Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 84a1eca9-c0a6-46fd-9bbf-cc455dbdee08 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
|
164 (98,99%) | acc2116c-c784-4cdd-b133-742416e048fa | https://www.bitradex.com/ | |||||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền |
|
|
1.223.635 (99,82%) | 48d9e72a-32cc-466b-a4a3-f9cbd4a01c78 | https://arkm.com/ | |||||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
112 Đồng tiền |
|
|
130.857 (99,38%) | f7b65617-1619-44c9-94d0-7d9a1bd2f557 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
$15,0 Triệu 64,14%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
402 Đồng tiền | 411 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
3.575.504 (99,94%) | 5ac36529-2f2c-4d7e-9c14-024c472b9920 | https://indodax.com/ | |||||||
![]() |
$35,4 Triệu 60,39%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
176 Đồng tiền | 179 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.813.904 (99,86%) | 6629da7b-9492-41fc-86e6-03d941615f64 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
![]() |
$14,0 Tỷ 12,48%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
394 Đồng tiền | 567 Cặp tỷ giá |
|
|
814.605 (99,46%) | fbae7b3a-6e58-4953-967f-3f1a69c13094 | https://www.btcc.com/ | |||||||
![]() |
$6,7 Tỷ 38,43%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1218 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
29.079.555 (99,26%) | 8e0bdfa2-42c5-46a5-8f0f-fb527895f70e | https://www.mexc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
332 Đồng tiền |
|
|
1.095.896 (98,84%) | 589d6e64-5b12-46b5-a839-49e109cceb01 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
$246,9 Triệu 23,62%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
278 Đồng tiền | 381 Cặp tỷ giá |
|
|
1.049.807 (98,76%) | efa93356-e6b8-4c86-abbb-46ded8121e63 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
![]() |
$3,7 Triệu 69,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
68.694 (99,29%) | 2f90a868-7a23-4564-ad10-3a64d9e8a30a | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
$5,1 Triệu 50,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
140 Đồng tiền | 174 Cặp tỷ giá |
|
|
3.189.926 (99,13%) | 9a5a2cb8-bfd3-4ccd-89df-3ce2693626ef | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
421 Đồng tiền |
|
|
2.413.838 (99,91%) | e15b3c0f-e478-4e93-a377-b9b83c902fbf | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
|
|
1.065.124 (99,98%) | 90ebbd86-4593-4023-bca0-0f79a40d8c35 | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
![]() |
$3,1 Tỷ 57,18%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
490 Đồng tiền | 698 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
1.376.754 (99,50%) | 54b4268a-b1c2-4c6a-b61b-a3b9acbd3703 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
![]() |
$85,2 Triệu 63,56%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 173 Cặp tỷ giá |
|
|
1.000.665 (97,12%) | 0d638532-7a23-480d-8271-0e91c4621eb3 | https://dex-trade.com/ | |||||||
![]() |
$296,3 Triệu 59,74%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
70 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
|
|
572.400 (99,71%) | c1b0fe7a-9c40-4c69-a3ad-a32f82b2cbbb | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
954.313 (99,24%) | 8392b83d-8977-427d-8ffb-7a2578eed3f3 | https://qmall.io | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
107 Đồng tiền |
EUR
|
|
833.435 (99,62%) | b3815def-d32f-4f09-8103-cddd43926eaa | https://cryptomus.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
100 Đồng tiền |
|
|
1.299.222 (94,34%) | 08a76beb-56bb-45ef-91db-7e7d688f9bf0 | https://www.ibit.global | |||||||||
![]() |
$1,0 Tỷ 50,66%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
534 Đồng tiền | 928 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
720.538 (99,74%) | cc0c5a38-c853-477c-b431-e17113bfb582 | https://phemex.com/ | ||||||||
![]() |
$30,6 Triệu 25,57%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
88 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
289.528 (99,92%) | 01feb457-5e33-4d18-9b33-c9402e4f2713 | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
140 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.062.934 (98,50%) | b3812e19-a870-4038-9e86-693fdcc6ca7a | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
144 Đồng tiền |
|
|
1.630.403 (97,96%) | 65a0cc20-c9cb-40a3-b0c1-9f2a46589735 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
224 Đồng tiền |
AED
|
|
42.698 (99,09%) | e0885eb8-4c5b-49da-a296-50699dcdb08b | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
![]() |
$4,2 Tỷ 17,05%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
287.975 (99,40%) | 176622a8-0702-4f22-b46e-06a8c07ffef8 | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
![]() |
$549,9 Triệu 62,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
