Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | bdb07d58-2ea8-4ea6-8b3d-29108f50d4ba | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PancakeSwap (Solana)
|
0,00% |
0,00% |
51 Đồng tiền |
|
|
1.028.900 (98,91%) | ec44aec5-80dc-4f6f-b3f9-ee90eee47eff | https://pancakeswap.finance/ | |||||||||
Ourbit
|
$11,4 Tỷ 83,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
900 Đồng tiền | 1357 Cặp tỷ giá |
|
|
4.576.234 (99,81%) | 27cdd8b2-cb40-4ac7-bad0-a2e36453c9f9 | https://www.ourbit.com/ | |||||||
AscendEX
|
$2,2 Tỷ 1,06%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
652 Đồng tiền | 789 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
144.380 (99,48%) | fbd6b31f-5f40-4a34-91c5-6ab634641fc7 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
CoinJar
|
$1,8 Triệu 122,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
116.988 (99,41%) | 4acb3dd4-c43a-4790-85c2-436ea71fbe34 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
Coinflare
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
6.569 (98,72%) | 0ff3081a-21d1-4215-a1d3-20d2cb48da15 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
Bullish
|
$918,8 Triệu 178,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
90.945 (99,08%) | 32c9a7a8-0bbe-41e1-afc8-bef23de2eeba | https://exchange.bullish.com | |||||||
EXMO.ME
|
$61,3 Triệu 12,46%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
263.043 (99,83%) | 1fa0ea83-eec6-4980-bcec-59173317ed73 | https://exmo.me/ | |||||||
PancakeSwap v3 (BSC)
|
$887,7 Triệu 9,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
724 Đồng tiền | 1221 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 4109fce1-a305-4471-b2ed-2dd4e36d643c | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$82,1 Triệu 3,26%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1626 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.028.900 (98,91%) | d8c7816b-523c-419a-8670-dc9ece7b3997 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Pancakeswap v3 (Base)
|
$174,0 Triệu 88,13%
|
0,00% |
0,00% |
74 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 3e19f734-0cb7-4ef8-b09b-615bfb3030a6 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Arbitrum)
|
$50,0 Triệu 63,62%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 2134949f-0344-426b-970c-e90463b6f57c | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum)
|
$4,0 Triệu 121,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 05c72b33-a141-4454-b402-2b4eed36ddb0 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era)
|
$45.488 115,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | d094ad4a-9797-4a48-bcde-9bf0d4d65f38 | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum)
|
$75.828 89,90%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | ae9452fe-4ce2-47b6-81a6-1229a5e43cdb | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Aptos)
|
$3.690 12,10%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 5a350193-e265-44e6-97e7-c466d70a5e0d | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Base)
|
$321 204,82%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | e1e0e887-7cfc-43f9-a235-ab24aa6634a7 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$1.613 203,45%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | d8ec2870-78f0-4014-9208-51a3927cefc4 | https://pancakeswap.finance | |||||||
ZebPay
|
$470.217 4,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 318 Đồng tiền | 342 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
228.102 (99,58%) | 4cda2e99-7de4-4c00-b88e-b2d558eccb00 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
Meteora DBC
|
$1.288 859,18%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | dc4774dc-3ca2-4d3a-8fa5-7b64fedf15e3 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Make Capital
|
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
2.591 (98,81%) | bab8c2cc-88b2-43bb-a42b-6b86fb516b35 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
LMAX Digital
|
$685.940 99,02%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
45.076 (98,87%) | edaf87d5-29d9-4dad-b23c-88b945206fee | https://www.lmax.com/ | |||||||
WazirX
|
$216.095 0,72%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
206 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
469.820 (99,82%) | ffb5e679-9188-481b-ad41-23a1ead023e1 | https://wazirx.com/ | |||||||
DeepBook Protocol
|
$21,9 Triệu 65,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
63.064 (99,43%) | c35db65c-4c7f-4a42-8099-5ba75d24e67e | https://deepbook.cetus.zone/trade/ | |||||||
Buda
|
$385.812 2,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
126.991 (99,63%) | f4069acd-39cb-432d-91d5-680da4b25136 | https://www.buda.com | |||||||
Darkex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền |
AED
|
|
37.547 (99,17%) | 02bca92e-cc7b-496b-9479-4ce41b6a7e03 | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
