Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5cc19fb9-eaa2-4dae-afb9-e4cb1e6d6726 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$795 519,96%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.180.391 (98,56%) | f67cfe8c-8cac-4ad0-a8ca-3859f60addec | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$30,1 Triệu 17,74%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | e90bb286-eafb-4d2d-a567-d3d114e81372 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$255 74,88%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 8cc263e7-0e61-47c6-aced-4f3d157742e2 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$16,7 Triệu 17,34%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 12a07081-7312-491a-9a1a-501a4469ead8 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$260 15,20%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | f2863067-5b0b-4bbb-bdee-bd0973dfd97e | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
637 Đồng tiền |
|
|
227.301 (99,13%) | abb45036-e570-446b-b1c2-68036bafe105 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
![]() |
$7,2 Tỷ 18,89%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
577 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
|
|
3.041.710 (98,71%) | 69347d38-537c-46a1-a171-4242241303bb | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
![]() |
$6,5 Triệu 36,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
190.891 (99,05%) | 38309ad5-adbf-465f-be7a-7cd6d6f00470 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
![]() |
$8,4 Tỷ 2,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
275.427 (99,25%) | bf60f773-e065-4e06-a28c-107c8af8b086 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
$77,0 Triệu 10,97%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
307 Đồng tiền | 435 Cặp tỷ giá |
|
|
63.684 (99,10%) | 4473c6a1-cbd6-4fa1-9746-a7b5e6ca2ae2 | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
$55,3 Triệu 13,85%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1196 Đồng tiền | 1309 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
943.170 (99,65%) | d24738d5-df92-48f6-84a2-b787c59d8f14 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền |
JPY
|
|
142.662 (99,20%) | bea8fda4-7b60-472f-8997-14c4b4454929 | https://okcoin.jp | |||||||||
![]() |
$39,7 Triệu 21,58%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
131.943 (99,24%) | 9c2599b1-acb3-4cea-b9d2-ba546958cc7d | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$725.684 0,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
182.112 (99,89%) | 72f116ff-2f6f-4139-82f2-dace02ce2075 | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
$31,1 Triệu 2,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
5.068 (99,40%) | bd764733-fa0b-4389-a7de-bb8324e21f5d | https://cryptonex.org | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 19,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
135.156 (99,52%) | fa6a713a-9072-4387-8f7e-4fd2dba5c001 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
![]() |
$756.735 25,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 282 Đồng tiền | 304 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
438.828 (99,60%) | 8e1044ae-acaf-47e5-92c7-bd9a1ae51c76 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
![]() |
$363,3 Triệu 13,15%
|
0,00% |
0,00% |
306 Đồng tiền | 1032 Cặp tỷ giá |
|
|
787.891 (99,59%) | 5adab771-05af-4487-b9bf-4bc2991f48f0 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$6,9 Triệu 27,62%
|
0,00% |
0,00% |
246 Đồng tiền | 347 Cặp tỷ giá |
|
|
787.891 (99,59%) | 035bf06c-6ef9-4746-a969-c5a805ec2f65 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$7,7 Triệu 16,22%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
189 Đồng tiền | 205 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
648.559 (99,63%) | 54192492-b8b1-45b3-a756-fe9394d95b56 | https://www.paribu.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
655.682 (99,48%) | 975906bf-9e23-4f93-b347-2d19277b55a1 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
$225.314 57,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
174.230 (99,70%) | 296ba1d4-bb8b-4ff7-85a9-787cd4a2008b | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
655.682 (99,48%) | d0c07e99-3e1d-46fc-8068-285525125129 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
$12,6 Triệu 30,86%
|
0,00% |
0,00% |
59 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
