Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 412a9185-5812-470d-8a88-de2b6e6f3653 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  Uniswap v2 | $31,8 Triệu  13,53% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 1314 Đồng tiền | 1370 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 2.335.558 (99,66%) | 2b28b4fd-92c7-4886-9735-1af3d8a97568 | https://uniswap.org/ | |||||||
|  Uniswap v3 (Arbitrum) | $532,8 Triệu  0,39% | Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 642e80c3-c4e3-4e60-a2ed-7bc4f46ad947 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
|  Uniswap v3 (Base) | $252,8 Triệu  5,62% | 0,00% | 0,00% | 422 Đồng tiền | 635 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 44792866-4b77-4a03-8fdd-cf7459eb1c12 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
|  Uniswap v2 (Base) | 0,00% | 0,00% | 327 Đồng tiền |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 403ce488-b135-43cf-859f-c007a9c6e512 | https://uniswap.org/ | |||||||||
|  Uniswap v3 (Polygon) | $17,2 Triệu  7,48% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 165 Đồng tiền | 322 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 2.335.558 (99,66%) | 64d603ce-55b7-43ec-af8d-fd69ddfff268 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
|  Uniswap v3 (Avalanche) | $10,4 Triệu  24,16% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 34 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | a2b012f1-99cf-4c98-8f16-f1ce067b264b | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (Optimism) | $8,3 Triệu  0,37% | Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 35e81c61-3713-4ca5-a679-17f61516a08c | https://app.uniswap.org/ | |||||||
|  Uniswap v3 (Celo) | $5,5 Triệu  92,49% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 13 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 974d7cdf-088a-4735-ac36-36cf045e52a2 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (ZKsync) | $89.114  26,21% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | f3310509-6e9b-424d-9337-04ed20ac52b0 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
|  Uniswap v3 (Blast) | $1.934  27,05% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 2f65d9ad-01f1-48a8-818a-8e28494342a0 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
|  Uniswap v2 (Blast) | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền |  |  | 2.335.558 (99,66%) | cc15f30f-c7b9-4e7b-bd2e-cae8eb1b8ddb | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
|  Kinesis Money | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 17 Đồng tiền | 
        GBP
     |  | 165.956 (98,79%) | 6abea56c-f508-4f88-85ed-8320e1a7e94f | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
|  Poloniex | Giảm 10,00% phí | $1,5 Tỷ  24,57% | 0,16% Các loại phí | 0,15% Các loại phí | 768 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
     | 411.154 (99,33%) | 92964911-e963-456b-98e3-0deda2434d31 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
|  Coins.ph | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 129 Đồng tiền | 
        PHP
     |  | 391.013 (99,63%) | 30e1d280-9200-45f4-89a7-4bae45d5c2d9 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
|  Bitcoiva | $1,3 Triệu  2,65% | Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 222 Cặp tỷ giá |  |  | 62.629 (98,78%) | a27c5f8b-2ae5-40be-99e0-445e9dd38d0c | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
|  Uniswap v4 (Ethereum) | $490,3 Triệu  13,08% | 0,00% | 0,00% | 336 Đồng tiền | 510 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 0e4cdc89-434d-44d3-a1c7-518adca46043 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  THORChain | $34,2 Triệu  16,38% | Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |  |  | 44.660 (99,05%) | 4dd7dcb0-c4a5-493c-a70a-9dac4aa96af9 | https://thorchain.org/ | |||||||
|  Uniswap v4 (BSC) | $69,8 Triệu  7,08% | 0,00% | 0,00% | 131 Đồng tiền | 280 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 7e26d232-a9a7-4b24-8f05-a058e2d9ea66 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2 (Arbitrum) | 0,00% | 0,00% | 19 Đồng tiền |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 72416ef8-2575-4977-a02c-9cc7c2c21ea5 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
|  Uniswap v2 (Polygon) | $27.707  43,89% | 0,00% | 0,00% | 25 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 4000f7b0-37e3-457c-90e1-78fd8f5965ed | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (World Chain) | $2,7 Triệu  0,91% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | b75b9f08-e5a0-41a0-8c16-3d3923725c1c | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (Unichain) | $1,1 Triệu  13,37% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 928920a4-bb97-459a-a74a-f71884f079a0 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2 (BSC) | $8.544  24,42% | 0,00% | 0,00% | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | e3cce1d6-5d04-4212-84ad-3b72fab51378 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (Abstract) | $147.027  28,48% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | e92809bb-645f-4a09-a2fe-c009b125a5f2 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2 (Optimism) | $2.111  42,69% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 7e476f2f-9d73-4a2f-8799-272c5095a2bc | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2 (World Chain) | $141  46,73% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | fa12cfbb-b6af-4342-876c-adf483036427 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2(Unichain) | $20  14,06% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 8b693fd0-593d-4b79-8000-9ca9b86d38cb | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  HitBTC | $397,9 Triệu  19,94% | 0,25% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 382 Đồng tiền | 633 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        SGD
