Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | af115f67-aea1-415a-97b1-2985a7f4df1a | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  BITmarkets | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 278 Đồng tiền | 
        USD
     |  | 33.527 (99,07%) | 0144328c-c0ac-4b41-a1eb-32f8f0783a90 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
|  Binance TR | $264,2 Triệu  3,31% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 296 Đồng tiền | 335 Cặp tỷ giá | 
        TRY
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
     | 19.788 (95,00%) | bd89d711-e6b1-47ce-b433-45fa69af6117 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
|  ICRYPEX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 158 Đồng tiền | 
        RUB
        TRY
     |  | 62.243 (99,41%) | 05033aa8-2430-49c2-be10-ffce21974327 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
|  FreiExchange | $38.069  306,25% | Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |  |  | 75.002 (99,56%) | 9ccdc310-1be8-43a5-805a-42693fef6eea | https://freiexchange.com/ | |||||||
|  Rhea Finance | $22,9 Triệu  7,14% | 0,00% | 0,00% | 17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |  |  | 90.875 (98,84%) | c9ac78fa-3fd1-48fe-882e-d27fa7a8c996 | https://rhea.finance | |||||||
|  PulseX | $2,9 Triệu  6,08% | 0,00% | 0,00% | 17 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |  |  | 104.202 (99,20%) | aee2c5c8-563b-44eb-a317-ad56355f0cb0 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
|  Velodrome v3 (Optimism) | $29,2 Triệu  13,85% | 0,00% | 0,00% | 17 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |  |  | 93.653 (99,25%) | 68d8285f-0800-47ee-97f8-649ead7f28e9 | https://velodrome.finance/ | |||||||
|  DeDust | $50.024  7,84% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 48 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |  |  | 98.796 (99,61%) | 81e94ebd-a346-4270-987c-7fd46cf3d136 | https://dedust.io | |||||||
|  Velodrome Finance | $28.980  26,56% | 0,00% | 0,00% | 18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |  |  | 93.653 (99,25%) | 1d514966-42ee-4308-acb8-532943f49797 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
|  PulseX v2 | $1,2 Triệu  27,08% | 0,00% | 0,00% | 21 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |  |  | 104.202 (99,20%) | e6a43262-9a36-49e7-b5a2-ccd096dc85dc | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
|  Velodrome Finance v2 | $338.481  32,24% | 0,00% | 0,00% | 41 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |  |  | 93.653 (99,25%) | a237a439-f5e9-4966-8e3e-f293eb801c9a | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
|  Velodrome v3 (Unichain) | $13,2 Triệu  7,70% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 93.653 (99,25%) | 8e533199-7df3-4385-b265-44e66b4c8b85 | https://velodrome.finance/ | |||||||
|  Venus | $784,2 Triệu  3,30% | 44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |  |  | 118.232 (99,03%) | 67310bca-08de-45d7-8752-da300954df06 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
|  StakeCube | $4.451  23,00% | Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |  |  | 79.822 (99,00%) | 76f9776d-f113-4631-b61c-cc4d8bc85bd2 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
|  XXKK | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 158 Đồng tiền |  |  | 17.398 (99,86%) | 7d120f0e-0d1e-4e2b-9493-fedb9db0e646 | https://www.xxkk.com | |||||||||
|  QuickSwap | $40,8 Triệu  15,53% | 207 Đồng tiền | 311 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | 0fce4891-182a-44a7-8c51-7668391d2aa5 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
|  QuickSwap v3 (Polygon) | $11,9 Triệu  26,27% | 0,00% | 0,00% | 72 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | 56950494-1b90-4600-a9ab-2d457d229aa9 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
|  Minswap | $89.626  39,21% | 25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |  |  | 84.576 (99,33%) | d877e586-1b2a-4f01-a911-90a4abafd8d4 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
|  Minswap v2 | $1,4 Triệu  25,14% | 0,00% | 0,00% | 37 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |  |  | 84.576 (99,33%) | 34f9518d-cd16-49e2-8d7d-40bbb74615f4 | https://minswap.org/ | |||||||
|  HyperSwap v3 | $3,1 Triệu  12,51% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |  |  | 86.521 (99,17%) | 458b0e15-5161-4036-9856-a01f095eb3ec | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
|  HyperSwap v2 | $58.972  6,13% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 86.521 (99,17%) | b7d02a46-413a-4798-8355-4df837a80c88 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
|  QuickSwap v3 (Polygon zkEVM) | $17.499  10,82% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | da842cf6-d518-41a3-bebb-eab509a7aa2b | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
|  Quickswap v2 (Base) | $443  1,46% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | 9088b896-3e81-4989-a18e-b6bb3dd22ef9 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
|  Paymium | $278.307  84,16% | Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 28.889 (98,71%) | 576c72f1-6bb2-4c11-bdbf-95b0025c3f24 | https://www.paymium.com/ | |||||||
