Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 66ea8ab9-1f81-4436-b77a-b973dfe5fb53 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$10.173 1,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
|
|
1.670 (98,75%) | 68051087-91eb-4944-900e-76503ea382a4 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
|
|
545 (99,18%) | 840a6501-484a-467b-9ccf-f75e8f3b7ada | https://exchange.gleec.com/ | |||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 21,02%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.930 (99,37%) | d202e948-15d3-4057-a6bb-cea62d02e9d8 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$10,7 Triệu 16,98%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 7b3f9683-acb9-4613-a025-ff7d786690a6 | https://www.rekeningku.com | |||||||
![]() |
$8.201 21,82%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
1.930 (99,37%) | a9bf9f41-368f-4383-a2c5-78089b41b82b | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$123 119,28%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
1.795 (99,30%) | a3d1740c-0fbb-4877-b222-52088b6e5d98 | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
$20.570 18,54%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.893 (98,80%) | 9f7f59ca-b215-4422-8a80-bad3b4fef469 | https://fusionx.finance/ | |||||||
![]() |
2 Đồng tiền |
|
|
1.858 (99,07%) | 0b52281a-5f2e-472c-8968-e89bac4c5514 | https://app.voltage.finance/ | app.voltage.finance | ||||||||||
![]() |
$25 36,79%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.893 (98,80%) | 7686f339-e9bc-44d1-a83d-25895817a2dc | https://fusionx.finance/ | |||||||
![]() |
$43 31,82%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.085 (99,01%) | d10c1b44-a22a-4a4b-b76f-e1d3af7646b5 | https://icecreamswap.com/swap?chainId=1116 | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
105 Đồng tiền |
USD
|
|
733 (99,25%) | 3c823342-d09d-43d0-a91d-848aa68c8281 | https://www.byex.com/ | |||||||||
![]() |
$13.069 22,71%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.795 (99,30%) | 8d0f0348-d579-4770-8d38-a25a92f2e5f1 | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
$1,1 Tỷ 3,09%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
405 Đồng tiền | 418 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 4875c337-41a5-4c34-b915-4044c488cbe3 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
![]() |
$102,1 Triệu 1,02%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
345 Đồng tiền | 350 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 33e2bf1f-5f6d-4e8f-9eb4-d7beb298a8a9 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
56 Đồng tiền |
USD
|
|
550 (99,23%) | 361d0795-9662-4734-904e-86061443849e | https://bitop.com/en | |||||||||
![]() |
$4.885 73,08%
|
46 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
1.043 (99,11%) | 3bfcde8b-04fb-4043-80f5-cbc7c893cbce | https://kujira.app/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền |
AED
|
|
335 (99,09%) | bbadd13a-9f33-4950-b535-357bdddea345 | https://aianalysisexchange.com | |||||||||
![]() |
9 Đồng tiền |
|
|
1.295 (98,94%) | 63f7985d-19d8-4af6-ba7e-992ad21d1e9c | https://wigoswap.io/analytics | |||||||||||
![]() |
$22.383 20,95%
|
15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.405 (99,13%) | ae955647-7d66-4e9b-b94c-d676dfe0d641 | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
![]() |
$391.296 16,02%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.507 (98,79%) | 5f0f21db-347e-45ad-aca3-cb5f629875e1 | https://solidly.com/swap | |||||||
![]() |
$88 89,04%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.167 (98,86%) | 0fdae0c9-167e-4c57-90b1-cd1dfcc1a936 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$682 152,49%
|
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.167 (98,86%) | df233632-d992-478d-b3ab-78bf12b6ad76 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$177 6,07%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.167 (98,86%) | d9a931cb-4e1a-4f21-bc11-e03a4c2e827a | https://app.elk.finance | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.340 (98,88%) | 5664fc0c-55a3-4f0c-bad3-b2ddefc3af85 | https://h2.finance/ | |||||||||
![]() |
$554.054 297,77%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.507 (98,79%) | 093669bb-a916-46d8-ba49-8d43f1c66938 | https://solidly.com/ | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
