Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 2c0a65da-a4bc-443e-a24b-760e95c4783a | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
|
|
2.377 (99,34%) | f316e99e-6e93-4059-968d-901e6d313114 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
352 Đồng tiền |
|
|
2.338 (99,88%) | a483f4cd-5578-46f2-9d80-f11203faf864 | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
$9,5 Triệu 35,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 111 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
1.608 (100,00%) | 9a3a0b41-9ff1-4135-a546-e755ea03eea4 | https://www.gopax.co.kr | |||||||
![]() |
$271,2 Triệu 1,93%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
306 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
|
|
2.633 (99,11%) | 61eb073b-1b96-4afa-b96f-4c495324b665 | https://www.bibox.com/ | |||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
694 Đồng tiền |
IDR
|
|
Dưới 50.000 | b2f6c5f7-c67c-40a9-9724-11ad613765a6 | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
3.711 (99,08%) | 52533bd0-6ecb-4af9-a048-0740cc04b8e9 | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
![]() |
$3,3 Tỷ 9,53%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
893 Đồng tiền | 1282 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
52 (99,08%) | e593fbfc-e150-48b5-aa48-115f07117cc5 | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
$17.783 5,11%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
3.558 (99,52%) | 1b036c66-965e-4e9b-b3fc-e970dea276f7 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$34.557 532,49%
|
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
3.977 (99,21%) | 6404036c-d47c-42bf-8f6f-38f8fd28ded0 | https://polkaswap.io/ | |||||||||
![]() |
$7.571 1,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
3.908 (99,06%) | 6ab70eff-7e57-4ec6-8168-5a05773c21ba | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
![]() |
$5.055 8,42%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
3.932 (99,27%) | d4fd3c70-26ad-4768-a0e6-0afb4abd081f | https://ramses.exchange | |||||||
![]() |
$9.266 20,86%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
3.661 (99,56%) | d984eaea-95a9-454b-892a-fbc9829ffcd8 | https://suiswap.app/app/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền |
|
|
3.932 (99,27%) | a2d93e4b-9823-49fd-931e-26649d920a8f | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
3.718 (98,86%) | 06420870-46a9-4d6b-add0-6b5810cbd60a | https://h2.finance/ | |||||||||
![]() |
$20.636 167,60%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.667 (99,22%) | 04431dd1-0944-4d6a-b8be-25ccc7b2ca27 | https://www.thala.fi/ | |||||||
![]() |
$96.413 3,31%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
3.962 (99,40%) | 29c5abd5-f5bd-4527-af99-74428256d77b | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
245 Đồng tiền |
|
|
1.318 (100,00%) | 8d609f8a-c9e8-4e08-b6e7-6c0ba4c122f8 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
![]() |
$4,7 Triệu 12,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
268 (98,73%) | 1ac7daa1-ad2a-42cc-9f2a-d281f626ecff | https://www.rekeningku.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
169 Đồng tiền |
|
|
2.472 (99,54%) | dd3c82ac-8aae-45d3-934b-fae568d5923c | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
![]() |
$3,8 Triệu 35,21%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
3.558 (99,52%) | ccf410d2-0d48-4a11-96ff-60f6fd2eef3a | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$2.329 16,29%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
3.107 (99,23%) | 3c008673-5bd1-48a3-a618-9a8017d18a27 | https://liquidswap.com | |||||||
![]() |
$9.772 27,10%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
3.107 (99,23%) | 37a00002-603b-4f3f-b6ac-638c684b5674 | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$155 48,40%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
3.548 (99,37%) | 4bde9711-e87c-43ec-8fc8-90426b1c713b | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
$39,1 Triệu 5,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 60 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
|
715 (99,71%) | bcdd6340-41d5-4269-a333-76975f666958 | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
$47 408,31%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.038 (99,31%) | 1ba49863-c40f-4d70-bdb8-364a214c4374 | https://fusionx.finance/ | |||||||
![]() |
$342 26,77%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
3.303 (99,14%) | 455ef93b-5a0a-4858-af38-a6ae59ede492 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
![]() |
$30,2 Triệu 8,07%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
3.114 (98,89%) | 0906190e-c12f-4446-8d44-55754b9d14e0 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
$11,5 Triệu 1,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
3.114 (98,89%) | 6a8606f7-1ebe-4126-bb77-1dc3590de650 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
$1.028 36,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
1.738 (99,50%) | cb4ba00c-fdbc-449f-ac37-86e9cce582cb | https://coinut.com/ | |||||||
![]() |
$3.630 43,56%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.548 (99,37%) | 80f5c236-6d3b-452b-a0d6-c1cc5e36f189 | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền |
|
|
1.166 (99,50%) | 93aaa235-19ed-4d0c-80fb-5531ad69a2f3 | https://crp.is/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
58 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | da7096c6-028d-4d1d-b0e6-716e47c88c0a | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
![]() |
$20,4 Triệu 28,48%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
233 Đồng tiền | 252 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
211 (100,00%) | cb312486-4a40-49b9-a9ba-d8898bc2b00b | https://cryptology.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
374 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 816c0b06-092f-49cc-b6b0-3d10f7febf9f | https://flipster.xyz/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
102 Đồng tiền |
USD
|
|
602 (99,25%) | c6340bfc-98d5-4966-9414-fe5b9de4f76c | https://www.byex.com/ | |||||||||
![]() |
$17.524 21,26%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
2.362 (99,61%) | e86c3b74-4f1c-4145-ac67-18b6fdc0f97c | https://app.koi.finance/ | |||||||
![]() |
$8.964 2,13%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.223 (99,32%) | 2204e6c5-72cd-4d0b-b690-430fc80d5742 | https://dragonswap.app/pools | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
2.965 (99,20%) | 63c29ee4-d55f-4303-bb19-f95c29248d6b | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
$22.111 26,57%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.802 (99,10%) | c21a3c60-41fb-4401-ac52-d2f0a00ddaa5 | https://app.wingriders.com/ | |||||||
![]() |
$29,1 Triệu 1,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
1.329 (99,35%) | e10022aa-8595-4305-afac-95d382d235fe | https://polyx.net | |||||||
![]() |
$68.407 46,42%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.802 (99,10%) | 12d80313-62a4-4184-858c-cc7e33ba5248 | https://www.wingriders.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
135 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | ebb3c04f-bf15-4ab4-8564-386160b61625 | https://www.tope.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
90 Đồng tiền |
|
|
430 (99,18%) | f360d483-3d02-4a6d-acaa-4bb14d815e08 | https://exchange.gleec.com/ | |||||||||
![]() |
$658.394 74,04%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
1.729 (99,42%) | b4a6564a-9752-4435-9791-c72678c45c00 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
10 Đồng tiền |
|
|
1.799 (99,11%) | bce70d51-1084-4e12-a40d-6a26a1f7d30c | https://wigoswap.io/analytics | |||||||||||
![]() |
$41.176 31,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 101 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
1.984 (99,35%) | 71bfeac7-6929-4195-8021-381d8c46b582 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
![]() |
$3.254 85,51%
|
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.108 (99,51%) | c9059a13-d9a7-4441-80c8-d2d4507628ed | https://solarbeam.io/ | |||||||||
![]() |
$27.358 59,07%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
2.206 (99,25%) | de7a8ce1-6640-40b2-ab9d-0281f0ea2c43 | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
![]() |
$15.682 218,26%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
1.729 (99,42%) | 19e1c5df-4e31-4217-84a1-351a4bc4aa7f | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$3.516 16,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 18 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.984 (99,35%) | f1d38410-dbdb-43f3-9c0a-6afdf668ca27 | https://apeswap.finance/ | |||||||