Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 6147b468-276d-47d7-b513-281411f0d5a5 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pionex
|
$6,4 Tỷ 59,75%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
546 Đồng tiền | 777 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.108.897 (99,63%) | 0982daaf-2db0-4939-b421-fa75451c386a | https://www.pionex.com/ | |||||||
Crypto.com Exchange
|
$2,2 Tỷ 133,68%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
422 Đồng tiền | 807 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
5.344.026 (98,99%) | a55af289-5bf8-4825-829a-53390c539608 | https://crypto.com/exchange | ||||||||
Bitrue
|
$7,2 Tỷ 76,32%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
756 Đồng tiền | 1331 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.882.446 (99,65%) | 6b5fb7c8-481a-467a-a46e-051f9ad9d7a9 | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
BigONE
|
$326,0 Triệu 62,42%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
230 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
3.450.684 (99,53%) | 2b146442-6f57-4dc1-b721-7eb249e38e6b | https://big.one/ | ||||||||
Bybit
|
$14,2 Tỷ 52,33%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
714 Đồng tiền | 1230 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
15.632.450 (99,76%) | 50c0085d-dfd3-4aa4-af5e-810d1b6cfe1a | http://www.bybit.com/ | ||||||||
Dex-Trade
|
$91,1 Triệu 67,56%
|
Các loại phí | Các loại phí | 121 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.095.751 (99,19%) | 6d0aa578-3088-4dcf-8adc-3daa4b65698a | https://dex-trade.com/ | |||||||
Arkham
|
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
50 Đồng tiền |
|
|
1.329.390 (99,65%) | 4cac1b83-81d9-4f06-8a62-630dc4ce549e | https://arkm.com/ | |||||||||
ONUS Pro
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
509 Đồng tiền |
|
|
2.159.694 (99,88%) | a3c19ea4-acc3-486f-8665-9905f870f286 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
Coinmetro
|
$5,3 Triệu 616,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
65.282 (99,01%) | 46b8a238-7c50-47cc-bfa0-de78aa63653f | https://coinmetro.com/ | |||||||
Bitunix
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
665 Đồng tiền |
USD
|
|
7.137.337 (99,66%) | fddf5309-15c2-4387-8bab-ec10c416681b | https://www.bitunix.com | |||||||||
Bitkub
|
$32,5 Triệu 26,14%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.335.409 (99,80%) | f25ffd40-7912-4bea-a73c-94a7c2432c09 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
Phemex
|
$1,5 Tỷ 22,52%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
648 Đồng tiền | 1100 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.214.528 (99,21%) | 8c7cbb0e-95d7-464d-9954-a0f99994b048 | https://phemex.com/ | ||||||||
All InX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
116 Đồng tiền |
|
|
1.558.405 (97,84%) | 9b2d7072-06cd-4d3c-963c-8d8dd4143ae0 | https://www.allinx.io/ | |||||||||
Websea
|
$6,9 Tỷ 77,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền | 214 Cặp tỷ giá |
|
|
775.871 (92,23%) | 3b144c45-955f-494e-9fb8-ada374c4b640 | https://www.websea.com | |||||||
Binance Alpha
|
$3,6 Tỷ 9,75%
|
0,00% |
0,00% |
352 Đồng tiền | 682 Cặp tỷ giá |
|
|
48.876.041 (99,54%) | 3c995bba-f185-4527-9e5d-e6be9db6fb80 | https://www.binance.com/en/alpha/ | |||||||
OrangeX
|
$35,9 Tỷ 36,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
535 Đồng tiền | 802 Cặp tỷ giá |
|
|
4.235.445 (99,32%) | 7e23678d-d881-434c-9e7c-eb01f4c39497 | https://www.orangex.com/ | |||||||
EXMO
|
$77,5 Triệu 1,77%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 192 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
263.043 (99,83%) | 25376922-dacc-4ca7-b5aa-7aec0f7da3d7 | https://exmo.me/ | ||||||||
Bitspay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
18 Đồng tiền |
|
|
321.582 (99,30%) | d12ae2c1-17ad-4e8c-897f-93dc1bd5ac48 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
CoinCatch
|
$227,8 Triệu 0,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
303 Đồng tiền | 415 Cặp tỷ giá |
|
|
927.342 (99,24%) | 089752ae-d65a-4349-a2fc-d9da371d1341 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
Picol
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
312 Đồng tiền |
|
|
452.777 (98,88%) | 1279ba80-0dc0-41cf-971a-1bb00ada48d5 | https://www.picol.com | |||||||||
Cryptomus
|
0,00% |
0,00% |
98 Đồng tiền |
EUR
|
|
898.805 (99,32%) | 415205fb-a207-4626-bd2d-790c914466e9 | https://cryptomus.com/ | |||||||||
Bit2Me
|
Các loại phí | Các loại phí | 259 Đồng tiền |
EUR
|
|
580.448 (99,22%) | 5e80a9a6-c1cd-4b2a-8c86-050f076e3e0e | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Gate
|
$12,4 Tỷ 61,25%
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
1303 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
16.296.060 (99,60%) | f9cecc6f-c806-4969-95c8-413839d6b324 | https://www.gate.com/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Arbitrum)
|
$35.821 19,87%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
744.705.479 (99,31%) | 5e8213bb-31e4-489d-a0b5-47f34ca17702 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
Coinbase International Exchange
|
$174,8 Triệu 48,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
