Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ff98f850-1934-4fee-b6a6-6555bc5743ca | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iZiSwap(X layer)
|
$5.491 63,07%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | 880097cf-6b0d-47d8-81f2-9ef046dfae89 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
iZiswap(Mode)
|
$3 45,42%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | 637981b0-6f29-4e94-a689-0bbc2c65000e | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
AstralX
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
79 Đồng tiền |
|
|
9.098 (99,02%) | 68eb7f5d-07ab-47b8-b498-63227eafadd7 | https://www.astralx.com/ | |||||||||
Rhea Finance
|
$12,1 Triệu 6,23%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
33.859 (98,65%) | 459413fa-111d-4aec-a031-58497b0038ac | https://rhea.finance | |||||||
SunSwap V3
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
33.582 (98,98%) | 48e5c1de-4c1b-4a1f-af28-e705086dbb91 | https://sun.io/#/home | |||||||||
Ekubo
|
$707.595 123,91%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
36.292 (98,85%) | bcd2e5b7-7cc2-433a-aa02-cc0e4343540b | https://app.ekubo.org/ | |||||||
Kyo Finance V3
|
$5.863 3,39%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
36.632 (99,05%) | 63f86509-45d0-4410-8386-d9deca41b065 | https://app.kyo.finance | |||||||
Unocoin
|
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
30.203 (98,58%) | 0b09ffda-6f6b-44dd-98d7-6951635d530f | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
Altcoin Trader
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền |
ZAR
|
|
8.811 (98,25%) | b0182f3f-d9d1-41c6-b57a-af5516f93d14 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
Bitonic
|
$1,7 Triệu 1.824,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
24.003 (99,01%) | 8b0c0465-37f3-4a58-9880-b2784517c071 | https://bitonic.nl | |||||||
Mars Exchange
|
$2,6 Triệu 677,07%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
10.025 (98,72%) | 7c2632e7-1614-4883-9e95-a19af2992bd3 | https://www.mex.live/markets | |||||||
OpenOcean
|
$94,7 Triệu 29,38%
|
205 Đồng tiền | 310 Cặp tỷ giá |
|
|
24.470 (98,88%) | 29414d67-e869-4d25-8f02-f2ef0cd7af47 | https://openocean.finance/ | |||||||||
Shadow Exchange
|
$1,2 Triệu 48,68%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
26.776 (99,27%) | 811ba5f2-2c12-49d5-b0a3-50066eff956c | https://www.shadow.so/trade | |||||||
Polkaswap
|
$54,4 Triệu 0,31%
|
18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
23.494 (98,79%) | 8dd6e9d2-b982-4dd2-8908-b386134c146a | https://polkaswap.io/ | |||||||||
Shadow Exchange v2
|
$38.424 119,70%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
26.776 (99,27%) | c2603138-09f5-4f9d-8af8-f763915bc848 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
Wagmi (zkSync Era)
|
$48 206,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
23.427 (99,12%) | 7529d08d-5a96-43e8-9e46-39a1f8431972 | https://wagmi.com/ | |||||||
Oku Trade (XDC Network)
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
27.112 (99,10%) | 1eb73682-c3cd-4d95-8174-ea4b3e922ae1 | https://oku.trade/app/xdc/trade/ | |||||||||
Oku (Plasma)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
27.112 (99,10%) | 088d65c6-f6f8-42c5-8551-6ec330a9b98e | https://oku.trade/app/plasma/trade | |||||||||
SuperEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
515 Đồng tiền |
|
|
65.835 (99,18%) | 02b67868-a5d5-44fd-8308-5343baa538a2 | https://www.superex.com/index | |||||||||
THENA
|
$211.649 5,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
28 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
22.449 (98,83%) | 773864ec-806f-4838-b6b1-2c9117fd203e | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
THENA FUSION
|
$1,3 Triệu 12,41%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
22.449 (98,83%) | 3a1ff5c7-b1d9-4639-bb10-698c8f6f43df | https://thena.fi/ | |||||||
SaucerSwap v2
|
$1,9 Triệu 70,75%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
21.704 (98,96%) | 91efa995-f02d-4484-a66d-5425a462acc4 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
SaucerSwap v1
|
$147.658 57,00%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
21.704 (98,96%) | 508e4a0c-2cd8-49e6-af19-de23a8e12254 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
Kodiak v3
|
$660.066 253,53%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
23.075 (99,57%) | 23e79c1a-66f3-44d3-bbe6-ae1fb1c7d9cb | https://app.kodiak.finance | |||||||
iZiSwap (Scroll)
|
$29.900 58,37%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
19.545 (98,51%) | bafdf0d6-25b8-41fe-a4bd-86f2489149fc | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
