Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | a106a581-502e-4958-ab78-eb838f00802e | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
673 Đồng tiền |
IDR
|
|
Dưới 50.000 | d642809d-261e-42c5-9c76-61cc1adcf39f | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
![]() |
$7,1 Triệu 77,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
1.073 (99,19%) | 8098165c-c742-4433-9949-94d27cc4e9fb | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
$57,9 Triệu 5,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.936 (100,00%) | 867b74a7-06c2-4397-8bfb-3759b07649e1 | https://www.bithash.net/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
4.879 (98,91%) | 3cf78ac0-3c7b-4c63-9a36-446ad5542eed | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
|
|
4.876 (98,83%) | 60e6408a-1f67-45e4-9871-85d35ba7ed5a | https://www.smardex.io/ | |||||||||
![]() |
$1.234 86,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
5.554 (98,56%) | fc0493e9-5d17-4a6d-b52d-0ea5ab32a1c3 | https://persistence.one/ | |||||||
![]() |
$33 25,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
5.529 (99,27%) | bde93722-b854-4c0a-95b5-078c4a62119c | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
4.879 (98,91%) | b6b4a541-5d69-488e-bab8-92f9b6652659 | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$14.153 13,45%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.345 (99,47%) | 53ab55e0-7506-47b8-a24a-495582258dd5 | https://www.foblgate.com/ | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
106 Đồng tiền |
USD
|
|
2.365 (99,28%) | e31dd04b-4c65-48fb-ad7f-64eecb9b2e0a | https://www.byex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
63 Đồng tiền |
USD
|
|
1.668 (99,14%) | 8809a7f8-d7ea-469a-907f-bdf5f62bdbfd | https://bitop.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
135 Đồng tiền |
|
|
1.880 (99,04%) | bb548d7d-a827-4a07-8893-db128abc9563 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
414 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | d969a15f-648a-483c-bb03-4dda19c7bf70 | https://flipster.xyz/ | |||||||||
![]() |
$47.166 16,90%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
4.498 (99,01%) | 84c08d8f-8c04-45b9-bc5b-20e14aa11321 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$10,6 Triệu 62,70%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
4.264 (100,00%) | 52194ae3-60ba-4db5-a5cc-8edffa118ca7 | https://agni.finance/ | |||||||
![]() |
$22,6 Triệu 74,35%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
4.498 (99,01%) | e725696f-6def-4c77-9985-0e203972891a | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$231.850 71,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
4.594 (99,42%) | 59a0eae0-881e-4ba4-a378-6c2c5a6195b5 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
![]() |
$20.251 30,68%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
4.498 (98,73%) | eba92544-e8ec-44cb-95dd-5d623f812f4d | https://app.koi.finance/ | |||||||
![]() |
$6,8 Triệu 50,12%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
217 (98,97%) | 3673968d-7d39-43c2-9c74-1391ab5b110d | https://www.rekeningku.com | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 1,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
4.189 (98,45%) | b6aa02a0-5844-478a-98ed-e18168533ea3 | http://app.xspswap.finance/ | |||||||
![]() |
$9.130 32,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
4.594 (99,42%) | 049e2b2b-4abc-447a-a936-73153a56cdc4 | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$133.419 39,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.888 (98,84%) | 8e8efbb1-5e22-4ee3-ab19-b0e235044704 | https://stats.balanced.network/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
741 Đồng tiền |
INR
|
|
1.872 (98,27%) | 9f47f61b-a35d-48de-a7e6-f1dc30d65ba4 | https://cofinex.io/ | |||||||||
![]() |
$5,9 Tỷ 27,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
197 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
312 (99,06%) | e26a41d4-8da2-4e70-a218-1050110736aa | https://www.easicoin.io | |||||||
![]() |
$5,5 Triệu 20,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 83 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
