Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 41fa3c9a-8dc4-4de1-97a4-40ad94b13413 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kraken |
4,9
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$2,3 Tỷ 31,96%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
249 Đồng tiền | 784 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
13.678.212 (99,85%) | 8a2aa5ff-091b-47a1-a6e8-d23cea3bb32a | |||||
Crypto.com Exchange |
4,9
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$2,5 Tỷ 31,65%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
341 Đồng tiền | 699 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
8.912.130 (99,70%) | 9a3f9128-7abc-4060-a584-3d9f84336d0b | |||||
Gemini |
4,8
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$91,3 Triệu 31,16%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 118 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
5.681.905 (64,55%) | 2dbcc3bc-8de2-4312-b057-b368a9719289 | |||||
Bitvavo |
4,6
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$358,1 Triệu 40,44%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
266 Đồng tiền | 267 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
5.733.687 (99,78%) | e1b231b2-4343-4733-be0f-5b57159d174d | ||||
bitFlyer |
4,6
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$203,1 Triệu 55,53%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.750.997 (99,92%) | 94f9abe5-2606-465a-a832-4725aaaa6c39 | ||||
Bitstamp |
4,5
Tuyệt vời
|
Luxembourg - LU CSSF |
$286,6 Triệu 49,04%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 189 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.580.318 (99,98%) | 504d68d3-37c9-403f-8e6b-fd021ff42450 | ||||
Coincheck |
4,5
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA |
$85,8 Triệu 30,88%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
2.613.232 (96,94%) | 39fb63d0-be4c-4896-8a70-660a5c3b4911 | ||||
Bitbank |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$35,6 Triệu 26,67%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.235.134 (99,53%) | e39f60c6-9bfb-40e0-a1b7-523eef6b1df4 | ||||
Bitso |
4,3
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$41,9 Triệu 2,84%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
1.363.335 (99,92%) | 7f59c18d-f795-4e7d-ba99-0523d30bf97c | ||||
Binance | Giảm 20,00% phí |
4,3
Tốt
|
$83,3 Tỷ 37,11%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
397 Đồng tiền | 1598 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
100.978.816 (99,52%) | f9c3819d-a46b-4235-bce8-a12ab67aefe0 | |||||
Luno |
4,2
Tốt
|
Châu Úc - AU ASIC |
$8,1 Triệu 9,80%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
1.668.764 (99,99%) | d6b4da2e-7fd7-4322-8024-a0ad6a2e2b31 | |||||
CEX.IO |
4,1
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$6,3 Triệu 11,94%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 452 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
763.604 (99,96%) | f02e52e7-5225-4eb7-82a5-e45d05ceb44c | ||||
Blockchain.com |
4,1
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$131.915 1,32%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
5.525.539 (100,00%) | 4266f225-fe30-4329-8d68-e80f29cc7cf1 | ||||
Coinbase Exchange |
4,0
Tốt
|
$3,0 Tỷ 39,40%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
244 Đồng tiền | 400 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
5.681.905 (64,55%) | 1501b338-ab22-4e64-ab39-d1e096a25f36 | ||||||
Bybit |
4,0
Tốt
|
$25,2 Tỷ 48,46%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
601 Đồng tiền | 865 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
38.554.162 (98,52%) | a586d93d-2edf-4f83-a636-962ffe8ce8e0 | ||||||
OKX |
4,0
Tốt
|
$25,6 Tỷ 41,53%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
324 Đồng tiền | 697 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
30.461.649 (99,83%) | b35c5fc1-1ea6-4e97-b322-0ade178f8f89 | ||||||
BingX |
4,0
Tốt
|
$8,7 Tỷ 21,93%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
695 Đồng tiền | 915 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
14.937.841 (98,88%) | 09354d24-b08a-406a-8315-62e22ee0b0b5 | |||||
Bitget |
3,9
Tốt
|
$23,9 Tỷ 12,18%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
783 Đồng tiền | 1067 Cặp tỷ giá |
|
18.932.102 (99,69%) | 2bbc1b85-c2c4-4497-8f7a-a21431da970e | ||||||
Bitfinex | Giảm 6,00% phí |
3,9
Tốt
|
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$222,3 Triệu 2,82%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
175 Đồng tiền | 394 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.676.440 (100,00%) | c4285236-232e-440d-8174-482f9881309c | |||
CoinW |
3,9
Tốt
|
$20,0 Tỷ 77,74%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
355 Đồng tiền | 426 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
10.383.442 (99,99%) | 9572ca67-63e5-4a1e-a723-c399a29ab93f | ||||||
BitMart |
3,9
Tốt
|
$7,0 Tỷ 39,22%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1010 Đồng tiền | 1160 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.349.429 (99,93%) | e0edc3d9-1d94-46fb-8098-d39a991d894a | |||||
Biconomy Exchange |
3,8
Tốt
|
$756,5 Triệu 11,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 181 Đồng tiền | 185 Cặp tỷ giá |
|
7.662.755 (99,10%) | 8703c39d-745e-46ac-9dc8-53265b6a5158 | ||||||
Upbit |
3,8
Tốt
|
$3,7 Tỷ 22,86%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
190 Đồng tiền | 303 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
15.229.230 (99,96%) | ee7847f6-09c8-4d3d-9776-092a4c5af8bd | |||||
KuCoin |
3,8
Tốt
|
$2,4 Tỷ 33,77%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
791 Đồng tiền | 1349 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.239.838 (99,28%) | c3eb8f93-c09c-4eea-9509-9459cb2ed1c8 | ||||||
