Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 6bbf0617-1a33-4637-a91b-5500a869913b | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
17.433 (99,30%) | fc696cd9-e534-4706-9c78-169be92f7698 | https://wigoswap.io/analytics | |||||||||||
![]() |
$15.650 2,74%
|
15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
21.785 (99,26%) | 75b9be9b-1b5e-4060-8f24-9af7821bf3f2 | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
![]() |
$6.252 18,88%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
21.917 (99,33%) | e612a5d4-48e0-4a40-b8b2-06c2f9a2eef5 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
22.390 (99,51%) | 41caf388-502b-4eff-b708-d791a05baf8c | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
184 Đồng tiền |
|
|
718 (99,44%) | bc9d4c68-e3f9-4e1d-a1c8-5719071092ca | https://www.safex.hk/ | |||||||||
![]() |
$103.125 1,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
12.159 (99,10%) | fe07d0a7-7fa8-4bd4-bb0a-d659934b7423 | http://loopring.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
167 Đồng tiền |
|
|
10.952 (99,79%) | 9a447f3b-4542-4e63-8104-c0570ca33e12 | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
![]() |
$3,7 Tỷ 9,69%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
68 Đồng tiền | 126 Cặp tỷ giá |
|
|
946 (99,31%) | cc599c2e-5f77-4f79-b8ba-ed361c0a5caf | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
![]() |
$22.301 41,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
11.252 (99,62%) | 8091ffb7-01bc-499c-b632-ba799ac334f3 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$953.773 17,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
|
|
14.574 (99,44%) | e328a468-522d-41e7-98f5-893482c03014 | https://vvs.finance/ | |||||||
![]() |
$124.717 30,58%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
12.290 (99,51%) | 2aa203be-b45f-4d0a-908d-4d6fca7eb4d0 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
![]() |
$164.346 59,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
17.321 (99,30%) | b3b91374-c93f-46d8-94a7-bcfc30cfcd29 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
![]() |
$4.897 15,50%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
11.717 (99,14%) | d3aabaae-7b59-43e6-9d26-10fe96674b47 | https://liquidswap.com | |||||||
![]() |
$576 62,38%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
12.150 (99,37%) | afa7f165-ee38-44a9-952b-044d81c26bbf | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền |
|
|
11.772 (99,27%) | 88a4ed81-c3b2-4fa8-b7d0-dda2420373e3 | https://www.smardex.io/ | |||||||||
![]() |
$27.643 25,01%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
17.295 (99,54%) | f350fbd3-e394-4254-a502-a739d9676e00 | https://sologenic.org | |||||||
![]() |
$51.549 73,34%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
17.006 (98,81%) | f54c556c-51ec-43de-bd62-ee9505925a5f | https://app.kayen.org | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
267 Đồng tiền |
|
|
5.555 (99,16%) | 0694c5c6-24aa-4ee8-b0ba-0cd4c5ebb817 | https://www.spirex.io/ | |||||||||
![]() |
$11,9 Tỷ 8,65%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
860 Đồng tiền | 944 Cặp tỷ giá |
|
Dưới 50.000 | ff004fd0-15e1-47a2-8442-20a10c761902 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
![]() |
$14,3 Triệu 39,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 105 Đồng tiền | 126 Cặp tỷ giá |
|
|
4.748 (98,89%) | a9966473-c9c2-40cb-bb76-f52ed12d6cfa | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
$427,4 Triệu 19,24%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
307 Đồng tiền | 366 Cặp tỷ giá |
|
|
5.563 (99,50%) | 1683a21c-7603-41b7-b9ab-8bda99011583 | https://www.bibox.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền |
JPY
|
|
786 (99,14%) | 9fec6132-d51d-4f79-b7d8-198ab1c51227 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
141 Đồng tiền |
|
|
4.325 (99,32%) | 9fe01c38-a2e0-4ca7-870b-39cb5367a48c | https://www.eeee.com/ | |||||||||
![]() |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
11.307 (100,00%) | 6414bcf2-9c15-4995-95ab-05a715234145 | https://www.coinspot.com.au | ||||||||||
![]() |
$146.212 2,65%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
49 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.216 (99,42%) | 11c4aef0-67a6-445f-a23c-0dd5aca55fc5 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
