Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 504fabd6-2754-4171-9f5d-792790073699 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MonoSwap V3 (Blast) |
$200.174 26,65%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 14e909be-51aa-4c8b-871d-a246eeb30bf1 | ||||||
Lynex Fusion |
$501.512 14,63%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | bcaea06e-20b8-4421-9638-2aa6657493e4 | ||||||
MerlinSwap |
$667.744 111,51%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | ad31bc66-855c-450c-98f6-06e3621690d2 | ||||||
Alcor |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 19b232a6-ac70-4428-8e58-5958dd15b166 | ||||||||
Merchant Moe V2.2 (Mantle) |
$2,8 Triệu 154,19%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 6d9f1fd0-c07b-4fa2-b9ab-b83ff1825dc2 | ||||||
1INTRO |
$527.990 47,31%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 596d4838-b313-4f59-a1df-7a7a092811f3 | ||||||
Blasterswap |
$2,8 Triệu 11,44%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 0722ef48-1a84-429a-9d0a-e976ced66347 | ||||||
BunnySwap |
$89,0 Triệu 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 899954df-e76a-4d8a-8435-2d6a8cbdc0db | ||||||
HTX |
$4,5 Tỷ 3,65%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
691 Đồng tiền | 848 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | 2aa700f4-0643-405b-b19e-f56394c092b0 | |||||||
MEXC |
$1,5 Tỷ 6,57%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1596 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
19.067.951 (99,87%) | 77520ef9-8c92-45c0-b996-37ccb6d1bdb5 | ||||||
Huobi |
$1,9 Tỷ 37,53%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
691 Đồng tiền | 848 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | f28453f4-b401-4667-ab0a-b602415a6939 | |||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
$161,9 Triệu 18,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
539 Đồng tiền | 832 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | da459e51-83f1-40b3-9545-cb35e49ae6f0 | ||||||
Uniswap v3 (Optimism) |
$69,6 Triệu 20,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 51 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 2121e4f4-2d31-4fbd-9f37-0a24e354976d | ||||||
P2B |
$1,6 Tỷ 2,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 202 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
11.140.235 (91,92%) | 3d884179-7331-4b0c-b2b7-2c554452c60e | ||||||
OrangeX |
$8,6 Tỷ 1,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền | 376 Cặp tỷ giá |
|
|
5.603.120 (99,98%) | e1dd3ea8-9475-4801-9a1a-0c082a098ae8 | ||||||
BitVenus |
$10,1 Tỷ 8,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
|
|
8.923 (100,00%) | 0488ed59-ad82-4894-afcb-e3db14194112 | ||||||
Toobit |
$20,8 Tỷ 11,39%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
207 Đồng tiền | 271 Cặp tỷ giá |
|
5.059.048 (97,77%) | 5d981181-e90d-4402-8309-ecd3b132160d | |||||||
Trader Joe v2.1 (Avalanche) |
$21,6 Triệu 14,13%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 7ae31eac-00a3-4425-973b-ee83542af3ea | ||||||
KCEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
152 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | c8904278-fb86-4652-a13c-6fda4629960f | ||||||||
Trader Joe (Avalanche) |
$2,0 Triệu 17,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 164 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 1d30717f-2236-4bbd-8277-7b0250f94274 | ||||||
CoinTR Pro |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
178 Đồng tiền |
TRY
|
|
4.261.539 (99,99%) | 8ebc3153-478b-4cf0-bcf5-6e5315c41673 | ||||||||
Backpack Exchange |
$673,3 Triệu 69,41%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
2.531.231 (100,00%) | 97a4ceca-23a8-4a86-b9ad-c1d9e1e799c2 | ||||||
HashKey Global |
$142,7 Triệu 4,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
935.648 (99,96%) | 297ffd29-2b4c-49c2-ae1c-411cfaf5018a | ||||||
FameEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
157 Đồng tiền |
|
796.188 (98,69%) | afbe2dba-43af-4281-bab7-2aaef9510937 | |||||||||
