Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | c85f0692-681f-4da8-9603-bf87d6ad4593 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bybit EU
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
EUR
|
|
726.306 (98,74%) | 61c7609d-6f0d-410d-8f50-921eb6c672a3 | https://www.bybit.eu/ | |||||||||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$380,0 Triệu 21,41%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
732 Đồng tiền | 1004 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | 97c0fc3a-e878-40b2-83ee-682c044be18f | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Arbitrum)
|
$385,7 Triệu 19,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 119 Đồng tiền | 258 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 5af170b8-8268-47ca-85a0-e716d780e0f9 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$16,1 Triệu 15,04%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1204 Đồng tiền | 1283 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | 5eb11ccd-e47c-45ad-991a-8865eb68bba1 | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$8,0 Triệu 21,73%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 312 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | eb66f62b-1986-4b16-ab76-1c784f9a78c3 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Optimism)
|
$4,3 Triệu 24,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | aba604d4-2d25-4922-beb5-fdbf9864af5e | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Optimism)
|
$749 21,38%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | bf3eddb5-358f-405c-9fe8-83b0df4a1e11 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Kinesis Money
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền |
GBP
|
|
190.451 (98,71%) | da6d0e01-6373-463c-bec3-a907c44a1b4f | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
HitBTC
|
$148,4 Triệu 7,01%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
381 Đồng tiền | 631 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
161.455 (99,62%) | 3aab9cad-122b-402c-b8ab-08141e15c5f3 | https://hitbtc.com | |||||||
BtcTurk | Kripto
|
$105,1 Triệu 1,86%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền | 344 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
569.322 (99,66%) | e8e748f8-69c3-40da-bcf8-08da147d36ec | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
Uniswap v4 (Ethereum)
|
$213,1 Triệu 33,67%
|
0,00% |
0,00% |
381 Đồng tiền | 600 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | ab9bb182-9bcb-40ce-895c-dfadeb782b7d | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (BSC)
|
$264,8 Triệu 1,12%
|
0,00% |
0,00% |
201 Đồng tiền | 352 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 726dba04-fbe6-4272-8b3f-00474c9b57bf | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Base)
|
$110,1 Triệu 17,08%
|
0,00% |
0,00% |
425 Đồng tiền | 641 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | dcb017f6-ad6a-4473-a63b-96e78cfbaf1b | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Base)
|
0,00% |
0,00% |
321 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | cac45bcc-90ea-4172-9f2b-ef9b78a2c4fc | https://uniswap.org/ | |||||||||
Uniswap v3 (Avalanche)
|
$2,7 Triệu 2,28%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 3b2c555d-6462-4fa5-89ac-2c3fb60e55fa | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v3 (Celo)
|
$5,2 Triệu 24,17%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 9d84c815-b17f-4cff-8569-63407e9c9a71 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 4b74f2c4-bca3-4302-b6cb-7991aaec6b9c | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
Uniswap v2 (Polygon)
|
$78.587 68,50%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 5b3c7e4c-4b7e-4c41-9c2c-6e0db233a42f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (ZKsync)
|
$66.361 70,08%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | d6e5eb01-02c9-4c58-8129-adf68e0f4f5e | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
Uniswap v3 (Blast)
|
$6.350 293,74%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 718348a9-f297-4f29-b661-da1f3fd451de | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Blast)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 84dd39cd-b54c-4c2d-a542-a05160433fea | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
Uniswap v4 (Optimism)
|
$2,1 Triệu 13,25%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 093c0fe7-dc4a-4840-9589-3726f683bfb7 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$1,2 Tỷ 3,89%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
737 Đồng tiền | 804 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
333.440 (99,34%) | b9a1f058-2994-4d83-8dfe-40f247230c76 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
THORChain
|
$41,4 Triệu 40,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
