Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b66b35da-8782-4994-90c1-c3fba73c26c8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MuesliSwap |
2,1
Dưới trung bình
|
$4.520 101,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
97.902 (100,00%) | 9921f806-02ca-4edf-81f4-d45ba0eec92c | |||||
Loopring Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$190.616 7,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
50.354 (100,00%) | 44da6c8a-30d5-4b8b-a1fe-838014fe5225 | |||||
GDAC |
2,0
Dưới trung bình
|
$36.333 3,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
68.110 (100,00%) | a5dc0fd4-d619-4165-a649-5718a4b58e7e | |||||
StellaSwap |
2,0
Dưới trung bình
|
$85.852 57,50%
|
9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | 72f74b2a-3ae0-4f94-8dd0-94d5706e272c | |||||||
LuaSwap |
2,0
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
72.465 (100,00%) | 95de4dd1-1bf7-4c96-a133-787836a6e80c | |||||||
ExMarkets |
2,0
Dưới trung bình
|
672 Đồng tiền |
EUR
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
38.485 (100,00%) | c17f1d4e-b60a-4a2b-a966-efb6aa151ece | |||||||||
BITEXLIVE |
2,0
Dưới trung bình
|
$12,4 Triệu 0,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
20.076 (100,00%) | 1104da28-39f5-4b90-b8c5-95723887d149 | |||||
TimeX |
2,0
Dưới trung bình
|
$8,9 Triệu 8,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
35.844 (100,00%) | d7553282-eb80-44b8-8400-8dc51e629e1d | |||||
Mercatox |
2,0
Dưới trung bình
|
$14,2 Triệu 9,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
46.147 (100,00%) | 78cad679-5f37-4d06-9871-defcc6f044b7 | |||||
PayBito |
2,0
Dưới trung bình
|
$59,3 Triệu 4,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
28.456 (100,00%) | c486f728-69ee-48ff-b2fa-82aa3a7e168f | |||||
Sunswap v2 |
1,9
Dưới trung bình
|
$4,4 Triệu 63,19%
|
30 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
65.277 (100,00%) | 38ef3bd4-1bb9-4b60-820d-8390dba0653a | |||||||
Kava Swap |
1,9
Dưới trung bình
|
11 Đồng tiền |
|
|
61.137 (100,00%) | b465786d-e1a5-4326-90a2-0dbc3ff72a30 | |||||||||
Beethoven X (Fantom) |
1,9
Dưới trung bình
|
$51.955 23,56%
|
44 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
|
|
63.982 (100,00%) | 55a749c9-391c-4f81-beee-dddacc357e14 | |||||||
Helix |
1,9
Dưới trung bình
|
$89,3 Triệu 19,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
13.536 (100,00%) | d903597e-4a06-4fc1-a667-198bc84b3114 | |||||
LocalTrade |
1,9
Dưới trung bình
|
$92,8 Triệu 4,94%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
25.502 (100,00%) | dc6cad6d-dab9-4eb6-95b8-953bceba7369 | |||||
Unocoin |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 81 Đồng tiền |
|
|
47.867 (100,00%) | c84bc739-ad47-42a3-830c-355ff8fd4154 | |||||||
ABCC |
1,9
Dưới trung bình
|
$3,2 Triệu 1,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
38.303 (100,00%) | b1569d56-1485-4689-939b-71e2e1bf17b0 | |||||
FreiExchange |
1,9
Dưới trung bình
|
$6.663 4,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
43.184 (100,00%) | 410d662b-13b6-4428-8c1d-9ed94e25b40f | |||||
Tidex |
1,9
Dưới trung bình
|
$675,5 Triệu 1,77%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
26.969 (100,00%) | 1fd4dd5e-5b96-4aa0-bd54-efb4ad1cddd8 | |||||
Pangolin |
1,9
Dưới trung bình
|
$2,9 Triệu 21,10%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
55.485 (100,00%) | 610951d6-0779-46f6-8c67-458791397020 | |||||
CoinCorner |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
54.441 (100,00%) | b7db575c-cd40-4947-b4af-c4d49968d105 | |||||||
DeFiChain DEX |
1,9
Dưới trung bình
|
$299.405 53,91%
|
28 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
51.026 (100,00%) | 32f0d813-d8ff-429d-8a71-65db07276f0c | |||||||
1inch Liquidity Protocol |
1,9
Dưới trung bình
|
$20.815 70,18%
|
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
56.904 (100,00%) | a531cf3f-4d91-4b70-95db-e70aacc62b3d | |||||||
Bibox |
1,9
Dưới trung bình
|
$1,5 Tỷ 3,64%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
317 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá |
|
|
31.935 (100,00%) | d917358b-46fc-4a0d-9533-d81668bfd493 | |||||
Bithumb |
1,8
Dưới trung bình
|
$642,3 Triệu 28,70%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
