Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d330b05d-8d5d-4efb-bbdf-83ce1751f3d3 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$1,8 Triệu 48,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
35.003 (99,19%) | d0c9de60-8b01-4fa6-ab22-22dd3222ec4e | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 106,51%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
46.875 (98,67%) | 627342b5-07c7-43b8-a857-95ffae80880d | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
![]() |
$66.717 25,67%
|
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
19.967 (99,25%) | 8071dc3d-6b05-40a5-a7a8-5e61dd9aec7f | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
$222,5 Triệu 23,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 149 Đồng tiền | 194 Cặp tỷ giá |
|
|
8.716 (99,04%) | 21dbde2f-446c-4c1a-aaef-d33c2fd27375 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
![]() |
$2,6 Triệu 66,90%
|
54 Đồng tiền | 57 Cặp tỷ giá |
|
|
33.527 (99,22%) | c85cfdb6-a51d-4bc1-a3a3-4028f33c38eb | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
![]() |
$256.162 20,85%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
26.973 (99,00%) | f315eff6-ca07-4e45-88e0-fac6e26f4623 | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$12.225 27,64%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
25.714 (99,09%) | 4194f1c2-60b1-4803-8f1e-3c58a872e646 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
![]() |
$414.751 19,03%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
32.021 (98,88%) | e3bf0a30-0d2a-4233-b179-9ec42daac296 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
$14.822 720,40%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
29.167 (98,98%) | f1e31190-1166-4417-ba54-127593955c52 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
27.884 (98,98%) | 8037e2eb-c015-403b-8ff0-46e230d0c38c | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
$160.300 37,63%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
26.973 (99,00%) | f7521dbc-cc71-4310-ac3d-4a2ca131cf7d | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$2.047 19,91%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
26.973 (99,00%) | b0e76d9c-a725-4b95-8435-ab6657b49b9c | https://syncswap.xyz/swap | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
26.973 (99,00%) | cc67d54a-4573-4faf-a42c-baa3f2fd2c35 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
101 Đồng tiền |
|
|
13.272 (98,99%) | 15bdc3c9-af88-4582-8f0f-853cf4d0dc79 | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | bd200816-4c2d-416a-a23c-b658c36ad80f | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
$83,9 Triệu 5,67%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền | 97 Cặp tỷ giá |
|
|
9.024 (99,03%) | f77ae691-838d-44d7-8b6c-5c01c39aab14 | https://nexdax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
380 Đồng tiền |
|
|
2.660 (100,00%) | 6ca3e7e0-3bd2-40c6-a161-5f1b826d6f04 | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
![]() |
$189.065 0,12%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.656 (99,23%) | 8cce2ce4-138b-4b59-a51b-a599bb8847db | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
![]() |
$2,5 Triệu 267,43%
|
34 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
21.761 (99,16%) | a1fa48f2-0408-4c7d-ac89-f66662099a72 | https://sunswap.com/ | |||||||||
![]() |
$14.831 51,60%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
21.366 (99,18%) | 7584352c-b4e4-4eb2-951c-2f52c89c80a3 | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$150.585 140,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
24.151 (99,83%) | b9c76584-8910-48b3-aff6-30327e772c5f | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$117.846 3,37%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
24.884 (99,15%) | a6276434-d539-4d1a-8e23-51d1bdb09354 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
![]() |
$21.811 30.210,95%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
24.557 (99,61%) | 57037fd4-58dd-4d3a-8e93-ff2284e7c9d0 | https://www.friend.tech/ | |||||||
![]() |
$49.945 72,47%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
19.848 (99,07%) | 2f68ee3f-35af-48de-b219-3ca8ff48bfe7 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$4,4 Triệu 395,48%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
