Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 012813dd-9873-41eb-8b73-c9eecb174367 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$338,6 Triệu 4,29%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 101 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | 8b91eb4b-d512-49a2-a32b-21bdef36a16e | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$3.336 13,21%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | 14821a8a-6b32-4b19-8fb7-a92f87360a47 | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$74,6 Triệu 2,26%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | a9a6b77a-f08b-4247-81b4-503333d5e7ce | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$1.857 100,09%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | 553bb482-963a-4be3-a9ab-fe7f19c6c6df | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
227 Đồng tiền |
AED
|
|
104.469 (99,06%) | 1216cf3c-8cb2-4fc0-9810-193731eaaca8 | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
![]() |
$868.908 3,77%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.229.884 (98,81%) | 17042278-3c4b-4fdc-97e6-601d41feb5c7 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.229.884 (98,81%) | f5645b16-95de-4e20-9448-45a9ae80752a | https://pancakeswap.finance/ | |||||||||
![]() |
$1,2 Triệu 32,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 276 Đồng tiền | 298 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
355.871 (99,60%) | a6ed48f1-177a-404a-b10c-4def931a0bc6 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
593 Đồng tiền |
USD
|
|
6.733.788 (99,00%) | 6d8a684d-6641-46cd-b492-7766aa326c25 | blofin.com | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền |
JPY
|
|
113.677 (98,64%) | bd65d1cc-d481-4dcd-a0cf-c62cc220d017 | https://okcoin.jp | |||||||||
![]() |
$70,1 Triệu 11,94%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1240 Đồng tiền | 1353 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
780.835 (99,75%) | 36a51733-b5bd-485b-84ee-75d3d8408215 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$203,8 Triệu 5,00%
|
0,00% |
0,00% |
343 Đồng tiền | 589 Cặp tỷ giá |
|
|
780.835 (99,75%) | a78a6a43-dde3-4e1a-b22f-8b59e67632e3 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$602.426 0,56%
|
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
894.577 (99,68%) | 549821c7-c652-438e-acca-5e696ad62ea6 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
![]() |
$46,4 Triệu 8,11%
|
0,00% |
0,00% |
271 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
|
|
780.835 (99,75%) | d141675b-391d-4d60-9c81-2ef0f04518f9 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
325 Đồng tiền |
|
|
65.723 (98,18%) | cc4ef15f-3146-43a1-99f7-849c2f373d37 | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
$215,1 Triệu 3,32%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
298 Đồng tiền | 429 Cặp tỷ giá |
|
|
47.911 (99,23%) | b9b9716e-163d-4c94-9b0f-8b2149c1602a | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
$7,7 Tỷ 18,50%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
342 Đồng tiền | 855 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
25.087.096 (95,33%) | 41e25686-8a1a-4312-a775-9370cc71d95a | https://whitebit.com | ||||||||
![]() |
$221,9 Triệu 2,83%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
41 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
159.193 (99,41%) | f2862fc2-ab85-4e02-b81a-534deba43477 | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền |
|
|
51.983 (99,07%) | bd83c512-8d0a-4c3f-8895-127ebd8e68ae | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
165.402 (99,73%) | 018aaa25-4e63-400c-b0f4-495501ca4b7a | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
![]() |
$386,0 Triệu 2,07%
|
0,00% |
0,00% |
316 Đồng tiền | 1079 Cặp tỷ giá |
|
|
677.454 (99,76%) | ce1dea12-0dd5-422d-bc2f-25d64f396917 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$11,0 Triệu 25,61%
|
0,00% |
0,00% |
262 Đồng tiền | 388 Cặp tỷ giá |
|
|
677.454 (99,76%) | b7855b4a-ba1f-4c30-85ac-fc6335ecf52a | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$4,1 Triệu 8,53%
|
0,00% |
0,00% |
31 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
677.454 (99,76%) | 679294c2-265e-4ea4-85b2-898d06aefb84 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$97,9 Triệu 89,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
