Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | a5519066-078c-432e-9f4d-d426ddfd045c | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  Bullish | $2,7 Tỷ  19,69% | Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá | 
        USD
     |  | 146.238 (98,62%) | 4b401976-32b6-4375-9d43-116c269a1e8d | https://exchange.bullish.com | |||||||
|  Ripio | Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền |  |  | 238.694 (99,59%) | 78b010bc-a959-41c7-bd86-ce361e4e023f | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
|  Kanga Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 159 Đồng tiền | 
        PLN
     |  | 230.693 (99,25%) | eb72f80a-7bac-497a-8b7f-d751fdb70b94 | https://kanga.exchange | |||||||||
|  BitMart | $16,3 Tỷ  5,30% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 1136 Đồng tiền | 1579 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        USD
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 12.085.094 (99,11%) | ace78e14-b641-4205-b8d1-7913cd469296 | https://bitmart.com | |||||||
|  Ourbit | $25,9 Tỷ  9,05% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 880 Đồng tiền | 1342 Cặp tỷ giá |  |  | 5.440.665 (99,81%) | e005b1bc-d604-45d3-9bf7-694d3879e1d2 | https://www.ourbit.com/ | |||||||
|  ZebPay | $1,4 Triệu  29,45% | Các loại phí | Các loại phí | 293 Đồng tiền | 316 Cặp tỷ giá | 
        AUD
        SGD
        INR
     |  | 312.086 (99,54%) | c15a6c9d-9f51-4287-8db0-f006d934da4e | https://www.zebpay.com/ | |||||||
|  BloFin | 0,06% | 0,02% | 617 Đồng tiền | 
        USD
     |  | 9.547.690 (99,05%) | 11c5fe23-c408-4ba6-8148-d34b38b59913 | blofin.com | |||||||||
|  CoinZoom | Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền |  |  | 78.116 (98,99%) | cce1c579-0d1e-437f-82ab-cdc862357135 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
|  Young Platform | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 81 Đồng tiền |  |  | 167.584 (99,44%) | f8375381-f4ec-4104-98c6-6f6f8ff96bf5 | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
|  Raydium | $54,6 Triệu  18,71% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 1028 Đồng tiền | 1136 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 815.661 (99,66%) | 20957392-75b9-4bef-8cd6-8317cccbc55e | https://raydium.io/ | |||||||
|  Raydium (CLMM) | $317,9 Triệu  12,10% | 0,00% | 0,00% | 315 Đồng tiền | 539 Cặp tỷ giá |  |  | 815.661 (99,66%) | 0fd7481f-21be-4e30-86ec-ffdeca8a3a77 | https://raydium.io/ | |||||||
|  Raydium (CPMM) | $14,3 Triệu  39,74% | 0,00% | 0,00% | 299 Đồng tiền | 331 Cặp tỷ giá |  |  | 815.661 (99,66%) | d53cc91b-a453-4960-96e8-ade88e907b7d | https://raydium.io/ | |||||||
|  Katana | $668.406  25,11% | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |  |  | 976.588 (99,37%) | d8ee2948-b3ef-4028-8c29-db4949119a81 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
|  PancakeSwap v2 (Linea) | $282  3,04% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 7d2c7288-eee9-4c60-8963-709894cd573b | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  EXMO.ME | $79,5 Triệu  6,48% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 92 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        RUB
        USD
        KZT
        UAH
     |  | 220.477 (99,87%) | da1f392f-fd81-4112-8228-2d37ced1ca91 | https://exmo.me/ | |||||||
|  Kinesis Money | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 18 Đồng tiền | 
        GBP
     |  | 165.956 (98,79%) | 313d46c8-3caf-4390-baf1-e4867980d86c | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
