Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 403075e9-adcf-4c9a-9bcd-6f1c03d457e3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GroveX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
163 Đồng tiền |
|
|
9.177 (100,00%) | 2d2e2f42-b15c-48be-a418-2f55aec076e7 | ||||||||
Koi Finance |
$1,2 Triệu 24,54%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 87f3db27-01b3-46f1-9685-5fe9b932dc69 | ||||||
DOEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 64be0316-1a3d-4759-83b7-65aceef2cc35 | ||||||||
BlueBit |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
152 Đồng tiền |
USD
|
|
6.248 (100,00%) | c019ea34-b62c-4599-b095-840639037d3a | ||||||||
Netswap |
$134.140 30,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
124.749 (100,00%) | d05d3e41-5f77-45d2-a5b7-59db930a8f24 | ||||||
Zedxion Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
297 Đồng tiền |
|
|
3.148 (100,00%) | 9fc37168-de36-4a03-885a-83ca3db6022f | ||||||||
Zedcex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
98 Đồng tiền |
|
|
10.907 (100,00%) | 62d4c23b-51ca-43db-bbe7-e2c6adb9f406 | ||||||||
Wombat Exchange (Arbitrum) |
$22.196 300,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
57.228 (100,00%) | 088797cb-e457-49d9-a686-46b111508178 | ||||||
DeFi Kingdoms (Crystalvale) |
$55.633 7,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | 2f1b845a-1c97-496d-a821-46f0f5f88d72 | ||||||
BitMake |
$22,5 Tỷ 18,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
5.269 (100,00%) | 4c3736cb-4a2d-40e6-9686-96da51595f93 | ||||||
MM Finance (Cronos) |
$916.849 49,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
29.676 (100,00%) | 3f088479-6c78-4947-a9cc-f80af9d86add | ||||||
Solarbeam |
$576.393 134,41%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
44.993 (100,00%) | 97aa67bf-a7f6-4843-9e82-9763f44237c0 | ||||||||
mimo.exchange |
$214.361 82,45%
|
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
3.905 (100,00%) | ce8ad329-035f-4853-86be-7d6ec2169ae0 | ||||||||
Tethys |
$41.056 101,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
59.705 (100,00%) | 7a1e4511-d3ab-445f-a464-ce5b92ea02b5 | ||||||
Coinsbit India | Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền |
|
|
3.569 (100,00%) | 5532d2ed-faf3-427f-b7a2-1524892077b0 | ||||||||
DeFi Swap | 12 Đồng tiền |
|
|
8.912.130 (99,70%) | b6647fd6-8eed-41b0-8649-3f091c4ff7b9 | ||||||||||
Kujira Fin |
$729.863 81,38%
|
44 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
28.518 (100,00%) | 6d722e25-05b0-491a-942a-f0a5221890ae | ||||||||
DOOAR (Ethereum) | 4 Đồng tiền |
|
|
2.436 (100,00%) | 573569ad-3e5b-4bee-982a-40f6e3e93aac | ||||||||||
Trisolaris |
$127.249 57,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
52.256 (100,00%) | e38dfb1f-78a3-40f5-b787-7f5a1d7cc38d | ||||||
Retro |
$2,4 Triệu 14,15%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
49.602 (100,00%) | c32b19c4-f10d-4e95-b5c2-e8b0ee0166be | ||||||
FusionX v3 |
$968.242 17,53%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
29.589 (100,00%) | 8059b6c4-6927-4ff7-bfb7-d2c260f5b597 | ||||||
KyberSwap Elastic (Ethereum) |
$52.221 35,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | ebe4b3d1-8799-41f2-befd-42a57bb086c9 | ||||||
Pancakeswap v3 (Base) |
$8,3 Triệu 20,62%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | d208c1a1-7b8b-432d-9dea-e4a9b9f103b6 | ||||||
Swapsicle v2 (Mantle) |
$6.622 36,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
6.438 (100,00%) | c49863c1-d29a-4e68-8a5e-26b03e0e6a0d | ||||||
Uniswap v3 (Avalanche) |
$3,7 Triệu 25,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | b30b9c94-6635-4213-828b-aebe4e038e96 | ||||||
