Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d9768245-6879-4476-8ab4-18bb3af8000c | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$93.116 49,46%
|
20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
42.609 (99,86%) | 8c71ab57-60c1-43e9-97f6-18c1e1ee16d5 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$213.772 0,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
43.156 (99,67%) | e24cb9bb-18a2-44fd-9f83-db0bdc26aebe | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$316.128 10,92%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
40.499 (99,39%) | 7bcf5490-ef3a-4f54-a3e7-19ea2dbf6081 | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
157 Đồng tiền |
|
|
236.871 (99,66%) | 79529ad8-d2c7-4203-b233-d9c2c80e843b | https://xeggex.com/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
JPY
|
|
2.966 (99,14%) | 7da30c07-61d8-47a3-b578-2a62d3c6650a | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
![]() |
$161.911 598,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
33.100 (99,52%) | 03e67a51-0062-4350-8332-b3dfc4d1c428 | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
EUR
|
|
5.032 (10,92%) | e38410e2-6340-47d6-8ce1-48d8560d898c | https://trade.niza.io/ | |||||||||
![]() |
$104 38,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
24.213 (99,23%) | b2b0b9c3-b345-4426-9794-067830c95a8d | https://namebase.io | |||||||
![]() |
19 Đồng tiền |
|
|
32.978 (99,28%) | ab732b84-9f0d-48c3-bdfe-8ffe068553b7 | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
![]() |
$14,1 Triệu 45,21%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
52 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
29.855 (99,05%) | cba04200-2b4b-4404-9c2d-87c048a5e1de | https://thena.fi/ | |||||||
![]() |
$433.756 130,42%
|
37 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
32.321 (99,20%) | 9e0e8e1f-2bdf-4a84-ad48-d75247a47f8d | https://dodoex.io/ | |||||||||
![]() |
$878.784 31,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
29.855 (99,05%) | 9e8388db-f88b-4662-a591-cfe3809f824d | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
![]() |
$211.716 13,09%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
34.838 (99,25%) | 391a883e-071d-4c54-b8f6-dab1dfaad0a3 | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$12.324 78,00%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
28 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
32.321 (99,20%) | 1b1d90ac-1ff3-4786-ab73-517a1da5539d | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$156.339 37,85%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
32.614 (99,44%) | ff15cab9-a5e0-414a-954e-fb97a5f2bcb4 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
![]() |
$258 0,40%
|
11 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
34.659 (99,38%) | 3e5d6703-af42-4ce6-affa-0d499459377c | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
![]() |
$68.595 0,86%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
34.838 (99,25%) | 2fac1342-fc98-4db0-b68b-ff611e6bfeb0 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
$106.761 7,13%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
34.838 (99,25%) | 1a4768d7-923b-4da2-89b0-e8b267cdffcd | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$8,4 Tỷ 0,65%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
850 Đồng tiền | 933 Cặp tỷ giá |
|
423 (98,84%) | 9b58a0ef-dae8-4224-b002-d36c02a96293 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
![]() |
$2,2 Triệu 6,53%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
3.161 (99,40%) | 4c9b190e-9ace-44d6-87f8-ec617c5b4e43 | https://app.degate.com/ | |||||||
![]() |
$29.821 30,52%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
22.859 (99,30%) | 0177bafd-01b0-42a9-9aae-5623b398f2dd | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
![]() |
$287.409 38,02%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
27.765 (99,26%) | bb9af517-65ad-4527-bcae-f4df7ac1607f | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
$10.085 6,51%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
27.765 (99,26%) | 2ad180e9-d49b-4e94-8c4e-34bde73deeff | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
24.968 (99,39%) | 585fd07f-6c64-47a5-b0b6-97f7f22c0ff7 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
$2,1 Triệu 8,08%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
29.307 (99,80%) | b8859a04-ff5f-494f-ad33-de0ea8d6c9ee | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$111.760 41,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
29.307 (99,80%) | 66a55de0-f61f-4d38-9363-ad0ca2aae1bb | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$4.832 474,95%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
26.366 (99,56%) | 304d9808-76ad-41c2-9ba9-4ce0c01b4d00 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
23.537 (99,17%) | 087217c6-0501-465f-8aef-326e75fb3642 | https://blocktrade.com/ | |||||||||
![]() |
$9.892 26,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
24.863 (99,15%) | 484e9eb0-4b3a-4009-bfd0-0011a6e5030f | https://www.klever.io | |||||||
![]() |
$38,9 Triệu 12,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
3.535 (99,56%) | b857a107-76be-4735-8192-51d0567b9a37 | https://c-patex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
14.620 (98,99%) | 73d8316f-f795-4131-a83f-e32925c70151 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
![]() |
$186.492 10,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 27 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
20.856 (99,73%) | e620a757-fc41-4ab6-90ce-98f87a684e2e | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$259.564 21,64%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
22.025 (99,31%) | f372723a-4134-4cea-a9f9-320e53bc6436 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 59,14%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
22.025 (99,31%) | 452b582d-7167-49a5-b029-298d7137614a | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
2 Đồng tiền |
|
|
20.368 (100,00%) | 0d506884-816b-4e89-9659-0808dddb5195 | https://www.cherryswap.net/#/swap | |||||||||||
![]() |
$70.230 4,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
19.769 (98,77%) | d42ee1e1-f456-4610-b403-1bd120c234ff | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$248 20,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
20.504 (99,36%) | 1bb02e8f-e267-4fcd-815d-6f2d0b708c3f | https://wagmi.com/ | |||||||
![]() |
$158 15,14%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
20.856 (99,73%) | 4b644eda-468e-4fdd-bb0b-f1cd8cd404bd | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$1,7 Triệu 19,43%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
21.311 (99,19%) | 274f30b0-ca41-42c1-adc2-be7b10cff53f | https://swapx.fi/ | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 30,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
20.504 (99,36%) | 45f75ba6-1097-4d70-8383-7e20d9801c85 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
128 Đồng tiền |
USD
|
|
4.248 (99,24%) | 81c1aa73-32b5-45a6-97fa-5de727d673dc | https://ueex.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
74 Đồng tiền |
|
|
6.749 (99,16%) | 45e07a56-9879-42fc-8561-f9abfb62b168 | https://tokpie.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
INR
|
|
15.664 (98,34%) | 23664d8b-4ce7-4f79-98eb-fb311e4dd90b | https://www.koinpark.com | |||||||||
![]() |
$24,8 Triệu 30,91%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
1.282 (99,32%) | 8d364e0f-1743-4995-b752-c06476641b7b | https://app.dexalot.com/trade | |||||||
![]() |
$4.330 3,10%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
17.888 (99,05%) | 88d92f7a-08aa-4890-b7d6-bc2684f8464e | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
![]() |
$7.234 25,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
18.423 (99,21%) | 95b6596e-3ecc-45f5-9e6e-f7ebe2098055 | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | |||||||
![]() |
$7.524 49,53%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
16.846 (98,77%) | 185b5056-5d7b-4e9b-aa10-6efff61e1832 | https://persistence.one/ | |||||||
![]() |
$46 61,47%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
19.401 (99,19%) | 29acb74b-7dfd-417a-935b-30fa40ac0b9b | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
18.423 (99,21%) | e31b2245-2e30-4a98-aef0-0bd32efc4985 | https://game.defikingdoms.com/ | |||||||||
![]() |
$10.749 4,24%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
18.503 (99,04%) | 692e3712-2c6d-4a93-bcd6-199a4e1ddd6f | https://baseswap.fi/ | |||||||