LATOKEN |
3,8
Tốt
|
$732,0 Triệu 39,07%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
505 Đồng tiền | 549 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
7.574.348 (99,71%) | 074c41f0-82aa-4c7e-a145-5c0546000414 | |||||
DigiFinex |
3,8
Tốt
|
$18,4 Tỷ 31,49%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
460 Đồng tiền | 559 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
10.587.309 (97,90%) | 27b724e3-58e3-440d-b06f-d87bed7c9d70 | |||||
WhiteBIT |
3,8
Tốt
|
$2,6 Tỷ 35,44%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
251 Đồng tiền | 420 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
19.897.097 (86,90%) | 43c64acb-f034-4035-af0c-9cf6bcf97acf | ||||||
Gate.io | Giảm 20,00% phí |
3,7
Tốt
|
$6,3 Tỷ 41,64%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1557 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
14.628.656 (99,88%) | 6e1228ae-c18e-4c91-be97-dbcb8489eb7e | |||||
Zaif |
3,7
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$2,8 Triệu 9,76%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
1.188.054 (100,00%) | 6e68384e-2834-4fed-b95d-ccc6b82c444c | ||||
XT.COM |
3,7
Tốt
|
$4,4 Tỷ 29,36%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
738 Đồng tiền | 1004 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.029.034 (99,99%) | 3e1d4a5d-9637-4329-848e-1de829dc9a51 | ||||||
Okcoin |
3,7
Tốt
|
Malta - MT MFSA |
$44.826 115,40%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
187.773 (100,00%) | d1396f6a-cbeb-47ef-ba01-92a759628cdf | ||||
Bitrue |
3,7
Tốt
|
$12,0 Tỷ 40,39%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
647 Đồng tiền | 1131 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
7.332.185 (99,93%) | 5453248c-11e3-4a6f-92b9-2534478ada17 | ||||||
Currency.com |
3,7
Tốt
|
Saint Vincent và Grenadines - SVG - Non-Regulated Gibraltar - GI FSC |
$278,8 Triệu 272,54%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
96.872 (100,00%) | dfb752a1-4985-4a61-92a8-56a97bbd5055 | ||||
Deepcoin |
3,7
Tốt
|
$9,8 Tỷ 39,23%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 175 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
4.702.869 (100,00%) | 8dadb2a8-a8ae-4b17-a73a-48799cbef19e | ||||||
Hotcoin |
3,6
Tốt
|
$3,4 Tỷ 59,65%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
404 Đồng tiền | 469 Cặp tỷ giá |
|
|
2.657.698 (99,95%) | cb5ac74e-bac2-41f8-965e-3dba5e1eda6a | |||||
Azbit |
3,6
Tốt
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
104 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.124.365 (96,91%) | 726eb9f4-d2e9-40a6-b0bc-24c0a429b610 | |||||||
Pionex |
3,6
Tốt
|
$5,4 Tỷ 41,50%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
383 Đồng tiền | 637 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.915.695 (100,00%) | 561bedca-2734-48b6-8116-427822157344 | |||||
CoinEx |
3,5
Tốt
|
$368,6 Triệu 49,71%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
951 Đồng tiền | 1308 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.175.997 (99,99%) | bd97d61f-9860-44ef-b9ba-e1005ebb918b | ||||||
BigONE |
3,5
Tốt
|
$572,1 Triệu 41,05%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
111 Đồng tiền | 121 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
4.024.902 (99,68%) | db1e670e-592a-448c-b115-33d733030eae | ||||||
Dex-Trade |
3,5
Tốt
|
$64,1 Triệu 33,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 96 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
|
|
1.942.908 (95,05%) | c5fe6c61-d51e-4436-a13d-b74ef6edd779 | |||||
Binance.US |
3,4
Trung bình
|
$17,4 Triệu 27,00%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2.400.689 (99,93%) | 6baf4d3e-e9de-4a43-9771-f744a2c2d962 | |||||
Indodax |
3,4
Trung bình
|
$28,8 Triệu 34,83%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
350 Đồng tiền | 358 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
4.645.456 (99,98%) | 8f5ca1a9-3d77-48d5-8c0c-8224b9fd7068 | |||||
NiceHash |
3,4
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền |
|
|
6.249.773 (99,95%) | e8cab07a-84fd-40fd-9f79-cbc4f73d2a1d | |||||||
BTSE |
3,3
Trung bình
|
$2,6 Tỷ 13,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 228 Đồng tiền | 332 Cặp tỷ giá |
|
1.180.403 (100,00%) | e927cfd0-3ebc-4ef1-bf5e-eb0d0cfb27a3 | ||||||
AscendEX (BitMax) |
3,3
Trung bình
|
$344,2 Triệu 3,29%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
399 Đồng tiền | 497 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
2.124.284 (97,86%) | 9d579e2c-f6ed-49e7-8884-104ea3d059bb | ||||||
Binance TR |
3,3
Trung bình
|
$349,3 Triệu 31,27%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
191 Đồng tiền | 220 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.394.583 (100,00%) | 1cbf02e6-a8bb-438f-8dfe-71e2c4be7f3d | |||||
Phemex |
3,3
Trung bình
|
$1,2 Tỷ 24,31%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
334 Đồng tiền | 556 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.478.838 (99,77%) | 5128acf8-efea-4159-8a5b-6514d99278df | ||||||
Bitkub |
3,3
Trung bình
|
$63,0 Triệu 34,01%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
110 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.481.356 (99,98%) | c3f29710-c667-489a-8b13-f2b73a996fa0 | |||||
Tokocrypto |
3,2
Trung bình
|
$24,2 Triệu 33,69%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 434 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
1.061.286 (99,96%) | b8c34058-9573-445b-a07c-7e48107247ac | |||||
TradeOgre |
3,2
Trung bình
|
$1,9 Triệu 39,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
|
3.986.696 (99,96%) | 364cdaf8-ca23-4a19-b412-ae1c43b91dff | |||||
HTML Comment Box is loading comments...