Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 832b9522-4682-4a7a-991f-a0a975afd431 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$8 27,16%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | db1ffda9-937a-4059-b6ad-f8279660f87f | https://www.monoswap.io/ | |||||||
![]() |
$173 7,11%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
331 (99,23%) | 06c611b2-92f0-48df-a8cf-6cefceaef6e5 | https://oreoswap.finance/ | |||||||
![]() |
$1.318 8,45%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | a21df1e4-4420-406e-bbb3-38c7e66f2e5a | https://www.woofswap.finance/ | |||||||
![]() |
$696 35,09%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | d6d3fc69-02b4-4ae6-b4cb-3b8397d38bf4 | https://dapp.ezkalibur.com/ | |||||||
![]() |
$393 2,09%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 3862c39e-da59-4997-87d3-2ec413ced01d | https://www.kyotoswap.io/ | |||||||
![]() |
$617 4,53%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | e768f172-d1af-4b9b-88de-d4ae2d29ddaa | https://arbidex.fi/swap/ | |||||||
![]() |
$1.148 42,23%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
52 (98,96%) | 2adb1c7d-bcc8-45db-86d9-0a48b355753c | https://app.openxswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$728 1.426,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
34 (100,00%) | 75ea279a-261f-4fdd-b4f1-6450f466061e | https://energiswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$377 17,85%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | df09659e-ed1d-4ccb-84fe-faecb7033973 | https://app.lfgswap.finance/swap?chainId=42161 | |||||||
![]() |
$37 47,29%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | b022461d-5a55-4897-9fb9-597b27491426 | https://www.alien.fi/ | |||||||
![]() |
$16 2,77%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 9f243d06-c029-49e0-992e-b89e2f3f797a | https://app.flairdex.xyz/swap | |||||||
![]() |
$10 18,57%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 0a4f6e8a-c933-4b5d-bef4-d6b0d062a9df | https://www.lizard.exchange | |||||||
![]() |
$26 222,21%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 4138807d-5c3a-4850-9db8-e2937e6f1a8c | https://arbimm.finance/ | |||||||
![]() |
$240 61,85%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 387e742c-6e5e-471d-b8b9-e6278a2a4035 | https://www.w3swap.finance/ | |||||||
![]() |
$163 17,22%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
222 (100,00%) | 9980999c-c882-4beb-828f-2cb502921547 | https://shadowswap.xyz/swap | |||||||
![]() |
$687 81,75%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 6fdd7756-abc3-4507-8834-593337572200 | https://zks.gemswap.online | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
222 (99,08%) | d52628b6-20d5-4803-8e5e-bab46c0e5612 | https://equilibrefinance.com/swap | |||||||||
![]() |
$1 554,40%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 60b55d31-ca8d-4586-b21c-75569c5bbd09 | https://base.velocimeter.xyz/swap | |||||||
![]() |
$7 45,48%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 89888858-ec15-457a-b2d2-1117fa802135 | https://www.coredaoswap.com/ | |||||||
![]() |
$0 81,99%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | bfd10d8c-e2c3-4af0-95a7-9f1fa6a89f77 | https://dyorswap.finance/swap/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | ae342d14-a50f-4ac3-8346-88bb59ece0a0 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||||
![]() |
$5,5 Triệu 3,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
Dưới 50.000 | fcb525cb-9eb6-4c0d-ab6c-c56b0d62ce4f | https://zondaglobal.com/ | |||||||
![]() |
$20,2 Triệu 22,33%
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | bc6006b5-3b71-4a35-84a3-6ba483922bc8 | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
USD
|
|
Dưới 50.000 | c85e8371-5b8f-4590-917e-0d81b5e4a07e | https://www.criptoswaps.com/api/v2/peatio/coinmarketcap/orderbook/WCSUSDT | |||||||||
![]() |
$15,7 Tỷ 2,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 192 Cặp tỷ giá |
|
|
191 (99,20%) | 3c942f02-c702-465d-90ca-627a13ae7445 | https://www.aivora.com/en_US/market | |||||||
![]() |
$138.252 42,74%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
286 (98,92%) | f82b148a-c9e5-4353-8412-934bb1ea10a5 | https://www.iguanadex.com/?chain=etherlink | |||||||
![]() |
$101.963 1,21%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
459 (98,74%) | 303a4db4-b6ca-488d-841c-555706fc896c | https://www.wingriders.com/ | |||||||
![]() |
$59,8 Triệu 6,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
288 (100,00%) | 3640e56d-2b46-4262-b74e-280c79cfcf5a | https://www.bithash.net/ | |||||||
![]() |
$9,3 Triệu 61,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 9d4c59bc-b98e-4024-99b0-7d93b6aa1206 | https://serenity.exchange/ | |||||||
![]() |
$19.781 9,34%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | ed9deca4-1ed5-4549-9716-75659f5eac1c | https://duckswap.xyz/trade/swap | |||||||
![]() |
$7.632 3,46%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | c9587028-1527-4132-976b-8873aafbfe83 | https://miaswap.io/ | |||||||
![]() |
$51.050 2,94%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 697e7a8e-06ae-4fdc-98e6-04e35c57fcca | https://vscdex.io/ | |||||||
![]() |
$39 70,74%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | df542fcf-4d43-43a0-9076-a4d8d5680f23 | https://swap.noahsar.com/#/swap?chain=binance |