Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f559d105-4fe0-45f3-b2f6-0c532e1ba6b3 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  Bitrue | $27,0 Tỷ  8,23% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 781 Đồng tiền | 1358 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        ETFs
        Staking (cryptocurrencies)
     | 1.661.265 (99,61%) | 194a08bb-93b1-464a-b37f-020d4c8fcb8c | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
|  Indodax | $35,9 Triệu  10,79% | 0,51% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 453 Đồng tiền | 462 Cặp tỷ giá | 
        IDR
     | 
        Tiền điện tử
     | 1.668.394 (99,86%) | 730a0936-bb77-4e83-b48b-5997a058510d | https://indodax.com/ | |||||||
|  Bybit | $37,8 Tỷ  4,79% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 743 Đồng tiền | 1281 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        NFT's (Non-fungible tokens)
        Staking (cryptocurrencies)
     | 17.324.432 (99,77%) | bf1c06f8-5862-405e-aa68-dcd974b882bb | http://www.bybit.com/ | ||||||||
|  ONUS Pro | 0,04% Các loại phí | 0,02% Các loại phí | 503 Đồng tiền |  |  | 2.897.403 (99,84%) | da21afcf-7420-476f-b55d-8c3eb4e62b59 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
|  BlockFin | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 581 Đồng tiền |  |  | 2.330.828 (99,38%) | 24d1ad09-67c0-4bc0-8874-c22650350d9c | https://blockfin.com/ | |||||||||
|  FameEX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 188 Đồng tiền |  | 766.225 (99,30%) | c20e1eab-a560-412e-87f1-2813255f7eaa | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
|  Bitkub | $76,4 Triệu  5,46% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 229 Đồng tiền | 233 Cặp tỷ giá | 
        THB
     | 
        Tiền điện tử
     | 1.939.154 (99,80%) | c8c047fd-5270-4162-a46e-8be1d33fd127 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
|  Cryptomus | 0,00% | 0,00% | 100 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | 1.083.543 (99,37%) | 1500029a-eab9-4818-9694-48ca17d8085b | https://cryptomus.com/ | |||||||||
|  Dex-Trade | $201,1 Triệu  4,64% | Các loại phí | Các loại phí | 128 Đồng tiền | 176 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 1.519.139 (98,66%) | 83d64f89-b7f7-4c88-b092-caaad26707d0 | https://dex-trade.com/ | |||||||
|  Coinmetro | $6,4 Triệu  19,20% | Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá | 
        AUD
        EUR
        GBP
        USD
     |  | 69.526 (99,10%) | c5a16992-151a-4b9f-b5ee-42e9802d2b4d | https://coinmetro.com/ | |||||||
|  CoinCatch | $295,0 Triệu  0,49% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 302 Đồng tiền | 418 Cặp tỷ giá |  |  | 970.622 (98,95%) | 9432efc7-3c6c-42b4-a358-de7dd8cc1140 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
|  Bit2Me | Các loại phí | Các loại phí | 264 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | 652.353 (99,19%) | 566e7ffb-a221-4040-a8bd-9fae6fb84e29 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
|  Bitspay | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 14 Đồng tiền |  |  | 286.738 (99,71%) | 7b94459f-13c3-48d0-bbdc-e17745b20b68 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
|  BigONE | $772,1 Triệu  37,61% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 222 Đồng tiền | 229 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        ETFs
        Staking (cryptocurrencies)
     | 2.255.526 (99,54%) | bc6169e7-cffa-41cd-a653-d5d0eae675c7 | https://big.one/ | ||||||||
|  Binance Alpha | $7,8 Tỷ  0,56% | 0,00% | 0,00% | 339 Đồng tiền | 656 Cặp tỷ giá |  |  | 51.791.467 (99,59%) | ce96bdc3-4ed3-424d-9de6-e6cc50466f54 | https://www.binance.com/en/alpha/ | |||||||
|  PancakeSwap v2 (Arbitrum) | $146.112  1,58% | 0,00% | 0,00% | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 749.566.315 (99,20%) | 5ebdc4f6-d206-4a78-a460-bce5217549a1 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
