Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0d8c9596-8089-446a-a4c2-cfcc59dcc502 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$101,0 Triệu 56,24%
|
0,00% |
0,00% |
54 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | 169548d6-d744-410a-8bc3-74091a324094 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$227 81,33%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | 3425d381-5900-4ee1-b759-9d9f8dcb2129 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$42,0 Triệu 58,63%
|
0,00% |
0,00% |
34 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | 76712906-6b3b-4413-9e09-d889cd7cd268 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$3.222 0,15%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | 63616f1b-d18a-45f1-aea8-979f0743436e | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
GBP
|
|
169.817 (98,88%) | 700e9fac-02ab-43ae-9e2d-f00029e30e33 | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
|
|
222.776 (99,84%) | b7e56c51-50d3-4ee3-98ab-be88073a4338 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
![]() |
$251,6 Triệu 38,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 124 Đồng tiền | 289 Cặp tỷ giá |
|
|
322.592 (99,68%) | 125b459d-ac9f-4bc6-a861-647f19df2eca | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
$1,7 Tỷ 73,23%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
334 Đồng tiền | 843 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
29.487.518 (95,49%) | 03852764-a145-45ef-83a3-bf6528254fcc | https://whitebit.com | ||||||||
![]() |
$8,2 Tỷ 58,82%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1112 Đồng tiền | 1535 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.393.466 (99,30%) | 8be1065e-3918-4ad3-9bcc-52df3b2d6815 | https://bitmart.com | |||||||
![]() |
$76,6 Triệu 52,49%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1337 Đồng tiền | 1450 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.000.499 (99,80%) | bf6258e0-6bbd-4bbf-9bb4-f73fd80bd0ea | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$94,6 Triệu 68,04%
|
0,00% |
0,00% |
332 Đồng tiền | 570 Cặp tỷ giá |
|
|
1.000.499 (99,80%) | bac22076-6fce-4e01-a574-192488b46a85 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$584.442 49,89%
|
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.002.944 (99,70%) | c6d11e52-2f27-4232-b0c1-4d72de67caee | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
![]() |
$7,9 Triệu 7,70%
|
0,00% |
0,00% |
257 Đồng tiền | 290 Cặp tỷ giá |
|
|
1.000.499 (99,80%) | 1bbac1bd-867a-412b-aa09-a7dd84eec26b | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$140.397 62,06%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.414.998 (98,76%) | 190ec7d2-66b7-4073-b4d0-3bdeacbf8f42 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$12,0 Tỷ 50,59%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
600 Đồng tiền | 1027 Cặp tỷ giá |
|
|
8.355.803 (99,03%) | 1902b798-5031-4aaa-8499-fd2a63460512 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
![]() |
$186,4 Triệu 70,14%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
53.778 (92,99%) | 78adb10c-7fe8-403f-a99c-e24ef6ed2710 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
581 Đồng tiền |
|
|
127.287 (99,38%) | fc91782e-11fc-4366-8947-ffa51378939e | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
564 Đồng tiền |
USD
|
|
3.804.949 (99,21%) | 8f9371e5-2c18-4fa6-a4c5-14b975cb9c3e | blofin.com | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền |
JPY
|
|
88.577 (99,18%) | e3f16fbb-cd2d-482d-9e57-276d9dbfaf26 | https://okcoin.jp | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
322.186 (99,61%) | 04ce3e4d-146f-4285-870c-536698da6cbc | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
$8,3 Triệu 0,03%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
28.773 (99,59%) | e81421c0-4d2e-4834-bf47-d7e1376739a0 | https://bitexlive.com/ | |||||||
![]() |
$87,8 Triệu 7,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền | 234 Cặp tỷ giá |
|
|
338.716 (99,75%) | c83033f5-3294-4b48-a41f-3f91c43677fd | https://yobit.net | |||||||
![]() |
$201,7 Triệu 62,65%
|
401 Đồng tiền | 1023 Cặp tỷ giá |
|
|
530.295 (99,73%) | 79be9774-70e0-46d6-b373-87d9b5a8d61d | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
567.901 (99,71%) | 5918cb33-51c1-4d8a-af22-34123492c1a8 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
