Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | fd862676-b0a9-4063-831c-f6443a8a1f40 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$27 55,89%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.286 (99,14%) | 00396b45-b1f2-4ff3-aa3e-e43dc5f28f2c | https://swap.xcadnetwork.com | |||||||
![]() |
$18 38,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
7.023 (99,24%) | f967ee5d-b048-4ccd-b182-413492e284a8 | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
89 Đồng tiền |
|
|
3.571 (99,33%) | e81e2922-d0e9-4cb0-87ae-dde7c042c7f2 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
$49,3 Triệu 198,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.894 (99,66%) | b5127d33-8624-4747-8a2c-8b8b00b3501d | https://www.bithash.net/ | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
274 Đồng tiền |
|
|
1.381 (99,86%) | 00976c54-c64c-4f4c-907c-5836b18e854b | https://www.tgex.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
54 Đồng tiền |
USD
|
|
4.548 (99,23%) | 6b00c222-6bb7-4dd1-b3c8-6259a07afeac | https://bitop.com/en | |||||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
740 Đồng tiền |
IDR
|
|
Dưới 50.000 | f5edba54-b026-4ec7-82d2-e7cbab8a8e3c | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
![]() |
$113.358 16,45%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
5.952 (99,29%) | 9fada276-43e0-44ef-be3c-5a4e0d8eb203 | https://stats.balanced.network/ | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 25,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
2.370 (99,52%) | 2a23c9f8-2d49-4585-ac6a-f98f61af7c35 | https://timex.io/ | |||||||
![]() |
$11,9 Triệu 49,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
2.774 (98,94%) | 4535e4db-4b10-40dc-8eaa-9f8e7cc65f47 | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
![]() |
$3,5 Triệu 28,01%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
5.536 (99,36%) | 593a9946-3c8b-4e7f-9f37-8cfd3d2dfe38 | https://agni.finance/ | |||||||
![]() |
$40.064 11,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 62 Cặp tỷ giá |
|
|
5.426 (99,86%) | 7afd063f-b3f2-4456-86d1-1e0a465fa457 | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền |
|
|
6.332 (99,20%) | 5e797949-74e9-4649-a7c0-746caeea147e | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
$7.584 3,60%
|
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.493 (99,32%) | 30413757-9d6f-4717-b8d4-1ac6cad2fc56 | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | ||||||||
![]() |
$5.810 1,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
5.606 (99,41%) | 4c53e975-6385-4d97-9dfd-67a213cb2c5c | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
6.332 (99,20%) | 5343d7ff-392b-4aae-ab9d-fb00ec1ed399 | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
$254 88,33%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.493 (99,32%) | 66e59f36-c2dc-49c6-80b8-e5117401e850 | https://stellaswap.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
|
|
6.582 (99,59%) | 1f0fba11-aa8a-4ba8-b594-4312021e72fd | https://www.hkd.com/market | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
6.168 (99,51%) | 9fe99f98-1ed4-4d0f-8a33-9b9e6414e154 | https://bittylicious.com | |||||||||
![]() |
$475.561 11,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
2.040 (99,37%) | 158f0411-c17d-4398-9e91-805a1103b9a2 | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
$4,6 Triệu 1,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 179 Đồng tiền | 189 Cặp tỷ giá |
|
|
3.827 (99,51%) | 9cb4e2cc-c2ca-4f32-aee2-511fb19860b1 | https://www.finexbox.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 33f048ac-1056-402e-b133-752a50528226 | https://www.tope.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
58 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 17621206-8b66-4b4a-802f-169b5a30edc8 | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
![]() |
$32,4 Triệu 35,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
138 (99,10%) | f50fb446-16ce-401c-bd1c-56aabb949013 | https://secondbtc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
357 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 30c00815-396f-452e-bbc4-37e8a7ecde74 | https://flipster.xyz/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | c9cea29c-12ba-4797-8b11-aec3652c579b | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
$39.495 60,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
4.511 (99,74%) | 0aa8d5e0-2b6c-4939-ae13-e31e9fb772c1 | https://www.foblgate.com/ | |||||||
![]() |
$960.117 21,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
108 Đồng tiền | 131 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636 (99,03%) | 3656a89f-d1ac-4061-a920-73e9d7943900 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$21,3 Triệu 0,84%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636 (99,03%) | 58904f90-5cd1-4ec1-a49a-59ce4d89f48a | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$47,8 Triệu 9,24%
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636 (99,03%) | 13fa669c-4270-43fd-a930-d5045e86bd62 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$122.993 41,58%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636 (99,03%) | 92fefc04-055f-45cb-91ea-e73d29f6e319 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$64.397 58,54%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636 (99,03%) | 935a59d2-8e70-4abe-94c6-05939cefede4 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
5.079 (99,28%) | 579c3509-60f3-4d5d-a191-9d7da460e64f | https://ethervista.app/ | |||||||||
![]() |
$2.988 10,76%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636 (99,03%) | 9727776b-90ba-4420-830b-229200ecb4a4 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$1.116 84,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636 (99,03%) | 76fa2c85-814f-4a9a-b91c-f30e1c3b96cb | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$1.336 139,99%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.675 (99,44%) | d79ca9fc-baeb-4f45-9d10-947fbd3781df | https://www.vapordex.io/ | |||||||
![]() |
$22 45,25%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
5.426 (99,86%) | 20cfa29d-69ad-461a-904b-f80e747d058c | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
![]() |
$131 57,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
4.636 (99,03%) | 6f841e8d-d594-4b4e-ab8d-06fc6091370a | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$6,5 Triệu 9,80%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
32 (98,73%) | 09fd9976-670e-4af6-a00f-6a02b5cdc739 | https://www.rekeningku.com | |||||||
![]() |
$3,3 Triệu 30,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 83 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
957 (99,30%) | 066010fe-ffb0-4029-9430-3f43ae6b5260 | https://bankcex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền |
|
|
3.034 (99,67%) | e05fb97a-1dc5-457e-a095-b9907ddd1517 | https://crp.is/ | |||||||||
![]() |
$31.462 2,13%
|
46 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
1.988 (99,43%) | adb72716-9379-4545-9e35-e538b7fff498 | https://kujira.app/ | |||||||||
![]() |
$31,2 Triệu 1,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
1.413 (99,46%) | 2dccd072-3eb9-4e2a-bc7b-11e1e39dca54 | https://polyx.net | |||||||
![]() |
$41.843 321,13%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
3.428 (99,40%) | a195d782-33db-4d1b-898d-43de666b2cf7 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | ||||||
![]() |
$2,3 Triệu 5,82%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.134 (99,31%) | fc25c606-b891-4574-8863-d0c0e37b081b | https://solidly.com/swap | |||||||
![]() |
$3.657 486,05%
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
4.216 (99,42%) | af3323a9-3b5a-4a58-9158-9c9895f41fa4 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | ||||||||
![]() |
$16,4 Triệu 47,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
1.275 (98,05%) | 7360d523-ee9d-4320-8e73-23041ddff1b2 | https://cryptonex.org | |||||||
![]() |
$216.164 33,72%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
3.834 (99,19%) | 27a42455-99bb-4427-b364-4f75ff1133e1 | https://arbswap.io/ | |||||||
![]() |
$10,7 Triệu 630,99%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
4.134 (99,31%) | 90f8dd35-4862-4cd4-a585-55609f054fc5 | https://solidly.com/ | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
209 Đồng tiền |
USD
|
|
920 (73,95%) | 7a254199-c9e0-446d-be4d-8577545707fb | https://bluebit.io/ | |||||||||