282 Đồng tiền | 291 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
17.205 (100,00%) | 20ea16c2-0e81-4c09-a263-a8baecaaa21a | |||||
Bitonic |
1,8
Dưới trung bình
|
$153.954 32,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
41.180 (100,00%) | 040ea2b4-03d2-44e1-bee6-f68aa1855320 | |||||
Coinut |
1,8
Dưới trung bình
|
$13.439 102,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
25.107 (100,00%) | 4880bbf4-879d-49ca-a9ca-151766bfa9e7 | |||||
Birake Exchange |
1,8
Dưới trung bình
|
$3.828 60,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
33.917 (100,00%) | 5f73b50b-f9fd-40a6-90b7-a20673b79f69 | |||||
ApeSwap (BSC) |
1,8
Dưới trung bình
|
$332.118 34,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 135 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | 349a05c3-1d17-4570-b6df-718b542addd0 | |||||
Namebase |
1,8
Dưới trung bình
|
$114 63,03%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
37.755 (98,45%) | c70317af-16d3-4c4b-be37-e0e5287cfdd3 | |||||
ApeSwap (Polygon) |
1,8
Dưới trung bình
|
$17.796 57,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | 040eb6a2-43f0-445f-bdc5-8ab4839660fd | |||||
Nash |
1,8
Dưới trung bình
|
$56.544 1,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
39.090 (100,00%) | 69b68f16-9911-473c-967c-72a16615eed8 | |||||
50x |
1,7
Dưới trung bình
|
$98.374 554,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
22.821 (100,00%) | 247e2f8c-704e-4412-b7c0-56688a015166 | |||||
Bancor Network |
1,7
Dưới trung bình
|
$297.548 20,05%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
33.903 (100,00%) | ef00cb98-5344-41b0-a28f-b197bf6e6ba5 | |||||
Orbix |
1,7
Dưới trung bình
|
$224.564 27,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
THB
|
|
13.686 (100,00%) | 44409275-4a23-4a8f-bba8-a06bc808ac0b | |||||
digitalexchange.id |
1,7
Dưới trung bình
|
$61.995 49,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 59 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
17.796 (100,00%) | 83b70482-5643-404a-a2a3-893899bf253c | |||||
BTC-Alpha |
1,6
Dưới trung bình
|
$367,7 Triệu 4,84%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
25.842 (100,00%) | bce6ec7d-437b-4a8d-aee9-0b5148f902c2 | |||||
Polkaswap |
1,6
Dưới trung bình
|
$131.160 95,54%
|
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
29.896 (100,00%) | 54674474-5841-4775-b122-702d72e0ac07 | |||||||
Tombswap |
1,6
Dưới trung bình
|
$1.082 59,47%
|
15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
31.201 (100,00%) | da70a91a-b7c4-4047-acbd-6a7f302e3fa4 | |||||||
BeamSwap |
1,6
Dưới trung bình
|
$16.069 8,33%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
27.750 (100,00%) | a598ff04-47b8-4084-8a61-debdf05bc580 | |||||||
Elk Finance (Avalanche) |
1,6
Dưới trung bình
|
$5.207 266,96%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 6eb75668-353e-470f-908c-fb746904ed59 | |||||||
OceanEx |
1,6
Dưới trung bình
|
$77,7 Triệu 6,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
|
21.556 (100,00%) | 8c018ba4-e229-4f8e-9e70-51d87fc1e3a6 | |||||
Chiliz |
1,6
Dưới trung bình
|
$71.821 36,45%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
20.136 (100,00%) | 4a29bcee-7c8a-4404-addf-7c8553e50f32 | |||||
Dfyn Network |
1,6
Dưới trung bình
|
$115.953 17,11%
|
28 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
27.540 (100,00%) | 047e25c5-b382-4a1a-a8b1-d959474aec56 | |||||||
WigoSwap |
1,6
Dưới trung bình
|
15 Đồng tiền |
|
|
26.327 (100,00%) | 0b2612ed-9b32-4c18-be83-736e83fe7f46 | |||||||||
Elk Finance (BSC) |
1,6
Dưới trung bình
|
$1.469 19,23%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 04775256-6570-4c6c-9cf0-99c5afedf43d | |||||||
Elk Finance (Polygon) |
1,6
Dưới trung bình
|
$3.925 9,49%
|
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | f4877215-4faf-4e65-81f6-84a837b3c437 | |||||||
Voltage Finance |
1,6
Dưới trung bình
|
3 Đồng tiền |
|
|
26.590 (100,00%) | 583e6542-638a-4959-96d2-6cdd27c9f86c | |||||||||
Elk Finance (Fuse) |
1,6
Dưới trung bình
|
$14 8,54%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | d0db3027-949e-488a-b443-e0f1f24537a3 | |||||||
SpiritSwap |
1,5
Dưới trung bình
|
$26.280 5,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.251 (100,00%) | c18154ab-7111-4c49-878f-f0cf16e3bcbd | |||||
HTML Comment Box is loading comments...