Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 61fe6a9f-2086-41bc-b03b-6e92cf7f631a | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bibox
|
$267,6 Triệu 4,72%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
303 Đồng tiền | 362 Cặp tỷ giá |
|
|
6.029 (98,79%) | 14dec137-66d5-438e-a0e7-26bc35686649 | https://www.bibox.com/ | |||||||
DYORSwap (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
5.781 (99,09%) | edb96ba6-a187-4886-85e7-8dc1a622d706 | https://dyorswap.finance | |||||||||
Balanced
|
$260.321 642,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
5.588 (98,68%) | 4eb4884e-0911-4f11-9c2f-3fd1e815614c | https://stats.balanced.network/ | |||||||
Koinbay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
397 Đồng tiền |
|
|
3.025 (98,75%) | e1b78d28-648e-4fa0-ad3b-931dab391a6f | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
BTCBOX
|
$1,7 Triệu 41,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
3.132 (99,18%) | 9526aa91-8a16-41a4-a5c2-24ff8ac43878 | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
C-Patex
|
$75,1 Triệu 957,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.683 (98,82%) | 872c26cf-7821-4e31-86fa-7082a194ff28 | https://c-patex.com/ | |||||||
Mars Ecosystem
|
$956 411,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.666 (100,00%) | 7188d987-a44f-4764-8d9d-b33ebbc80960 | https://marsecosystem.com | |||||||
Orion (BSC)
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
5.474 (98,60%) | 9cb24ef5-3004-42fb-8b03-8e1a8161677e | https://orion.xyz/ | |||||||||
FOBLGATE
|
$9.642 7,56%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
4.957 (99,22%) | 656373b6-9865-48aa-8465-557f73a4a49e | https://www.foblgate.com/ | |||||||
TRIV
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
669 Đồng tiền |
IDR
|
|
Dưới 50.000 | ed480c44-8c72-4d99-adc3-80b828dc4021 | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
4E
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
136 Đồng tiền |
|
|
1.648 (98,56%) | fb8fbd96-0c19-46ca-a1fa-4a7f1cacd5d2 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
SyncSwap (zkSync Era)
|
$344.619 80,70%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
4.577 (99,51%) | df631edf-91dc-4569-92b0-cdba2e8b8d71 | https://syncswap.xyz/ | |||||||
VyFinance
|
$72.419 140,93%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
3.981 (99,50%) | 5cb3818a-890d-4226-b470-28459303b601 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
Sundaeswap v3
|
$908.956 41,16%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
4.845 (98,86%) | 93fb8886-7c12-4ae8-a8a5-2e2466166395 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
SmarDex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
3.203 (98,87%) | 4ad6a96b-bfd8-4189-9992-8fc23d8055bc | https://www.smardex.io/ | |||||||||
SyncSwap (Linea)
|
$321 17,62%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
4.577 (99,51%) | 01c3b2d3-429a-4177-b4ae-9466238c6345 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
Aperture (Manta)
|
$2.588 32,01%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.403 (99,12%) | 10085d97-7997-44ff-be4f-d93a9622ee2c | https://app.aperture.finance/swap?chainId=169 | |||||||
CRMClick
|
0,02% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
509 Đồng tiền |
|
|
2.095 (98,90%) | e5c723cb-d508-491f-b44e-5ead63d86dfa | https://crmclick.io/#/ | |||||||||
Polyx
|
$36,1 Triệu 3,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
1.489 (98,82%) | ddc05feb-049c-49f4-b769-d27249a97967 | https://polyx.net | |||||||
PiperX v3
|
$10.139 20,67%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
4.125 (99,14%) | 53e3ddd6-5597-461f-b4da-35213bae5c7a | https://app.piperx.xyz/ | |||||||
Syncswap (Scroll)
|
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.577 (99,51%) | 083b466b-c2f4-4506-bb36-0b93b07e04af | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
Tebbit
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
162 Đồng tiền |
|
|
1.682 (98,87%) | d5e54ea2-fcd6-43f8-aafd-4ec674b1693f | https://www.tebbit.io/futures/contract/u_based/btc_usdt | |||||||||
B2Z Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
272 Đồng tiền |
|
|
3.078 (98,47%) | 5b7d4bb6-72f1-4d72-8d69-119bf0976876 | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
Coinone
|
$85,7 Triệu 25,62%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
380 Đồng tiền | 385 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 141ee2cd-b4a3-4f94-88bb-14033b1a645a | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
Flipster
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