![]() |
$2.677 38,42%
|
31 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
11.027 (99,07%) | c91e2b95-bcb6-4931-90be-101acbb3e335 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
![]() |
$3.405 46,51%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
9.637 (99,52%) | 780587dd-80c9-4c07-90e8-20ab5c4d4c58 | https://dragonswap.app/pools | |||||||
![]() |
$252.933 10,12%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
11.717 (99,14%) | de6d0c47-e546-4577-8a10-0152765281cb | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$6.275 21,02%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
9.692 (99,26%) | 0b6ee0c9-0aec-4d9f-97b7-fbd751e44ba5 | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
ZAR
|
|
4.075 (98,82%) | 88fe88dd-3da5-4e9a-845f-6278d5bd122f | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
![]() |
$167.329 171,12%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
9.567 (98,95%) | 992a0acc-64c5-4fa4-a825-958e9afa75f5 | https://www.thala.fi/ | |||||||
![]() |
$80.535 0,19%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
9.685 (99,19%) | 70b5efc6-2afa-497a-b0c9-afa64f6a9b75 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
$22.536 12,82%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
9.685 (99,19%) | 19f583de-b8a1-42b2-ad5b-af3875576cfd | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
$160,6 Triệu 13,29%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
6.698 (99,48%) | 1c6004db-6c75-4435-ac9d-9b075866e813 | https://fmfw.io/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền |
|
|
3.164 (99,43%) | ac8e1469-5b0a-40f5-a247-0f669dfaa4ab | https://exchange.gleec.com/ | |||||||||
![]() |
$23,4 Triệu 178,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
2.774 (98,94%) | 00672f61-894a-4546-9dc0-c625214e16cf | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
![]() |
$4,6 Tỷ 2,12%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
857 Đồng tiền | 1232 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.052 (99,22%) | 757c096e-8fb8-446d-a18e-201a0923aa3c | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
$2,1 Triệu 30,42%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
7.727 (99,44%) | 29ddd0f7-720f-4ef2-98a7-5f300e7ac63b | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$51.403 116,59%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
8.973 (99,32%) | 1a1eb7c3-0500-4f4e-ab7a-1406955f87c9 | https://app.koi.finance/ | |||||||
![]() |
$23.658 30,38%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
9.238 (99,15%) | 62fff8cc-0157-4ecb-b565-b82f6d445a7d | https://app.slingshot.finance/swap/CANTO | |||||||
![]() |
$77.440 87,89%
|
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
8.283 (99,72%) | 9d4331df-89cd-42b9-b072-7b9a9d154f55 | https://solarbeam.io/ | |||||||||
![]() |
$22.806 0,18%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
7.727 (99,44%) | e0b7c6e5-2f2b-4412-8145-9b1ddac5e1c8 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$815 21,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
7.788 (99,51%) | f6e51586-7103-4813-ba64-3d12fe3716c5 | https://ramses.exchange | |||||||
![]() |
$21.484 7,31%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
8.619 (99,42%) | b93c5bf8-36dd-43a3-9099-4872ae644884 | https://suiswap.app/app/ | |||||||
![]() |
$2 8,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
9.449 (99,52%) | fbc4ceda-6157-4a3d-9088-30f2415be4cb | https://swap.daomaker.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền |
|
|
7.788 (99,51%) | e2aefe9f-924a-427e-afaa-3f2c3fea36ce | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
![]() |
$60 5,64%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.286 (99,14%) | 331aef4c-31ed-4f31-875b-56bd20360879 | https://swap.xcadnetwork.com | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
274 Đồng tiền |
|
|
1.381 (99,86%) | c2c2e1d3-f59f-49d2-a38b-79e1c7a656fd | https://www.tgex.com | |||||||||
![]() |
$18,6 Triệu 0,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 120 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
6.718 (99,63%) | 2bf7e6e0-c93b-4983-a21c-e3ab68c268b4 | https://www.bitci.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 6b691352-b239-4c31-a51c-0c86a19d9808 | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||