Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 85b79718-3540-4820-bbf5-881706f03987 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Batonex |
0,00% |
0,00% |
46 Đồng tiền |
|
|
73.186 (97,38%) | d1898340-ae93-4039-90dc-30943b2bdcec | ||||||||
SWFT Trade | 11 Đồng tiền |
|
|
41.217 (100,00%) | 8599c18b-5cda-463e-b281-135b488ff2bf | ||||||||||
AlphaX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
443 Đồng tiền |
|
|
129.695 (100,00%) | fe91b0b0-6144-4350-b359-b150b1ec5861 | ||||||||
BitDelta |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
119 Đồng tiền |
|
|
577.041 (99,92%) | 68f5e6d2-647a-4b13-9145-eb8942552a5a | ||||||||
Bitspay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
81.600 (100,00%) | a11141be-a2ac-4937-a332-8f65c040ff74 | ||||||||
ICRYPEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
301.206 (98,78%) | d2f1070c-eac1-4784-89db-7051513790b3 | ||||||||
Koinbay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
161 Đồng tiền |
|
|
313.569 (100,00%) | dbbd50c6-87d1-4435-9ee8-4aae77f1c92e | ||||||||
BitTrade |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
JPY
|
|
4.570 (100,00%) | 9f52a7bd-e308-43f7-a3df-5c72886025e0 | ||||||||
Foxbit |
$2,4 Triệu 19,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 90 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
|
|
213.847 (100,00%) | ca5a6b93-52b3-4491-9343-a13468bb2c48 | ||||||
LMAX Digital |
$680,8 Triệu 36,90%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
205.024 (100,00%) | f2ec9615-47ab-4393-a91e-b3ef8324843c | ||||||
Tarmex |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền |
USD
|
|
463 (100,00%) | 25c154b3-1a4c-4fcb-9538-11f7df232130 | ||||||||
ChangeNOW |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền |
|
|
940.741 (100,00%) | 670c2877-a2b8-46ae-9e07-6277c7265816 | ||||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era) |
$4,6 Triệu 0,87%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | c933d9b7-0175-44ea-8460-b50095139b26 | ||||||
Bitcastle |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
98 Đồng tiền |
|
|
117.342 (85,20%) | 9d56910d-4644-4b8f-af47-42dabd0a80ce | ||||||||
FMCPAY |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
30 Đồng tiền |
USD
|
|
178.501 (100,00%) | bd30a3fd-384a-499f-91e4-4295badf1738 | ||||||||
Coins.ph |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
84 Đồng tiền |
PHP
|
|
998.949 (100,00%) | ae06176a-2edd-4370-8bbb-10174e27dfc7 | ||||||||
Salavi Exchange |
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền |
|
|
213.081 (100,00%) | 7dd20189-acd9-45f8-9756-b757897ef82d | ||||||||
Welcoin |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
52 Đồng tiền |
|
|
29.485 (100,00%) | fa83b868-063a-47d9-88cd-9226cb579c9b | ||||||||
DeGate |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
82 Đồng tiền |
|
|
43.137 (100,00%) | d8b691cd-1e3b-4001-9c0d-80c81aab8060 | ||||||||
Qmall Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền |
|
|
60.461 (100,00%) | 407d431f-1dc0-4144-a312-afb5daa48f1e | ||||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum) |
$21,3 Triệu 8,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 841ed0f0-6ec7-4671-a172-c0ce9da39268 | ||||||
BITFLEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
51 Đồng tiền |
|
|
66.238 (100,00%) | 195127ea-e5b6-4a7f-8118-aedfca6b6a35 | ||||||||
BiKing |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
187 Đồng tiền |
|
|
198.940 (100,00%) | cccfe8fa-3752-4664-a6cc-a42e1ee100c7 | ||||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum) |
$33.843 42,76%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | ffff7f60-35b0-4c5b-acb5-fc870023cb81 | ||||||
Bitop |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
89 Đồng tiền |
USD
|
|
