Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 867ece98-ea0e-45b9-b1ce-8ca5a1062dde | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
145 Đồng tiền |
|
|
2.508 (99,25%) | 66d75fd4-c6e3-4c60-9598-9111d60a9c63 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền |
|
|
6.008 (99,12%) | f5f58aea-41bc-40c0-8a9c-67b9b0d9296d | https://tokpie.io/ | |||||||||
![]() |
$6.651 0,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
5.673 (99,42%) | d511c254-6470-4044-937c-507cd1bc981b | https://coinut.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền |
|
|
6.667 (98,66%) | 434133f9-e510-4544-bf50-3fbf88c13cc7 | https://crp.is/ | |||||||||
![]() |
$253,4 Triệu 0,44%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
305 Đồng tiền | 364 Cặp tỷ giá |
|
|
6.371 (98,91%) | 66cd9ce4-b8a5-4382-8cb7-e29338758745 | https://www.bibox.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
6.312 (99,35%) | a1c0a6dc-20e7-4ca9-8cba-88ba98100843 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
528 Đồng tiền |
|
|
48.857 (99,23%) | 88c4535b-fe0b-441b-93c0-d62784232314 | https://www.superex.com/index | |||||||||
![]() |
$423 52,99%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
14.892 (98,89%) | 327034aa-fc89-4d93-a9fb-fc6ae28afc93 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
![]() |
$789.978 8,90%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
13.331 (99,23%) | f52a3158-770d-4174-9c50-16321a2114c6 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$14,8 Triệu 19,93%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.331 (99,23%) | 21f2fe46-42b6-4b31-8f93-d01f3314ced4 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
11.749 (98,88%) | f9ca4e0c-887f-4d14-8c36-45ab04b1a780 | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$7.632 80,10%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
12.779 (99,01%) | e6db1cd8-efcb-4107-b000-7bf86f32912f | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
![]() |
$79.978 19,72%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
15.500 (98,89%) | 39fba87b-1d43-4cc3-bf1a-4f9b5ec2f86c | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
|
|
984 (99,99%) | 640fccfb-80fb-424a-87f8-3c54c102abfc | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
![]() |
$2,9 Triệu 13,73%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
15.288 (98,92%) | f630ab9d-a808-465e-a61b-5e6ae18f624d | https://swapx.fi/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
277 Đồng tiền |
|
|
6.141 (99,18%) | 816b46c5-57af-47d3-beff-44a7ba67188b | https://coinlocally.com | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
12.382 (99,25%) | 93539322-b391-43ce-8891-4b8a003f96a0 | https://bittylicious.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền |
JPY
|
|
1.750 (99,13%) | 9597463a-5793-4637-a963-12317c297c64 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
![]() |
$233,9 Triệu 49,07%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
237 Đồng tiền | 261 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
700 (100,00%) | 6de89f31-a3bb-46f8-9c06-759dbb4b5854 | https://cryptology.com/ | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
65 Đồng tiền |
|
|
2.949 (99,14%) | cf7c60fa-3866-4aff-93f7-60f40faf2073 | https://www.coinp.com/ | |||||||||
![]() |
$152.430 69,79%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
148 Đồng tiền | 147 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
7.821 (98,82%) | b1c65218-7849-44dd-93c2-b0ad2287fc0c | https://www.bancor.network/ | |||||||
![]() |
$715.786 43,41%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
8.514 (98,49%) | c265fee8-3ff3-4e3c-b42f-1e810e515e0b | https://xexchange.com/ | |||||||
![]() |
$15.263 6,70%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
7.684 (99,36%) | c34211fb-d73e-49fb-97fd-15eeab034933 | https://liquidswap.com | |||||||
![]() |
$22.932 2,88%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
7.684 (99,36%) | d6396574-017a-4bef-b2dd-ebd8baf7ea1c | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$13.343 21,61%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
7.953 (98,54%) | 852e6501-37bc-4578-af1c-caf52653c2dc | https://persistence.one/ | |||||||
