Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | caabd66a-c7db-4044-9d5b-c7dcaef3aecf |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kraken |
4,9
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$1,9 Tỷ 4,80%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
257 Đồng tiền | 800 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
9.688.958 (99,86%) | b2f1776e-3dfe-4682-9c31-13bec58778ec | |||||
Crypto.com Exchange |
4,8
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$2,7 Tỷ 5,02%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
345 Đồng tiền | 706 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
5.874.209 (93,08%) | 46eab798-7ba7-4961-9657-c6b543a9fc26 | |||||
Gemini |
4,8
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$69,6 Triệu 5,26%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
6.479.351 (74,69%) | dca5f9b7-50c8-4221-aa42-eaa9369225ee | |||||
bitFlyer |
4,6
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$213,1 Triệu 5,09%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.486.874 (99,92%) | 789e9042-f38a-4d46-95cc-795583e8e23c | ||||
Bitvavo |
4,6
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$197,8 Triệu 0,28%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
278 Đồng tiền | 279 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
4.148.752 (99,75%) | f428bd92-6f76-4875-947c-86c9b00f2cb9 | ||||
Bitstamp |
4,5
Tuyệt vời
|
Luxembourg - LU CSSF |
$208,8 Triệu 7,18%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 189 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.209.356 (99,96%) | eb84d381-8203-4ad8-9d1c-421c6e33cdb9 | ||||
Bitbank |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$31,1 Triệu 7,05%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.674.887 (94,57%) | 99072319-93cd-4390-8485-f9ebd1dcfbd3 | ||||
Coincheck |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$69,8 Triệu 10,30%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.892.475 (95,52%) | 9158ae41-d93d-4ed6-87c2-361a3f9de512 | ||||
Binance | Giảm 20,00% phí |
4,3
Tốt
|
$62,4 Tỷ 4,23%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
400 Đồng tiền | 1627 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
74.763.604 (99,28%) | 639687a3-b141-46a8-bb58-5e1b013a1c1d | |||||
CEX.IO |
4,2
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$5,6 Triệu 33,60%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 452 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
740.314 (99,84%) | 6041a5c9-07cc-43de-8318-bbbe5407eb99 | ||||
Bitso |
4,2
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$53,9 Triệu 16,00%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
980.500 (99,83%) | e9d73046-b002-45b5-ba36-aafc67120667 | ||||
Blockchain.com |
4,2
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$120.443 48,06%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
4.661.033 (99,97%) | dcb0623f-0aec-4a8f-aee6-04126ab1de75 | ||||
Luno |
4,1
Tốt
|
Châu Úc - AU ASIC |
$8,1 Triệu 10,41%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
1.166.671 (100,00%) | f3a8423c-fd12-432a-86af-5643f262bc90 | |||||
Coinbase Exchange |
4,0
Tốt
|
$2,2 Tỷ 7,10%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
246 Đồng tiền | 402 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
6.479.351 (74,69%) | c311b602-f943-49d7-a7e0-82393d264f28 | ||||||
Bybit |
4,0
Tốt
|
$19,2 Tỷ 2,35%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
621 Đồng tiền | 889 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
30.500.830 (98,54%) | 455aad4b-7fd2-4cbb-a10d-b31e5f8c48b5 | ||||||
OKX |
4,0
Tốt
|
$22,2 Tỷ 0,41%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
329 Đồng tiền | 723 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
24.035.892 (99,73%) | 1548dec3-d1ca-4b56-a79d-0a738533f253 | ||||||
CoinW |
3,9
Tốt
|
$20,4 Tỷ 12,35%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
364 Đồng tiền | 442 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.575.953 (99,96%) | 52285d05-4aba-472d-bd0e-a5d587f4bce7 | ||||||
BingX |
3,9
Tốt
|
$7,3 Tỷ 6,17%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
719 Đồng tiền | 940 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
12.080.233 (99,41%) | a2a03443-6bc2-4c04-9690-178f27140eda | |||||
Bitget |
3,9
Tốt
|
$17,3 Tỷ 11,20%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
800 Đồng tiền | 1095 Cặp tỷ giá |
|
20.871.551 (98,84%) | bb0e23cb-fbc8-4f83-bccd-df5aaf1c4dd1 | ||||||
BitMart |
3,9
Tốt
|
$5,6 Tỷ 10,97%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1027 Đồng tiền | 1179 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.999.805 (99,96%) | 6b804de6-5c32-4a58-861e-c03d818230ab | |||||
XT.COM |
3,8
Tốt
|
$3,8 Tỷ 2,69%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
753 Đồng tiền | 1023 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.505.266 (99,93%) | 2d8e430b-65f1-43ca-83b0-369df0b8d44c | ||||||
Gate.io | Giảm 20,00% phí |
3,8
Tốt
|
$4,6 Tỷ 0,86%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1580 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
15.914.124 (99,33%) | 87ff3028-1e10-49e3-bd06-c2fea791de94 | |||||
Biconomy Exchange |
3,8
Tốt
|
$720,0 Triệu 2,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 189 Đồng tiền | 193 Cặp tỷ giá |
|
7.241.462 (96,43%) | d661ee34-5eba-496a-95b8-19c7b71a5df6 | ||||||
Upbit |
3,8
Tốt
|
$1,6 Tỷ 11,13%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
192 Đồng tiền | 308 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
