Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 1e241a57-67eb-430e-9628-2fcff67773d9 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
xExchange
|
$272.271 123,62%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
12.392 (98,51%) | 29d404f8-4d2d-45fa-b1fe-3fdd74316f7d | https://xexchange.com/ | |||||||
DODO (Ethereum)
|
$13.895 6,47%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
13.881 (98,91%) | 5b9ab299-3f4c-4628-a90b-b804e42686da | https://dodoex.io/ | |||||||
ICPSwap
|
$34.992 39,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
16.040 (99,46%) | 9188e360-b789-4335-a867-990c4c3acade | https://app.icpswap.com/ | |||||||
Alien Base v3
|
$2,2 Triệu 129,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
13.792 (99,37%) | ba3a1543-9fdf-49ca-8255-59eb444f6196 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
Alien Base
|
$11.447 15,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
13.792 (99,37%) | 29c4d34f-36eb-4a90-885e-ee3c9f58f2bb | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
Wagmi (Kava)
|
$1.832 33,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
16.315 (99,19%) | 3264a24d-7271-4e66-a5df-dcece621b261 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
Qmall Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
6.577 (99,22%) | 9c518dbf-c5cb-46aa-8783-0bc4c33f8f72 | https://qmall.io | |||||||||
MGBX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
305 Đồng tiền |
|
|
4.512 (98,80%) | 96c3d561-8ecb-4c40-9618-37b076f66f44 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
ZKE
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
358 Đồng tiền |
|
|
6.304 (98,61%) | 544152b5-7948-4262-9795-3027984ca0b0 | https://www.zke.com/ | |||||||||
Tokpie
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền |
|
|
5.689 (98,39%) | 73cf18a8-59a4-41dd-8a19-d5e5b3925790 | https://tokpie.io/ | |||||||||
Bittylicious
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
14.327 (98,86%) | 6b6e34b0-4182-4a67-8320-475414c1bd8c | https://bittylicious.com | |||||||||
SparkDEX V3.1
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
15.554 (98,72%) | 8e4eaeb6-c0ab-4bc3-a032-1e012dd5eef7 | https://sparkdex.ai/home | |||||||||
BlockFin
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
563 Đồng tiền |
|
|
5.145 (99,73%) | 79375363-7790-4eae-afc1-0940533b863d | https://blockfin.com/ | |||||||||
TimeX
|
$489.018 175,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
5.837 (99,24%) | b97284f5-4c21-4356-b8c3-1ec2f24b5564 | https://timex.io/ | |||||||
ALP.COM
|
$309,6 Triệu 112,37%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
1.206 (98,34%) | bfb337b5-e567-48b1-b8b7-c61e7567bf26 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
Niza.io
|
$343,8 Triệu 138,87%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 273 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.676 (98,60%) | 90935220-f327-4212-b3b3-847b2745765d | https://trade.niza.io/ | |||||||
Bancor Network
|
$247.658 8,35%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.888 (99,00%) | 291de576-9267-4301-bed5-dda1b917e023 | https://www.bancor.network/ | |||||||
Pangolin
|
$75.287 99,25%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.263 (98,73%) | a6bbe879-9386-45c7-8b25-162fba24a1e7 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
zkSwap Finance
|
$69.086 17,09%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
9.136 (99,03%) | 863d34e7-ad84-4b41-8fe1-952ed10f80e5 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
SwapX Algebra
|
$555.425 133,46%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
10.018 (98,45%) | 48ae8fd1-432f-4ab5-9792-6a89829e5a91 | https://swapx.fi/ | |||||||
Sologenic DEX
|
$21.305 14,26%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
11.263 (98,79%) | bd768762-efe9-4e03-83dd-c28b6908f990 | https://sologenic.org | |||||||
Apertum DEX
|
$193.169 92,50%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
9.533 (98,75%) | b595222d-8d3e-41cf-8e01-f2f3ec648ca0 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
BunnySwap
|
$827 71,43%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
10.310 (98,80%) | 7d6a1863-de07-4c71-b982-93e027ec48be | https://www.friend.tech/ | |||||||
SyncSwap v2
|
$194.198 129,88%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 0d3e60d4-4ab7-4500-9a8c-250b65f9161e | https://syncswap.xyz/swap | |||||||
BounceBit Swap V3
|
$12.929 156,88%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
