Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 3e49d5df-9895-4596-a439-913cdd3e13d0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền |
|
|
1.244.262 (99,77%) | 65cf3b46-b4b3-4625-bb06-b1abd97003f5 | https://arkm.com/ | |||||||||
![]() |
$739,6 Triệu 1,93%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
195 Đồng tiền | 202 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
4.333.436 (99,53%) | 2724d1d7-410b-463c-a8cc-92356c07e4cf | https://big.one/ | ||||||||
![]() |
$191,9 Triệu 5,45%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
747.662 (99,49%) | e2e5b6c9-3722-4e06-a78e-ce52c8fed655 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
![]() |
$431,3 Triệu 8,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
462 Đồng tiền | 483 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
885.844 (99,29%) | a76496bb-5ae4-4428-a648-899eeb219a34 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
80 Đồng tiền |
|
|
1.324.050 (98,92%) | ce0e3ef9-2313-4722-b5de-3ec462c27b7c | https://www.aibit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
103 Đồng tiền |
|
|
971.504 (92,94%) | e929d7d5-cfec-4184-b391-ff807c8bea4b | https://www.bittap.com | |||||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
|
130.857 (99,38%) | 441d22ab-98fd-403f-a9f0-4cfdfc1ab820 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
$2,2 Tỷ 4,11%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
573 Đồng tiền | 986 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
713.457 (99,68%) | 7475d1eb-05b6-4c7b-aee4-146ca0441672 | https://phemex.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
197 Đồng tiền |
|
417.957 (99,18%) | 5c3fceb1-e7b5-4227-a407-6c32f19e8729 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
![]() |
$18,8 Tỷ 0,62%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
444 Đồng tiền | 633 Cặp tỷ giá |
|
|
705.786 (99,43%) | e11f0f0d-939f-4c03-beed-8bde02b2c451 | https://www.btcc.com/ | |||||||
![]() |
$11,8 Triệu 2,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
67.766 (99,14%) | 3f4f5b9e-83c7-4f44-975c-17fe43f4ebd3 | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
$38,7 Triệu 30,86%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 209 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
361.824 (99,91%) | db3a9e1f-1abb-4f5b-a688-4c42673cecda | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
$63,7 Triệu 9,00%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
196 Đồng tiền | 199 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.323.418 (99,81%) | e70098f2-6f38-45f3-97d1-52f27a36a342 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
![]() |
$309,5 Triệu 6,22%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
282 Đồng tiền | 388 Cặp tỷ giá |
|
|
1.064.183 (98,59%) | 8d4cf46d-65d6-4d98-a29c-04088f49bc62 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
112 Đồng tiền |
EUR
|
|
860.286 (99,54%) | 2c74d041-adca-4dbb-8000-a38c547a2ab0 | https://cryptomus.com/ | |||||||||
![]() |
$27,5 Triệu 25,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
1.247.247 (99,90%) | 80c7c125-3dd2-49c5-9120-9ded0a4f4a28 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.170.065 (98,74%) | 4a6a6965-a17a-41f4-898f-11c57b9cc0ff | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền |
|
|
326.986 (99,53%) | 36b242a1-da23-45e1-b054-baea5bc36dfe | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
$210,7 Triệu 6,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 123 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
|
|
1.111.541 (97,38%) | 42049f4f-505b-4e71-ac92-e828a4b1c4cf | https://dex-trade.com/ | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
446 Đồng tiền |
|
|
1.770.289 (99,86%) | dd01a7fc-b967-4d39-bf69-7b112921db94 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
![]() |
$22,7 Tỷ 1,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
361.824 (99,91%) | eda471cb-e8fd-4f0f-9ee0-961a74bd2003 | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
905.670 (99,38%) | cb084ec5-b33d-401f-ac52-35125056a097 | https://qmall.io | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
100 Đồng tiền |
|
|
1.134.686 (95,87%) | e5e9ed8f-0ab4-4f7b-91c7-8daa8a4c78ec | https://www.ibit.global | |||||||||
![]() |
$1,2 Tỷ 10,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
173 Đồng tiền | 175 Cặp tỷ giá |
|
|
30.259.151 (99,71%) | 54fcb367-3b0a-4e2d-8cf2-74720cbeaf3a | https://international.coinbase.com/ | |||||||
![]() |
$3.042 27,54%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
777.676.047 (99,82%) | c7424b5f-4cd0-4a7c-b648-66e8f076dffe | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
![]() |