1.285 (98,59%) | 0cdf1765-8856-4fa7-881b-66343f3e668d | https://bankcex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
329 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 7694e204-be6f-4637-82e4-da4db9454ebb | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
164 Đồng tiền |
|
|
876 (98,44%) | 82157301-305a-4658-8f9b-86b068e37830 | https://www.xxkk.com | |||||||||
![]() |
$8.311 18,22%
|
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.966 (99,16%) | 2a49e115-5636-4bee-a0a0-b2a23930dfaf | https://polkaswap.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
3.109 (98,45%) | dfe9be59-e0e7-48f3-844a-2fd082d407d2 | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
$7.766 5,46%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
3.136 (100,00%) | 1b85b992-fdb8-4648-a272-541e7766dfe3 | https://babydogeswap.com/ | |||||||
![]() |
$61.767 44,12%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
3.927 (99,34%) | 28c2e89a-60c1-48a0-86a3-49bdf81d6689 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
![]() |
$79.952 1.028,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.203 (98,73%) | 0ed8a4f2-32dd-44af-abed-69cd385e65e6 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
![]() |
$106 82,66%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.581 (99,46%) | 7cc9db2a-1637-42fb-970d-e5f08d0c06be | https://icecreamswap.com/swap?chainId=1116 | |||||||
![]() |
$117.268 32,85%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
3.380 (98,76%) | d75077b0-0f70-46ec-a30e-4793e0805e61 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
169 Đồng tiền |
|
|
2.408 (98,59%) | 1e6d6e8e-4321-40b4-8cb7-4e32fb9e6558 | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
![]() |
$22,2 Triệu 8,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
189 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 9a085aaa-8e31-4c8c-8944-c722be138049 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
272 Đồng tiền |
|
|
2.267 (98,66%) | 0b80951d-6dab-4a5b-80e6-27ff3889da15 | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
![]() |
$1,7 Tỷ 12,18%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
410 Đồng tiền | 423 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 12c1428b-d02f-4134-9c6b-8d284e122e47 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
![]() |
$386.532 9,73%
|
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.033 (99,44%) | 39385e8f-bc07-455e-8344-347917b8ed86 | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
![]() |
$820 74,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.565 (98,57%) | f2cf6d41-def2-49de-a812-0cd10d2ae321 | https://ramses.exchange | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền |
|
|
2.565 (98,57%) | 5b36d07f-b674-4fdf-a8fc-08d47cac4ba6 | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
2.725 (99,37%) | 25d34b2b-06b5-4ab2-ba77-28aaeda86952 | https://www.hkd.com/market | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.948 (99,49%) | b6429054-8a1b-485f-bb07-27621b9e4de9 | https://www.methlab.xyz/ | |||||||||
![]() |
2 Đồng tiền |
|
|
2.789 (98,81%) | d7f9a038-f764-4782-955b-28f11c3816d3 | https://beta.dooar.com | |||||||||||
![]() |
$87,7 Triệu 10,26%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
360 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | f6964df7-b354-4820-9681-2ef9b234205b | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
USD
|
|
1.099 (98,61%) | ef7a5e2e-4f82-4f28-8569-8d51747b37ba | https://www.criptoswaps.com/api/v2/peatio/coinmarketcap/orderbook/WCSUSDT | |||||||||
![]() |
$59,0 Triệu 13,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
|
|
449 (100,00%) | a5c6c9b0-8be4-4285-96e3-e13a37865c8b | https://injective.exchange | |||||||
![]() |
$13.054 18,13%
|
21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
1.537 (99,18%) | 13536e07-22f5-4642-91cb-a0c1699fe7e5 | https://ubeswap.org/ | |||||||||
![]() |
$5.248 3,53%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.803 (99,07%) | 14c1f4d5-3de2-48bc-ae8c-1d91025b9279 | https://app.slingshot.finance/swap/CANTO | |||||||
![]() |
$4,1 Triệu 38,42%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
1.728 (98,69%) | 38918e59-4db2-41bb-80e2-10ce3e79d30e | https://www.lynex.fi/ | |||||||