165 Đồng tiền | 167 Cặp tỷ giá |
|
|
34.594.436 (99,74%) | baae8eb4-b0b3-496d-9d21-f4faf5f504c2 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
![]() |
$51 84,75%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
764.628.702 (99,87%) | 63f5b81d-1c67-4e8c-9b1b-bb1199005f1f | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
![]() |
$13,8 Triệu 64,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
1.410.366 (99,92%) | 0455176b-a4e8-4658-8850-22d6c57c7aab | https://www.bitopro.com/ | |||||||
![]() |
$12,2 Tỷ 45,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
208 Đồng tiền | 320 Cặp tỷ giá |
|
|
1.266.244 (95,67%) | fecf3e63-64b3-4dd2-93d8-bbefdec5168e | https://www.jucoin.com/ | |||||||
![]() |
$16,9 Triệu 69,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
366 Đồng tiền | 432 Cặp tỷ giá |
|
|
343.482 (99,75%) | b3184902-63c4-4ff5-b551-7238c2e40a6c | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
7.722.683 (99,49%) | 6c3acc9a-084a-4a0e-9d60-32998b9d0ed9 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
![]() |
$12,5 Triệu 34,18%
|
0,00% |
0,00% |
64 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
5.450.812 (99,94%) | 513dbc24-c029-46c3-b485-1823a613871e | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
![]() |
$14,3 Triệu 66,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 33 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
557.143 (98,34%) | 4258158d-42cc-4ab0-b318-9afae2b195d5 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
70 Đồng tiền |
EUR
|
|
157.442 (99,74%) | e25538c5-599d-4be4-a928-abf76949536d | https://dzengi.com/ | |||||||||
![]() |
$6,3 Triệu 61,93%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
161 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
950.367 (99,84%) | edaf5393-49bc-4c58-aadb-f37adcd1cde7 | https://www.binance.us/en | |||||||
![]() |
$12,4 Triệu 71,26%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
28 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
262.941 (99,94%) | 20e2a249-fed1-4d3b-a141-27f4481fc720 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền |
PHP
|
|
514.508 (99,80%) | 05295122-1c1c-45e8-8be3-f43251115a59 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 224 Đồng tiền |
EUR
|
|
280.116 (99,27%) | da081984-7722-4ae9-8d8d-c99ac0b0f698 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
![]() |
$4,6 Tỷ 66,36%
|
0,00% |
0,00% |
195 Đồng tiền | 198 Cặp tỷ giá |
|
|
3.578.368 (99,88%) | 07f3d3b6-030d-4fd0-9970-c49bf282ff54 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
![]() |
$18,1 Tỷ 6,77%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
87 Đồng tiền | 131 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
289.528 (99,92%) | 0f0f0ddf-5774-458b-9764-feea636c5f9e | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
$8.635 43,11%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
3.948.457 (98,73%) | 01ef9b5b-af60-4655-bb89-afb1a5adb64a | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền |
|
|
251.822 (99,51%) | 5d89d4d1-719f-4cc9-a1d3-7563fb57df56 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
$6,5 Triệu 44,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 532 Đồng tiền | 958 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.426.412 (99,94%) | b7532fbb-be25-4bd5-8be8-d461e801d1d9 | https://coindcx.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
120 Đồng tiền |
|
|
587.437 (98,13%) | b6c6b115-e22d-466a-af68-37ed8e83644a | https://bitcastle.io/en | |||||||||
![]() |
$88,2 Triệu 45,94%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 289 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
718.993 (99,26%) | dae090eb-c02c-4097-9147-26a3677d0c23 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
117 Đồng tiền |
|
|
502.950 (98,78%) | dd82678b-7e08-4573-b874-c78034cf8aad | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
![]() |
$42,7 Triệu 47,65%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1314 Đồng tiền | 1344 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.353.684 (99,82%) | 4a2d8924-c352-4f06-8eb9-eadb4e3d6563 | https://uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$10,9 Triệu 56,27%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
169 Đồng tiền | 295 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.353.684 (99,82%) | 32d34fc0-1279-482c-b492-cd383c765a0c | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$159,4 Triệu 57,78%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
410 Đồng tiền | 764 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
201.337 (99,65%) | 7d92e7a7-6401-47a0-b7b0-318c910b28dd | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
$2,0 Triệu 71,48%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
350.090 (99,91%) | 5e0c657e-eb1a-49f3-a3eb-aad778431989 | https://btcmarkets.net/ | |||||||