Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | fc6452e0-ff70-4d6e-a32a-bdd46dd688e8 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uniswap v3 (BSC)
|
$238,3 Triệu 1,82%
|
0,00% |
0,00% |
203 Đồng tiền | 357 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 27cf9354-2769-4366-82f4-d31674cbdf79 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Arbitrum)
|
$255,9 Triệu 143,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 121 Đồng tiền | 260 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | ff032973-b10f-4c72-9c43-039a549ca727 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$11,6 Triệu 0,09%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1215 Đồng tiền | 1294 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | bdbeda78-954a-4351-8c18-17146684ce52 | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$5,5 Triệu 9,11%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 312 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | 64824559-71c6-4cca-8131-2e0305b13f8b | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Optimism)
|
$2,9 Triệu 136,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | b26b49b6-c4c4-4ebe-a22b-dc38d15f7d3e | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Optimism)
|
$905 4,64%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 1c9d9cff-51e6-49ef-a557-13f218462819 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
HitBTC
|
$103,6 Triệu 27,79%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
381 Đồng tiền | 631 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
161.455 (99,62%) | 272e0c49-35f0-4dda-b53a-da2e4e288c44 | https://hitbtc.com | |||||||
BYDFi
|
$378,9 Triệu 46,24%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
525 Đồng tiền | 808 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
298.347 (99,31%) | e5f3f382-fae3-46dc-b1cd-688ffbed730b | https://www.bydfi.com/ | |||||||
Kinesis Money
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền |
GBP
|
|
190.451 (98,71%) | 42c5d83d-7fd8-466c-a79a-5045d66dac54 | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
THORChain
|
$124,7 Triệu 39,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
31.241 (98,87%) | 9b9d9ca3-9863-41f8-a979-cf01a17962c9 | https://thorchain.org/ | |||||||
Uniswap v4 (Ethereum)
|
$157,3 Triệu 30,37%
|
0,00% |
0,00% |
373 Đồng tiền | 594 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | c24cb3b9-2ff9-4643-88c0-9bf04d5667b0 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Base)
|
$70,7 Triệu 102,70%
|
0,00% |
0,00% |
424 Đồng tiền | 638 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | f08ddc9d-03ca-449f-afdd-682593b04ea6 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Base)
|
0,00% |
0,00% |
317 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | ca6dfee2-04ce-4441-8314-81120b1ac485 | https://uniswap.org/ | |||||||||
Uniswap v3 (Avalanche)
|
$1,5 Triệu 50,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | cacc31f8-be32-4825-918b-b66b0705e55b | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v3 (Celo)
|
$4,7 Triệu 51,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | cc23eadd-4979-4e70-8fbe-b7e1972ad4c2 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 70025591-1d65-4dcd-a468-27bc49714114 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
BtcTurk | Kripto
|
$84,2 Triệu 7,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền | 344 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
569.322 (99,66%) | 9532df6c-498d-420d-8bd3-4babd3ed49dc | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
Uniswap v2 (Polygon)
|
$69.777 93,32%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | a34b5baf-12eb-4330-98de-7ae1648a1b21 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (ZKsync)
|
$55.760 31,45%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | e282b851-f481-4cb2-ae2c-120034800df5 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
Uniswap v3 (Blast)
|
$639 38,46%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | e5eb24a6-7d6d-4e7a-9483-ba7e7edba1c5 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Blast)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | f08dc68f-8ff4-468e-8348-b1e4e25d236f | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
Independent Reserve
|
$2,5 Triệu 40,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
137.833 (99,12%) | 0a3a9385-c9a9-4a3c-a586-90ead3901d79 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
Bitcoiva
|
$498.423 5,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
33.385 (98,45%) | 65800dd5-379f-4b68-90e2-c1d7ec6f2ce8 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
Uniswap v4 (Base)
|
$28,5 Triệu 140,12%
|
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | ac7bad04-6a9a-4ba1-a133-6f8f31290afe | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Arbitrum)
