Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 2977b251-e87c-49cd-b4b3-37a6b1fd1333 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giottus |
2,6
Trung bình
|
$200.579 2,63%
|
Các loại phí | Các loại phí | 215 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
390.755 (100,00%) | 259a8914-6c51-4d00-818d-a83e65ed1bf4 | |||||
StakeCube |
2,6
Trung bình
|
$92.798 0,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
489.365 (100,00%) | a7ed537a-3053-4984-b730-62a54203578c | |||||
Orca |
2,5
Trung bình
|
$193,5 Triệu 12,42%
|
330 Đồng tiền | 890 Cặp tỷ giá |
|
|
1.055.403 (99,74%) | 5be5d178-2c0f-4941-b6f4-ade1154c2225 | |||||||
NovaDAX |
2,5
Trung bình
|
$1,3 Triệu 36,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 353 Đồng tiền | 372 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | fcbb5f5e-4f62-450a-91cb-51b29a4a4475 | |||||
Coinmetro |
2,5
Trung bình
|
$915.282 13,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 68 Đồng tiền | 169 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
133.902 (100,00%) | 6c81682c-3369-4887-9056-c1796616e3a4 | |||||
CoinJar |
2,5
Trung bình
|
$3,5 Triệu 40,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 276 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
127.864 (100,00%) | 8a27c6b6-6169-490b-9da9-eb5e2f64ae55 | |||||
Paymium |
2,5
Trung bình
|
$167.081 2,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
77.997 (100,00%) | 85ba56dd-d097-4cd8-87ec-8587e16c5ddf | |||||
ACE |
2,5
Trung bình
|
$15,1 Triệu 2,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
60.616 (100,00%) | 9612aa13-7293-4579-8050-73720bd8250d | |||||
Bitexen |
2,5
Trung bình
|
$24,6 Triệu 19,67%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.119 (100,00%) | 068be06a-58ff-4f0d-aea2-b89729564261 | |||||
QuickSwap |
2,5
Trung bình
|
$1,5 Triệu 13,91%
|
300 Đồng tiền | 461 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | ce60be04-a449-4a11-ae66-7240b4ca91ba | |||||||
Bilaxy |
2,5
Trung bình
|
$158,9 Triệu 9,56%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá |
|
|
96.557 (100,00%) | 722395c5-5dc8-4413-9f91-cbba3f575a11 | |||||
Bitazza |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 77 Đồng tiền |
THB
|
|
465.829 (99,55%) | c344e615-57d0-4338-9dd4-1a4b4d382df6 | |||||||
Emirex |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,9 Triệu 3,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
125.036 (100,00%) | 672b46e4-0639-4944-8c37-4e66e22e722b | |||||
CoinZoom |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
74.676 (100,00%) | ff5f0c2c-78c1-4c97-92aa-364149c22595 | |||||||
Bitay |
2,4
Dưới trung bình
|
$8,0 Triệu 7,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
64.347 (100,00%) | b0e784f4-f781-4fab-b9ae-eb1834bd9db7 | |||||
Curve (Ethereum) |
2,4
Dưới trung bình
|
$199,7 Triệu 23,15%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
408.630 (99,93%) | 9ca2348f-d908-4c59-bd1d-c55d87db3182 | |||||
Blocktrade |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
|
|
402.777 (100,00%) | 1f7855d2-ee88-43f5-a3a5-c2ca6dd22ced | |||||||
Bitbns |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,6 Triệu 7,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 139 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
307.927 (100,00%) | 661c06fd-976c-49fd-a9b9-e31ae21ded22 | |||||
StellarTerm |
2,4
Dưới trung bình
|
$48.123 9,62%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
87.587 (100,00%) | 0d7b751b-353e-4463-8725-c804839537b0 | |||||||
ShibaSwap |
2,4
Dưới trung bình
|
$859.191 4,68%
|
28 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
315.638 (100,00%) | 5e6be815-1022-43af-a6dc-3bb28bba7cb3 | |||||||
Ref Finance |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,3 Triệu 18,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
|
|
349.594 (100,00%) | 34262caf-0038-4cd9-bdf4-65f0224439a9 | |||||
BakerySwap |
2,4
Dưới trung bình
|
$19.800 6,60%
|
22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
359.616 (99,95%) | 8efd07ae-df46-4505-8da1-e49a2bc262df | |||||||
Bitcoiva |
2,3
Dưới trung bình
|
$355,2 Triệu 4,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 162 Đồng tiền | 298 Cặp tỷ giá |
|
|
265.573 (100,00%) | 8ca9227a-9864-4d4e-9c92-61ef2c1b0a26 | |||||
LCX Exchange |
2,3
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền |
|
|
137.696 (100,00%) | 0a9c2775-245d-47cc-93dd-28d55c8032d0 | |||||||
DODO (BSC) |
2,3
Dưới trung bình
|
$1,0 Triệu 16,28%
|