|  HashKey Exchange | $72,0 Triệu  0,98% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá | 
        USD
     |  | 123.612 (99,18%) | 86cda398-5583-43c3-a9d7-64ee6337ef82 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
|  Ju.com | $44,9 Tỷ  5,03% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 352 Đồng tiền | 513 Cặp tỷ giá |  |  | 6.397.018 (98,56%) | 0626ec6c-9a6a-42fd-90da-7790f7122473 | https://www.jucoin.com/ | |||||||
|  Cryptonex | $41,0 Triệu  33,40% | Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        RUB
        USD
        BRL
     |  | 6.024 (99,01%) | 582c2f64-02d0-45c7-a798-38b1d65d625a | https://cryptonex.org | |||||||
|  WOO X | $164,4 Triệu  19,73% | 0,03% Các loại phí | 0,03% Các loại phí | 310 Đồng tiền | 438 Cặp tỷ giá |  |  | 56.892 (99,08%) | 0b05deb2-ff46-471a-9a17-14903c62da8f | https://woo.org/ | |||||||
|  Independent Reserve | $17,2 Triệu  166,51% | Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá | 
        AUD
        NZD
        SGD
        USD
     |  | 154.720 (99,04%) | 1ea34d4d-d3be-4e26-875e-41fc8b637eb7 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
|  Meteora DLMM | $901,9 Triệu  55,98% | 0,00% | 0,00% | 261 Đồng tiền | 919 Cặp tỷ giá |  |  | 640.298 (99,61%) | a9da6343-bec7-4dbf-b7b1-64812cf03e36 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
|  Meteora DAMM | $15,9 Triệu  48,11% | 0,00% | 0,00% | 238 Đồng tiền | 333 Cặp tỷ giá |  |  | 640.298 (99,61%) | 6edb82c2-cd1f-4b34-a697-6fd415177aa2 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
|  Meteora DAMM v2 | $18,9 Triệu  9,27% | 0,00% | 0,00% | 76 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |  |  | 640.298 (99,61%) | e7ef2309-9f4d-4290-aef4-1436889c2929 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
|  Swapr (Gnosis) | 0,00% | 0,00% | 10 Đồng tiền |  |  | 640.893 (99,43%) | 321be5d0-141e-4b87-be0e-72914a2b537e | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
|  Swapr (Arbitrum) | 0,00% | 0,00% | 8 Đồng tiền |  |  | 640.893 (99,43%) | 4b2186ef-e936-4501-a5ae-286bf0275b22 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
|  Remitano | 0,00% | 0,00% | 26 Đồng tiền | 
        GHS
     |  | 381.033 (99,56%) | 0e74caf6-16a0-4d65-baa6-906ad7570688 | https://remitano.com/ | |||||||||
|  GroveX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 368 Đồng tiền |  |  | 50.430 (98,27%) | 695cad5a-59e3-4ccd-9072-dc915f12c9a8 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
|  Coinmate | $1,5 Triệu  134,90% | Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        CZK
     |  | 134.477 (99,91%) | 9c002d01-d2b4-43ee-8a42-ca8eba667651 | https://coinmate.io | |||||||
|  BCEX Korea | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 6 Đồng tiền |  |  | 222.519 (100,00%) | 16fc2738-0f91-4515-a63a-8664d6b1cf6e | https://www.bcex.kr | |||||||||
|  Hotcoin | $15,9 Tỷ  24,63% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 582 Đồng tiền | 891 Cặp tỷ giá |  |  | 3.071.242 (98,77%) | 7dae3b88-d888-4b70-b9a9-fbb7a6a08e31 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
|  TruBit Pro Exchange | $16,4 Tỷ  3,93% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 116 Đồng tiền | 200 Cặp tỷ giá | 
        MXN
     |  | 167.229 (99,32%) | 06d074cf-3f52-4de1-8a7c-aa6572412da2 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
|  CoinJar | $2,3 Triệu  8,55% | Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá | 
        AUD
        GBP
     |  | 135.156 (99,52%) | f1994d24-c845-4f0a-be30-74efda961bf8 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