Nomiswap (Stable) |
$1,3 Triệu 36,19%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
61.437 (100,00%) | d9067330-4420-4728-9262-d220fa6747cd | ||||||
Curve (Arbitrum) |
$7,0 Triệu 27,11%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 7ad02ed7-fda8-4af2-8886-ad84419c45c5 | ||||||
Lifinity |
$27 187,26%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
18.780 (100,00%) | 54e80596-9956-4c4b-bd27-a94bd9b81ece | ||||||
Baby Doge Swap |
$74.350 26,44%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
346.819 (100,00%) | ab54a3c6-ffa9-4f9c-b8f2-5c6a994f2865 | ||||||
Velodrome |
$122.284 17,92%
|
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | 40cd0185-0af3-4a8b-b483-856308f69e17 | ||||||||
Velodrome Finance |
$122.624 12,55%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | d845b3f7-481a-4f66-8a7e-327fb2debbd2 | ||||||
Maverick Protocol |
$5,6 Triệu 7,26%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
203.278 (100,00%) | c56f2000-53fd-47ae-a802-fb1631ecb687 | ||||||
Fraxswap v2 (Ethereum) |
$971.961 1,44%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
79.104 (100,00%) | d71e2bd2-e451-4ffc-96da-1349bb15516d | ||||||
SundaeSwap | 2 Đồng tiền |
|
|
32.741 (100,00%) | a5f9be13-4c7c-4341-ba2a-dee7316e0b3d | ||||||||||
Nomiswap |
$64.236 7,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 27 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
61.437 (100,00%) | f903fb6a-2591-4326-acc6-936b18868316 | ||||||
KyberSwap Classic (Avalanche) |
$1.891 75,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 2616133d-8169-48af-abda-8e43f6aabe9a | ||||||
ALEX |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
259.139 (100,00%) | 933d4cfe-488e-4cda-9ac9-b5a584219eff | ||||||||
Syncswap (Scroll) |
$3,6 Triệu 0,70%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
971.405 (99,99%) | 7a1897ba-bc08-43d4-a6bb-6bb8aa28b89f | ||||||
Astroport (Cosmos) |
$190.993 11,77%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
376.146 (100,00%) | 9214a4ca-e95f-4511-b9f0-dc92ee5f1051 | ||||||
Curve (Optimism) |
$3,5 Triệu 11,99%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 40f5bc1a-3997-4f30-b837-f6255c38ea54 | ||||||
OKX Ordinals |
$745.948 12,09%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
30.461.649 (99,83%) | afd60c7b-9d96-4ae3-9cbd-ad5d90d6f3a6 | ||||||
Camelot |
$1,6 Triệu 21,90%
|
0,00% |
0,00% |
76 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
|
|
228.448 (99,89%) | 55bdc704-6e0c-458c-9345-418dc4d58439 | ||||||
SPHYNX SWAP(BRC) | Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
3.317 (100,00%) | 26f7a405-218a-498e-91f8-dc15c3a22329 | ||||||||
SaucerSwap v1 |
$28.412 58,43%
|
0,00% |
0,00% |
63 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
|
|
345.832 (100,00%) | dee9e811-f991-4881-9c15-df418f8c1d48 | ||||||
iZiSwap | Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền |
|
|
572.694 (99,96%) | 29382c01-7099-4257-8003-3710f03818df | ||||||||
Balancer v2 (Gnosis Chain) |
$1,5 Triệu 16,36%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 6a902e73-2b06-44d0-a2df-b9ea3f67fd78 | ||||||
DOOAR (BSC) | 4 Đồng tiền |
|
|
2.436 (100,00%) | d4e21b5a-26a5-4d11-97a2-e6598ad0c055 | ||||||||||
QuickSwap v3 (DogeChain) |
$492 36.861,57%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 235e5139-13d6-43ba-a485-963703cdaaac | ||||||||
Swop.fi | Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
9.621 (100,00%) | 95241d7a-b9b7-4847-8047-07b7fa3218a8 | ||||||||
Tealswap |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
8.585 (100,00%) | 16fbe7d8-6bc3-4972-aa3d-caf7854892d9 | ||||||||
HTML Comment Box is loading comments...