Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 510d4792-92e4-48ea-ad63-ed3a22c4af8b | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  THENA FUSION | $1,8 Triệu  13,70% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 41 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |  |  | 40.602 (98,87%) | a57dcc31-5d76-42f1-a59c-d24a46a91eea | https://thena.fi/ | |||||||
|  Wagmi (Sonic) | $1,4 Triệu  22,41% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |  |  | 45.840 (99,23%) | 210ba949-6c62-4af2-91b8-165dfb8ad3d5 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
|  SaucerSwap v1 | $455.564  15,48% | 0,00% | 0,00% | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |  |  | 46.542 (99,05%) | 1bef6cf4-2df6-4ebb-b236-23ee81fda302 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
|  Unocoin | Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền |  |  | 44.777 (98,60%) | 6c1b8b7b-18ff-4879-8644-a6042cf737db | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
|  BIT.TEAM | $364.639  2,87% | Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        RUB
        USD
        KZT
        UAH
        BYN
     |  | 32.990 (99,40%) | 72b86fba-b2c2-4e2c-8f03-8d0cbb5abd75 | https://bit.team/ | |||||||
|  Fraxswap v2 (Avalanche) | $17.976  37,05% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 42.530 (100,00%) | 51eb42c6-d77a-48a8-91cf-f3dd42b5fdc6 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
|  Mercado Bitcoin | $9,4 Triệu  72,70% | 0,70% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 33 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá | 
        BRL
     |  | 6.469 (100,00%) | 21805d2f-2832-4d7e-b30e-5ba5325d5557 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
|  Namebase | $224  95,66% | Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 21.067 (99,09%) | 51be6141-2ddd-409f-99f9-cce572408cb5 | https://namebase.io | |||||||
|  Loopring Exchange | $47.667  84,31% | Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 6.332 (98,99%) | 28db4e2b-b186-456d-bb7e-89fe289ca6dc | http://loopring.io/ | |||||||
|  SunSwap V3 | 0,00% | 0,00% | 14 Đồng tiền |  |  | 31.288 (99,07%) | 4b56b7dd-d788-459f-8bf5-a7f9f5289492 | https://sun.io/#/home | |||||||||
|  Shadow Exchange | $8,1 Triệu  1,30% | 0,00% | 0,00% | 13 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |  |  | 37.558 (99,46%) | 0a82d418-847a-4443-95a7-cc3a5a7fabab | https://www.shadow.so/trade | |||||||
|  SyncSwap (zkSync Era) | $347.453  1,73% | 0,00% | 0,00% | 24 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |  |  | 34.166 (98,90%) | 11d8d129-43a4-40f5-9b34-e118a01eff84 | https://syncswap.xyz/ | |||||||
|  Shadow Exchange v2 | $233.280  13,78% | 0,00% | 0,00% | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 37.558 (99,46%) | 5cf4f0e6-d1c8-4b63-b772-a6ad29811c10 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
|  SyncSwap (Linea) | $186  44,97% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | 34.166 (98,90%) | f03b5deb-58d2-48c9-8a6f-9ef160f6dff8 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
|  CoinCorner | Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 
        EUR
        GBP
     |  | 34.627 (98,96%) | 0b557bf5-ff38-49d8-85ce-323f00b394d0 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
|  Syncswap (Scroll) | $0  0,00% | 0,00% | 0,00% | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 34.166 (98,90%) | 622e05f7-3b0a-4d48-9eca-04d6f0a2eef1 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
|  Niza.io | $457,9 Triệu  12,82% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 142 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 5.979 (98,73%) | 2c72004d-553b-481f-9175-4a6fdbe978c1 | https://trade.niza.io/ | |||||||
|  Bitonic | $422.641  85,28% | Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 24.872 (99,07%) | e2d6df4d-a18b-44f2-bf94-f8888615f399 | https://bitonic.nl | |||||||
|  SunSwap v2 | $5,2 Triệu  54,91% | 43 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |  |  | 22.326 (99,02%) | 79dcbd45-30b1-4170-8cb7-b64e6fa7ea66 | https://sunswap.com/ | |||||||||
|  VVS Finance | $3,0 Triệu  14,58% | Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 97 Cặp tỷ giá |  |  | 21.560 (98,22%) | 981cf6d7-71e4-41b6-8711-7ed6b3000a65 | https://vvs.finance/ | |||||||
|  Wagmi (Kava) | $20.897  5,91% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 30.309 (99,10%) | 300d71bf-c7d2-49e3-b040-3e956bf7d30b | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
|  SyncSwap v2 | $128.779  5,89% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |  |  | 26.973 (99,00%) | 2b264d05-6441-454d-9f94-3d042b720608 | https://syncswap.xyz/swap | |||||||
|  DAO Swap | $20  240,23% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 26.780 (98,94%) | 62863e49-bc4f-465a-a5da-e7b0dc291cbb | https://swap.daomaker.com/ | |||||||
|  NovaDAX | $9,7 Triệu  1,97% | Các loại phí | Các loại phí | 576 Đồng tiền | 597 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        BRL
     |  | 6.469 (100,00%) | 227758fc-07b4-4551-b434-bbb0e538c4b7 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