31.241 (98,87%) | 21af3c7f-1691-4625-9fd2-445116dd1dea | https://thorchain.org/ | |||||||
Bitcoiva
|
$515.459 4,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
33.385 (98,45%) | b95195ab-b2eb-49cb-b59f-283caafcc519 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
Uniswap v4 (BSC)
|
$315,7 Triệu 70,30%
|
0,00% |
0,00% |
152 Đồng tiền | 430 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 13572222-c233-4d77-a2c6-962bdc6b4f66 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (World Chain)
|
$702.607 53,80%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 1a19f520-0106-4b09-a5d0-236549c501de | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (BSC)
|
$13.826 34,14%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 7bf690c0-c36c-49e4-a30e-e70e1ee70429 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Unichain)
|
$243.985 15,42%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | a68bd2c5-1023-42b6-b0db-b42417f5c564 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2(Abstract)
|
$80.823 130,54%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | f15eb932-ac69-4139-a248-b9f4be9002cc | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Abstract)
|
$15.406 51,96%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | fad943bd-811d-45fa-b31a-f38b7fd31dc0 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Avalanche)
|
$4.447 8,84%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | b6e597aa-a91c-478c-9932-5fb470f87db3 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2 (World Chain)
|
$60 29,11%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | d9ba4413-c1a7-4274-a555-40258d8f38a9 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2(Unichain)
|
$18 11,68%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | bab62c04-12f8-4661-997d-65be746d697d | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Base)
|
$37,4 Triệu 28,56%
|
0,00% |
0,00% |
103 Đồng tiền | 230 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 18af5a96-0091-4db7-b258-2bf4f164c690 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Arbitrum)
|
$62,0 Triệu 27,72%
|
0,00% |
0,00% |
40 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 4e47886a-d14d-4ad2-8421-708dbe690301 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Polygon)
|
$30,4 Triệu 7,21%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | d332dd8f-29e7-4366-8f59-e19fbf680680 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | bcab5dfd-f789-4078-bf1c-5d542ec0d9a5 | https://app.uniswap.org/?intro=true | |||||||||
Independent Reserve
|
$6,4 Triệu 43,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
137.833 (99,12%) | b8715600-d00a-4b5b-a81f-23e90f3745f1 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
BitradeX
|
$2,3 Tỷ 50,40%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá |
|
|
104.120 (98,37%) | 60805415-fa66-4af1-8dde-31c951c5a589 | https://www.bitradex.com/ | |||||||
CoinZoom
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền |
|
|
76.147 (98,88%) | 469770e7-764d-430d-8d89-bf5aefc3e4a9 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
OKJ
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền |
JPY
|
|
120.655 (99,10%) | eab97ec0-0c01-48dd-837c-06aa7380eda8 | https://okcoin.jp | |||||||||
Coinmate
|
$1,1 Triệu 42,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
180.789 (99,83%) | d392f114-a8cf-4897-bebd-74025247cf2a | https://coinmate.io | |||||||
BitMart
|
$15,0 Tỷ 11,29%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1096 Đồng tiền | 1564 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.524.672 (99,24%) | 4e866364-38dd-4fee-8bea-c33028fd92de | https://bitmart.com | |||||||
KCEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
972 Đồng tiền |
|
|
5.646.262 (99,48%) | d18c1b62-070e-4810-89fd-32a27008404f | https://www.kcex.com/ | |||||||||
BitKan
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
738 Đồng tiền |
|
|
173.680 (99,12%) | f177af27-256d-47b0-8fa0-6a4d21a6a95a | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$78,2 Triệu 15,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1628 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.028.900 (98,91%) | ec499b94-af1b-4d7e-9146-a39ec8a867d3 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum)
|
$111.731 8,37%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 20d02493-5bf3-4991-8110-35b77b1e8881 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
Ourbit
|
$17,1 Tỷ 26,37%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
896 Đồng tiền | 1351 Cặp tỷ giá |
|
|
4.576.234 (99,81%) | 930ba73a-5d93-478c-b581-0f05d5159b36 | https://www.ourbit.com/ | |||||||
Coinflare
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
6.569 (98,72%) | 7abd68c5-f7a4-42d6-8d92-a54f9fdcbc08 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||