Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9261ee4a-710e-4022-9b33-ae587499eb43 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Curve (Gnosis)
|
$1,0 Triệu 50,63%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.697 (98,62%) | f3d22fdb-cb73-45f3-b95b-dd63d9869530 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
Equalizer (Sonic)
|
$1.324 80,88%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.483 (99,11%) | 12891b1f-c63e-4f67-a989-e537ad1ba624 | https://equalizer.exchange/ | |||||||
SecondBTC
|
$43,0 Triệu 11,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 22c01318-8d15-4a57-8945-6e02d608e2ca | https://secondbtc.com/ | |||||||
Curve (Celo)
|
$17.302 333,23%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.697 (98,62%) | fcdd1d4c-97cd-4bb2-9eda-4e0cbeb7fdf8 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
Reactor DEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền |
|
|
1.768 (100,00%) | 675eafcd-7cfd-4ee0-b3ce-6df995560d6e | https://reactor.exchange/ | |||||||||
EasiCoin
|
$4,7 Tỷ 66,62%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
200 Đồng tiền | 226 Cặp tỷ giá |
|
|
1.763 (98,91%) | 6ab4f1a5-175c-448a-8ffe-74955c815d43 | https://www.easicoin.io | |||||||
NexDAX
|
$28.698 1,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
65 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
555 (100,00%) | a3631588-ee27-46f7-a49b-1ef93bcadfbe | https://nexdax.com/ | |||||||
CriptoSwaps
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
USD
|
|
1.081 (98,14%) | 64af324e-7d70-47f3-b029-c28923f03ee7 | https://www.criptoswaps.com/api/v2/peatio/coinmarketcap/orderbook/WCSUSDT | |||||||||
ApeSwap (BSC)
|
$107.032 83,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 103 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
1.113 (98,98%) | 31aa7464-a66f-40bd-8ce8-c86708b09718 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
MachineX
|
$44.495 62,79%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.180 (100,00%) | e3c94785-7ceb-4f02-8522-f7c5cbbf1556 | https://www.machinex.xyz/ | |||||||
ApeSwap (Polygon)
|
$12.293 279,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
1.113 (98,98%) | 0fbfa837-a33a-470d-988c-a3c15a5a8fbf | https://apeswap.finance/ | |||||||
Karura Swap
|
$7.022 5,05%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.144 (98,40%) | a7eec474-acc3-4b59-a6b8-51af6e72f900 | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
EtherVista
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
1.214 (98,81%) | 29f3cdbc-dfca-49c2-adc8-dd1df8e6ed2e | https://ethervista.app/ | |||||||||
OpenSwap (Optimism)
|
$938 0,06%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.362 (98,91%) | 0b693d0e-9bda-485b-8d23-e87481f7c970 | https://app.openxswap.exchange/ | |||||||
Elk Finance (BSC)
|
$1.649 1.490,97%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.166 (98,58%) | 63115e63-c084-4192-9d12-e0cf159880e8 | https://app.elk.finance | |||||||||
ApeSwap (Arbitrum)
|
$38 151,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.113 (98,98%) | 42fcbb77-b3a6-4cc8-b61c-733c2601883c | https://apeswap.finance/ | |||||||
Omni Exchange V3
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
1.279 (100,00%) | 216f5c62-c070-41f9-a4e9-127879841447 | https://omni.exchange/ | |||||||||
HKD.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
1.153 (98,89%) | 54c91725-5f05-4783-b025-26adaa5bcd8c | https://www.hkd.com/market | |||||||||
Gleec BTC
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
90 Đồng tiền |
|
|
1.362 (100,00%) | 4aee7fd4-88e3-42fa-96d8-5abbfc561e89 | https://exchange.gleec.com/ | |||||||||
Emirex
|
$1,7 Triệu 341,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
100 (98,75%) | 684ffb34-ff31-4fd1-8a26-f3230e8532a5 | http://emirex.com/ | |||||||
Pharaoh Exchange
|
$52.659 530,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
784 (99,09%) | ea3423d5-db45-49f6-818a-434370252e5b | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
Ubeswap
|
$46.386 770,34%
|
20 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
659 (97,94%) | 95ae7753-fb44-4967-a60a-80d031b88a85 | https://ubeswap.org/ | |||||||||
DackieSwap
|
$14.472 4,00%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
861 (98,69%) | 05e84685-2da7-40fb-8a67-19d6ed99b4eb | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
Thruster v2 (0.3%)
|
$11.064 526,59%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
856 (98,61%) | ab68ccc2-d06e-4d52-b01a-c63dfde94df1 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