|  WX Network | $14.906  166,04% | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | 11.056 (99,18%) | fc681ff4-f521-4c39-8a7f-5f107ae747c3 | https://waves.exchange/ | |||||||||
|  BitTrade | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 34 Đồng tiền | 
        JPY
     |  | 3.129 (99,16%) | 4ae592f0-f542-4177-b3a4-e52e486a126c | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
|  NovaEx | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 420 Đồng tiền |  |  | 2.928 (100,00%) | dab1df4f-1301-40a5-8157-4eb6e80d21ca | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
|  SpookySwap | $229  51,60% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 1.135 (99,46%) | 122dcfde-e987-4ff2-a1a0-1848768adf9c | https://spookyswap.finance | |||||||
|  Pangolin | $165.547  71,32% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 42 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 17.382 (99,11%) | 2466c480-1504-432e-9dcd-98c856aa8192 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
|  DODO (Ethereum) | $4.008  68,31% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 37 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 17.891 (99,07%) | d7a8bf16-1dfc-45ce-924b-2b67b1ddb4cf | https://dodoex.io/ | |||||||
|  BlueMove (Sui) | $10.803  1,41% | 0,00% | 0,00% | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |  |  | 17.207 (98,99%) | 2f771710-9350-4bd9-8e3b-e53344cfd1b2 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
|  Sologenic DEX | $38.772  4,48% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 15.929 (98,84%) | 7080585c-2801-480c-a2e9-7d378ce98b85 | https://sologenic.org | |||||||
|  Maverick Protocol | $1.448  71,05% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 19.401 (99,19%) | 3b56f037-c9aa-4568-81b6-016bf74dfe36 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
|  Curve (Avalanche) | $46.174  125,77% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 13.400 (99,07%) | cd7f738e-222d-4623-a611-c0ddbb4d7bd8 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
|  Qmall Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 75 Đồng tiền |  |  | 6.696 (99,37%) | d772a116-a596-4321-b7f8-ee36686593e5 | https://qmall.io | |||||||||
|  BTC-Alpha | $482,6 Triệu  11,73% | 0,15% Các loại phí | 0,15% Các loại phí | 8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        USD
     |  | 5.575 (98,98%) | b9849a07-17fb-434c-863e-ff98dec9d693 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
|  Bittylicious | Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 
        EUR
        GBP
     |  | 14.648 (98,98%) | 0eac2817-cb43-4480-a1bc-28cc90e09bd7 | https://bittylicious.com | |||||||||
|  PowerTrade | $0  100,00% | Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 11.841 (96,69%) | ac8183c1-2b45-44b9-9751-a9c1c7bb6ce3 | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
|  SWFT Trade | 11 Đồng tiền |  |  | 7.330 (98,67%) | 02a94e18-d427-4bf8-aebf-378dc069b105 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
|  Echobit | 0,04% Các loại phí | 0,02% Các loại phí | 179 Đồng tiền |  |  | 8.175 (99,18%) | 3c59aa5d-954b-48ad-a8d5-59c33ef7252f | https://www.echobit.com/ | |||||||||
|  Mandala Exchange | $348,1 Triệu  18,71% | Các loại phí | Các loại phí | 147 Đồng tiền | 186 Cặp tỷ giá |  |  | 5.456 (98,99%) | d3f61c7b-2a2e-40f6-9500-e45d3ae657ae | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
|  GaiaEx | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 38 Đồng tiền |  |  | 3.710 (100,00%) | b7780f4d-5eb8-4c23-aaae-22a193f238c4 | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
|  1DEX | $21,9 Triệu  18,62% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 5.359 (98,77%) | 22472c42-86c3-461f-8c07-5f1e270fdf46 | https://1dex.com/markets | |||||||
|  Ekubo | $8,3 Triệu  13,88% | 0,00% | 0,00% | 5 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |  |  | 11.821 (99,01%) | 61b930c0-fcd7-4412-a949-521a4a228fb1 | https://app.ekubo.org/ | |||||||
|  ShibaSwap | $219.676  1,88% | 20 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |  |  | 11.639 (99,23%) | 6435113e-5572-4789-9c38-a31ea769827e | https://www.shibaswap.com | |||||||||
|  zkSwap Finance | $111.110  5,20% | 0,00% | 0,00% | 15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |  |  | 11.224 (99,16%) | eae4b318-b2b4-472a-a681-15064b123b05 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
|  Alien Base v3 | $3,0 Triệu  20,95% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 12 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |  |  | 12.083 (99,57%) | 7bf12abc-8da8-4033-96a8-9899cc017099 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
|  MachineX | $800.657  52,36% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 12.232 (99,61%) | 5b36079b-c73d-4d39-8c0e-33e1248bf095 | https://www.machinex.xyz/ | |||||||
|  Alien Base | $34.558  13,66% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 12.083 (99,57%) | 8a05ec85-9188-4062-b8a9-e1af0d0c9a4a | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
|  BaseSwap | $13.385  25,66% | 0,00% | 0,00% | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |  |  | 11.597 (99,09%) | 3203fdfa-5782-40cf-b34b-488ceaeeb497 | https://baseswap.fi/ | |||||||