Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 74802246-bd6e-4b30-8af1-85492f5c77bb | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$3,9 Tỷ 11,26%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
966 Đồng tiền | 1389 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
5.624.939 (99,69%) | 1f0663d5-8280-4b1e-8e69-81ca7293960a | https://www.bingx.com/en-us/ | |||||||
![]() |
$481,8 Triệu 20,34%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
156 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
4.159.663 (99,57%) | ce6f0747-5587-4480-bd40-39da11f303c1 | https://big.one/ | ||||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền |
|
|
2.018.565 (99,79%) | 85d4075e-8980-4be1-95e3-b0a3e71c725e | https://arkm.com/ | |||||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
113 Đồng tiền |
|
|
150.854 (99,46%) | e720b325-4c4a-49ce-bd41-fb0fd63a0622 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
140 Đồng tiền |
|
|
1.808.114 (96,65%) | 04f85129-0ff7-40d0-b2bd-0434ddee93ea | https://www.echobit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
328 Đồng tiền |
|
|
2.132.145 (98,12%) | 5cf476b5-3e98-49ea-9b02-b8cdd9db7346 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
234 Đồng tiền |
|
|
10.117.337 (95,80%) | a8c007d9-a406-42be-9364-c658ff969267 | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
Malta - MT MFSA |
$0 100,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
88.937 (99,09%) | 858b7165-088e-45f8-b50b-91f22014eb4c | https://www.okcoin.com | ||||||
![]() |
$123,2 Triệu 19,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 114 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
|
|
1.463.327 (98,91%) | e8bd537f-2202-4f45-a33c-43cb1be00012 | https://dex-trade.com/ | |||||||
![]() |
$8,7 Tỷ 15,81%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1235 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
24.979.614 (99,19%) | 53b5ac28-f48a-406d-98fc-561a29ade15d | https://www.mexc.com/ | |||||||
![]() |
$38,7 Triệu 3,39%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
393 Đồng tiền | 401 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
2.811.614 (99,94%) | 7e02057f-2b12-4a3c-82d6-e70787ad5150 | https://indodax.com/ | |||||||
![]() |
$17,1 Tỷ 37,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
461 Đồng tiền | 659 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
1.600.709 (99,56%) | 46e7d48e-67c8-4202-8e50-5ca3164a5519 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
![]() |
$238,5 Triệu 6,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
265 Đồng tiền | 363 Cặp tỷ giá |
|
|
996.723 (99,82%) | 08c64af0-b19a-4fff-9437-d29e118d4b07 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
108 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.168.721 (99,65%) | cdfcc97b-7abb-473c-8741-c9d234b35036 | https://cryptomus.com/ | |||||||||
![]() |
$1,1 Tỷ 16,71%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
511 Đồng tiền | 865 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
756.569 (99,72%) | 7d4150a7-b667-4985-98ee-b61576dd4422 | https://phemex.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
137 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.174.923 (97,27%) | e919f6fd-291e-4f7b-9785-190a00a6eae7 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
$39,9 Triệu 26,03%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.420.739 (99,93%) | 722dfde4-b455-44d6-a6d3-e6aaf38c7f71 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
63 Đồng tiền |
|
|
940.864 (93,52%) | bb6fb037-8db7-4274-9896-77a13b88156d | https://www.aibit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
99 Đồng tiền |
|
|
1.072.521 (94,19%) | a96a5d58-4801-4bc0-86b8-14250da33782 | https://www.ibit.global | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
JPY
|
|
2.936.649 (99,62%) | 047d44d5-5b04-4dbe-9847-41af544264f3 | https://www.coin8.co | |||||||||
![]() |
$215,2 Triệu 114,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 125 Đồng tiền | 287 Cặp tỷ giá |
|
|
2.265.334 (99,56%) | 305aa88e-e360-45a0-908b-ce006fcc464f | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
1.067.494 (97,46%) | b8ef19c0-0230-4272-b2ec-3308d7e33ad9 | https://qmall.io | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
316 Đồng tiền |
|
|
496.274 (99,55%) | 14fcd5e7-0513-457f-ba4d-042eb361013c | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
$30,0 Triệu 1,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
159 Đồng tiền | 205 Cặp tỷ giá |
|
|
3.582.813 (99,20%) | 6ae00bc3-b526-4667-90d2-83223d0ccec0 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
USD
|
|
1.445.326 (99,72%) | ef942e6b-f03f-43bf-a1bf-b47017ee7607 | https://fmcpay.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
235 Đồng tiền |
|
|