11.069 (98,96%) | 772bd7e1-dd5e-4ac9-a046-5266bf24e5c7 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
Coinut
|
$20.743 0,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
8.788 (99,03%) | 7850eddf-fb8e-4b27-b8e7-260d4e720333 | https://coinut.com/ | |||||||
BitDelta
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
125 Đồng tiền |
|
|
3.884 (98,75%) | b07feb88-98f2-40e4-9cbf-59adff14f322 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
SWFT Trade
|
11 Đồng tiền |
|
|
4.584 (98,63%) | 797fe6b9-3936-49ce-8adb-59e7ff82cfce | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
Cofinex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
725 Đồng tiền |
INR
|
|
5.542 (98,90%) | 5b2577c7-f711-477e-9a2b-67aa303d31d0 | https://cofinex.io/ | |||||||||
Echobit
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
184 Đồng tiền |
|
|
11.235 (99,26%) | 7450cddd-6b5c-4194-874c-60838281cdb6 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
XXKK
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
155 Đồng tiền |
|
|
2.879 (98,28%) | 79b787db-065a-47f5-852f-3339f26df3cc | https://www.xxkk.com | |||||||||
1DEX
|
$11,9 Triệu 1.537,96%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.411 (98,74%) | 05f8bfd8-8ad8-4351-a81a-5b7b745053b9 | https://1dex.com/markets | |||||||
SunSwap v2
|
$4,0 Triệu 203,93%
|
33 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
8.499 (98,93%) | 381282ea-b5b2-487a-a516-1e06f4726acd | https://sunswap.com/ | |||||||||
ShibaSwap
|
$178.040 7,55%
|
21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
7.508 (99,21%) | 643aa976-2d0e-469d-a3c1-e9ed4e7a46ec | https://www.shibaswap.com | |||||||||
Sovryn
|
$166.837 390,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
7.589 (98,86%) | aab016da-25e6-4517-a923-d19a9f2227a3 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
BlueMove (Sui)
|
$1.363 68,02%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
8.497 (98,86%) | 8025d24f-b528-4984-a041-bca9c30aafa6 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
Astroport (Cosmos)
|
$9.449 4,17%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.635 (98,24%) | ee66e22b-4d0f-4cc7-8db8-941eab91c58f | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
zkSwap Finance v3 (Sonic)
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
9.136 (99,03%) | ebee6d02-5c0c-4326-8f71-1bd4fd25d9dc | https://www.zkswap.finance/ | |||||||||
Astroport (Injective)
|
$792 215,09%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.635 (98,24%) | e345d320-3bb7-4b06-89e3-da3dd4cd9c85 | https://astroport.fi/ | |||||||
Koinpark
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
INR
|
|
7.952 (98,15%) | c4fbd0c1-744f-4839-b558-1d32d95c98fb | https://www.koinpark.com | |||||||||
Somnex
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
8.295 (98,92%) | 940c43bc-c1aa-4cc2-9ecb-bd4e597140cf | https://somnex.xyz/#/swap | |||||||||
FMFW.io
|
$142,0 Triệu 49,81%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
6.169 (99,12%) | 92776e46-0e80-4732-8b7f-2d3f22bbd13f | https://fmfw.io/ | ||||||||
NovaEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
415 Đồng tiền |
|
|
1.473 (98,99%) | 1eea098a-9b35-40f7-a0a9-ae31079a0be6 | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
Digitra.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
4.946 (98,87%) | 4afce470-f547-4e58-a2e1-fb35988bac49 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
CEEX exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền |
|
|
4.944 (98,83%) | 9ea7afa9-e112-4f38-93c1-93969c40ea24 | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
Lynex Fusion
|
$566.564 33,83%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
6.613 (98,82%) | fe737da2-4f70-488c-980a-f4f10194b2d2 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
Thala v1
|
$47.375 172,89%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
6.238 (98,82%) | c113815d-9715-403e-a3e4-4f2b551c5036 | https://www.thala.fi/ | |||||||
BaseSwap
|
$90.511 2.838,98%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
6.305 (98,89%) | c9932dae-c5f0-4f08-a7aa-82972fd3595f | https://baseswap.fi/ | |||||||
VaporDex
|
$1.553 183,65%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
6.378 (98,60%) | 9450bf79-40e6-4c4f-94e1-93c18f4c1d32 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
SundaeSwap
|
$10.007 81,98%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.782 (98,74%) | f3e8860a-b31b-442b-a64e-976d7e4f0d8b | https://app.sundae.fi/ | |||||||