Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 213226e8-8a48-4d4b-ad96-9d5dddff5a19 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$973 65,37%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | a09d2e00-5769-42a4-a9d5-bcc34a2e7c40 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền |
|
|
480.019 (98,88%) | fa66fa36-9524-459c-96c2-eb44e94608fd | https://bitcastle.io/en | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 6686f40a-19d2-4236-82f3-7f99166672dc | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$341,2 Triệu 38,37%
|
0,00% |
0,00% |
281 Đồng tiền | 474 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 1f92caca-5a76-45e9-aa27-1b3b3da989b7 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$20,2 Triệu 9,56%
|
0,00% |
0,00% |
50 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | a7851b2f-c2fa-432c-a606-53cd7c83b8f7 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$899.315 12,25%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 6ed59efb-592c-4166-adad-fe460c29e940 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền |
|
|
2.279.915 (99,66%) | b8d86f40-1248-484a-9514-2e79bb44a65a | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
335 Đồng tiền |
|
|
717.041 (99,47%) | 5f6dd5b5-698f-46da-9bee-81d5f410bb73 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
$19,5 Triệu 11,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
61.766 (99,11%) | 0b9ddfee-7986-44e0-81c4-bb6cb57098a3 | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$10,1 Triệu 13,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
60.929 (99,00%) | e755fafa-f1be-4d8f-9bc1-336471380763 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
$947,0 Triệu 24,58%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
767 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
439.125 (99,31%) | 02b1387b-2781-4aaf-8071-6736b734f36b | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
13.564 (98,77%) | eae6817d-efe2-4dd4-b731-f28ad5eb106d | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
![]() |
$62,1 Triệu 26,11%
|
0,00% |
0,00% |
76 Đồng tiền | 155 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 9fe6092e-7b70-46d9-95da-29d206fa031d | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$14,1 Triệu 37,25%
|
0,00% |
0,00% |
85 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | c5681938-d325-4773-8e0e-d0646aafbb55 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$11,9 Triệu 17,02%
|
0,00% |
0,00% |
36 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 7cf00e03-d361-4fda-8589-6144428d661b | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$3,4 Triệu 31,33%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 56342045-3de3-48f2-babf-6fb13c42ddbf | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$836.194 21,75%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | e92511b9-a1bb-4981-9906-209222702b0e | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$503.579 15,70%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | d2444979-12b6-456e-a25a-88edda437c8b | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$5.306 57,92%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | f49d6f41-a6bf-40a5-82a5-8ddc9252cc76 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$105.032 26,53%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 38772377-f02a-4955-86ed-4abfe28c194d | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$1.614 122,38%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.456.059 (99,72%) | 146e8e1f-bc5c-422a-8439-7a8fff0022ff | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$226 44,79%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 0b9e0946-a5ba-4e53-a4e1-06a7f1e24c60 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$209 27,80%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | a35b4f95-57e0-4edf-9b97-4804131478a5 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$4,8 Tỷ 13,83%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
520 Đồng tiền | 788 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
354.926 (99,46%) | 09a6bd1b-3d55-42a1-ade6-bc67adc127c7 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
![]() |
$41,4 Triệu 18,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1318 Đồng tiền | 1345 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.279.915 (99,66%) | 3b1ea887-c35a-4877-836c-85f417bc7a36 | https://uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$178,6 Triệu 11,32%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
684 Đồng tiền | 838 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.279.915 (99,66%) | 6d4e3310-78ad-4d1c-91b3-d705544aad32 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$84,6 Triệu 17,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 128 Đồng tiền | 231 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 749873cd-6ad3-4435-9219-0bcf754060f0 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$11,3 Triệu 30,40%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
159 Đồng tiền | 266 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.279.915 (99,66%) | 4e94f3d4-c391-4654-a081-707ca87b0025 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$3,9 Triệu 8,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 02abb7f1-cac5-4d51-ac1b-3478299aed81 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$641,3 Triệu 92,94%
|
0,00% |
0,00% |
170 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | cf21e0dd-05ba-4cc0-a89d-425e0733711a | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
207 Đồng tiền |
AED
|
|
78.866 (99,17%) | 62ddef15-78b8-4d06-880e-a0785acbb6e3 | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
![]() |
$6,9 Tỷ 4,01%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
349 Đồng tiền | 882 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
26.229.759 (95,10%) | 2ce669b7-1e7d-450d-9696-fb03dd9e110e | https://whitebit.com | ||||||||
![]() |
$16,0 Tỷ 7,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
840 Đồng tiền | 1306 Cặp tỷ giá |
|
|
4.178.241 (99,77%) | 19201072-8e54-44f7-833f-7a6eb1df65e4 | https://www.ourbit.com/ | |||||||
![]() |
$357,8 Triệu 5,64%
|
Các loại phí | Các loại phí | 90 Đồng tiền | 121 Cặp tỷ giá |
|
|
473.363 (99,02%) | 24acce55-5e2b-459d-b1b5-e9f138f84e0f | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
$215,1 Triệu 11,88%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
385 Đồng tiền | 727 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
186.074 (99,46%) | 663204e0-3d73-44f0-be0d-6f16cd78580a | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền |
PLN
|
|
293.496 (99,32%) | 08c03a74-7314-48d4-8e1c-4705503b3aef | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
$81,7 Triệu 8,34%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1541 Đồng tiền | 1843 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.271.115 (98,83%) | ba028f91-49b0-412e-9058-6be560e9f2d5 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$8.792 27,50%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 293f589d-64e0-4642-b253-e7e5f5b05974 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$20.946 39,22%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | a33803db-5c0b-4f71-bb73-abfd7ad059f8 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$35,6 Triệu 15,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
336.088 (99,91%) | d064bd1e-a203-4f8c-a7f1-b57f24b7a2a9 | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
$13,7 Tỷ 16,87%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1109 Đồng tiền | 1564 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.943.796 (99,09%) | b8354f1e-e2ab-4ace-8a8c-8c184b1f9df2 | https://bitmart.com | |||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
609 Đồng tiền |
USD
|
|
9.202.566 (98,96%) | 5e72aab1-7ed8-4cc9-925b-42f1165bacb8 | blofin.com | |||||||||
![]() |
$2,4 Tỷ 31,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
613 Đồng tiền | 1017 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 38e6eadc-16d5-4f3e-8934-7ef0eeaa6a02 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$309,4 Triệu 22,52%
|
0,00% |
0,00% |
325 Đồng tiền | 562 Cặp tỷ giá |
|
|
943.170 (99,65%) | 55bcc863-d3b5-4460-92cf-159efda5516f | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$12,6 Triệu 38,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | f7a328ef-dc8c-47ec-a860-7eb58a60e93a | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$60.081 34,95%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | fef638d5-ec4d-4a08-a1dc-1386a518d67c | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$216,3 Triệu 15,26%
|
0,00% |
0,00% |
64 Đồng tiền | 108 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 56fa2983-defe-48f6-b721-a155211464bf | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$465.696 27,96%
|
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
1.187.952 (99,48%) | 8f4e9952-e0bb-4b4a-82ae-90d3803c9cf0 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
![]() |
$15,5 Triệu 18,71%
|
0,00% |
0,00% |
296 Đồng tiền | 328 Cặp tỷ giá |
|
|
943.170 (99,65%) | 323814de-0820-4d7a-aa20-d8a151dead50 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền |
|
|
97.132 (98,96%) | 7b7d0071-b17d-4282-9b61-21d0a93ae342 | https://www.coinzoom.com | |||||||||