Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 91cb7081-ae2e-49dc-8cbe-152023038ba5 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Buda
|
$1,6 Triệu 108,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
126.991 (99,63%) | b7a94b31-c0db-4b93-88f4-4d6e1c123ae8 | https://www.buda.com | |||||||
Kanga Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
161 Đồng tiền |
PLN
|
|
261.370 (99,28%) | 681d81b8-0bfa-4dc0-986b-2a44cac94f7c | https://kanga.exchange | |||||||||
Coinmate
|
$2,1 Triệu 95,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
180.789 (99,83%) | 215fc227-b3af-47eb-9c3e-e3bc2703e7c1 | https://coinmate.io | |||||||
Independent Reserve
|
$14,7 Triệu 128,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
137.833 (99,12%) | f995febe-1946-4e2a-95f7-20a0569086ab | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
CoinJar
|
$1,6 Triệu 20,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
116.988 (99,41%) | 45a999c4-c32a-4e0d-bf45-8829d0798b62 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
Coinflare
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
6.569 (98,72%) | d0ccf583-a308-4eb3-b787-014040168a04 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
PancakeSwap v3 (BSC)
|
$1,1 Tỷ 6,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
727 Đồng tiền | 1217 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | ded48e10-4f7b-463f-b5c3-77eee140f82a | https://pancakeswap.finance | |||||||
Pancakeswap v3 (Base)
|
$308,1 Triệu 9,45%
|
0,00% |
0,00% |
74 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 92c94587-26c6-448f-b21d-22f1f982c043 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Arbitrum)
|
$51,1 Triệu 10,84%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 1fd4993e-3583-4573-882f-92c981e5f62f | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Linea)
|
$157.916 10,54%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | cf06ad84-5f18-407c-bf8c-c14fb19ee57e | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Base)
|
$1.479 91,75%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 82c2292d-66ce-4ae8-834e-eee2b2c322ad | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$2.826 101,49%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 621d8a8c-cace-45b1-8fd3-46157d05621a | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Linea)
|
$179 37,18%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | c377175e-d525-446c-89d9-fc890eed0686 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v4 CLAMM(BSC)
|
$707,7 Triệu 12,79%
|
0,00% |
0,00% |
94 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 6054f2bc-b663-4a84-b60a-b427df3efef7 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap (Solana)
|
0,00% |
0,00% |
52 Đồng tiền |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 43dff6cc-0db4-4f23-be26-c81cba9d9e44 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||||
PancakeSwap v3 (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 015b1f4d-b5fa-4259-a3d2-1206185dc51c | https://pancakeswap.finance/home | |||||||||
Bullish
|
$2,8 Tỷ 31,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
90.945 (99,08%) | 50ab0ddf-5a13-4d2e-8b64-f02471ba9a3f | https://exchange.bullish.com | |||||||
Make Capital
|
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
2.591 (98,81%) | 32612e48-e5c5-49a0-85d7-a72943ac84e4 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
AscendEX
|
$2,2 Tỷ 2,72%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
628 Đồng tiền | 765 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
144.380 (99,48%) | 02482d15-d930-43c6-aa84-2907109abff1 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
ZebPay
|
$1,2 Triệu 58,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 319 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
228.102 (99,58%) | 464f6357-d9a5-4e7a-abec-981e31fac990 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
Ripio
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền |
|
|
183.433 (99,45%) | 1851745f-de30-4998-a742-7599bbb64eee | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
WazirX
|
$454.128 45,78%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
206 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
469.820 (99,82%) | eed48512-a09e-4a91-af90-51ceee6eff44 | https://wazirx.com/ | |||||||
EXMO.ME
|
$59,9 Triệu 6,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
263.043 (99,83%) | 76280a7e-b101-489f-9be5-b05337a72403 | https://exmo.me/ | |||||||
UEEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
USD
|
|
118.134 (98,79%) | 01413ea3-af3a-4dc2-8b3c-53fb756e86a6 | https://ueex.com/en | |||||||||
Katana
|
$475.085 31,45%
|
8 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
828.159 (99,19%) | cfcece93-6c06-4c3e-b73f-cbc863df2ecf | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Swapr (Gnosis)