98 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 16eb9767-ce8a-42e8-a3f1-531c9867ec68 | https://www.astralx.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
271 Đồng tiền |
|
|
903 (98,93%) | 4b982950-42e7-423f-bf30-20ae05f5aa88 | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
![]() |
$20.135 13,04%
|
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
996 (99,21%) | 049ff00d-db83-4184-926e-ae7efac88567 | https://polkaswap.io/ | |||||||||
![]() |
$13.190 24,32%
|
22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
1.021 (99,21%) | 581644e0-f6b2-4c43-881b-043806a98ef8 | https://ubeswap.org/ | |||||||||
![]() |
$1,2 Triệu 0,74%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.135 (98,81%) | fb3781b4-6310-42f4-80af-0597a7a2a9c1 | http://app.xspswap.finance/ | |||||||
![]() |
$611 49,16%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
947 (99,30%) | e50e717c-68ea-472b-b591-2ecc03deca8a | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
1.128 (99,36%) | 9ae3fac3-5524-4f54-afe7-a30b508d408d | https://dapp.spartanprotocol.org | dapp.spartanprotocol.org | ||||||||
![]() |
$13 43,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.040 (99,12%) | ad26d3e5-1410-4370-9b72-e4ac72535062 | https://app.excalibur.exchange/ | app.excalibur.exchange | ||||||
![]() |
$14.148 39,18%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
934 (99,07%) | 051093af-91cb-49f8-bd8f-d7dbcc89c278 | https://swapbased.finance/ | |||||||
![]() |
$84 96,13%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
891 (98,88%) | 3186cf44-1b3a-4aa2-8a65-c95d23498ea3 | https://soswap.rai.finance/#/swap | |||||||
![]() |
$26,0 Triệu 15,10%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
185 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | dafa0859-3547-4333-b496-75ce3658eccd | https://www.korbit.co.kr | |||||||
![]() |
$5,3 Tỷ 7,26%
|
0,00% |
0,00% |
70 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | b0227384-6bc3-45ff-87ed-13c54b84e010 | https://www.easicoin.io | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
86 Đồng tiền |
USD
|
|
263 (99,25%) | 3cc37efd-8a62-4d10-a3cf-b6155bddde1f | https://bluebit.io/ | |||||||||
![]() |
$2.928 35,99%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
671 (99,08%) | 13575082-7fcf-4e64-b828-b43965b56fc6 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền |
|
|
651 (98,71%) | dd2889e2-b805-4909-ab10-bdce59be67ec | https://www.zeddex.com | |||||||||
![]() |
$18.795 10,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
829 (98,70%) | f446b38c-44ec-415d-a647-336874119a12 | https://netswap.io/ | |||||||
![]() |
$3.363 22,75%
|
19 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
589 (98,95%) | ff34dbec-84a4-4d5e-bcff-6760a6d62435 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
![]() |
$26.455 9,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
847 (99,29%) | 4b02d4c7-5ff5-4337-9e09-7cfeefca32c6 | https://babyswap.finance | |||||||
![]() |
$16.057 55,25%
|
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
854 (100,00%) | 240815e7-76f4-4925-a4af-f146893022a1 | https://fstswap.finance/#/swap | |||||||||
![]() |
$128 77,76%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
579 (99,32%) | 6a9e8d0e-5ba1-407b-8c1a-77c183e5d87e | https://www.swapsicle.io | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền |
|
|
286 (99,27%) | 4c2582df-9618-461b-9f15-5b0bfa824f89 | https://www.salavi.com/en-US/ | |||||||||
![]() |
$984 23,03%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
806 (99,13%) | 9772fbe4-247b-40cf-a5f2-378b19cae818 | https://app.velocore.xyz/swap | |||||||
![]() |
$9,4 Tỷ 5,41%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
129 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | bde7fcb1-a543-4d03-935b-b66fd0d7f3fa | https://www.yex.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
41 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | a282f43c-0178-481a-932a-48f46eeaff4f | https://www.gems.trade/advanceTrading/btcusdt | |||||||||
![]() |
$31.964 21,55%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
594 (99,23%) | da862490-7c92-4787-8cb4-177ce9bc5c1f | https://app.kayen.org | |||||||