567.901 (99,71%) | 2e23be29-fee2-45ef-80b6-225c8e6cdc7a | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
$127.555 69,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
328.361 (99,82%) | cb01c3a2-db62-4f0f-a9f8-ed054cf9ac22 | https://hub.berachain.com/pools/ | |||||||
![]() |
$376.257 73,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
91.746 (99,92%) | 10bd69c0-5c4a-4517-b874-1bd430edf04f | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
$26,0 Triệu 38,75%
|
0,00% |
0,00% |
45 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
|
|
330.981 (99,57%) | 8f5accfb-afc1-43a6-86d2-ce418e28a266 | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
221.488 (100,00%) | 01949f55-8c08-4c56-be8e-39d1ad8b6bc7 | https://www.bcex.kr | |||||||||
![]() |
$51,4 Triệu 6,31%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
327 Đồng tiền | 327 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
134.752 (99,96%) | e5b08a0c-68e8-45cb-a8cf-453d27c0413c | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền |
|
|
48.789 (99,11%) | 7322dfdf-4642-4d0e-9dc6-08fcf1c4bbbc | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền |
PLN
|
|
121.960 (99,63%) | 77c61625-57bf-4391-804d-712613e86502 | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
62 Đồng tiền |
|
|
276.521 (99,88%) | 662fa414-ba0b-4d92-97a6-7f8caf1e700e | https://ndax.io/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền |
EUR
|
|
176.816 (99,16%) | 28f260d6-1c69-43f3-8dae-c52766c68138 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
$296,1 Triệu 54,10%
|
0,00% |
0,00% |
121 Đồng tiền | 153 Cặp tỷ giá |
|
|
300.277 (99,68%) | dae5e3ac-fe33-4cc6-a124-87a8a82f5fc1 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$29,4 Triệu 54,21%
|
0,00% |
0,00% |
176 Đồng tiền | 277 Cặp tỷ giá |
|
|
300.277 (99,68%) | 08ad86d0-888a-4583-9cb7-b6ace7a729dd | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$76.123 77,61%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
253.519 (99,56%) | dceec367-dc32-4717-80d1-f57bd73371ef | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
$78,1 Triệu 67,38%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
294 Đồng tiền | 422 Cặp tỷ giá |
|
|
32.978 (99,28%) | 8e5d130d-f43c-4603-adcb-c1e5d95614e4 | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
$660.644 60,31%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
292.530 (99,60%) | 0f788b2f-27ca-4400-a56b-bb2724496b30 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$33,2 Triệu 3,39%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 210 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
287.415 (98,72%) | 573c69e4-9fad-4f75-a56a-dbdc82db3018 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
$924.150 56,63%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
292.530 (99,60%) | cac28cc9-f9f3-4c74-a0db-fca7d7b1b530 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
742 (99,40%) | dfe3ab70-09fa-4bbf-bec3-d2c4b691ec72 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
236 Đồng tiền |
|
|
137.623 (100,00%) | fdd4db8b-4eac-4730-9e33-5615f9934dbb | https://www.tnnsprox.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
USD
|
|
48.529 (98,04%) | 4c1cde93-0dbc-4fdb-a492-6c7218115443 | https://www.m2.com/en_AE/ | |||||||||
![]() |
$3,9 Triệu 60,32%
|
107 Đồng tiền | 318 Cặp tỷ giá |
|
|
208.119 (99,66%) | e709d2c5-5963-44c7-93b3-e52a1fcf6cee | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$832 99,73%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
253.519 (99,56%) | 3d7c9843-ab46-4690-bbca-d2c28a91c20f | https://app.gmx.io | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
120 Đồng tiền |
|
|
105.738 (99,29%) | 6f365c5e-43f7-455b-9804-e76a5cd3aedb | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
$17,9 Triệu 42,26%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
191.729 (99,48%) | 66fdbea2-b95e-4020-831b-84e0e842c9c3 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
![]() |
$609.385 37,98%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
191.729 (99,48%) | 191342ec-77f1-43d4-b3d9-03c3804b87ac | https://www.shadow.so/trade | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
165 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
89.109 (99,60%) | 0f9eb317-63e1-4bbd-976e-96695f536195 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||