|
$46,0 Triệu 37,17%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 71be70f4-d41c-40ab-86a8-867b2a25bf03 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Polygon)
|
$26,7 Triệu 79,61%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | db6e8f0f-7b2f-4ae3-b17b-353599d604e6 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$838,5 Triệu 0,04%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
737 Đồng tiền | 804 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
333.440 (99,34%) | b21443af-a6f6-4663-93f3-c990c61156d0 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
Uniswap v4 (BSC)
|
$175,6 Triệu 31,52%
|
0,00% |
0,00% |
149 Đồng tiền | 459 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 34171dfd-f6c5-488d-8be2-0b2831e73acb | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (World Chain)
|
$549.667 13,91%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | da50c387-7260-41f2-adcf-1c6005318ac8 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (BSC)
|
$7.013 285,30%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 8212699d-8d42-4f49-a9cc-5472cd44cde0 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Unichain)
|
$142.737 175,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 07219051-7de2-40b4-abda-94950bff862a | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2(Abstract)
|
$16.882 52,15%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | fbf2f8c5-367c-4cd8-a5ad-a25542eca81a | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Abstract)
|
$24.278 201,07%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | fbac92f7-ecd5-4b1a-ab33-12084bff7d79 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Avalanche)
|
$2.070 13,71%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 3be5f79d-f0bf-467d-b1e4-5569da09a6ff | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2 (World Chain)
|
$46 7,31%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | cb42143c-d6b2-42a3-b87b-aab593c099ed | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2(Unichain)
|
$9 187,13%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | aa43f535-c317-47bf-9e1b-e175ddf5309a | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | e8bd7cae-e41c-4d71-a33b-8fcf1dc13d6e | https://app.uniswap.org/?intro=true | |||||||||
BitradeX
|
$2,1 Tỷ 103,25%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá |
|
|
104.120 (98,37%) | 204cf6f4-f83c-4dae-8c4a-b416ce6bb696 | https://www.bitradex.com/ | |||||||
OKJ
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền |
JPY
|
|
120.655 (99,10%) | 5225b703-9059-4436-8851-8c2510d898da | https://okcoin.jp | |||||||||
LATOKEN
|
$194,0 Triệu 38,25%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
363 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
60.707 (98,95%) | ea10a169-6a43-4e46-a175-6f9a6007c672 | https://latoken.com/ | |||||||
BitMart
|
$9,4 Tỷ 40,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1099 Đồng tiền | 1562 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.524.672 (99,24%) | b2103f8b-b4fa-4e54-99c0-e825f1bd7bfb | https://bitmart.com | |||||||
CoinZoom
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền |
|
|
76.147 (98,88%) | fbb2e1b3-8bca-4bcc-8052-f460fe7e342c | https://www.coinzoom.com | |||||||||
KCEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
969 Đồng tiền |
|
|
5.646.262 (99,48%) | b0c3104f-c1f5-4427-adf7-348afdf1b36a | https://www.kcex.com/ | |||||||||
Coinmate
|
$727.003 175,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
180.789 (99,83%) | 93be60bb-e241-4a78-8c1d-67b7ad56a77e | https://coinmate.io | |||||||
BitKan
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
736 Đồng tiền |
|
|
173.680 (99,12%) | e97684a8-7c09-4459-8d4a-863b5f269408 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$82,1 Triệu 3,26%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1626 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.028.900 (98,91%) | 974f2ec1-5ece-432e-9abf-8b9ad89b5604 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum)
|
$4,0 Triệu 121,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | ea3e53e3-790d-490a-be9f-2000dffc1c1a | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era)
|
$45.488 115,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 585f676d-bb88-4416-b39f-e51b1d1730e4 | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum)
|
$75.828 89,90%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 103e6b9a-60dd-4772-bd1e-43fab2933778 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Aptos)
|
$3.690 12,10%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | f1213bfb-c29b-463b-955d-a24f6c4d307a | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||