68.052 (99,39%) | 787f6804-97dd-435f-87cf-75a83b7fe6c7 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
615 Đồng tiền |
|
|
145.039 (99,26%) | 7a41203d-70f1-4ebf-ac2f-b5614971b92f | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền |
|
|
221.488 (100,00%) | 1bcdfa70-bb2b-4dd1-8d64-5119e3b996ca | https://www.bcex.kr | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
87 Đồng tiền |
|
|
2.270 (99,13%) | 7a915199-3871-4c7e-81da-4e012a187d90 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
$579,9 Triệu 2,35%
|
421 Đồng tiền | 1078 Cặp tỷ giá |
|
|
443.141 (99,65%) | 895325d4-e5d5-43bd-93ad-defdcf78c59c | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
569.771 (99,64%) | 4eceee3d-750b-4a78-9ec6-c5e601e78bf5 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
$1,5 Tỷ 21,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
52.470 (99,20%) | e1b524cf-0024-4c66-9c57-6a44af3d67e4 | https://exchange.bullish.com | |||||||
![]() |
$493,5 Triệu 3,60%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
61.309 (92,39%) | 4ddac249-3198-4f32-918a-b9556ae4a80a | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
569.771 (99,64%) | 9e5da6e1-4bef-49c5-979d-af3804599a15 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
$1,1 Triệu 5,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
96.494 (99,82%) | 16ff473e-85c1-4a2e-a1f0-d1129c2a84d3 | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
343.513 (99,62%) | b233279a-b35e-42e3-8b9d-589e833d655e | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
$8,2 Triệu 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
23.588 (99,41%) | 3cda6ee0-af8c-4d59-9213-c329ec7a788f | https://bitexlive.com/ | |||||||
![]() |
$83,7 Triệu 2,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền | 234 Cặp tỷ giá |
|
|
317.260 (99,65%) | e1327a31-527a-4abe-b35b-ca4e9a1aa6d1 | https://yobit.net | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
274 Đồng tiền |
|
|
482 (99,25%) | 843159c8-6020-421c-82b7-75749b1e0aeb | https://www.tgex.com | |||||||||
![]() |
$15,2 Triệu 15,18%
|
0,00% |
0,00% |
75 Đồng tiền | 116 Cặp tỷ giá |
|
|
381.379 (98,79%) | 5520be80-218b-44c0-a1d3-21aacfdbce04 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$660.849 24,06%
|
222 Đồng tiền | 329 Cặp tỷ giá |
|
|
381.379 (98,79%) | faf038c2-3a20-4d0e-8c73-902eeb949abc | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 43,97%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
401.394 (99,58%) | 71df312a-e6d7-4d9d-889e-160b33b267f5 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$36.013 16,10%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
381.379 (98,79%) | 47b810b9-4e9e-4a9e-bdb8-3d88b059fd58 | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
95.901 (99,49%) | aa4d8e28-56f0-4ca8-ab30-c2a32d310090 | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
![]() |
$1,5 Triệu 51,02%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
401.394 (99,58%) | 831c20ec-76f3-4f0c-9330-ece8ed094402 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 203 Đồng tiền |
EUR
|
|
166.219 (99,11%) | 89e66d0e-5aaf-4a91-b4b9-99d2355c9226 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
$34,8 Tỷ 2,62%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
630 Đồng tiền | 1027 Cặp tỷ giá |
|
|
1.364.037 (98,69%) | 093c2c6c-6331-4e8c-ab52-348ae7065e39 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
![]() |
$35,6 Triệu 44,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
1.368 (98,94%) | d062bd12-5a02-479b-92fd-d643374d9f5e | https://cryptonex.org | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
63 Đồng tiền |
|
|
228.745 (99,85%) | 87a2d600-b78b-46c6-85ed-4eda089813d8 | https://ndax.io/ | |||||||||
![]() |
$56.501 4,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
24.957 (98,91%) | b59f8f9e-7e2e-4823-aaf5-04938322cd44 | http://loopring.io/ | |||||||
![]() |
$658,4 Triệu 4,76%
|
0,00% |
0,00% |
132 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
|
285.145 (99,58%) | f1881b7d-1290-4895-9ee7-3effa978035a | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$59,2 Triệu 45,96%
|
0,00% |
0,00% |
56 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
|
225.241 (99,56%) | a97902ad-94ff-46d4-b33a-695867347971 | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||