Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0578434b-8381-47cf-9027-e0ad5656a6a7 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$6,7 Triệu 45,78%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | b6af6cb3-fd93-4fcd-9a2b-71a47f8d199e | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$621.243 2,76%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | fbfad276-45f5-4a6f-9b43-9a5d6bdb47e4 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$103.522 734,05%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | 7518342c-da31-448a-867e-badfbc666422 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$500.415 63,69%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | a84dcd13-824f-4618-9e85-6cbedf62b36e | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$3.414 24,74%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | 08ea657a-8495-4ec0-84d8-6ef29c803dee | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$5.123 78,36%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | ab7ec7aa-ad8f-43f5-8633-0cb823ced417 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
$21.002 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
11.812 (99,19%) | a0272d8a-8c26-43bc-861f-5373941182bd | https://coinut.com/ | |||||||
![]() |
$11,2 Tỷ 19,55%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
979 Đồng tiền | 1411 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
450 (98,43%) | d237edcf-9bd1-4495-8efa-760df8c8d75c | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
$33,7 Tỷ 43,76%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
819 Đồng tiền | 900 Cặp tỷ giá |
|
Dưới 50.000 | 8a307bc6-8eb4-4f50-a5f5-19b7203984d6 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
![]() |
$253,1 Triệu 0,46%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
304 Đồng tiền | 363 Cặp tỷ giá |
|
|
9.863 (99,57%) | 11545f3c-a8c7-4439-bd23-6217171d932b | https://www.bibox.com/ | |||||||
![]() |
$44,9 Triệu 2,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 114 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
|
|
4.339 (99,44%) | 76ff63a1-c623-4fa5-af58-bb8e3feafab0 | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
$16,8 Triệu 44,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.378 (98,70%) | a987c714-4882-4c02-831f-65798aa25e55 | https://1dex.com/markets | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 21,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
100 Đồng tiền | 121 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | 1bf3df27-a56e-4770-88a6-092ea681e74c | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$70,3 Triệu 19,22%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | 28d8b655-04d0-40b1-ac4b-0b2990f57430 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$164,6 Triệu 36,47%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | d79d2c47-848e-4857-bed2-578190a5d462 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$13.814 15,20%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | c9336930-de29-4589-b9bc-7d3542d258ec | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$41.356 141,90%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | 21b09075-de56-4d73-83c7-1f64f003c1d2 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền |
ZAR
|
|
3.953 (98,47%) | ad7a1dca-37af-437c-9d5c-70290551aacf | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
![]() |
$40.460 65,11%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
12.556 (98,93%) | 701ea69f-338f-4fa7-b6e3-8079123ec856 | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$12.869 91,72%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
11.921 (99,10%) | ecb013db-ea38-4c2c-a99e-7020e531df87 | https://baseswap.fi/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
154 Đồng tiền |
INR
|
|
10.858 (98,31%) | 0cdb6914-20bb-413a-b229-fd9d5b517d05 | https://www.koinpark.com | |||||||||
![]() |
$5,6 Tỷ 40,87%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
|
|
596 (98,23%) | 8b451402-12f9-44a2-b0db-90a783e25157 | https://www.bitradex.com/ | |||||||
![]() |
$17.438 82,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
9.108 (99,09%) | 1ba4b600-15ba-49dc-8ae8-318baff9634b | http://loopring.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
69 Đồng tiền |
|
|
5.417 (98,90%) | 24585ed3-98e1-4546-ac68-f7226c104a0b | https://tokpie.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
308 Đồng tiền |
|
|
7.739 (98,90%) | c0ada2b1-a43a-44dc-9e0a-866ad13e75f9 | https://www.zke.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
5.348 (98,98%) | 3e3365cb-841e-4949-87b0-e420cec84a76 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
170 Đồng tiền |
|
|
4.616 (99,12%) | 4b643be2-0af5-43ed-bd89-f9a583fa5476 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
![]() |
$2.556 933,17%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
9.664 (98,84%) | 662dce61-4bf0-4992-9ac3-ec11e6474abc | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
![]() |
$5.435 77,49%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.706 (99,25%) | 7fe43e3c-26de-4f2b-8c79-73886ebfbb0f | https://liquidswap.com | |||||||
![]() |
$36.046 159,04%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
9.239 (98,87%) | 8b9d8ee0-c94e-4df6-abc3-a057a9815345 | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
![]() |
$3.617 34,65%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
9.684 (99,20%) | 28d79a04-ccea-4b24-9eb3-19556bf7c6f5 | https://fusionx.finance/ | |||||||
![]() |
$9.351 2,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
9.034 (98,69%) | cf209e42-8780-46f6-a31a-824571b90ab4 | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | |||||||
![]() |
$111 44,65%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
9.684 (99,20%) | f4f264c2-7e9e-4f23-b115-ac01d239a4ec | https://fusionx.finance/ | |||||||
![]() |
$710 7,62%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.942 (98,86%) | 8c8eeda2-0416-416c-b96e-b366dcf5fdc9 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
![]() |
$820.242 26,74%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
9.129 (98,75%) | 9a16e16b-79f1-41ab-8d4e-ba4109163304 | https://swapx.fi/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền |
|
|
5.312 (99,34%) | e18783f3-7961-4895-ab8a-f17913dfe710 | https://crp.is/ | |||||||||
![]() |
$678.365 5,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
3.967 (99,21%) | 61bd9fcb-2c7f-4aed-abcd-7057d25b855b | https://timex.io/ | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 163,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
3.079 (99,15%) | da4fc449-5304-44fd-8653-d7dfad05bcaf | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
![]() |
$23.854 2,29%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
7.273 (98,52%) | bf72ad1f-b809-4633-8d31-ccf58e0b1ff6 | https://web3.world/swap/ | |||||||
![]() |
$7.987 69,00%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
8.706 (99,25%) | 46d3eb49-dc68-4f0a-8ca0-970268be9033 | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
6.460 (98,81%) | 5e2bf8d8-e110-4012-ba6f-005a77ebdc56 | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
$10.481 12,46%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
6.263 (98,98%) | d51b59de-bdec-4ae3-a925-de450dc52d01 | https://suiswap.app/app/ | |||||||
![]() |
$51,2 Triệu 13,39%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
8.382 (99,11%) | a68786db-f936-4f51-8cf2-a57a2e6cd0e6 | https://lifinity.io/swap/ | |||||||
![]() |
$20.815 57,55%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
7.281 (98,86%) | 2d5977f9-eb4a-407a-aebe-9e99000d204c | https://www.thala.fi/ | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 22,12%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
7.621 (99,05%) | cbd9cdb3-f90d-482d-8aa4-e5ec997215e8 | https://app.kodiak.finance | |||||||
![]() |
$17.085 21,34%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
8.034 (98,90%) | 17ed99f6-6496-4746-898c-4fbaf50967f7 | https://shido.io/ | |||||||
![]() |
$3.290 64,32%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
7.621 (99,05%) | fd075971-d831-45e3-b370-9ab851091080 | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
256 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 149d3528-d887-40af-9f9e-43321d940cf0 | https://www.safex.hk/ | |||||||||
![]() |
$408,2 Triệu 41,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 273 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.436 (96,55%) | 6ee1c2c0-ac0a-4217-ac99-d4a8fb61d8e5 | https://trade.niza.io/ | |||||||
![]() |
$237,6 Triệu 26,17%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 258 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
4.072 (99,22%) | f887cd18-78ec-415e-ba19-dde42c5e048f | https://fmfw.io/ | ||||||||