787.891 (99,59%) | 181dd840-dc45-4e78-a57e-70e195294e7d | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
91 Đồng tiền |
USD
|
|
129.489 (99,49%) | 13c444f9-49b1-4a37-8d25-364300220f65 | https://slex.io | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
383.806 (99,53%) | 469bac39-7637-4706-8cb7-0a95821578ad | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền |
|
|
150.079 (99,42%) | 32816185-920c-4018-bc1f-29164857f9ea | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
![]() |
$8,2 Triệu 0,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
25.695 (98,90%) | 073be9b7-2990-481a-8db7-85f54c1cf26c | https://bitexlive.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
226.172 (100,00%) | 4c003e9b-131e-42ad-b13e-2f769c2476ba | https://www.bcex.kr | |||||||||
![]() |
$573,3 Triệu 31,84%
|
407 Đồng tiền | 1047 Cặp tỷ giá |
|
|
446.495 (99,61%) | 64154f79-3e93-42f0-b523-f3b2b98445fc | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
$101,9 Triệu 7,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền | 234 Cặp tỷ giá |
|
|
357.663 (99,71%) | b9693eb0-9a4e-414b-be0f-7bf9ce5573a0 | https://yobit.net | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
|
|
1.651 (99,06%) | cd9d596b-9306-45d1-8e11-210da2d2d10a | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
865 Đồng tiền |
|
|
4.503.159 (98,88%) | af5476c3-3529-4d89-adfa-e06f0590aba0 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
127 Đồng tiền |
|
|
28.409 (98,15%) | 3d14c3f6-014b-43fb-8884-3707f087cda1 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
![]() |
$8,0 Triệu 6,03%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
320 Đồng tiền | 320 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
116.947 (99,90%) | f177e999-0e6c-4a27-948e-6f883da55148 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
64 Đồng tiền |
|
|
301.458 (99,71%) | 6fd95ddf-f88d-48da-9ebf-a4cf12a9c5c2 | https://ndax.io/ | |||||||||
![]() |
$526,7 Triệu 6,12%
|
0,00% |
0,00% |
147 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
|
|
356.389 (99,50%) | 2ffbeb6d-eed1-4036-8bac-bdc552e7db59 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$10,9 Triệu 30,38%
|
0,00% |
0,00% |
182 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
356.389 (99,50%) | 01f0f432-bf7e-4a10-9e15-ea1a6cc043eb | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$6.652 18,22%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | a727e102-5395-4967-a3c3-f52573415cf5 | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
121 Đồng tiền |
|
|
167.877 (99,15%) | 680e0aaa-9d28-4aaa-977c-259a075042ef | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
$6,0 Tỷ 11,69%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
695 Đồng tiền | 915 Cặp tỷ giá |
|
50.816 (99,40%) | 20614a83-cad9-420e-b188-654a8c67b795 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$759.095 25,64%
|
19 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
96.832 (99,19%) | 549725e5-94fc-4c8a-8779-68c43b52512c | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
$45,7 Triệu 34,44%
|
0,00% |
0,00% |
60 Đồng tiền | 173 Cặp tỷ giá |
|
|
170.965 (99,53%) | a3c3c6ec-6fb4-4d02-a9b9-32d5028e694a | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$236,5 Triệu 0,94%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
41 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
108.374 (99,06%) | c2972471-b1ef-4db5-96af-8d433910dd4e | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
$626.410 19,21%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
211.330 (99,47%) | 0d96aadb-296e-4dae-96b2-6e8c086ea3d7 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
377.676 (99,75%) | 9956cc10-a959-47fe-b749-c4f89a1dbc18 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||||
![]() |
$1,2 Triệu 46,15%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
377.676 (99,75%) | 58f4bb44-9f3d-4345-ab62-c638ac3fa280 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||
![]() |
$755.875 24,88%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
211.330 (99,47%) | 53e86fde-90b7-4098-b65c-8b2a7f4cd53f | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$133 53,80%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | 08f377e1-3c4e-496f-9944-6e89728ce5d5 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
166 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
89.488 (98,73%) | 563f9524-dc15-4462-be6e-d36c6d903e8e | https://www.icrypex.com/en | |||||||||