$51,3 Triệu 15,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
373 Đồng tiền | 459 Cặp tỷ giá |
|
|
400.310 (99,74%) | a6a217d2-dd36-4b04-97b2-6d96a35e32cf | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
![]() |
$801,8 Triệu 1,72%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
|
|
378.747 (99,70%) | e55b52f9-7d1b-4551-870f-721327c4df33 | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$9,9 Tỷ 1,16%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 198 Cặp tỷ giá |
|
|
716.465 (96,45%) | 297c2a2d-988c-4cca-958b-2398db1c1062 | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
$12,9 Triệu 19,69%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
173 Đồng tiền | 231 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
994.076 (99,81%) | 7d878e86-33e7-437d-8002-a493e10aac44 | https://www.binance.us/en | |||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
6.486.036 (99,37%) | 63793038-9649-4c16-a3fe-bd45172bd1b1 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
132 Đồng tiền |
|
|
431.531 (98,56%) | 3127fa8a-959e-4520-84eb-6e7b1f6d62ad | https://bitcastle.io/en | |||||||||
![]() |
$9,9 Triệu 21,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 458 Đồng tiền | 715 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.426.412 (99,94%) | a75d7b77-0b6e-47ec-9ac2-7011cc4e8941 | https://coindcx.com | |||||||
![]() |
$10,1 Tỷ 11,48%
|
0,00% |
0,00% |
203 Đồng tiền | 206 Cặp tỷ giá |
|
|
4.189.570 (99,86%) | 9523b0b4-c9af-4239-aabb-3626cb3a9323 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
![]() |
$18.421 31,32%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
3.802.983 (98,49%) | 8fd65ed2-e5a4-4f0f-852f-3b41d6d006af | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
![]() |
$29,7 Triệu 19,78%
|
0,00% |
0,00% |
78 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636.688 (99,92%) | 7d954b7f-2a4d-41aa-bf44-9cc616f2bf7c | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
![]() |
$36,6 Triệu 3,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
449.022 (99,91%) | a5674876-5fa9-4be0-b676-cc43d233af02 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền |
GBP
|
|
220.862 (98,92%) | 6dde1087-40c5-4c96-845d-aba336d947fd | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 241 Đồng tiền |
EUR
|
|
311.893 (99,13%) | b7cca4ca-19a1-4a51-b52a-cedd8e824799 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
![]() |
$34,0 Triệu 0,45%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
261.034 (99,93%) | bc13f7fc-9cc7-48a3-9f97-9c87f53a5e47 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
![]() |
$169,7 Triệu 4,00%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
389 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
44.052 (99,41%) | 92a9b3e1-2384-4e2c-a6ea-7e5153dcaf98 | https://latoken.com/ | |||||||
![]() |
$98,6 Triệu 30,34%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1334 Đồng tiền | 1362 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.187.273 (99,77%) | 6c1108c4-2c21-43c8-bf9a-14d88abc44d5 | https://uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$391,5 Triệu 44,50%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
694 Đồng tiền | 833 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.187.273 (99,77%) | c9c2a43c-438b-443c-a611-6565d9fa68d8 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$144,4 Triệu 0,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 140 Đồng tiền | 242 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | 0edf2971-b675-4a90-a40a-927e0223f0bf | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$15,1 Triệu 7,02%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
165 Đồng tiền | 288 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.187.273 (99,77%) | 28913a0d-a1f4-4bd2-b9ce-c959cc2d76ee | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$11,7 Triệu 1,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
2.187.273 (99,77%) | c3a00416-ea70-4b9c-9ead-658523ca9e0b | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
333 Đồng tiền |
|
|
1.023.079 (99,18%) | e83a52de-0028-4647-8b85-102551e26526 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
70 Đồng tiền |
EUR
|
|
171.092 (99,77%) | e668bd8e-ef0e-4fa8-838b-0388993c2425 | https://dzengi.com/ | |||||||||
![]() |
$6,8 Triệu 46,11%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
393.825 (99,83%) | 773c4e83-f310-4e8e-9f5a-0b805f050e38 | https://btcmarkets.net/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
126 Đồng tiền |
PHP
|
|
451.656 (99,69%) | 69c7f9bd-5e10-45e1-a98e-71172d818401 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
316 Đồng tiền |
|
|
134.598 (97,19%) | b575f383-3074-4b70-828e-615cf3eed71a | https://www.grovex.io/ | |||||||||