339.223 (89,26%) | f822ff80-c7bc-4856-823d-3f99a314ce80 | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
$25,9 Triệu 14,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
1.425.003 (99,96%) | 89e3b684-0115-4656-bef8-73cb6f29322a | https://www.bitopro.com/ | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
415 Đồng tiền |
|
|
2.570.987 (99,93%) | 0ed8a4a6-276d-43b4-9823-677f5fee31d6 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
![]() |
$8.915 24,50%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
25.992.958 (99,75%) | 370519e3-cb18-441e-8458-fbc56c97cb49 | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | |||||||
![]() |
$228.684 25,30%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
25.992.958 (99,75%) | aca74b1f-cab6-4c51-9b4f-7e68dcd36c87 | https://www.okx.com/web3/marketplace/runes | |||||||
![]() |
$371,1 Triệu 32,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
37.815.912 (99,79%) | ed860035-a779-4c81-85c2-dcd3eea9bc0c | https://international.coinbase.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
70 Đồng tiền |
EUR
|
|
201.563 (99,68%) | 5bf5a4d7-34a5-4422-9485-378bd6ce7cde | https://dzengi.com/ | |||||||||
![]() |
$151,1 Triệu 6,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
977.156 (99,62%) | def31f4a-9d9d-42a3-8ac6-7f48667678fe | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
![]() |
$487,2 Triệu 8,41%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
68 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
464.181 (99,72%) | 58d26606-de69-4397-9a97-8d44fa0b832a | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$6,0 Triệu 10,94%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
159 Đồng tiền | 222 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.196.642 (99,86%) | 5b2cf09e-d9d3-4e6b-81d4-957b685d2d5d | https://www.binance.us/en | |||||||
![]() |
$314,1 Triệu 14,83%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
536 Đồng tiền | 645 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
210.351 (99,32%) | 65ac6326-c772-4e01-8a99-37727dbcbe14 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 210 Đồng tiền |
EUR
|
|
447.505 (99,36%) | 9f3b81fd-2069-4ab3-9346-f6f247ca0bc7 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
114 Đồng tiền |
|
|
738.186 (97,94%) | c28c0f13-abf6-4b02-b88c-c028e9901a29 | https://bitcastle.io/en | |||||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
9.126.370 (99,43%) | 141fecc4-f790-4a96-803f-f9d48e88e8a8 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
![]() |
$55,2 Triệu 13,67%
|
0,00% |
0,00% |
45 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
6.519.200 (99,93%) | 94ff0935-6734-4606-a16d-648b71ca7011 | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
USD
|
|
544.836 (99,68%) | 620cfa1a-1af2-4800-b858-8c638b3660b3 | https://slex.io | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền |
PHP
|
|
506.247 (99,84%) | 3d415b5c-6025-4b35-b091-26a037581863 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
![]() |
$257,9 Triệu 16,35%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
194.066 (95,23%) | 4772b61f-0a59-44c8-8259-34bef5ff2b81 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
$176,2 Triệu 25,80%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 285 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
956.522 (99,15%) | 46306502-64c7-462b-8419-b25d65c2ff32 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
![]() |
$34.285 68,50%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.679.550 (98,62%) | 1cc17108-22f6-45d4-b656-14238fbddab6 | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
![]() |
$16,7 Triệu 23,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
357 Đồng tiền | 403 Cặp tỷ giá |
|
|
257.121 (99,73%) | 4d8a11bd-3887-470e-8d0c-bca3b26f9175 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
![]() |
$108,6 Triệu 15,24%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
179 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.354.570 (99,13%) | 9b60f5f5-73b9-404f-8f56-69a1007f3fe4 | https://www.paribu.com/ | |||||||
![]() |
$17,7 Triệu 13,98%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
28 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
328.110 (99,96%) | 40bacd04-3e1b-4529-9d71-e8a59c298ddb | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
![]() |
$11,0 Triệu 6,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 534 Đồng tiền | 958 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.491.324 (99,95%) | 5a0a788a-c486-49ad-97d4-2bec386a6ad8 | https://coindcx.com | |||||||
![]() |
$189,8 Triệu 0,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 153 Đồng tiền | 248 Cặp tỷ giá |
|
|
99.394 (99,64%) | b043fdc4-8862-432a-b7a2-77e63f6cb1ee | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||