![]() |
$42,6 Triệu 20,86%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
10.124 (98,94%) | 470ae637-ca4e-4eb2-8526-2358de6d4dd9 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
$4,2 Triệu 0,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
10.124 (98,94%) | a928ee95-a890-429d-a7bb-827b718f8525 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
$45.692 10,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
10.213 (99,09%) | 00994433-aa8c-4811-a761-c37d7ecf38bd | https://sologenic.org | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền |
|
|
11.749 (98,88%) | 1c0fc56d-c14f-4024-a374-f91331f74430 | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
2.640 (98,94%) | 7625d6a5-76c7-42bb-8dbb-c7eed7de73a8 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
251 Đồng tiền |
|
|
3.342 (99,35%) | b203c2bb-2362-475d-b123-d8045e83e999 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
![]() |
$27,2 Tỷ 44,25%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
844 Đồng tiền | 927 Cặp tỷ giá |
|
Dưới 50.000 | adc71641-94df-41c9-86cd-82898449bde3 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
INR
|
|
6.575 (98,30%) | 4bf94feb-ac55-4b37-9200-544c23ce98de | https://www.koinpark.com | |||||||||
![]() |
$87,9 Triệu 65,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
5.034 (99,39%) | 2f2921a7-3e0a-4c32-a529-b1704ec2c34c | https://www.catex.io/ | |||||||
![]() |
$1,7 Triệu 10,43%
|
32 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
7.665 (99,03%) | ecee8dde-c3f7-4451-98ba-dacf50921ddb | https://sunswap.com/ | |||||||||
![]() |
$24.124 22,65%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
6.514 (99,39%) | 395f8fc7-f9bf-4f94-9a9d-7c0c3ad62b97 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$14,6 Triệu 65,73%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
6.514 (99,39%) | 35da4966-5b92-44e6-b196-ab545ba26328 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$25.298 58,70%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.367 (99,54%) | 1a69a023-6445-4f25-a41c-18bc57e5d60c | https://dragonswap.app/pools | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền |
|
|
6.104 (99,36%) | 8d233b8d-94c6-4e0d-b213-686c5417a304 | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
6.193 (99,53%) | 7515c596-2743-41a3-b646-65e275685847 | https://www.methlab.xyz/ | |||||||||
![]() |
$86,4 Triệu 64,96%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
7.385 (100,00%) | 8973faf6-4f96-494a-b795-a477f35a27e0 | https://lifinity.io/swap/ | |||||||
![]() |
$1,7 Triệu 126,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
1.750 (99,13%) | fe77f76e-bffa-4327-907f-552657039277 | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền |
ZAR
|
|
3.763 (98,70%) | abd731cc-6bdc-49b5-9ee7-3448d3a0fb41 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
307 Đồng tiền |
|
|
5.324 (99,22%) | b2d51b1e-8eac-4da8-a591-d7e08e18110c | https://www.zke.com/ | |||||||||
![]() |
$40,8 Triệu 2,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 113 Đồng tiền | 135 Cặp tỷ giá |
|
|
2.252 (99,81%) | cc099dcd-de71-452c-aabd-fbed8f206012 | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
$8,3 Tỷ 68,09%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
219 Đồng tiền | 254 Cặp tỷ giá |
|
|
105 (98,99%) | 9d75932b-9dc1-48ca-838d-d3ede8d9be2b | https://www.bitradex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
169 Đồng tiền |
|
|
4.594 (99,90%) | f0dbde8a-0665-4004-8ca6-0968fb7244db | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
5.717 (99,08%) | 99871e8d-e182-4699-ac64-01ea1b75bc5e | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
![]() |
$387,5 Triệu 61,21%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
131 Đồng tiền | 258 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
4.910 (99,36%) | 6690f27f-e83a-474c-861e-22decfbdda76 | https://fmfw.io/ | ||||||||
![]() |
$898.751 57,94%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
102 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
5.890 (98,94%) | 01f9bba7-b4d6-4ef5-af29-ba8aca2570b0 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||