Trisolaris
|
$25.997 164,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
907 (98,11%) | a3392aa0-4a2c-423b-959a-cc73b2921b94 | https://www.trisolaris.io/#/swap | |||||||
Pharaoh Exchange v1
|
$705.427 144,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
784 (99,09%) | 4b41ef1e-319f-4951-878e-a909427ecd76 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
Thruster v3
|
$411.312 95,07%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
856 (98,61%) | eef05c2b-3325-4c16-9369-33ad6635d436 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
ArthSwap (Astar)
|
$5.789 1.105,45%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.064 (98,37%) | 7bcff637-a501-4086-ad2b-eaa8cc39a279 | https://app.arthswap.org/#/swap? | |||||||
SuiSwap
|
$12.981 34,78%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
788 (98,45%) | 9f73d36e-2dac-4124-9235-464174fd355f | https://suiswap.app/app/ | |||||||
Kim v4
|
$2.593 206,89%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.100 (98,63%) | b8915d59-062f-4c3f-b089-836518318944 | https://app.kim.exchange/swap | |||||||
WardenSwap
|
$3.865 169,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
685 (99,24%) | 2ea2e6e4-dba1-43da-a2ff-fdcc6c90ae93 | https://www.wardenswap.finance | |||||||
Helix
|
$28,6 Triệu 8,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 0cbff993-2a64-4f23-82af-03f551380201 | https://injective.exchange | |||||||
Salavi Exchange
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | c1f18594-fd51-41c0-a4ac-cb52dd725ba8 | https://www.salavi.com/en-US/ | |||||||||
CoinLion
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
531 (99,02%) | 6760b531-cda9-401f-a4ec-efbe0e1c06ce | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
CoinP
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 2677d58c-7085-4df5-9183-369dc129391d | https://www.coinp.com/ | |||||||||
Gems Trade
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
103 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 56325b76-d24c-4713-888b-9c4118ba694a | https://www.gems.trade/advanceTrading/btcusdt | |||||||||
XSwap v3 (XDC Network)
|
$1,5 Triệu 135,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
602 (98,46%) | 8a6ac685-ad40-474f-b5ec-88ed269b5737 | http://app.xspswap.finance/ | |||||||
Baby Doge Swap
|
$55.405 99,41%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
632 (97,93%) | abcaadbd-f893-4669-a58e-a804587fcd68 | https://babydogeswap.com/ | |||||||
BabySwap
|
$49.691 140,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
586 (98,28%) | 9b5757a3-6031-4d5e-b3bf-ddef663f0392 | https://babyswap.finance | |||||||
Honeyswap
|
24 Đồng tiền |
|
|
563 (98,28%) | 0ca3976f-dfea-423b-953b-026d4abaee87 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
LFJ v2.1 (Avalanche)
|
$558.140 9,05%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
456 (98,67%) | d8c221d2-a5c2-48ad-8191-2a02b892ac94 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
Ramses v2
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
574 (99,48%) | b3ffc476-df40-4169-a3c4-05443b61a2d2 | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
Splash
|
$134.632 40,60%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
620 (98,28%) | 52b01f49-ea60-49d8-a379-2abd77e0fa1e | https://www.splash.trade/ | |||||||
Gravity Finance
|
$1.561 195,99%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
650 (98,61%) | e4559de7-cf3f-4f38-9cc3-5ea640442415 | https://gravityfinance.io/ | |||||||
FusionX v2
|
$97 34,60%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
624 (99,38%) | 7bdc4705-98bc-4050-b1c1-7ab1b4ad52a4 | https://fusionx.finance/ | |||||||
FusionX v3
|
$11.964 51,61%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
624 (99,38%) | 4c113273-44d6-42cd-9735-feb88db7d3a0 | https://fusionx.finance/ | |||||||
Zedxion Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
407 Đồng tiền |
|
|
310 (98,13%) | 6f44e4e8-29b3-40f3-8bc3-c656ca7c953c | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
CoinChief
|
0,06% |
0,03% |
88 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 7d40aea2-11b6-4375-8641-b96d1ab57af4 | https://www.biton.one/ | |||||||||
AIA Exchange
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền |
AED
|
|
Dưới 50.000 | 7ec35341-f95d-44d6-a3e5-5ff43dbb274b | https://aianalysisexchange.com | |||||||||
CoinSpot.au
|
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
294 (100,00%) | ecc14559-eab8-4b3e-8210-2b683a8680f5 | https://www.coinspot.com.au | ||||||||||