Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0cd0a343-bdc5-4472-ada7-5d65702cd1a4 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$68,3 Triệu 12,42%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
5.890 (98,94%) | b6a0083e-3287-45d4-a8ce-0538571adb76 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$31.718 19,04%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.890 (98,94%) | dfae5be1-ef68-4da7-8bf4-f060054d2afd | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$30.384 51,22%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
5.890 (98,94%) | 6e3a1835-afec-4a60-bc5f-730d22037ea5 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$9.159 47,42%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
5.890 (98,94%) | 3ee4cbc6-93cf-47a7-aeae-6cf90d095144 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$361 96,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.890 (98,94%) | d75e74f2-a514-4449-9c7c-15868459513e | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$24.318 39,67%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
5.388 (98,98%) | 793dfb3b-a540-4050-b839-428204923308 | https://baseswap.fi/ | |||||||
![]() |
$161 19,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
5.890 (98,94%) | 94f22093-eac7-4c72-90b3-428f11977a4d | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$16.357 69,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
4.277 (99,68%) | d50aefda-4c63-4546-b8b3-15aa57a6577a | https://www.foblgate.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
21.943 (98,98%) | 13d8c2f5-da61-49a4-b8f7-cbda98039986 | https://blocktrade.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
253 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 9786c011-6078-44b6-b4ac-7b67d0f691de | https://www.safex.hk/ | |||||||||
![]() |
$353,7 Triệu 1,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 273 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.998 (46,88%) | f1261b05-7fce-4c82-b2d6-644c29bc654f | https://trade.niza.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
136 Đồng tiền |
|
|
2.081 (99,12%) | c28c1822-ea9d-45bf-9d5a-4be0a1c78d01 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
![]() |
$31.314 24,17%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
3.807 (98,99%) | 2ae42169-8e58-402c-a7f3-5232936d56d0 | https://app.koi.finance/ | |||||||
![]() |
$1,7 Triệu 33,66%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
4.726 (99,16%) | 3c8eff18-f7e1-49d0-8631-5422c73da8fe | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$112.142 1,67%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
4.593 (98,97%) | 45727997-f940-4d46-bfdf-ad89aa193a22 | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
![]() |
$4.271 6,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
3.793 (99,06%) | a9ab4550-058e-433e-980e-e9683ff43936 | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
![]() |
$2.112 24,74%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
3.801 (98,62%) | 1410abc9-c126-495a-a044-5c265955fcc3 | https://ramses.exchange | |||||||
![]() |
$11 51,03%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
4.149 (99,26%) | 63ba8dfb-893a-4c12-af0c-0402a3f06fae | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền |
|
|
3.801 (98,62%) | 86b4c7b9-4cf1-4011-b765-29f24aaad151 | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
![]() |
$4.043 93,03%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
4.600 (99,45%) | 90ed7139-8162-4a31-b63f-166e545410d9 | https://www.thala.fi/ | |||||||
![]() |
$4.390 7,89%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
4.639 (98,99%) | 6450bb17-df2d-4dee-9c63-11cd78732786 | https://shido.io/ | |||||||
![]() |
$1.531 23,71%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.799 (98,77%) | a59addaa-608a-42a1-8f01-c9d138c1de79 | https://app.kyo.finance | |||||||
![]() |
$49 116,92%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
3.799 (98,77%) | 3ce0d2c4-85ef-488b-937c-545c4d87965c | https://app.kyo.finance | |||||||
![]() |
$57,8 Triệu 24,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |
|
|
1.184 (99,45%) | 287af667-a38f-4f4a-bb4b-02a93f78b764 | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
$138.366 4,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
3.791 (99,10%) | 6d671135-700c-4f73-9720-d227f231c78f | https://stats.balanced.network/ | |||||||
![]() |
$39,8 Triệu 5,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 112 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
|
2.252 (99,81%) | 5495ffc3-34e0-470c-a011-fc5dd35e174e | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
660 Đồng tiền |
IDR
|
|
Dưới 50.000 | 2232990e-b732-4b2b-9d9d-7ee233d8d67f | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
![]() |
$28.977 78,70%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.556 (99,14%) | f66f6365-64fe-4cdb-9043-535b340953cd | https://app.slingshot.finance/swap/CANTO | |||||||
![]() |
$60.048 0,05%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
2.842 (99,33%) | 854bb8be-5aba-4bd1-b3dd-980f7751f22f | https://www.vyfi.io/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
2.965 (99,20%) | 1bde6ebd-061c-4f50-9a1f-14e5488c9098 | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
$14.590 16,34%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
3.279 (99,19%) | 0830c57e-ce82-4d84-8c4f-813fd71a955f | https://suiswap.app/app/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
271 Đồng tiền |
|
|
1.557 (100,00%) | e1feb92f-7266-4e79-82f8-a6c62336ed55 | https://www.spirex.io/ | |||||||||
![]() |
$4,9 Triệu 5,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 83 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
857 (98,86%) | b43f3e74-9d23-496e-a01c-b33893cba3a2 | https://bankcex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
81 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | e3fab981-2e76-4f93-a0e2-8199dfaaf50e | https://www.bitbaby.com | |||||||||
![]() |
$29,9 Triệu 0,45%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
1.677 (99,13%) | 7ee976af-b586-4c39-b15a-91002ecda651 | https://polyx.net | |||||||
![]() |
$61.062 20,11%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
2.830 (99,37%) | 407abf47-04db-4d64-8ce3-730c62781270 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
$6.324 53,60%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
2.830 (99,37%) | dfb39f6b-1715-471e-b63e-2ba25f929455 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
$69,3 Triệu 7,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
758 (98,51%) | 1ff0e841-4bd0-4aa7-9ed0-387004df062f | https://nexdax.com/ | |||||||
![]() |
$2,5 Triệu 8,63%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
1.434 (98,94%) | 735833f4-f8bc-466a-b541-7551f9b2c647 | https://timex.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
168 Đồng tiền |
|
|
1.078 (100,00%) | 7b73b178-a85d-4abb-a04b-acd15695c5b6 | https://www.xxkk.com | |||||||||
![]() |
$260.139 17,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
1.755 (100,00%) | a4e7085b-d07e-4ab6-88a8-2b28d9712e70 | https://www.safe.trade/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
393 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 70bbf638-6384-4657-b038-654db98517fa | https://flipster.xyz/ | |||||||||
![]() |
$149.971 2,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 101 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
2.603 (99,43%) | 56661f72-9e68-48c2-b077-afdd4d81a62a | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
![]() |
$7.945 44,39%
|
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.503 (99,37%) | cfa5d5cc-7886-4af6-a3c5-8f4b770f1107 | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | ||||||||
![]() |
$102 54,55%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.503 (99,37%) | 6d025f8b-a9df-411f-a247-fdcdd69a6e6b | https://stellaswap.com/ | |||||||
![]() |
$8.624 2,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
2.603 (99,43%) | 967c9267-3043-4d9c-b76e-4f31783f3cc5 | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$204 56,89%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.322 (99,63%) | 9e51534d-174a-4e7f-819b-b1d640cb6ceb | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền |
|
|
2.268 (99,13%) | 468b5925-b6a6-4d63-9881-07280d40954d | https://dex.zenlink.pro/ | |||||||||
![]() |
$56 14,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.603 (99,43%) | 613fd023-9281-47e7-a467-065f179cba7e | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
369 Đồng tiền |
|
|
1.087 (99,23%) | 5b66d6c6-1af3-4523-b3a5-4d3b88ab79dc | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||