Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 89e3d3da-d686-442c-b15d-0ecfc0765e46 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$4,9 Triệu 68,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
461.642 (90,37%) | 64a5c059-3d5e-4f6b-a268-c31f8273a01a | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
$91,6 Triệu 61,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
898.936 (99,56%) | 6374df5e-7be7-4274-8ab9-e141a46d9a28 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
![]() |
$214,1 Triệu 0,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 131 Đồng tiền | 225 Cặp tỷ giá |
|
|
51.823 (99,45%) | d43ff8b5-bc79-472b-934a-3b6cd1f50aab | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
![]() |
$113,5 Triệu 56,81%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
711 Đồng tiền | 868 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.353.684 (99,82%) | 4ca8f50f-c6b1-4017-bebd-e55f132e657c | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$57,0 Triệu 69,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 142 Đồng tiền | 243 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 74f1696a-14d7-41c6-9629-457b9f5fbbe5 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$2,3 Triệu 72,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 233ba2d5-0212-417d-86bb-7b53575b1393 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$510,2 Triệu 2,85%
|
0,00% |
0,00% |
140 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 51dc0d3a-c69c-4392-8308-6cce1003f0cc | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$99,3 Triệu 63,45%
|
0,00% |
0,00% |
373 Đồng tiền | 562 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 297d791f-3f1e-4c49-b02a-26f39c5bb524 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 65,73%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 2fa164de-d64c-43ba-8ad9-7ed1040687f1 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$70,5 Triệu 30,77%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
183 Đồng tiền | 199 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
860.977 (99,42%) | 2c14ec39-995e-4e9e-af26-f9952592e2a2 | https://www.paribu.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
297 Đồng tiền |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 80cecd9d-ad32-4400-86ef-e20219f1a986 | https://uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$1,3 Triệu 80,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 22d31743-187c-47fe-a6a1-1b8c57035dec | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$21.176 27,22%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 27ba0d67-f651-493e-9e3d-468be9c98619 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$81.991 54,53%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 1f1df837-ba37-409f-89ed-1985475bcec5 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
![]() |
$628 89,72%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 5e069c07-0c77-4dd5-a77d-47e0ca61390d | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 96d7d3db-778d-423e-a66b-4c0b1ed54ed4 | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
412 Đồng tiền |
|
|
404.786 (99,49%) | 342b34f7-e94c-4f77-8934-01b9978ef504 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 9ee878ae-529c-443d-8e2c-2b0097c5c5be | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
![]() |
$3,5 Tỷ 63,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
133 Đồng tiền | 173 Cặp tỷ giá |
|
|
169.734 (98,74%) | 69075464-9a07-4ac4-a65f-9c23b6960345 | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
$274,8 Triệu 64,64%
|
Các loại phí | Các loại phí | 112 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
|
|
418.882 (99,53%) | 5c5e366f-790f-4f73-b31c-af5655cfac86 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
$64,1 Triệu 75,08%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
432 Đồng tiền | 437 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
98.246 (99,60%) | c0daf8e2-ac97-495f-abf7-fab2180369f1 | https://latoken.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
86 Đồng tiền |
|
|
18.730 (98,91%) | 1743a9d7-5e83-46e5-824f-81832f095c9e | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
![]() |
$10,2 Tỷ 60,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
136 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
466.277 (99,28%) | 145e6a89-bd25-4bad-9f10-f76c46e6c5c2 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
$2,6 Triệu 80,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
187.622 (99,28%) | 9d5b337a-a3bf-4787-8ae1-3fca404a987f | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
290 Đồng tiền |
|
|
87.019 (97,33%) | 097d5882-dcbb-41f7-a215-f7462e4019f4 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
![]() |
$1,7 Triệu 29,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 93 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
|
|
783.489 (98,92%) | a9a76485-c46e-449e-8787-4aee8db3e554 | https://tradeogre.com/ | |||||||
![]() |
$275,1 Triệu 46,44%
|
0,00% |
0,00% |
163 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | fcb5fc99-8203-4487-ae2e-12093da2d5b8 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$15,4 Triệu 68,13%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 0e26c78a-90a6-4429-a647-34993dc628ff | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$4,2 Triệu 68,83%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 92005c88-9581-49b6-9c1b-49ade643d49f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$3,7 Triệu 58,90%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 92308af3-fca8-42c7-b89a-00ed3c32f780 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$4.506 80,75%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 64c72468-90f7-4eae-8397-e2594fb78338 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
$441,1 Triệu 47,60%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
762 Đồng tiền | 850 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
328.130 (99,47%) | dd942ed0-6625-49b4-b521-1cc7b9b58449 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
USD
|
|
260.236 (99,85%) | 46e7adac-538b-4b36-b4e5-949ff80dae45 | https://fmcpay.com/ | |||||||||
![]() |
$470.543 66,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 249 Đồng tiền | 271 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
384.782 (99,67%) | 0a415032-cab6-4356-b141-fb6dd59c5c31 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
![]() |
$50,2 Triệu 20,08%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1554 Đồng tiền | 1900 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.414.998 (98,76%) | 36e2115f-d08b-469c-bdf2-85233a53ec6e | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$18.997 91,06%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | d3dee886-124b-4680-a826-bfea4eff0b83 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$30.868 80,22%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | cff464cb-089e-4490-8cd4-37badffe01af | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$56,2 Triệu 39,47%
|
0,00% |
0,00% |
47 Đồng tiền | 128 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | e2899415-f069-479a-acad-c16d5658e8e4 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$964.016 70,98%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 49438dda-5cd7-4574-be1d-8d0b9a419cf8 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$230.576 57,36%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | 3c67d102-de47-4663-90b7-dc6769283d34 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$2.668 59,85%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | dabc0307-d6e4-4282-a92b-93a3aa281c44 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$252 68,35%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.353.684 (99,82%) | f85ebbe8-9b89-4150-b11a-0518e5072d98 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$11,8 Tỷ 65,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
721 Đồng tiền | 1151 Cặp tỷ giá |
|
|
8.198.425 (99,57%) | 558887bc-f483-4c4c-be15-0ff8c607d87a | https://www.ourbit.com/ | |||||||
![]() |
$14,1 Tỷ 52,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
476 Đồng tiền | 731 Cặp tỷ giá |
|
7.056.866 (98,86%) | 9a71c832-ad7d-491d-ad45-6391ebcc2ad7 | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
![]() |
$928.330 73,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 341 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
165.841 (99,60%) | ed30b9d4-00b2-4db7-a4cc-a1868c20316a | https://www.coinjar.com/ | |||||||
![]() |
$261.693 79,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
203.500 (99,84%) | 99478db2-286c-4597-9f36-2231f0008523 | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
280 Đồng tiền |
|
|
96.165 (83,54%) | 87a0d2d6-3a98-4137-8ccd-c912d71908e4 | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
$5,9 Tỷ 7,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
557 Đồng tiền | 985 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | d85e692c-7f52-4315-bb33-8a93e42814e9 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$7,5 Triệu 67,80%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | 1ae7e7da-8ac7-4089-9929-2b45dfd26515 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$64.094 64,09%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | 16733d39-ef41-40a6-a590-c4aff3d096b9 | https://pancakeswap.finance | |||||||