Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 2bf88c25-a639-4278-ac1b-be841c90563a |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Remitano |
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền |
GHS
|
|
800.192 (100,00%) | f3299739-a47e-43dc-af50-09e3432b2917 | ||||||||
Bitcoin.me |
$80.224 103,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
43.187 (100,00%) | a81de076-66f9-4502-9d14-2b71a3e1677c | ||||||
Camelot v3 |
$37,6 Triệu 16,82%
|
0,00% |
0,00% |
71 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
228.448 (99,89%) | 2fdf6aa9-e6d7-4c92-a380-3402630b9954 | ||||||
Coinbase International Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
40 Đồng tiền |
|
|
63.174.123 (99,66%) | ea74fde2-93a4-414d-80ec-43236a3d7c32 | ||||||||
Slingshot Finance |
$5,4 Triệu 12,84%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
38.154 (100,00%) | f4f6ef43-887a-4072-be25-cc93453f4238 | ||||||
4E |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền |
|
|
26.582 (100,00%) | 70a79606-0add-412d-b4e7-1fa040d349a7 | ||||||||
Merchant Moe |
$187.811 25,59%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
70.098 (100,00%) | 061681fb-15d9-43b7-94e5-697cfde37956 | ||||||
Saber DEX |
$4,9 Triệu 0,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
37.521 (100,00%) | e74fe4bb-ee47-4d39-8337-342e769f7d70 | ||||||
BIT.TEAM |
$324.403 12,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
105.944 (100,00%) | 6daf3ff6-64b2-49d1-8422-dcb527f2f7b2 | ||||||
WOOFi | 10 Đồng tiền |
|
|
462.552 (99,93%) | 5d2ed107-5e7c-4c54-83cf-86051c62ff65 | ||||||||||
STON.fi |
$17,4 Triệu 56,02%
|
0,00% |
0,00% |
55 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
|
1.819.165 (100,00%) | 46149f6f-d17a-4954-b2bd-929bb0fe560e | ||||||
Topcredit Int |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | baebc62f-d623-48d0-8000-a6959a7690db | ||||||||
Swappi |
$309.972 20,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
23.174 (100,00%) | 26c9015b-5ac5-4dfd-b644-e4ccd7ca0d0b | ||||||
Hermes Protocol |
$1,1 Triệu 259,76%
|
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
99.708 (100,00%) | 7bc529a1-c83b-4954-8269-08540e708f02 | ||||||||
Acala Swap | 7 Đồng tiền |
|
|
139.882 (99,98%) | 95e23984-58bd-4851-b1fc-572dbb3dc808 | ||||||||||
Tokpie |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
15.158 (100,00%) | 291488a6-80dc-44f6-86c6-acbf0a868242 | ||||||||
Orderly Network |
$725.737 15,42%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
66.029 (100,00%) | b125265c-7ee0-4d56-9721-7b4abb525cc6 | ||||||
Orion BSC |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
69.568 (100,00%) | d28820cf-bc3a-4db3-9faa-b64ca1e6ada5 | ||||||||
Splash |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
5.328 (100,00%) | b1cb9139-d2ba-4696-a6db-82fa50a34352 | ||||||||
KLAYswap |
$184.880 23,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
110.284 (100,00%) | 852e16e8-24a2-458b-bad4-83109df7b975 | ||||||
THENA FUSION |
$24,2 Triệu 5,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
441.852 (100,00%) | ec1bd620-3c4e-40db-902f-569e379c6d1f | ||||||
Dexter Zone |
$60.723 61,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
22.980 (100,00%) | 3a3ca97f-61f1-400a-8d80-cd9597f5bcb6 | ||||||
xExchange |
$1,3 Triệu 1,05%
|
0,00% |
0,00% |
34 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
233.569 (100,00%) | 0b573456-43b2-4d94-a276-d7a97d4dcce1 | ||||||
Cetus |
$36,2 Triệu 50,60%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
522.561 (100,00%) | 2d62e4dd-e364-4209-9546-0abf62142172 | ||||||
Koinpark |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
119 Đồng tiền |
INR
|
|
204.112 (100,00%) | c3c333b7-c932-403a-bf87-5961484029cc | ||||||||