|  Coinbase International Exchange | $542,5 Triệu  11,55% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 198 Đồng tiền | 200 Cặp tỷ giá |  |  | 34.199.433 (99,71%) | 6eeb443e-9e2b-4477-8daa-5b12bb47727e | https://international.coinbase.com/ | |||||||
|  IBIT Global | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 99 Đồng tiền |  |  | 905.055 (96,66%) | 5a6afd3c-1462-44c3-bf13-953ea24cdb26 | https://www.ibit.global | |||||||||
|  PointPay | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 190 Đồng tiền | 
        AUD
     |  | 1.049.620 (99,28%) | 58e03486-1dc1-4aaf-a35d-d1b2a7bf028e | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
|  EXMO | $90,0 Triệu  19,18% | 0,08% Các loại phí | 0,05% Các loại phí | 90 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá | 
        Tiền điện tử
     | 220.477 (99,87%) | 9adf2f98-0d60-4afc-bdb9-1eecb03adeef | https://exmo.me/ | ||||||||
|  Binance TH | $68,1 Triệu  9,22% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 397 Đồng tiền | 515 Cặp tỷ giá |  |  | 441.830 (99,73%) | 68818706-d0c5-48bc-b5ff-94b2f7abb74a | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
|  Phemex | $2,3 Tỷ  3,09% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 649 Đồng tiền | 1105 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 2.301.812 (99,43%) | d73f546e-dcf1-435f-9f70-b0c99a7ce981 | https://phemex.com/ | ||||||||
|  ProBit Global | $529,9 Triệu  17,04% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 382 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá | 
        KRW
     | 
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 203.388 (99,39%) | 1fbb7a94-92e6-4f1d-abbf-0270dc4aca3e | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
|  Websea | $9,9 Tỷ  10,39% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 171 Đồng tiền | 221 Cặp tỷ giá |  |  | 535.128 (89,71%) | 9379ba4a-6ece-4c74-ac60-9140f3008381 | https://www.websea.com | |||||||
|  Bitcastle | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 154 Đồng tiền |  |  | 596.304 (98,42%) | 04787d2d-8600-4861-afd7-7140a139aa5e | https://bitcastle.io/en | |||||||||
|  BitStorage | $20,0 Triệu  28,92% | Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |  |  | 658.244 (89,60%) | f994df9b-f4a6-40e1-b538-9388b4631caf | https://bitstorage.finance/ | |||||||
|  BitTap | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 170 Đồng tiền |  |  | 807.110 (96,01%) | e8638f2c-5cbb-4381-8b10-f6931f704640 | https://www.bittap.com | |||||||||
|  PumpSwap | $19,3 Triệu  13,87% | 0,00% | 0,00% | 116 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |  |  | 7.274.722 (99,85%) | fc5eefb9-2281-4d3e-afc0-12ca7d70169f | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
|  DeFi Swap | 9 Đồng tiền |  |  | 6.860.880 (99,09%) | c5289363-7d6a-46bb-b137-91d726ef1acd | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
|  Backpack Exchange | $2,7 Tỷ  8,14% | 0,10% Các loại phí | 0,09% Các loại phí | 92 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |  |  | 401.096 (99,46%) | afd0727a-a40a-4d6b-a2af-891d6a286fac | https://backpack.exchange/ | |||||||
|  Binance.US | $9,1 Triệu  13,10% | 0,60% Các loại phí | 0,40% Các loại phí | 180 Đồng tiền | 238 Cặp tỷ giá | 
        USD
     | 
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 1.154.932 (99,74%) | 14fc560f-ce25-4e23-8087-3bce3a3f6d5e | https://www.binance.us/en | |||||||
|  Dzengi.com | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 69 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | 196.481 (99,71%) | 3f16810a-2b58-4ea5-8e95-e7494af2eea8 | https://dzengi.com/ | |||||||||
|  Tokocrypto | $14,7 Triệu  6,23% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 418 Đồng tiền | 604 Cặp tỷ giá | 
        IDR
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        ETFs
        NFT's (Non-fungible tokens)