202 Đồng tiền | 205 Cặp tỷ giá |
|
|
32.672.331 (99,67%) | d9e5b636-6efa-40e6-97d8-097f431c4e8e | https://international.coinbase.com/ | |||||||
Binance.US
|
$4,6 Triệu 74,51%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
176 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
991.344 (99,73%) | edd58e07-2c16-4f63-8d7e-b208a8cb5136 | https://www.binance.us/en | |||||||
Coinlocally
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
339 Đồng tiền |
|
|
1.019.270 (95,76%) | 42332404-e96e-4cf0-9399-115568a01487 | https://coinlocally.com | |||||||||
Binance TH
|
$18,2 Triệu 3,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
404 Đồng tiền | 527 Cặp tỷ giá |
|
|
419.587 (99,80%) | 369a1d32-fd6c-4344-80b7-e5c1fae54022 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
GroveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
403 Đồng tiền |
|
|
310.815 (99,03%) | 29ddc322-3ff6-46c4-989f-e61d295421be | https://www.grovex.io/ | |||||||||
Aster
|
$5,3 Tỷ 71,56%
|
0,07% |
0,02% |
192 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
|
|
1.631.861 (99,18%) | 37f79bcf-bcec-4a43-862e-a9955b8bf770 | https://www.asterdex.com/ | |||||||
Backpack Exchange
|
$948,4 Triệu 27,86%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
90 Đồng tiền | 126 Cặp tỷ giá |
|
|
351.594 (99,38%) | 9f632e97-d3ea-4e9c-850f-b237b5bb9d97 | https://backpack.exchange/ | |||||||
PointPay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
188 Đồng tiền |
AUD
|
|
976.516 (99,39%) | 171a6be3-73de-41bb-ac79-e27c5265c481 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
BitStorage
|
$13,6 Triệu 19,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
1.450.905 (96,43%) | 7915a705-658b-4cc5-a3fc-2b35cbf2e022 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
IBIT Global
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
108 Đồng tiền |
|
|
872.512 (95,99%) | 12c411a7-aad2-44eb-ac30-a6f748c6ba78 | https://www.ibit.global | |||||||||
Dzengi.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
69 Đồng tiền |
EUR
|
|
204.837 (99,63%) | cb8da2a3-d869-4669-a9a8-efdfc35403db | https://dzengi.com/ | |||||||||
BTC Markets
|
$2,4 Triệu 73,55%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
542.027 (99,45%) | c83fd0d8-eab4-4694-8168-fdd46a95e859 | https://btcmarkets.net/ | |||||||
Tokocrypto
|
$10,5 Triệu 64,82%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
430 Đồng tiền | 651 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
511.116 (99,75%) | 184fc67e-d292-4300-a407-461639f155e8 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
MAX Exchange
|
$9,2 Triệu 65,19%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
282.134 (99,93%) | 635faf15-e8c0-47d4-b329-91feaf42304e | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
BitoPro
|
$16,3 Triệu 12,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
568.797 (99,90%) | 0b694804-ca47-4c02-8263-2fcee9754f94 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
Hyperliquid
|
$3,3 Tỷ 119,37%
|
0,00% |
0,00% |
239 Đồng tiền | 248 Cặp tỷ giá |
|
|
4.283.195 (99,85%) | 504d3853-f1a3-409e-a974-b20332482807 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
PumpSwap
|
$5,1 Triệu 22,70%
|
0,00% |
0,00% |
122 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
|
|
3.552.315 (99,86%) | f4c134cb-6c27-47fa-901a-0f0c710690ed | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
DeFi Swap
|
9 Đồng tiền |
|
|
5.344.026 (98,99%) | 60159ca5-1f83-4dba-9e27-a84b9c91663a | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
Bybit EU
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
EUR
|
|
726.306 (98,74%) | ac373b64-acc9-4e0c-b447-e63407fdc95e | https://www.bybit.eu/ | |||||||||
Millionero
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
104 Đồng tiền |
|
|
17.213 (98,86%) | e7615995-446c-432d-8e04-cad1788b72d6 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
CoinDCX
|
$5,0 Triệu 8,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 511 Đồng tiền | 777 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.610.678 (99,82%) | e8a3e461-c06b-4a94-b677-c0cc8624e260 | https://coindcx.com | |||||||
Verse
|
$1.756 108,30%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.978.055 (98,58%) | 262f765c-9dde-487f-b5b6-9c78638556f7 | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
Tothemoon
|
$232,9 Triệu 101,01%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
266 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
498.560 (99,30%) | 4a12afc4-bccb-46b8-a051-691a5da32f76 | https://tothemoon.com/ | |||||||
Coins.ph
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
PHP
|
|
515.080 (99,67%) | a11d2b6b-e9cd-4744-8888-fab2c8be6ff0 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
BitMEX
|
$285,6 Triệu 104,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
442.781 (99,35%) | bfc71962-8991-4dc6-9275-095c03d1b3e6 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$223,6 Triệu 24,72%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
735 Đồng tiền | 1005 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | 59c486e3-d469-41fa-9c40-e3b7acbdf5c2 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||