|  Buda | $1,3 Triệu  51,68% | Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá | 
        ARS
        CLP
        COP
     |  | 154.483 (99,71%) | 83f4408e-d9fa-46f1-8c1e-dc7d9299b089 | https://www.buda.com | |||||||
|  XBO.com | $22,4 Triệu  0,96% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 147 Đồng tiền | 239 Cặp tỷ giá |  |  | 80.126 (98,64%) | 3db18b0e-6544-49ca-9fa7-513162ca7a5b | https://www.xbo.com/ | |||||||
|  ChangeNOW | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 406 Đồng tiền |  |  | 480.118 (99,30%) | 44e85bdc-0f3b-45a0-9e9c-0715ebe409b3 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
|  Paribu | $189,6 Triệu  1,05% | 0,35% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 198 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá | 
        TRY
     | 
        Tiền điện tử
     | 507.571 (99,69%) | 7502fa47-e7da-4994-9354-2e70d52da781 | https://www.paribu.com/ | |||||||
|  Bitexen | $962.245  40,09% | 0,25% Các loại phí | 0,15% Các loại phí | 320 Đồng tiền | 320 Cặp tỷ giá | 
        TRY
     |  | 134.000 (99,89%) | 16202b89-421a-41db-b4a5-cd0ab9dfd989 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
|  YoBit | $146,9 Triệu  14,11% | Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |  |  | 275.518 (99,72%) | 67f6fa6b-10af-4d3a-b312-47ffb8b5697f | https://yobit.net | |||||||
|  LCX Exchange | Các loại phí | Các loại phí | 228 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | 173.963 (99,03%) | b35daca2-74dc-4c89-bdcf-e6c429e6d45a | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
|  Ndax | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 67 Đồng tiền |  |  | 317.970 (99,71%) | ff2b186f-52bb-47c2-a23d-8c05763d5228 | https://ndax.io/ | |||||||||
|  Aerodrome SlipStream | $646,7 Triệu  2,95% | 0,00% | 0,00% | 182 Đồng tiền | 250 Cặp tỷ giá |  |  | 325.491 (99,44%) | b327b335-99aa-494e-bf0a-7145b1f16538 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
|  Orca | $809,8 Triệu  17,71% | 404 Đồng tiền | 1038 Cặp tỷ giá |  |  | 366.918 (99,56%) | 18cbef31-095a-41e3-84e4-332b6a357d94 | https://www.orca.so/ | |||||||||
|  Aerodrome Finance | $24,9 Triệu  23,08% | 0,00% | 0,00% | 203 Đồng tiền | 301 Cặp tỷ giá |  |  | 325.491 (99,44%) | 006e255b-e91d-4889-b960-f6eaf278b48e | https://aerodrome.finance/ | |||||||
|  Zedcex Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 124 Đồng tiền |  |  | 2.293 (99,06%) | 807b6fa8-041a-478d-83e9-a92d6df18e16 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
|  Nonkyc.io Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 140 Đồng tiền |  |  | 144.743 (99,27%) | be3b557d-ce15-4ee8-9fa8-0e9a26f03999 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
|  Blackhole (CLMM) | $141,0 Triệu  14,05% | 0,00% | 0,00% | 14 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |  |  | 241.119 (99,47%) | 855ba017-0d5e-4797-9353-801c98372fb6 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||
|  Project-X | $34,4 Triệu  63,40% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 229.084 (99,08%) | 3d703d4b-dc52-46a6-a0b4-891af45520c1 | https://www.prjx.com/ | |||||||
|  Blackhole | $754.708  25,90% | 0,00% | 0,00% | 27 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |  |  | 241.119 (99,47%) | 9f588a90-2de3-4962-a107-2bce963cef32 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||
|  GMX (Arbitrum) | $57,0 Triệu  6,37% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 85 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |  |  | 253.519 (99,56%) | 3ab0ad2b-fb66-4741-8c05-a6de7169d2f8 | https://app.gmx.io | |||||||