3.811 (100,00%) | f8d5b774-d790-4e11-a9f0-01818520d1f5 | ||||||||
ONUS Pro |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
410 Đồng tiền |
|
|
331.168 (100,00%) | 946d4c59-5f2a-4106-baf4-d5f727dd2d87 | ||||||||
EXMO.ME |
$30,5 Triệu 20,62%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
61 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
619.559 (99,85%) | cb92ef4a-dce6-4dd4-a36d-b2540599fe3a | ||||||
Hibt |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
433 Đồng tiền |
|
|
3.331.275 (99,98%) | f6f1d124-8fef-4aab-9d64-9bb8cec731cc | ||||||||
Canto Dex |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
40.424 (100,00%) | 0e1b6e97-a8eb-4134-b77f-385215ab9526 | ||||||||
Globe Derivative Exchange |
$33,4 Triệu 59,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 78b071b5-44f0-465a-a554-5aec0d47cfb5 | ||||||
SuperEx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
390 Đồng tiền |
|
|
211.818 (100,00%) | 7fb2ecf2-86f0-48ab-b2c6-e66e6c0f9a18 | ||||||||
Mango Markets |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
25.730 (99,46%) | 2a10aa51-f529-49ab-acaa-b091dc51dd81 | ||||||||
Coinhub | Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền |
MNT
|
|
152.914 (100,00%) | 17ced745-bab1-46c2-bfe3-5a825a68bae2 | ||||||||
M2 |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
USD
|
|
445.507 (72,69%) | 6178059f-8192-4849-b70d-fc730d2bbcd2 | ||||||||
ZigZag (zkSync Lite) | Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền |
|
|
193.728 (100,00%) | 167f4e03-723c-4d69-8dbc-e5c3799a769a | ||||||||
Symmetric(XDAI) | 3 Đồng tiền |
|
|
11.242 (100,00%) | 8f139dac-252d-4cc5-851c-5265dae473ea | ||||||||||
QuickSwap v3 (Polygon) |
$36,8 Triệu 12,40%
|
0,00% |
0,00% |
95 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | c233838d-c06e-447f-bc88-ec392170b7fe | ||||||
UZX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
145 Đồng tiền |
|
|
1.593.139 (99,90%) | 1598fc91-13fc-46de-bb8c-958ced070372 | ||||||||
BYDFi |
$6,6 Tỷ 11,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 445 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
2.334.473 (99,99%) | 118773c5-994e-4f8d-9753-0e2ab9355f31 | ||||||
WEEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
246 Đồng tiền |
|
|
2.941.625 (100,00%) | 4d61293a-c18b-4826-a108-f4c000c997fe | ||||||||
UEEx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền |
USD
|
|
2.265.141 (99,94%) | d3029c08-1bf9-488d-8c52-615e113bd17b | ||||||||
Solidly |
$1.149 38,50%
|
32 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
4.112 (100,00%) | 612f5067-46be-475c-aaab-816f2a5ca5a5 | ||||||||
CoinCatch |
$813,3 Triệu 2,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 297 Cặp tỷ giá |
|
|
47.623 (100,00%) | 19928fd1-f058-4f97-ad86-0debcb184de8 | ||||||
Trader Joe v2.1 (Arbitrum) |
$12,5 Triệu 32,47%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 0c9d1653-84fc-47be-8eb7-e7375d89dd57 | ||||||
Blofin |
0,06% |
0,02% |
63 Đồng tiền |
|
|
1.632.410 (99,97%) | 2cd0bd6b-35da-44e0-b3c0-2ef72e636cd6 | ||||||||
Crypton Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 0158c42e-fd37-4299-8345-993e3addf45e | ||||||||
Bitoy |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
53 Đồng tiền |
|
|
7.693 (100,00%) | dbf50d96-4174-4807-ae4b-91ade1a7c902 | ||||||||
XeggeX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
3.866.636 (100,00%) | 06fc9f27-1edf-4e24-8d48-e480ec0c0c0c | ||||||||
Velodrome Finance v2 |
$4,1 Triệu 24,76%
|
0,00% |
0,00% |
48 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | 66a89f62-43db-41d5-9766-fee41e22d495 | ||||||
HKD.com |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
49 Đồng tiền |
|
|
24.204 (100,00%) | 380fa04f-6d49-4b73-b41d-13c6b76efcc0 | ||||||||
HTML Comment Box is loading comments...