Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f1a1778a-e71d-4a3d-acf5-4cd61824e698 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$384.247 33,47%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
3.834 (99,19%) | f93b4451-9a09-4d3e-8c1e-9bd04580f85f | https://arbswap.io/ | |||||||
![]() |
$36.288 44,52%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.608 (98,75%) | 8aa70113-affe-460e-af29-3d68c6236e43 | https://www.splash.trade/ | |||||||
![]() |
$12.910 9,64%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.351 (98,12%) | 369272aa-46a9-41ee-b45f-a55f8b5e3da1 | https://shido.io/ | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
209 Đồng tiền |
USD
|
|
920 (73,95%) | 61607489-e114-46fb-8bb8-e84ab900de16 | https://bluebit.io/ | |||||||||
![]() |
$30.990 15,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
2.077 (100,00%) | 131fe005-7cf8-430c-928f-828152104ecf | https://www.safe.trade/ | |||||||
![]() |
$31,6 Triệu 25,40%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
242 Đồng tiền | 260 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
114 (99,27%) | e9e29090-9235-426b-a4a8-2c6ae7d0d926 | https://cryptology.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.067 (98,27%) | 79f16a83-8c97-4791-92b4-c4eda16c3ec6 | https://trade.niza.io/ | |||||||||
![]() |
$5,0 Triệu 0,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 83 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
957 (99,30%) | 9670da89-c651-4e53-9e35-596007051f17 | https://bankcex.com/ | |||||||
![]() |
$61,2 Triệu 11,28%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
291 Đồng tiền | 295 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 8796cc6b-8a2f-406e-9d19-f16958ccc18d | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
![]() |
$9,4 Triệu 25,11%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
182 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | c10c8d0f-0bb8-45c1-867c-37c01c791f61 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
![]() |
$977.217 19,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
786 (99,14%) | 2b6b2523-c07b-4fbc-b133-a13fb22c194a | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
![]() |
$98.104 52,15%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
2.913 (99,45%) | c9784a06-862f-4a19-94c9-b186c52a5e99 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
![]() |
$99.093 76,57%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.096 (99,09%) | 21eea163-ea8e-4023-a2c2-4c0fd777a5a7 | https://app.kim.exchange/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
2.238 (100,00%) | 7c730235-a076-4fa2-bf0b-cfbf79cf75c0 | https://exchange.archerswap.finance/#/swap | |||||||||
![]() |
$292 65,14%
|
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.004 (99,06%) | bc9bc63e-ed93-4a8b-b8d1-647badf2fba1 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
0,06% |
0,03% |
120 Đồng tiền |
|
|
1.071 (99,85%) | bba4c9da-eb1a-4d13-b86f-8e57188643fb | https://www.biton.one/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
228 Đồng tiền |
|
|
948 (99,11%) | 01b39ba3-a0fb-470a-9f84-b097d20414e3 | https://www.tnnsprox.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
$641 61,29%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.256 (99,09%) | 839441c8-1e61-4b51-bce8-a1857fb7960f | https://app.velocore.xyz/swap | |||||||
![]() |
$9.555 7,89%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
2.449 (99,28%) | 7450e964-c704-4cb7-b830-f05eca146735 | https://swapbased.finance/ | |||||||
![]() |
$620 9,33%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.818 (99,09%) | cf669a47-41de-43d4-adcb-38afb144d9ba | https://app.openxswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$935,1 Triệu 6,06%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
377 Đồng tiền | 390 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 365be7cf-2054-4960-ad4d-5e56d67c268f | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
![]() |
$70,5 Triệu 21,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 74 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 23c95fb0-b321-45ba-94ed-10d6e7e5f2aa | https://injective.exchange | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
58 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | bc7b2d8d-aa36-4bb3-983d-607fb68fccf6 | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
![]() |
$62,4 Triệu 18,04%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