        USD
        IDR
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
     | 171.376 (99,51%) | ac30f491-f3ac-4dc7-ab4e-2fc38f935e26 | https://hitbtc.com | |||||||
|  Uniswap v4 (Base) | $7,2 Triệu  30,80% | 0,00% | 0,00% | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 122b14ec-f512-4b64-abbc-c00f937558ff | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Koinbay | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 380 Đồng tiền |  |  | 861.864 (99,58%) | 292319e3-2b40-43b9-af29-2932dc344984 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
|  OKJ | Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 
        JPY
     |  | 170.563 (99,28%) | 5bdca188-dba7-4f96-b076-62383795bb06 | https://okcoin.jp | |||||||||
|  Coinflare | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 85 Đồng tiền |  |  | 11.065 (98,82%) | c162ac48-8d11-4071-855d-f5775faf9cda | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
|  BitKan | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 668 Đồng tiền |  |  | 195.217 (99,13%) | 193ac8cb-1690-4970-8e1e-e0af5637ae02 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
|  AscendEX | $2,2 Tỷ  11,39% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 658 Đồng tiền | 796 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        ETFs
     | 180.454 (99,66%) | 82891eb7-9c21-4153-8b75-57515faab2b7 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
|  BitMart | $18,9 Tỷ  15,95% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 1134 Đồng tiền | 1578 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        USD
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 12.085.094 (99,11%) | 4e31ad74-92b6-42ad-8d78-5d5ff65e1c4f | https://bitmart.com | |||||||
|  LATOKEN | $290,2 Triệu  13,15% | 0,49% Các loại phí | 0,49% Các loại phí | 382 Đồng tiền | 388 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        SGD
        USD
        IDR
     |  | 64.620 (99,04%) | dc72501f-683f-4ff5-a97f-ba9c80ef2bfc | https://latoken.com/ | |||||||
|  Kanga Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 159 Đồng tiền | 
        PLN
     |  | 230.693 (99,25%) | 0d92d169-efe7-4a9e-b4cd-02afddb633f8 | https://kanga.exchange | |||||||||
|  KCEX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 926 Đồng tiền |  |  | 6.089.732 (99,40%) | 44360d60-96b2-474f-8051-48eff49569b9 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
|  PancakeSwap v3 (BSC) | $3,4 Tỷ  3,39% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 716 Đồng tiền | 1224 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 27194435-a504-4f82-ba20-f93ce755ff3c | https://pancakeswap.finance | |||||||
|  PancakeSwap v2 (BSC) | $179,5 Triệu  29,36% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 1637 Đồng tiền | 1983 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 1.177.817 (98,77%) | 579b26cf-3411-446f-a8f2-bbfc4c5999ad | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  Pancakeswap v3 (Base) | $408,7 Triệu  3,97% | 0,00% | 0,00% | 66 Đồng tiền | 129 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | dc200975-0c87-4caf-8072-efd33fcda87e | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (Arbitrum) | $46,9 Triệu  11,77% | 0,00% | 0,00% | 38 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | c7716570-1d8c-42c9-b601-6157ca868105 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (Ethereum) | $9,7 Triệu  63,44% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 35 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 7dd8de83-b02e-4e23-b4fa-b37b4992798b | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (Linea) | $8,4 Triệu  59,06% | 0,00% | 0,00% | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 654b341b-57f3-41a5-8439-af162682f674 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (zkSync Era) | $126.031  39,97% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | d65cb638-8980-43e5-b9ec-37b03bfd6cc3 | https://pancakeswap.finance | |||||||
|  PancakeSwap v2 (Ethereum) | $89.580  23,30% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 3dc7c09e-22ad-4b1b-a967-38752092d39c | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
|  PancakeSwap v2 (Aptos) | $11.919  34,46% | 0,00% | 0,00% | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | dd0886dd-9d87-49e2-a6e5-8056a965e70d | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
|  PancakeSwap v2 (Base) | $2.048  9,03% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | a7981f4d-b385-4372-94fe-8ed2158db3b4 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM) | $1.267  29,45% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |  |  | 1.271.115 (98,83%) | 70dfe4b3-3d85-4540-8e69-b8b15683939c | https://pancakeswap.finance | |||||||
|  PancakeSwap v2 (zkSync Era) | $128  2,47% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 9d0bd5f7-572f-4725-8f39-7a3511156e33 | https://pancakeswap.finance | |||||||