Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | fb2d2672-04da-4e07-9cf0-d44902804d71 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$5,6 Triệu 15,33%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
35.236 (99,32%) | c808f862-c472-4d44-abac-e2182c5eddfb | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$992.576 26,93%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
35.236 (99,32%) | 99a8703f-c4e5-4a91-9acb-6ea4f7c2bb9b | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$208 20,39%
|
11 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
38.648 (99,35%) | 7261f283-0bae-4b3d-9823-5910679f7100 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
![]() |
$390.652 46,44%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
38.648 (99,35%) | 98fe2ae8-16c3-4be0-bc79-0f4a27c05255 | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$91.256 36,89%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
31.162 (99,73%) | 8fb50a11-1e6a-43b9-a7c1-adc8bdfebc9a | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$9.348 25,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
33.477 (98,99%) | 499a3d65-c534-4416-ba4a-632c31785c04 | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | |||||||
![]() |
$90 990,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
33.477 (98,99%) | de574e7a-fc4e-408f-9e68-2c1443ec2ce0 | https://defikingdoms.com/ | |||||||
![]() |
$651.428 10,37%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
35.236 (99,32%) | 1e878201-c0e5-4a09-863e-9817bca3bc99 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$20.216 94,19%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
35.236 (99,32%) | 63d946b6-9bed-4097-9104-02b6c24284ea | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$4.485 29,08%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
35.236 (99,32%) | f200b8de-d5a4-4f6f-9212-768d68c8de97 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
33.477 (98,99%) | 0df31408-4bf9-44db-b692-b46672e74ebb | https://game.defikingdoms.com/ | |||||||||
![]() |
$327 84,01%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
35.236 (99,32%) | 186d7f47-d2d1-4c41-a25b-7de9970ebe40 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$3.832 78,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
29.719 (99,31%) | 04377320-4381-40a3-9c13-af9fbe854da6 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$200,1 Triệu 4,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 145 Đồng tiền | 190 Cặp tỷ giá |
|
|
5.893 (99,20%) | b27b128d-9e81-47bf-95a6-647c25f23ca3 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
![]() |
$152.203 20,07%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
24.439 (99,20%) | 143d031e-be96-4ec2-b8a1-b952e9035b35 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
![]() |
$351.485 18,62%
|
72 Đồng tiền | 79 Cặp tỷ giá |
|
|
28.443 (99,30%) | a126c91e-3714-4f43-8986-c1f246a04916 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
![]() |
$205.817 19,55%
|
17 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
29.521 (99,85%) | 024bfeaa-6bd4-4f67-b9ee-f215ad224072 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$359.987 54,68%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
23.771 (98,95%) | f735bd52-3b58-4f90-a387-8639bf6b778a | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 11,00%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
29.393 (99,10%) | 08a29d65-fd0f-477f-8c8f-382f8550ab28 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
$2.307 33,06%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
29.393 (99,10%) | 123e0826-be48-4c98-8300-f8e29b2e1d9e | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
$1,9 Triệu 28,35%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
28.414 (99,81%) | a0375af4-f49c-483a-84f9-0ae9d1a00793 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$93.152 22,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
28.414 (99,81%) | 82a0a526-8bfa-42c2-a767-e3b0c67dc4c0 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền |
JPY
|
|
1.750 (99,13%) | 436e16d8-0be5-4163-9142-796b84292659 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
![]() |
$82,2 Triệu 11,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
5.022 (99,54%) | 09ccc29c-77aa-489c-bf32-e1b46e9b2b79 | https://c-patex.com/ | |||||||
![]() |
$71,0 Triệu 88,18%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
3.096 (99,10%) | ede1a43b-3f35-4a9f-aeea-3e623fd956b5 | https://app.dexalot.com/trade | |||||||
![]() |
$54.199 17,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
23.155 (99,67%) | 3d529d91-6ae4-42ee-b7ac-3fdf5c987592 | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$142.280 177,59%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
20.979 (99,17%) | 97affd2d-df20-4ba5-b58a-ab381b20b013 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
![]() |
$16.795 28,93%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
22.646 (98,87%) | 0452ce0a-6d74-4248-bf91-9bd5cacb5bd3 | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$74.362 30,08%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
23.771 (98,95%) | 0642ddb0-0e80-470a-aa38-f79828d5c718 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
21.776 (99,21%) | df1c16aa-27f5-46af-8784-7c6b6e25725a | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
$165.966 27,72%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
23.771 (98,95%) | ff07e1f9-2969-4085-a0c0-c1a7e23a1811 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$346 1.916,28%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
23.155 (99,67%) | c02af197-3b73-4360-a379-b799be9436ee | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$6,4 Triệu 168,04%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
23.203 (99,22%) | f13b6e3e-1389-4a48-8d47-d26db39f5951 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
$1,7 Triệu 47,41%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
20.877 (99,29%) | 2e428758-bd6b-455f-9b63-ba13b9730030 | https://app.kodiak.finance | |||||||
![]() |
$4.312 424,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
23.203 (99,22%) | 9e671ce4-11be-435b-9b64-5faa040ba2b9 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền |
|
|
6.667 (98,66%) | 44b9dd50-d6a0-4d3d-b848-a6e3e6940739 | https://crp.is/ | |||||||||
![]() |
$60.714 28,87%
|
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
11.239 (99,25%) | 8e9a300a-88b5-4bb8-8bbd-c3ca5a9970c0 | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
$1,3 Triệu 31,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
20.511 (99,37%) | e451f6ae-5803-4423-92de-011f45421ec7 | https://vvs.finance/ | |||||||
![]() |
$791.632 452,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
17.482 (99,18%) | 40e1f81c-7a84-448f-b635-352d9f729e5b | https://live.sovryn.app/ | |||||||
![]() |
$68.008 30,77%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
18.565 (99,28%) | 45fe7ec8-60da-4580-ad56-94c456520c9a | https://zkswap.finance/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền |
|
|
18.348 (99,47%) | 6f1af922-888c-43f2-8e57-fb10ad9d713b | https://www.smardex.io/ | |||||||||
![]() |
$20 77,81%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
19.401 (99,19%) | ab1e1766-8ea9-45eb-a0fa-ae7349f97d77 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
![]() |
$4.074 25,46%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
19.769 (98,77%) | 184a4c51-129f-454c-8384-78c5bfda282f | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$99.628 14,01%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
15.500 (98,89%) | 56cd05ac-3106-4650-8fa5-078a54c72a72 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$116 16,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
20.504 (99,36%) | 824517cd-9aca-4a79-b822-c757d4f6e7c0 | https://wagmi.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
|
|
984 (99,99%) | 25af92c0-466d-4800-9e89-9cfe7b05b606 | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
![]() |
$2,5 Triệu 1,25%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
15.288 (98,92%) | d1aca4ab-0f3d-492d-b35c-5a3078f8fdb7 | https://swapx.fi/ | |||||||
![]() |
$779.224 5,57%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
19.605 (98,80%) | 6c81c0b9-98d2-45e6-bc47-99be4d9abad0 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
![]() |
$622 53,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
14.431 (99,26%) | 6ed4f36b-9f64-4f02-ac17-f6744cb640ef | https://namebase.io | |||||||
![]() |
$4.732 4,00%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
20.877 (99,29%) | abb6be39-d20b-4698-8cf7-624a4003f3de | https://app.kodiak.finance/ | |||||||