DIFX |
$1,3 Triệu 4,48%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
34.432 (100,00%) | 0e998f44-88dc-433c-846a-1e8cb980f289 | ||||||
NexDAX |
$56,6 Triệu 2,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
12.891 (100,00%) | cf5c3f84-c02d-45f0-9915-160a549caac7 | ||||||
BCEX Korea |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
944 (100,00%) | 4489616d-e041-4c3f-a169-4c7636b95ea8 | ||||||||
ZT | Các loại phí | Các loại phí | 345 Đồng tiền |
|
|
16.178 (100,00%) | b8b71658-32d5-4f92-9517-988217da38d9 | ||||||||
Minswap |
$1,3 Triệu 1,64%
|
47 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
430.072 (100,00%) | 894f9d1b-4969-4e4a-ad43-16d28000d37e | ||||||||
PulseX |
$14,7 Triệu 45,40%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
275.127 (99,94%) | 7c48afcf-0ea5-49bb-ba2a-80917433ee0c | ||||||
Wombat Exchange (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
57.228 (100,00%) | e73b1e8b-7843-4abe-a06f-f0edee69fa8d | ||||||||
KyberSwap Classic (Ethereum) |
$45.572 5,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | abed0872-8dcd-4612-8691-f717089d5222 | ||||||
Bitlo |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
164 Đồng tiền |
TRY
|
|
694.238 (100,00%) | 0d86d816-6687-4666-b746-98aed88e9b53 | ||||||||
CoinLion |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
USD
|
|
137.583 (100,00%) | 438dfee4-71c0-4a22-91fa-b3721fa6825f | ||||||||
Flipster |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
222 Đồng tiền |
|
|
30.470 (100,00%) | e6870b68-eb69-4cf2-a1fc-28e0ef3e0d2e | ||||||||
Millionero |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
|
|
21.108 (100,00%) | be799069-c20d-4a81-9825-2bf8240515f4 | ||||||||
B2Z Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
207 Đồng tiền |
|
|
4.535 (100,00%) | 21e8fa02-8be0-4d35-8e3f-e5c9e3c8ad8e | ||||||||
BitHash |
$36,4 Triệu 10,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
30.594 (100,00%) | ce2b51e7-d1b8-4910-a32b-585ce4005c6e | ||||||
Opnx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
33.132 (100,00%) | cef9159f-7d0f-4729-8783-3d37415456cc | ||||||||
Agni Finance (Mantle) |
$4,7 Triệu 25,51%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
21.756 (100,00%) | 3325607a-d7f7-43e4-8f1c-2a92e8fa0159 | ||||||
FlatQube Exchange |
$17.791 17,32%
|
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.964 (100,00%) | a7f0e7dd-b9f2-4430-8658-530ad13310ba | ||||||||
Solidly (Ethereum) |
$4,3 Triệu 72,81%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
14.389 (100,00%) | 8d4f495e-5e5e-405d-b2f9-4e49da60d805 | ||||||
SyncSwap (zkSync Era) |
$6,4 Triệu 6,55%
|
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
|
|
971.405 (99,99%) | 1e1be5e8-2084-4c9d-9508-876b493009f8 | ||||||
PowerTrade |
$7.861 0,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
30.593 (100,00%) | f76d28b0-faec-4863-afd0-42d58c41a26e | ||||||
GMX (Arbitrum) |
$2,0 Triệu 67,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
955.983 (99,84%) | 15972871-c96b-4baf-bddd-1b392e943e95 | ||||||
Uniswap v3 (BSC) |
$10,6 Triệu 7,37%
|
0,00% |
0,00% |
125 Đồng tiền | 197 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 53344467-9d74-490b-a8ea-2f16e83fb4dd | ||||||
Uniswap v3 (Base) |
$160,7 Triệu 0,24%
|
0,00% |
0,00% |
163 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 61152e30-8754-4945-8d42-f5b7406c14bd | ||||||
Avascriptions |
$39 98,83%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
68.360 (100,00%) | 55e56bdc-96af-497c-82a5-9b9a6414258a | ||||||
Mute |
$2,3 Triệu 39,47%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
135.176 (100,00%) | 6e6cc3cf-a0c8-4d48-a846-a4edc98fb106 | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...