10.432.900 (99,94%) | 62971cd1-1f03-4f5e-885c-a0ecffd8d877 | |||||
Bitfinex | Giảm 6,00% phí |
3,8
Tốt
|
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$234,4 Triệu 13,25%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 398 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.207.842 (99,98%) | bc75a4e1-fe6b-4a70-86ad-36140ed4400b | |||
KuCoin |
3,8
Tốt
|
$2,1 Tỷ 4,64%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
809 Đồng tiền | 1351 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
7.464.242 (99,51%) | 7b18f8c8-fbc0-40b6-bdd1-a0a2252beac3 | ||||||
WhiteBIT |
3,8
Tốt
|
$2,2 Tỷ 5,27%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
259 Đồng tiền | 441 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
19.661.518 (79,13%) | db0be14c-bf81-46f0-80a7-d83391c00ce1 | ||||||
DigiFinex |
3,8
Tốt
|
$16,8 Tỷ 3,58%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
465 Đồng tiền | 564 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
9.222.609 (94,72%) | 04b73283-ea85-48cb-9003-8efdd154d174 | |||||
Zaif |
3,7
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$3,0 Triệu 35,31%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
713.788 (100,00%) | a503191f-eaee-4274-b43e-a6cec289db98 | ||||
Hotcoin |
3,7
Tốt
|
$5,1 Tỷ 1,61%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
432 Đồng tiền | 497 Cặp tỷ giá |
|
|
3.509.446 (98,92%) | 3658a811-c779-456b-85ab-01d8b5e70570 | |||||
BigONE |
3,7
Tốt
|
$471,7 Triệu 0,80%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
113 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
7.323.350 (99,72%) | 8412c776-d7b5-4119-ab10-660a9f178bbb | ||||||
Deepcoin |
3,7
Tốt
|
$11,0 Tỷ 12,89%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
122 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
6.270.043 (99,99%) | 8a9c5823-9381-46ea-8222-8dd4d478934b | ||||||
Bitrue |
3,7
Tốt
|
$9,4 Tỷ 0,04%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
659 Đồng tiền | 1119 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
5.863.448 (99,91%) | e233c814-d818-45e4-8503-891f4b24495c | ||||||
Azbit |
3,6
Tốt
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2.396.363 (94,90%) | 53c75b83-cc02-4863-8595-68a3a4288c18 | |||||||
Pionex |
3,6
Tốt
|
$4,4 Tỷ 2,04%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
384 Đồng tiền | 640 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.247.311 (100,00%) | f7416af1-929b-4d30-9bb2-6e124748a0e3 | |||||
LATOKEN |
3,6
Tốt
|
$507,5 Triệu 6,22%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
500 Đồng tiền | 545 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
2.940.638 (99,02%) | 4f3709cc-8406-4a6c-b40b-a8d4b361f72d | |||||
BTSE |
3,6
Tốt
|
$2,1 Tỷ 12,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 232 Đồng tiền | 336 Cặp tỷ giá |
|
3.974.837 (97,85%) | 25a34bc8-e1d6-4019-9066-ac7c3b3b516f | ||||||
Okcoin |
3,6
Tốt
|
Malta - MT MFSA |
$42.532 60,44%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
183.030 (100,00%) | ea3ff7ba-37f7-472e-8c3c-2fc3e94d82c5 | ||||
Currency.com |
3,6
Tốt
|
Saint Vincent và Grenadines - SVG - Non-Regulated Gibraltar - GI FSC |
$353,5 Triệu 15,05%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
67.644 (100,00%) | 55802273-f216-4c7f-bc14-0f11e0a0881c | ||||
AscendEX (BitMax) |
3,5
Tốt
|
$379,5 Triệu 2,55%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
415 Đồng tiền | 515 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
4.482.538 (95,10%) | e9f63e6e-9648-49e2-8859-6b9d7bd7ab68 | ||||||
Dex-Trade |
3,5
Tốt
|
$74,9 Triệu 17,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
|
|
1.667.183 (93,94%) | c48e7c95-363b-4c49-9b9f-8ab22cd043bd | |||||
CoinEx |
3,4
Trung bình
|
$302,6 Triệu 6,92%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
976 Đồng tiền | 1332 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.511.638 (100,00%) | 9b2e4b2e-be19-4682-a70c-4989aa54045f | ||||||
NiceHash |
3,4
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền |
|
|
7.225.048 (99,93%) | a27c6b92-0bcf-4332-b515-d37112eb86b8 | |||||||
Binance.US |
3,4
Trung bình
|
$14,5 Triệu 4,91%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.466.864 (99,86%) | cbb78026-9f8b-4d20-969d-63694cd072ec | |||||
Indodax |
3,4
Trung bình
|
$16,5 Triệu 15,46%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
359 Đồng tiền | 367 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
3.503.644 (99,99%) | e33b4340-afd6-44d6-aca8-2d79f0d278c9 | |||||
Phemex |
3,3
Trung bình
|
$1,1 Tỷ 6,76%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
347 Đồng tiền | 578 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.160.637 (99,78%) | 47467acf-1592-47c7-beed-df1cb868ff94 | ||||||
Changelly PRO |
3,3
Trung bình
|
$103,5 Triệu 9,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031.509 (99,89%) | 6f92ca12-6167-4f71-8183-fb7a0db722f0 | |||||
Tokocrypto |
3,3
Trung bình
|
$13,6 Triệu 22,56%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
349 Đồng tiền | 436 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
1.030.942 (99,99%) | a45d0024-ca55-4e60-94a7-d380f6884859 | |||||
Binance TR |
3,3
Trung bình
|
$258,2 Triệu 23,40%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
199 Đồng tiền | 229 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.106.277 (99,94%) | 3ec2c291-6fcd-434f-ba78-0eb5f3bafd5c | |||||
Delta Exchange |
3,3
Trung bình
|
$75,5 Triệu 2,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.934.353 (99,94%) | 25880df8-70bd-4392-b92c-c925e43fec31 | |||||
HTML Comment Box is loading comments...