ab05538-5c50-4748-843d-a25c244c884f | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
$18,8 Triệu 5,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
110.231 (95,08%) | dd54a4e2-9ae4-4eca-9f3e-d60d0e651f88 | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
$1,5 Tỷ 6,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
34.489 (98,78%) | 14cece11-52c9-47d6-970f-8f799e888dd8 | https://www.paybito.com | |||||||
![]() |
$64,5 Triệu 16,21%
|
0,04% Các loại phí |
0,01% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
|
99.303 (99,31%) | 9a1eb997-3c12-41e7-ada6-8270d0fc06c6 | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$26,4 Triệu 46,28%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
109.470 (99,51%) | 9f7120a9-1f39-407d-934f-4ad1c9a381f0 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 58,22%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
109.470 (99,51%) | ad011b55-985f-4abc-bb84-8d6ad2811000 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
![]() |
$3,2 Triệu 60,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
23.588 (99,41%) | d6c1df4d-3d9d-4d5f-9833-5a74510aa193 | https://bitexlive.com/ | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 17,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
61.446 (99,87%) | c9fd3e02-b847-49c8-9a2a-25cb99aac125 | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
62.624 (98,57%) | 92515eb7-38c5-4fa8-a9c6-ea6780569337 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
368 (98,88%) | 348c1961-939e-462a-932e-ccaa94554682 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
$2.154 6,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
86.329 (99,00%) | 283436d9-cb60-4adc-923e-260e959345be | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
USD
|
|
33.806 (99,16%) | 17a216f3-9e5f-4b48-8705-3fba46ddf83d | https://ueex.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
72.270 (99,14%) | a45bf36a-7655-48bd-93df-660e2fdc9920 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền |
|
|
13.085 (99,02%) | 6b77e5c7-c8be-4fc4-ab9b-ae6f7e5099dc | https://levex.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
38.511 (99,12%) | 94f0ff09-4a91-49a2-b24c-fd1f0183b374 | https://www.coincola.com/trading/btc/usdt | |||||||||
![]() |
$12,7 Triệu 11,98%
|
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
68.745 (99,24%) | f9b81a0f-975d-48f1-9a3a-172e8a364024 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$920.298 151,08%
|
29 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
68.745 (99,24%) | 0db6b661-fefc-4d9b-a2d7-0aa7df09d82c | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$603.427 45,43%
|
27 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
68.745 (99,24%) | 395f604a-ed9a-422b-9162-877ba6f6979e | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$80.110 32,64%
|
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
70.232 (99,45%) | 56d7574f-e9b8-4a0e-80ec-86bcc40ea915 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
$574.717 5,13%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
68.745 (99,24%) | f315c64e-c40d-4bff-a5d5-b673874e00c8 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$112.943 549,94%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
72.280 (99,32%) | 9fe5e3a2-cf45-4c16-84ce-b880db791b72 | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
![]() |
$18 54,42%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
75.826 (99,31%) | 5c842bc4-b1ac-40b9-b488-c2a968aecb93 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$17,4 Triệu 8,22%
|
0,00% |
0,00% |
40 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
|
|
86.744 (99,36%) | ba8a7d45-740a-413f-ad25-acf5b1decd5e | https://app.turbos.finance/ | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 11,85%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
70.232 (99,45%) | c42ce38e-1b22-489e-840b-1a53a23d1934 | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
$214 1.567,41%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
76.700 (99,45%) | af5e9c97-2126-4ad0-b819-d0f92e39a95e | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
$9,6 Triệu 10,84%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
10.433 (99,30%) | cc9835c6-03bb-4a83-af74-45d1009d3fef | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
![]() |
$306.293 30,80%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
64.844 (99,23%) | df62f01a-910b-4c4e-b073-5942f327db69 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$2,0 Triệu 18,66%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
68.745 (99,24%) | e7daa4c2-d6e7-46f3-aa88-4b8400443a34 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$1.314 37,59%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
64.844 (99,23%) | eed713bd-bada-4040-af7f-dcb527c5322e | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$54.009 23,29%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
68.745 (99,24%) | 830d30df-d9a1-404b-8c95-26343cd28f37 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$296,1 Triệu 5,04%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
266 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
17.715 (99,33%) | 0cc0acf3-30c8-4d16-9ff7-5c3dfaa33e91 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
$19,7 Triệu 17,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 537 Đồng tiền | 559 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
10.433 (99,30%) | 3f7dc6d5-52dc-4da3-bde8-24ca8d12bfee | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền |
|
|
34.984 (99,25%) | fa69f7d1-3357-4174-859b-ea8392e47f3e | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
![]() |
$59,7 Triệu 4,54%
|
0,00% |
0,00% |
65 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
47.819 (99,12%) | ddc7514b-c31a-4623-aab4-570dd1d50259 | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$5,1 Triệu 28,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |
|
|
53.415 (99,04%) | ad133355-ffd6-4b2b-9c2c-2a28318a44d4 | https://thena.fi/ | |||||||
![]() |
$95.536 61,93%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
46.305 (99,67%) | b6caf0a8-9aae-47bf-8d28-b0e3ea8179a9 | https://dedust.io | |||||||
![]() |
$411.623 5,63%
|
0,00% |
0,00% |
48 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
47.819 (99,12%) | 24cecf64-cf16-4197-badb-75687228a912 | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$295.630 9,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
53.415 (99,04%) | 3c74fd2b-286e-40f0-9545-1974a53f52e8 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 103 Đồng tiền |
THB
|
|
41.999 (99,89%) | afc217d1-ff51-40e9-a3d0-5250cafc966f | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
$589.178 178,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
45.650 (99,35%) | 92456708-56c7-4980-bba3-a981f1a84e31 | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
$11.099 21,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
46.359 (99,03%) | c01e1c4d-4158-4648-91da-454b3c07616e | https://www.klever.io | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
160 Đồng tiền |
|
|
23.984 (99,03%) | 8b2046f6-de65-4af0-94e3-882f00c1c49f | https://www.echobit.com/ | |||||||||
![]() |
$10.279 96,07%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
45.817 (98,80%) | 6102901a-6e44-4521-a450-9c829211f16f | https://www.figuremarkets.com/exchange/ | |||||||
![]() |
$251.287 2,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
25.289 (99,37%) | e5598475-7303-4a7d-b9a0-3e2333b4d3be | https://bit.team/ | |||||||
![]() |
$317,4 Triệu 7,52%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
102 Đồng tiền | 162 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
35.236 (99,32%) | c551e064-1a78-496e-9f6a-8715394ef687 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$9,0 Tỷ 5,63%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
939 Đồng tiền | 1368 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
2.103 (100,00%) | edd95385-3987-46c4-854e-b4c139b340ce | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
$307,1 Triệu 10,22%
|
247 Đồng tiền | 366 Cặp tỷ giá |
|
|
37.344 (99,40%) | c9ea5c84-c7d8-4e97-8e63-66ab91a70c47 | https://openocean.finance/ | |||||||||