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
848.445 (99,41%) | 3d87609a-ad1c-4b6e-8336-5fff6cc146c5 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
Swapr (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
848.445 (99,41%) | b2d1bb2f-69af-4894-9fd6-3932585d9cf1 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
Young Platform
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
80 Đồng tiền |
|
|
106.755 (99,50%) | 3b94419f-98da-4850-b980-5af111966b5a | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
Katana v3
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
828.159 (99,19%) | 2a783562-5168-4193-b455-b698aa01e65e | https://katana.roninchain.com/#/swap | |||||||||
Hotcoin
|
$12,9 Tỷ 7,39%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
552 Đồng tiền | 858 Cặp tỷ giá |
|
|
3.104.996 (99,19%) | 8b32b9ff-c241-4341-a237-ab92f0e3b32a | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
Ondo Global Markets
|
0,00% |
0,00% |
106 Đồng tiền |
|
|
201.491 (99,13%) | fbc0ac62-c187-439d-9133-151249e87d59 | https://ondo.finance/ | |||||||||
DeepBook Protocol
|
$27,3 Triệu 16,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
63.064 (99,43%) | 68acd03d-9af1-40df-b252-8ed39fac44fe | https://deepbook.cetus.zone/trade/ | |||||||
BIT
|
$117,7 Triệu 19,69%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 151 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
126.942 (99,01%) | e7f5c9ac-505d-4de9-ab53-67055ac49433 | https://www.bit.com | |||||||
Meteora DLMM
|
$144,7 Triệu 10,20%
|
0,00% |
0,00% |
249 Đồng tiền | 837 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | 9487a7b1-bdd4-4881-981a-2aede119586b | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM v2
|
$14,2 Triệu 19,39%
|
0,00% |
0,00% |
101 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | b613b697-abc0-4224-8e58-5aae9d074777 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM
|
$4,2 Triệu 31,91%
|
0,00% |
0,00% |
212 Đồng tiền | 304 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | a8eac86c-f81e-4eb5-a1d2-e1976045e891 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Paribu
|
$104,9 Triệu 0,35%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
211 Đồng tiền | 248 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
537.740 (99,76%) | 35d719d1-5eb0-4018-86aa-01fd1b7ba18f | https://www.paribu.com/ | |||||||
Nonkyc.io Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền |
|
|
148.418 (99,23%) | 95169f6d-42a9-4cf8-8dfe-28a2e97ce736 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
WOO X
|
$96,8 Triệu 11,48%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
299 Đồng tiền | 424 Cặp tỷ giá |
|
|
30.170 (98,87%) | 9eb540a5-d9d7-44d7-bcf1-d3219b54d68b | https://woo.org/ | |||||||
BitexLive
|
$3,8 Triệu 2,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
29.181 (99,00%) | d5d51f7e-0f89-478d-b6e3-fb02a7cd701a | https://bitexlive.com/ | |||||||
Zedcex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
|
|
1.967 (99,06%) | 6fb70ca7-b14d-4e97-aa8f-b2a2e19aaea8 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
YoBit
|
$114,3 Triệu 7,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
276.476 (99,83%) | bd7f74de-1d70-48cc-876d-f807f6c66812 | https://yobit.net | |||||||
ChangeNOW
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
400 Đồng tiền |
|
|
431.641 (99,28%) | 93ba2871-ba75-4dbb-8351-885a26aeeb74 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
Raydium
|
$72,5 Triệu 16,19%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
957 Đồng tiền | 1067 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
386.339 (99,55%) | 140204e5-df10-4b73-acaa-f235fd7a99a0 | https://raydium.io/ | |||||||
Orca
|
$400,3 Triệu 11,01%
|
387 Đồng tiền | 1011 Cặp tỷ giá |
|
|
358.213 (99,53%) | 3c105ef1-bc0f-4ae4-92de-dfebdc92b784 | https://www.orca.so/ | |||||||||
Raydium (CLMM)
|
$159,6 Triệu 18,06%
|
0,00% |
0,00% |
305 Đồng tiền | 495 Cặp tỷ giá |
|
|
386.339 (99,55%) | 4a24d631-6b24-4656-ae48-a58176fab8d7 | https://raydium.io/ | |||||||
Momentum
|
$26,9 Triệu 57,32%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
495.657 (99,41%) | 96fc44bf-2a11-4452-b19a-eb9a7afa075f | https://www.mmt.finance/ | |||||||
Raydium (CPMM)
|
$6,3 Triệu 11,35%
|
0,00% |
0,00% |
291 Đồng tiền | 326 Cặp tỷ giá |
|
|
386.339 (99,55%) | 3c43a3ec-f428-4256-8239-291e679069fd | https://raydium.io/ | |||||||
Fastex
|
$137,3 Triệu 2,87%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
41 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
87.154 (98,85%) | 325c84ee-90c4-4470-a831-81e83514ec95 | https://www.fastex.com/ | |||||||
HashKey Exchange
|
$192,5 Triệu 42,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
81.641 (99,23%) | 7f6ee3ce-f133-44d3-b602-17dfa6a59113 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||