C-Patex |
$120,7 Triệu 2,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.829.842 (95,48%) | 84b0f690-954e-42e9-a2a9-ecd6bbeecc54 | ||||||
Fastex |
$183,8 Triệu 44,41%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.636.722 (99,91%) | efe8d69e-3d39-44fc-9249-3ff1a1bab21f | ||||||
Coinstore | Các loại phí | Các loại phí | 170 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.505.624 (99,19%) | 101e969e-124a-44fc-a107-23f4662d7e16 | ||||||||
WOO X |
$436,9 Triệu 3,40%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
193 Đồng tiền | 291 Cặp tỷ giá |
|
|
462.552 (99,93%) | d582a785-0c42-4984-b3c0-c8a3761c18ef | ||||||
ZKE |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
188 Đồng tiền |
|
|
251.833 (100,00%) | 5b0fc837-0d9d-486c-8573-b81f1ddc589a | ||||||||
Websea |
$2,5 Tỷ 10,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
255 Đồng tiền | 342 Cặp tỷ giá |
|
|
508.390 (90,71%) | 8b9fe330-e26a-4893-9d2f-265b63449afa | ||||||
BitMEX |
$742,2 Triệu 32,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền | 126 Cặp tỷ giá |
|
|
906.513 (99,97%) | 66ae2f0d-2a31-4e53-ade4-426f7a0f334f | ||||||
PointPay |
0,00% |
0,00% |
119 Đồng tiền |
|
|
1.599.689 (94,46%) | 02f15715-0327-4063-a8ab-e24b013d4f03 | ||||||||
Digital Financial Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
34.432 (100,00%) | e6d6ff10-e4f6-47b1-823b-c3431f03ecd0 | ||||||||
CommEX |
$23,5 Triệu 0,66%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
3.134.663 (99,90%) | 727252eb-c90c-4e4c-ad23-39322f72d999 | ||||||
HashKey Exchange |
$23,7 Triệu 23,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
935.648 (99,96%) | 5ef6cf3d-3a30-4ad1-8b74-64e1c1a42266 | ||||||
PancakeSwap v2 (Aptos) |
$449.458 11,49%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | b57436a1-d418-41be-b186-225327530714 | ||||||
BiFinance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
113 Đồng tiền |
|
|
480.917 (92,89%) | 1393d26d-bfe9-4d3a-8ecf-defb0a86bef8 | ||||||||
Bullish |
$990,2 Triệu 2,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
55.750 (100,00%) | 3793087d-4dd9-4ffb-ac01-f2e330ad7f4e | ||||||
Billance | Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
Dưới 50.000 | d19b0590-8384-4d33-b8a2-e0e02cebf2d9 | ||||||||
Fairdesk |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
195 Đồng tiền |
|
|
875.936 (99,92%) | 38015129-ad38-4aad-8148-e3f38a2e012b | ||||||||
Vertex Protocol |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
4.736 (100,00%) | 671d746e-f336-45c7-929e-9fec764c4454 | ||||||||
Jupiter |
$721,9 Triệu 10,40%
|
708 Đồng tiền | 1054 Cặp tỷ giá |
|
|
12.679.653 (99,99%) | 94c76e97-2da5-4ccb-aa0c-b50e128cb7f4 | ||||||||
KoinBX |
$15,1 Triệu 10,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
91.976 (100,00%) | 5e4f9ff9-0980-4cb9-bedf-d2ccc963fd30 | ||||||
TruBit Pro Exchange |
$3,1 Tỷ 8,83%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 230 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
548.965 (79,58%) | 415d09df-6754-494c-a668-2d1323d77ad7 | ||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
539 Đồng tiền |
|
|
5.913.403 (91,45%) | af32611b-2ac8-4fd1-ac44-56dc8538669a | ||||||||
Slex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
USD
|
|
146.226 (99,91%) | 4518229b-3bea-4c8d-af3c-223cb4c73b33 | ||||||||
Bitunix |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
246 Đồng tiền |
USD
|
|
4.738.014 (99,99%) | a877afd9-6e93-468a-b48e-786c5a077915 | ||||||||
Tapbit |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
339 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
2.779.109 (99,94%) | 07d19826-281a-46a4-9de7-b6c67d28fc7d | ||||||||
BIKA |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
|
|
291 (100,00%) | 3fa304ae-d968-4f5f-bfbe-4993f27c1a49 | ||||||||
One Trading |
$1,8 Triệu 254,67%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
TRY
|
|
209.071 (100,00%) | c3489328-208d-4b48-a414-edb6bdaf37ff | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...