21.523 (99,08%) | 1c3698d8-4d83-4c01-8171-5d6b3f746ab0 | https://app.ekubo.org/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
24.884 (99,15%) | 62b2362b-ee21-400b-ae2e-8358611ea5de | https://www.zkswap.finance/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
337 Đồng tiền |
|
|
11.877 (99,16%) | 77c274e6-9a36-448d-8e89-f6cc77908f2f | https://coinlocally.com | |||||||||
![]() |
$460.714 57,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
12.121 (98,41%) | a5d9104d-bb3c-46df-8d61-d25ad390cdb4 | https://www.mex.live/markets | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
JPY
|
|
3.079 (99,15%) | 39fa999d-aec3-44ea-baa3-6c6450923ca1 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
![]() |
$186 5,12%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
604 (100,00%) | 305c6ab4-28bc-4125-80e7-304d052385f0 | https://spookyswap.finance | |||||||
![]() |
$416,8 Triệu 51,65%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
3.844 (98,89%) | 9e1a4ced-5546-49dc-919d-5a81421cb6f0 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
$11,6 Tỷ 31,53%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
8.188 (98,61%) | 5781e201-06a7-4568-9100-f49429a4194b | https://www.yex.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
498 Đồng tiền |
|
|
49.380 (99,20%) | cb24e26a-5c0f-4bec-9618-cc70ac5f8eaf | https://www.superex.com/index | |||||||||
![]() |
$619.443 4,49%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
148 Đồng tiền | 147 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
19.261 (99,39%) | 67a9219f-b107-4361-b91d-5e7e27cdc597 | https://www.bancor.network/ | |||||||
![]() |
$87,5 Triệu 50,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
5.952 (99,18%) | 52709921-d439-4fbe-b703-e0025692d736 | https://c-patex.com/ | |||||||
![]() |
$620.225 6,28%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
18.141 (98,30%) | 41e2eea5-8b5d-4af1-b22a-ab40b08c10c4 | https://xexchange.com/ | |||||||
![]() |
$3,0 Triệu 57,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
17.775 (99,00%) | b8bb5aa2-0423-47ae-8bca-7e8074c90b5e | https://vvs.finance/ | |||||||
![]() |
$505.457 20,21%
|
17 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
17.895 (99,35%) | 91501908-1efe-40dc-90d9-0b90c89de8fe | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$2.995 173,44%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
19.848 (99,07%) | 8d01b215-bbba-47ae-a2a8-3b48c1f6165c | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
6.577 (99,03%) | a03eb91a-0628-48c9-8adc-00e7f3f14655 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
$61,2 Triệu 32,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
16.851 (99,71%) | a4f3c30b-7f5f-4083-a4f3-142c7f7245ef | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
|
|
4.297 (99,74%) | e46696b9-9200-4241-a54f-05d32f4301b9 | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
![]() |
$1,7 Triệu 79,89%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
18.217 (99,81%) | dc8dea9e-75e1-4ce7-942d-44679b49ee58 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$952.387 52,74%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
16.851 (99,71%) | a5baab24-b279-47cf-86ab-a111efd81d5e | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
$15.364 20,96%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
18.895 (98,93%) | 3ff64ecb-16db-408c-b850-45e8bfee831d | https://sologenic.org | |||||||
![]() |
$49.636 25,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
18.217 (99,81%) | 8bd877f8-1f7c-411e-9522-849f9edb3cde | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
16.267 (99,04%) | 0601b287-032a-49ab-9621-d6b0f0828ab3 | https://bittylicious.com | |||||||||
![]() |
$61,5 Triệu 11,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
8.768 (98,88%) | 667e414f-d466-4fd1-a039-4f16f7d30ed7 | https://www.catex.io/ | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
105 Đồng tiền |
|
|
4.247 (99,90%) | b80723cd-71ef-4274-8bbc-eba4da0cbf59 | https://www.astralx.com/ | |||||||||
![]() |
$249,1 Triệu 182,62%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
103 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
13.400 (99,07%) | 7cd6bb6a-82c9-4564-a366-d89abb4326dd | https://www.curve.fi/ | |||||||