441 (100,00%) | 7b6cfe44-32a4-4998-ad4e-fab67beec337 | https://localtrade.cc/ | |||||||
![]() |
$6,4 Triệu 76,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.912 (99,65%) | 241cd643-1f83-472a-befe-0362d93fe598 | https://tokenlon.im/instant | |||||||
![]() |
$38.347 24,13%
|
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.771 (99,32%) | 6de19858-c1e9-46a2-a179-4b41f5e11ab0 | https://polkaswap.io/ | |||||||||
![]() |
$14.011 15,29%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.789 (99,18%) | 349526eb-528c-4e65-a222-7ca2377d6306 | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
![]() |
$53.370 57,00%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.841 (99,20%) | 52e49875-c669-4e6b-8458-ccf7469f8a26 | https://app.wingriders.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
1.981 (99,63%) | 216b43f7-4ad8-457a-9275-ce2b30e754c8 | https://paycashswap.com | |||||||||
![]() |
$1.676 24.196,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.477 (99,32%) | 21a30363-af60-43eb-8097-d2df83b9ed2b | https://app.excalibur.exchange/ | app.excalibur.exchange | ||||||
![]() |
$67 89,15%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.514 (99,88%) | f5fec370-e30f-45d9-a394-2f23ce4c92b2 | https://soswap.rai.finance/#/swap | |||||||
![]() |
$1 9,34%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.848 (99,16%) | dfe5be20-e841-4b1f-8761-692b396cfe94 | https://canto.velocimeter.xyz/swap | |||||||
![]() |
$34 3.368,27%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.848 (99,16%) | 252c19eb-7650-4c0e-8953-b437ef6c3d3e | https://base.velocimeter.xyz/swap | |||||||
![]() |
$90.714 60,83%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
1.841 (99,20%) | 878a01cd-ccf6-4782-924a-065c5a194cb3 | https://www.wingriders.com/ | |||||||
![]() |
$4.376 50,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
|
|
537 (99,53%) | 3fd03ced-a470-4ebc-b105-88e3b1f55750 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
![]() |
$488.780 44,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
1.142 (99,31%) | d163825d-16bb-464e-a4b7-a6b76f751877 | https://info.swappi.io/ | |||||||
![]() |
$69.183 329,53%
|
23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
1.303 (99,46%) | e60f3a06-fa58-4ed3-919e-9901c8f62df0 | https://ubeswap.org/ | |||||||||
![]() |
23 Đồng tiền |
|
|
1.221 (99,25%) | 906d7d32-cbcd-4613-a9df-d70e36cf56a6 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
![]() |
$61.765 4,15%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.237 (99,26%) | ca7ced11-5b79-4ab0-81f1-d113dd52e153 | https://web3.world/swap/ | |||||||
![]() |
$21.450 9,24%
|
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.201 (99,30%) | 36009ce1-040a-4823-924f-7934c0bfe81e | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
![]() |
$2.363 24,27%
|
21 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
1.221 (99,31%) | 80c43efe-a0f5-4da8-9058-eeee9a279a89 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
![]() |
$8.887 11,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.242 (99,36%) | 1f1ccdfb-79a6-4a3b-83ee-1b6bf875ad67 | https://babyswap.finance | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
1.324 (99,59%) | 4014ff21-dad7-4399-b1ea-a3262d74fc65 | https://dapp.spartanprotocol.org | dapp.spartanprotocol.org | ||||||||
![]() |
$702 66,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.101 (99,10%) | 8b0f21a4-b4f0-49a8-9499-5ff573eda324 | https://www.trisolaris.io/#/swap | |||||||
![]() |
$67 10,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.116 (99,16%) | 7b9e08e7-97d5-4210-8843-92e052d42e97 | https://marsecosystem.com | |||||||
![]() |
$6,0 Triệu 28,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 112 Đồng tiền | 118 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
Dưới 50.000 | 363975ed-4d60-491e-b69c-b81d02623ace | https://www.gopax.co.kr | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
484 (99,13%) | e4b63aa8-444a-46ad-bf5c-dd29187f3669 | https://www.coinp.com/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
833 (98,42%) | 23f5d477-9890-47cd-9844-916b7cc4674c | https://swop.fi/ | |||||||||
![]() |
$8.729 31,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
829 (99,52%) | 3336a2d1-e3da-4686-a00d-2486ce2dc4d5 | https://netswap.io/ | |||||||
![]() |
$90.795 157,40%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.091 (99,40%) | 52220172-5c59-4641-9c5e-5d21c2cc2945 | https://merlinswap.org | |||||||