436 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | b34b4e2c-81d6-41fb-8416-84bb59257301 | https://flipster.xyz/ | |||||||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle)
|
$11,3 Triệu 147,43%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
3.173 (99,08%) | 677ab855-6d09-460e-9bc9-7be496c0ff34 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
Fraxswap v2 (Ethereum)
|
$197.058 138,61%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.834 (98,80%) | 45bc85c9-a01c-45fc-b774-f01ac18ef6ce | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
DeFiChain DEX
|
$228 407,85%
|
17 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.855 (98,54%) | 2274393d-61fd-4581-b2fd-53548f0af2f7 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
Merchant Moe
|
$11.155 64,89%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
3.173 (99,08%) | 3a7bfc7e-67cf-4e93-b583-60216603843b | https://merchantmoe.com/ | |||||||
Cellana Finance
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
2.863 (98,61%) | 3593412d-fa80-459d-b23c-92003d8e2fe7 | https://cellana.finance/ | |||||||||
Cellana
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền |
|
|
2.863 (98,61%) | 5c2858fc-1b2c-4cac-87f5-0938b51dd4cc | https://cellana.finance/ | |||||||||
Orion (ETH)
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
3.203 (98,71%) | d0bfa941-aa06-4e82-8914-9fc80118c4c3 | https://orion.xyz/ | |||||||||
Fraxswap v2 (Avalanche)
|
$6.107 544,44%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.834 (98,80%) | 3115e633-1b23-4d64-9125-77fda3beac4b | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
WX Network
|
$14.779 15,79%
|
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.532 (98,79%) | 9d04e348-eb7d-49fa-934e-241eb843cd36 | https://waves.exchange/ | |||||||||
Korbit
|
$24,3 Triệu 78,69%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
195 Đồng tiền | 201 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 8331fe42-44b9-4913-8926-eb2634856d78 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
CZR Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
240 Đồng tiền |
|
|
1.427 (98,60%) | a8c34305-f044-4d7c-8aaf-6eb4549643d5 | https://www.czrex.com/en_US/ | |||||||||
Bithumb
|
$689,9 Triệu 57,79%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
445 Đồng tiền | 463 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 9af857a8-f073-4056-9ef2-23a1e38d3744 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
Hyperion
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
2.294 (99,02%) | 5382fd67-9dfc-4701-8700-9af11b5937af | https://hyperion.xyz/ | |||||||||
BakerySwap
|
$51.814 50,51%
|
11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.364 (99,23%) | 994f4216-5be9-448e-8f48-60458371fd42 | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
WingRiders v1
|
$59.409 109,84%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.119 (98,95%) | 74f880b3-b0d5-441c-9e4a-6e61f8c786a5 | https://app.wingriders.com/ | |||||||
Wingriders v2
|
$508.369 43,89%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
2.119 (98,95%) | ef47f38f-2ab6-4a7b-b44a-06ca8ad6098f | https://www.wingriders.com/ | |||||||
DFX Finance (Polygon)
|
$1.129 140,75%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.779 (99,15%) | 4b47feca-1a6e-4f8b-93b1-74634b7164c9 | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
StellaSwap
|
$117 56,61%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.352 (98,68%) | ad82371d-c53a-418b-8abc-b66e7d31ec41 | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | ||||||||
Shido Dex
|
$6.535 93,75%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.028 (98,18%) | 7947d85f-8606-478f-942c-e6df70e1eb6f | https://shido.io/ | |||||||
Fraxswap (Optimism)
|
$4.383 209,29%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.834 (98,80%) | ec792d3f-ca39-4fd2-abf2-d9dc696d663b | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
Reku
|
$5,5 Triệu 36,47%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | f15ccff7-eaa6-4358-8a32-24962b1db502 | https://www.rekeningku.com | |||||||
zondacrypto
|
$3,3 Triệu 17,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.043 (99,62%) | 70c99732-9cc4-4bc5-9897-810c9f950342 | https://zondaglobal.com/ | |||||||
Microchain
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.804 (100,00%) | 63093597-92e6-41eb-ba86-fed3469268da | https://www.microchain.systems/ | |||||||||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.697 (98,62%) | 2e4cc32c-97c1-4c4c-aeba-286cc70ac39e | https://www.curve.fi/ | |||||||
Curve (Optimism)
|
$647.101 29,99%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.697 (98,62%) | 107fcac7-f1ec-4976-b96d-28979ab94887 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||