Katana
|
$390.958 99,54%
|
8 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
828.159 (99,19%) | 86ef84d8-e96e-4e98-bfa0-abf25c0eba6f | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Swapr (Gnosis)
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
848.445 (99,41%) | 353b9461-9f32-4c73-9a1b-671fec9765b6 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
Swapr (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
848.445 (99,41%) | 7c7b7887-b264-4114-a0ec-8261e95a2022 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
Nonkyc.io Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền |
|
|
148.418 (99,23%) | c6cb2d91-e7e6-4a6d-9ebe-b9d9064c978c | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
UEEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
USD
|
|
118.134 (98,79%) | 903331b7-d51b-48b5-b789-627e5a06b3cc | https://ueex.com/en | |||||||||
Hotcoin
|
$7,0 Tỷ 53,98%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
547 Đồng tiền | 851 Cặp tỷ giá |
|
|
3.104.996 (99,19%) | 017253d6-ab93-4a93-92f1-87a9454cfdcf | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
BIT
|
$68,7 Triệu 70,38%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 151 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
126.942 (99,01%) | 34621b58-5d40-44e4-ab07-0d004719502d | https://www.bit.com | |||||||
HashKey Exchange
|
$58,8 Triệu 169,83%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
81.641 (99,23%) | 7215b9e1-66c6-4526-acb3-35418abb066a | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
BitexLive
|
$3,7 Triệu 42,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
29.181 (99,00%) | 9f352832-de30-4bc0-a0f8-b6cbb1d6dbd3 | https://bitexlive.com/ | |||||||
Zedcex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
|
|
1.967 (99,06%) | e896915f-5cce-4402-b807-e6a651ae276e | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
Paribu
|
$128,1 Triệu 9,61%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
537.740 (99,76%) | c65d3296-ac33-4ced-bcc1-37af5c04f4d2 | https://www.paribu.com/ | |||||||
WOO X
|
$66,3 Triệu 233,82%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
299 Đồng tiền | 424 Cặp tỷ giá |
|
|
30.170 (98,87%) | d5ff6ccd-4ab2-42c2-a574-ccefa54aff6a | https://woo.org/ | |||||||
Foxbit
|
$2,5 Triệu 99,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 115 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
31.230 (99,22%) | 6598f8dc-eb24-4826-b644-56c989794824 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
Remitano
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền |
GHS
|
|
243.522 (99,50%) | 2d1aa39e-34a2-4e7e-8790-8865b78a4119 | https://remitano.com/ | |||||||||
ChangeNOW
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
400 Đồng tiền |
|
|
431.641 (99,28%) | 7497fc55-898d-411d-95fd-75aaaabe90a6 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
Ndax
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền |
|
|
325.269 (99,67%) | 2f8bd393-9e76-4a73-9378-0d871d791ae6 | https://ndax.io/ | |||||||||
Raydium
|
$53,5 Triệu 24,18%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
961 Đồng tiền | 1071 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
386.339 (99,55%) | 3be2b7eb-1bad-4a87-80df-f54b78a2aedb | https://raydium.io/ | |||||||
Raydium (CLMM)
|
$85,8 Triệu 25,75%
|
0,00% |
0,00% |
305 Đồng tiền | 500 Cặp tỷ giá |
|
|
386.339 (99,55%) | 5a4521eb-7583-414a-abad-e57098ce28db | https://raydium.io/ | |||||||
Orca
|
$196,8 Triệu 54,23%
|
388 Đồng tiền | 1013 Cặp tỷ giá |
|
|
358.213 (99,53%) | 6fe5b188-f2be-4e61-9c3f-0ca77c654cb4 | https://www.orca.so/ | |||||||||
Raydium (CPMM)
|
$4,1 Triệu 5,78%
|
0,00% |
0,00% |
291 Đồng tiền | 326 Cặp tỷ giá |
|
|
386.339 (99,55%) | b8723b23-4913-4e59-82f6-f2cea042b058 | https://raydium.io/ | |||||||
Fastex
|
$142,3 Triệu 1,83%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
41 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
87.154 (98,85%) | 52fb618b-e1c2-4d99-a4e8-4b512b27340e | https://www.fastex.com/ | |||||||
YoBit
|
$86,2 Triệu 23,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
276.476 (99,83%) | d13bcb2a-aaa7-4a78-b6e5-6961cc09fc43 | https://yobit.net | |||||||
LCX Exchange
|
Các loại phí | Các loại phí | 219 Đồng tiền |
EUR
|
|
179.734 (98,90%) | 58e61213-a22d-45fa-83d8-289aadafad5d | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
XBO.com
|
$20,1 Triệu 1,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
166 Đồng tiền | 258 Cặp tỷ giá |
|
|
20.827 (98,56%) | c1c289ff-53bf-4ca9-90f6-e52ac93f83f6 | https://www.xbo.com/ | |||||||
ProBit Global
|
$1,3 Triệu 7,81%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
58 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
145.664 (99,01%) | 90fa2f22-e15b-4b67-a421-c187842b7998 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||