Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9c40ebfa-a16e-4fb7-9850-03ecb6f21860 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$168,3 Triệu 17,35%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
152 Đồng tiền | 303 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
551.529 (99,19%) | 1f20c43f-6bec-4995-b4b4-db120f3faa72 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
![]() |
$53,3 Triệu 19,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
55.630 (99,08%) | 3973b245-10ab-4f24-b78f-399e7bca8df7 | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$386,6 Triệu 19,46%
|
0,00% |
0,00% |
155 Đồng tiền | 273 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 343038d8-50b2-4a53-9a31-9934253e7859 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$203,8 Triệu 5,09%
|
0,00% |
0,00% |
382 Đồng tiền | 580 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | dd09cf7b-7b06-4293-be02-0c79cf33b3df | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$7,7 Triệu 6,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 68ae5a5c-17d6-46e6-a044-98e5daf2a2bf | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
320 Đồng tiền |
|
|
2.187.273 (99,77%) | a96731ec-84af-4ed2-8780-b2ea3c9abc91 | https://uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$16,4 Triệu 1,76%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | d11e6402-3351-4a7b-b832-d36fc043c126 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$282,8 Triệu 3,75%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
387 Đồng tiền | 728 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
211.317 (99,49%) | c0d9f929-7f21-47b4-92c6-5191edc68542 | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
$32.753 66,46%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | b4a46c0e-05a9-43de-952e-cf368fe84f4f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$319.251 30,35%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 1dcb32c3-19a8-4230-9df8-2e033fac761e | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
![]() |
$3.280 70,01%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 93d4bb73-d898-4466-9911-69ddb95564d5 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 91163ba0-96f7-4368-b3ef-8278a0977fbc | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$546,7 Triệu 41,93%
|
0,00% |
0,00% |
190 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 0d82f0e6-5965-4998-a518-afe32e5dc495 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$1,5 Triệu 27,31%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 674350c4-e48b-44fb-971a-63e0664ebddb | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 559247bb-1930-40f1-96b1-7f7c5b57a803 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
![]() |
$17,2 Tỷ 2,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền | 218 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
483.757 (98,28%) | 655b90f7-2cc3-4c10-b9ed-b2a0e6656177 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
$107,1 Triệu 3,64%
|
Các loại phí | Các loại phí | 120 Đồng tiền | 145 Cặp tỷ giá |
|
|
759.522 (99,55%) | 8250fcc1-41a4-4d13-a54f-1bbfae906380 | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
17.397 (98,84%) | 8a12090a-54ce-460a-a2b7-489afd7ef1c6 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
120 Đồng tiền |
|
|
216.218 (97,95%) | 2e3c79d9-aaa9-455f-8ac0-bcf361096e91 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
![]() |
$104,2 Triệu 12,13%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
186 Đồng tiền | 202 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
556.838 (99,51%) | f8b0d23a-0a65-4c61-921a-2ce9646971fa | https://www.paribu.com/ | |||||||
![]() |
$89,4 Triệu 5,63%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
148.683 (95,85%) | cf4e173e-504d-40a5-a66c-4fc767475001 | https://secondbtc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
412 Đồng tiền |
|
|
414.131 (99,42%) | 6cc79aca-8bc7-45b8-8e78-15954c343280 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
$49,8 Triệu 2,51%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 88 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 8b1751e5-c001-4cbc-a647-d6e51fbfa1b3 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$18,0 Triệu 7,91%
|
0,00% |
0,00% |
51 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 1031eade-6af8-4f75-ad30-9de9da469df3 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$12,9 Triệu 6,81%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | a955f62c-3b7a-4bfd-952f-8c5517836606 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$9,9 Triệu 28,15%
|
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | da4deece-cf41-4bfd-bd68-29940414bcb8 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$3,6 Triệu 7,19%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | fd274047-89d6-48d0-a5dc-472169963d5e | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$4,7 Triệu 11,39%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 68cd9ed5-4da2-448e-9249-d848f4a9876a | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$54.615 113,16%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | c7b53ebe-3b1c-41d6-9ca6-318086081f67 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$13.924 80,13%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 37721373-9788-4801-8e20-ede9bf045f48 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$31.464 7,61%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 25b37144-5568-45cf-8a96-f280adf6a9b5 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$892 12,12%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | c051785d-9f2a-4f52-aa3f-966cc7bee7e1 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$611 14,55%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | ee56a536-f3b6-4572-bd01-397fe5e1c869 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$42 32,77%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 6fd934d4-3de0-4a8b-abef-cf547a446292 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$6,5 Tỷ 10,85%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
505 Đồng tiền | 714 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
344.336 (99,54%) | a9713a90-1088-4022-8868-ee83fafb92a3 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
![]() |
$318,2 Triệu 1,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 130 Đồng tiền | 224 Cặp tỷ giá |
|
|
32.175 (99,14%) | f85c35e7-099c-4760-bc6d-13f2f9316c82 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
![]() |
$13,9 Triệu 98,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 33 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
172.855 (99,12%) | 9f63f6d1-b15e-4ceb-bf35-3e652d4116a3 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
![]() |
$747,6 Triệu 37,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 103 Đồng tiền | 135 Cặp tỷ giá |
|
|
391.822 (99,41%) | 35640bb6-93d9-4bee-9c59-91fde23f5149 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
$21,2 Tỷ 6,66%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1126 Đồng tiền | 1584 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.206.666 (99,17%) | 8d0bade5-3da0-4f58-ad35-1a517e5ec318 | https://bitmart.com | |||||||
![]() |
$117,0 Triệu 7,61%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1562 Đồng tiền | 1890 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.229.884 (98,81%) | 5514f728-829e-4ccf-9a29-faf0664d5f18 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$26,3 Tỷ 7,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
772 Đồng tiền | 1215 Cặp tỷ giá |
|
|
6.134.183 (99,65%) | 483ad77c-fd5b-4860-bd82-385df432f6d3 | https://www.ourbit.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
141 Đồng tiền |
PLN
|
|
209.579 (99,42%) | 6e01f843-5ba2-49ae-935a-e477abba7592 | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
$781,0 Triệu 19,12%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
769 Đồng tiền | 846 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
304.656 (99,43%) | 6f20d7f1-04b7-4199-a09e-aecdf77f4d30 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
![]() |
$16,9 Tỷ 4,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
518 Đồng tiền | 799 Cặp tỷ giá |
|
6.495.735 (98,98%) | 4e260231-4fff-4538-ac8a-ca3df796b309 | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
![]() |
$1,6 Triệu 20,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
190.278 (99,70%) | 4a9f102c-a843-4df7-8702-85454acfc0e1 | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
$3,1 Tỷ 4,84%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
617 Đồng tiền | 1046 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | 080b2156-b91e-4209-93ba-330eaa39b34b | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$674.904 73,39%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | 8941ba07-e924-4ee2-b2be-a67894646772 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$8.526 62,61%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | b617ec89-df91-45f8-9ebd-3790a1fd1f46 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$46,7 Triệu 3,42%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | 76eddab5-fd14-42e9-948c-413fffa68c00 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$1,3 Triệu 41,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | 82e0efb3-fa3f-460d-b859-d9f2e6ada7cd | https://pancakeswap.finance | |||||||