|  Bitbns | $1,4 Triệu  9,76% | Các loại phí | Các loại phí | 135 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá | 
        INR
     |  | 49.916 (99,84%) | b4700129-863a-4247-8eca-a67e160fd24c | https://bitbns.com/ | |||||||
|  Balancer v2 (Ethereum) | $10,0 Triệu  29,17% | 53 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |  |  | 82.527 (99,26%) | 69dd6643-3456-4f78-b764-10814340fd8f | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
|  Quickswap v3 (Manta) | $153.993  1,97% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | 1219530f-39c8-4b55-a8b4-67abe542e044 | https://quickswap.exchange/#/ | |||||||
|  YEX | $8,4 Tỷ  15,83% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 193 Đồng tiền | 313 Cặp tỷ giá |  |  | 26.086 (98,33%) | 14708bf9-e442-4184-9b0f-9e868dc99d13 | https://www.yex.io/ | |||||||
|  Foxbit | $20,9 Triệu  75,95% | Các loại phí | Các loại phí | 110 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |  |  | 6.469 (100,00%) | f9211bce-5b76-4de6-a60f-3aa408218d8f | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
|  Figure Markets | $70.689  49,36% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |  |  | 69.996 (98,72%) | 62989631-f897-458b-8aef-7c62b5b09e32 | https://www.figuremarkets.com/exchange/ | |||||||
|  Turbos Finance | $13,6 Triệu  7,23% | 0,00% | 0,00% | 42 Đồng tiền | 62 Cặp tỷ giá |  |  | 79.462 (99,52%) | 1b8b9985-97f3-46a1-9467-ba812acf0e4b | https://app.turbos.finance/ | |||||||
|  Camelot v3 | $40,5 Triệu  1,61% | 0,00% | 0,00% | 53 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |  |  | 69.776 (99,07%) | c60d019f-9264-40cb-b108-bfcbd75295df | https://camelot.exchange/# | |||||||
|  Camelot | $379.798  82,12% | 0,00% | 0,00% | 46 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |  |  | 69.776 (99,07%) | f7638341-34c5-409d-9db3-5af6a1fa1305 | https://camelot.exchange/# | |||||||
|  iZiSwap (zkSync) | $2.937  3,03% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 65.215 (99,11%) | 701494c8-d82f-4511-b9e4-7bbe1bb41561 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
|  iZiSwap (Scroll) | $45.157  27,31% | 0,00% | 0,00% | 5 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 66.791 (98,88%) | 491c67d3-e76b-4578-89a7-0080c94250fa | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
|  iZiSwap(X layer) | $23.180  329,07% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |  |  | 66.791 (98,88%) | 77dcaa5e-063a-4d81-85cc-ecbaaf1c74b9 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
|  AstralX | 0,06% Các loại phí | 0,02% Các loại phí | 99 Đồng tiền |  |  | 16.141 (99,64%) | bd73b368-cd39-443a-b479-f9cc515bc766 | https://www.astralx.com/ | |||||||||
|  Bitazza | Các loại phí | Các loại phí | 116 Đồng tiền | 
        THB
     |  | 64.086 (99,66%) | df692b0c-4867-4bc4-8ba6-cdc7d675a7a8 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
|  BITEXLIVE | $1,4 Triệu  60,53% | Các loại phí | Các loại phí | 18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |  |  | 24.552 (98,90%) | 726a81ca-a3fd-4969-9dbd-d754766a05bf | https://bitexlive.com/ | |||||||
|  MGBX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 299 Đồng tiền |  |  | 2.011 (99,33%) | 55cdde39-b1c0-4cc0-ab6b-3121188bd388 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
|  Biswap v2 | $346.109  19,03% | 65 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |  |  | 48.474 (99,22%) | e2e9dbd2-b37a-4708-b179-37e55115daa5 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
|  Apertum DEX | $126.015  47,82% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 54.222 (98,80%) | fc1e55db-f537-41aa-8aaa-aa5b38e3db19 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
|  Mars Exchange | $2,7 Triệu  130,66% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |  |  | 14.418 (98,14%) | 9687bc66-3d3c-4178-9d15-0002f05e5e6a | https://www.mex.live/markets | |||||||
|  Bitcoin.me | $16.531  25,26% | Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |  |  | 53.447 (98,87%) | de87c4c2-1d32-4d64-8382-310022eef6fa | https://www.klever.io | |||||||
|  Batonex | 0,00% | 0,00% | 103 Đồng tiền |  |  | 11.311 (98,99%) | 72870a0c-401f-4e46-99a0-d1402bd4ac9f | https://www.batonex.com/ | |||||||||
|  Blynex | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 192 Đồng tiền |  |  | 4.379 (96,97%) | 3525ae96-8540-4be2-be00-0378302ac98d | https://blynex.com | |||||||||
|  Alcor | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 11 Đồng tiền |  |  | 42.372 (98,72%) | e49a0bd2-015e-40b9-9c1c-ac811f58cd45 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
|  OpenOcean | $254,5 Triệu  30,74% | 271 Đồng tiền | 451 Cặp tỷ giá |  |  | 45.878 (99,05%) | 22351eb1-5187-47bd-a300-ac35732a520a | https://openocean.finance/ | |||||||||
|  THENA | $213.658  96,29% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 30 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |  |  | 40.602 (98,87%) | 9abd352e-8c42-4b8f-abf0-cf25c598c568 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
|  SaucerSwap v2 | $19,2 Triệu  10,01% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 46.542 (99,05%) | 9854bb22-1b66-4467-9b21-394d7bcd9ed5 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||