DAO Swap
|
$3 4,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
23.099 (98,91%) | 5352ee7a-d218-4f4a-984b-b7b3504c9d8d | https://swap.daomaker.com/ | |||||||
Kodiak v2
|
$2.007 591,34%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
23.075 (99,57%) | 93e51c9d-9da1-4c9c-b529-cd8464361b81 | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
CoinCorner
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
22.593 (98,81%) | 95b821d7-2192-4419-9788-4f067b9c661d | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
Namebase
|
$3.189 788,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
16.353 (98,95%) | 265de35c-baa2-450b-a4fe-c6ae69e60811 | https://namebase.io | |||||||
BitTrade
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
40 Đồng tiền |
JPY
|
|
3.132 (99,18%) | f52c0793-f362-427b-8dc3-536220954bd6 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
Aivora Exchange
|
$1,5 Tỷ 43,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
244 Đồng tiền | 307 Cặp tỷ giá |
|
|
5.121 (98,69%) | c3f1307c-4faf-4635-95b4-1dcaf1a90366 | https://www.aivora.com/en_US/market | |||||||
Qmall Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
6.577 (99,22%) | 2697ca40-94cb-4c2a-9e4f-31fd627f7734 | https://qmall.io | |||||||||
Biswap v2
|
$85.530 6,29%
|
73 Đồng tiền | 83 Cặp tỷ giá |
|
|
17.728 (99,09%) | f33dd5e5-7c82-45c0-994b-3cde3ccb0025 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
ICPSwap
|
$23.412 1,37%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
16.040 (99,46%) | b4331c15-cbd7-4f52-8396-280538a75547 | https://app.icpswap.com/ | |||||||
Liquidswap
|
$4.343 20,48%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
18.922 (99,21%) | d85a9e2f-d370-4210-8da2-3951c864ccaf | https://liquidswap.com | |||||||
Wagmi (Sonic)
|
$102.856 42,27%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
16.315 (99,19%) | 6fad6431-d2bf-4e7b-a324-4a07173c0e7e | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
Dragonswap
|
$55.667 76,43%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
18.897 (99,27%) | 98c46b6c-794c-4e9c-8f85-b564b92d22b9 | https://dragonswap.app/pools | |||||||
Wagmi (Kava)
|
$1.393 80,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
16.315 (99,19%) | c05945c7-fe90-4774-8b29-1a031df9d6c8 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
Liquidswap v0.5
|
$2.731 32,50%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
18.922 (99,21%) | 591ffd9e-8251-48fd-9650-67e0bb7a788d | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
MGBX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
307 Đồng tiền |
|
|
4.512 (98,80%) | b8f98cef-586e-49ce-ad08-62f8aadbb625 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
Mandala Exchange
|
$71,1 Triệu 26,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 147 Đồng tiền | 187 Cặp tỷ giá |
|
|
4.432 (98,91%) | ca77bc16-ff67-475f-b823-81cd79bd2ace | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
BiKing
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
244 Đồng tiền |
|
|
3.240 (98,90%) | 2a6470f2-db87-4619-a533-2f7e4019de42 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
SparkDEX V3.1
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
15.554 (98,72%) | c6b05fac-a50d-489e-a2fa-a10c886d2d50 | https://sparkdex.ai/home | |||||||||
VinDAX
|
$33,3 Triệu 0,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 88 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
10.380 (98,36%) | 8fbfbb92-4d2b-4ea1-9137-68a8b82b92b3 | https://vindax.com/ | |||||||
ZKE
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
358 Đồng tiền |
|
|
6.304 (98,61%) | 185e9832-571a-463f-be7e-9c159f8b9df7 | https://www.zke.com/ | |||||||||
Tokpie
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền |
|
|
5.689 (98,39%) | 3ba80fae-6032-4532-8355-6a6dcf565b2a | https://tokpie.io/ | |||||||||
Bitop
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
48 Đồng tiền |
USD
|
|
8.314 (98,17%) | 2902dc8e-061d-4e77-b4db-be886f171419 | https://bitop.com/en | |||||||||
BVOX
|
$14,5 Tỷ 67,38%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
776 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
214 (100,00%) | 758ae4e2-65e8-4a8b-8ae2-915e71ec6299 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
VVS Finance
|
$679.943 11,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
13.730 (99,06%) | 3aef44e7-b61f-43ac-b998-4900b30b0af0 | https://vvs.finance/ | |||||||
xExchange
|
$116.743 7,14%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
12.392 (98,51%) | 76f80bac-96d7-41b1-bf5d-4ec6095f047f | https://xexchange.com/ | |||||||