29 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | f115aa7f-fef6-4793-aff0-3341e49aec47 | |||||||
VinDAX |
2,3
Dưới trung bình
|
$18,5 Triệu 31,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
|
|
48.028 (100,00%) | ae931b0c-3a71-4c24-aa6d-2f968c7b88b8 | |||||
FMFW.io |
2,3
Dưới trung bình
|
$159,0 Triệu 10,97%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
44.057 (100,00%) | 7a51be4b-5a7b-498c-8ec4-a7de92550fc2 | ||||||
DODO (Ethereum) |
2,2
Dưới trung bình
|
$191,8 Triệu 98,05%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 79 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
245.331 (100,00%) | d336d09f-7c5f-4577-8c4b-121fae09c4e2 | |||||
DODO (Polygon) |
2,2
Dưới trung bình
|
$1,3 Triệu 324,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | 7ff0de7c-1094-4c50-bafc-7373ef1af0d5 | |||||
DODO (Arbitrum) |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
245.331 (100,00%) | fd20073a-f383-4d00-b390-17dbac92dcb6 | |||||||
SecondBTC |
2,2
Dưới trung bình
|
$37,4 Triệu 1,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
37.231 (100,00%) | 49f5b240-3885-4a59-a326-eb16f7c7cf49 | |||||
OpenOcean |
2,2
Dưới trung bình
|
$14,2 Triệu 36,23%
|
107 Đồng tiền | 133 Cặp tỷ giá |
|
|
219.026 (99,79%) | f5d0708f-3eb9-476f-9474-ecbcca0d8963 | |||||||
Cat.Ex |
2,2
Dưới trung bình
|
$61,9 Triệu 15,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
58.355 (100,00%) | 405661d3-151e-4ae4-a8b4-f87cc3194d68 | |||||
Quidax |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền |
|
|
84.989 (100,00%) | e95c0695-995a-4dd4-9a5a-e45ca80d7b64 | |||||||
Graviex |
2,2
Dưới trung bình
|
$2.253 105,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
138.050 (100,00%) | 415c2ff8-5c9d-48c4-ab60-e727fb236be8 | |||||
BIT |
2,2
Dưới trung bình
|
$297,5 Triệu 4,90%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
78.729 (100,00%) | 6d24418d-c971-40c0-9ba5-e3a5622a0ebc | |||||
Mandala Exchange |
2,2
Dưới trung bình
|
$129,4 Triệu 11,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 109 Đồng tiền | 151 Cặp tỷ giá |
|
|
32.372 (100,00%) | 4f3b43a7-f179-4e1b-bc13-fd68449e7746 | |||||
LBank |
2,2
Dưới trung bình
|
$23,5 Tỷ 12,19%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
646 Đồng tiền | 836 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
20.235 (100,00%) | e95164d2-5538-4b67-aa87-883cf3f019be | ||||||
Balancer v2 (Ethereum) |
2,2
Dưới trung bình
|
$43,1 Triệu 55,13%
|
56 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 9e2098e9-cd12-4f6f-b293-d022afeb88e4 | |||||||
Balancer v2 (Arbitrum) |
2,2
Dưới trung bình
|
$3,9 Triệu 12,33%
|
37 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 40b1a0b3-c0dc-4ece-8c94-b04759272869 | |||||||
Balancer v2 (Polygon) |
2,2
Dưới trung bình
|
$1,4 Triệu 7,52%
|
51 Đồng tiền | 215 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | c6921fb6-529f-43b1-8242-d3473b7631ca | |||||||
Biswap v2 |
2,2
Dưới trung bình
|
$823.247 15,59%
|
110 Đồng tiền | 143 Cặp tỷ giá |
|
|
147.423 (99,69%) | 53bda275-3538-4bb5-bc10-9029203fc9be | |||||||
Tokenize Xchange |
2,2
Dưới trung bình
|
$204,3 Triệu 9,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 125 Đồng tiền | 280 Cặp tỷ giá |
|
|
65.308 (100,00%) | 6784090e-2def-4287-b5c0-ae0c42aa4d79 | |||||
VALR |
2,1
Dưới trung bình
|
$17,7 Triệu 10,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
139.990 (100,00%) | bd6d54c5-8c71-4933-9227-7e9c5d589b4f | |||||
Finexbox |
2,1
Dưới trung bình
|
$6,1 Triệu 12,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 231 Đồng tiền | 243 Cặp tỷ giá |
|
|
65.494 (100,00%) | 99d2769c-303f-4e30-af5f-f932465b8306 | |||||
WX Network |
2,1
Dưới trung bình
|
$7.961 55,16%
|
10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
48.981 (100,00%) | f8326cf9-3613-4959-b9cf-4f7b010575a2 | |||||||
Lykke Exchange |
2,1
Dưới trung bình
|
$221.898 351,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
34.838 (100,00%) | 1c345b22-f702-4fba-832b-1f4615d54152 | |||||
THORChain |
2,1
Dưới trung bình
|
$191,1 Triệu 23,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
99.407 (100,00%) | 2ea36202-c63a-4ea0-9388-d3d92197ea15 | |||||
VVS Finance |
2,1
Dưới trung bình
|
$14,6 Triệu 39,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 36 Đồng tiền | 79 Cặp tỷ giá |
|
|
88.505 (100,00%) | 435fe612-592c-4737-839a-bf8fbaf404b9 | |||||
DeFi Kingdoms |
2,1
Dưới trung bình
|
$1 94,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | e6013f82-958b-4ab9-94d9-5555c6fd907d | |||||
HTML Comment Box is loading comments...