     | 563.435 (99,81%) | 803efcea-be24-4f45-8478-f827027c4293 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
|  Tothemoon | $304,3 Triệu  42,06% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 259 Đồng tiền | 331 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        USD
     |  | 481.670 (99,11%) | be1d3ed3-c5fa-4905-88b0-911457651203 | https://tothemoon.com/ | |||||||
|  Gate | $29,8 Tỷ  27,08% | 0,05% Các loại phí | 0,02% Các loại phí | 1279 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 17.369.820 (99,43%) | fc3a7836-a1a3-44fd-b151-ed259088ca87 | https://www.gate.com/ | |||||||
|  Hyperliquid | $11,1 Tỷ  13,05% | 0,00% | 0,00% | 233 Đồng tiền | 240 Cặp tỷ giá |  |  | 5.030.852 (99,86%) | cf4a9a06-58f6-4dbb-9120-1afe8a3f45d4 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
|  Ondo Global Markets | 0,00% | 0,00% | 104 Đồng tiền |  |  | 254.923 (99,20%) | 72226c3c-65fc-4df6-9322-ac70e1ab1053 | https://ondo.finance/ | |||||||||
|  Millionero | 0,08% Các loại phí | 0,08% Các loại phí | 107 Đồng tiền |  |  | 20.097 (98,41%) | 1e80e55d-61ca-4b9a-80be-a7010a0c19a9 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
|  MAX Exchange | $32,0 Triệu  25,01% | 0,15% Các loại phí | 0,05% Các loại phí | 26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá | 
        TWD
     | 
        Tiền điện tử
     | 273.080 (99,92%) | 541f5ca1-4834-41ed-94cc-39849b66f37b | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
|  BYDFi | $5,8 Tỷ  3,59% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 533 Đồng tiền | 819 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        USD
        KRW
     |  | 337.471 (99,31%) | 3fb2efa3-8c97-489a-b522-e39b3ab8745d | https://www.bydfi.com/ | |||||||
|  CoinDCX | $9,0 Triệu  4,09% | Các loại phí | Các loại phí | 508 Đồng tiền | 774 Cặp tỷ giá | 
        INR
     |  | 1.395.752 (99,85%) | 3e770f54-dc9c-478e-8cbb-2febdc9eafcf | https://coindcx.com | |||||||
|  Verse | $5.982  63,24% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 3.163.111 (98,32%) | 29d63cb9-8af9-4163-b5f5-487c8ad319d8 | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
|  BitMEX | $707,3 Triệu  7,45% | Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |  |  | 449.856 (99,18%) | c6bce99c-2f78-44ce-a554-39b4db88ff8d | https://www.bitmex.com/ | |||||||
|  All InX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 114 Đồng tiền |  |  | 445.719 (97,12%) | cc3e4ce0-f3aa-4d08-af35-24666ccb3bf1 | https://www.allinx.io/ | |||||||||
|  BitoPro | $25,7 Triệu  5,75% | Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá | 
        TWD
     |  | 598.573 (99,91%) | 29bce405-9142-4de0-a7fc-7b5e54946817 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
|  BTC Markets | $8,1 Triệu  93,08% | 0,20% Các loại phí | 0,05% Các loại phí | 33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá | 
        AUD
     |  | 326.007 (99,50%) | ff8d364d-8916-45fd-ba0d-98f66c9b862a | https://btcmarkets.net/ | |||||||
|  LATOKEN | $334,1 Triệu  43,57% | 0,49% Các loại phí | 0,49% Các loại phí | 382 Đồng tiền | 388 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        SGD
        USD
        IDR
     |  | 64.620 (99,04%) | e096f1e1-018a-4a51-88a3-28f3e59ec531 | https://latoken.com/ | |||||||
|  Koinbay | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 379 Đồng tiền |  |  | 861.864 (99,58%) | 70dbbd26-3f8c-426b-a72d-57e91e0db9db | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
|  Darkex Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 214 Đồng tiền | 
        AED
     |  | 187.926 (99,26%) | f71318f7-c671-45b1-bb2b-95ed702254bb | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
|  BtcTurk | Kripto | $155,6 Triệu  10,95% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 166 Đồng tiền | 331 Cặp tỷ giá | 
        TRY
     |  | 704.019 (99,53%) | 1ce4aebd-bce7-4452-9f11-cb6498b6bec4 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||