Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | a149dabc-bd56-4a88-a9bf-8859ef8378a7 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YoBit
|
$112,7 Triệu 29,45%
|
Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
276.476 (99,83%) | 9fdf9680-9b4c-4387-8af1-b592a6b1073e | https://yobit.net | |||||||
Foxbit
|
$14,2 Triệu 467,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 115 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
31.230 (99,22%) | 6d3e17f0-baa5-468f-949c-e24967d718cf | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
Ndax
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền |
|
|
325.269 (99,67%) | 3f7444e0-2247-4ca7-b62d-daf94d4342e8 | https://ndax.io/ | |||||||||
Remitano
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền |
GHS
|
|
243.522 (99,50%) | c84f9f51-d3b5-4dd5-803e-7320fd4ff02b | https://remitano.com/ | |||||||||
Aerodrome SlipStream
|
$454,3 Triệu 40,53%
|
0,00% |
0,00% |
186 Đồng tiền | 269 Cặp tỷ giá |
|
|
265.928 (99,49%) | 1896985b-b9b7-42b0-8061-3836f7ad394e | https://aerodrome.finance/ | |||||||
Aerodrome Finance
|
$11,5 Triệu 82,73%
|
0,00% |
0,00% |
206 Đồng tiền | 312 Cặp tỷ giá |
|
|
265.928 (99,49%) | e1531dae-c8eb-4f43-9733-3718d9b89672 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
Aerodrome Slipstream 2
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền |
|
|
265.928 (99,49%) | 27b0ba13-07b1-4366-9de7-49241b724f94 | https://aerodrome.finance/ | |||||||||
Curve (XDC Network)
|
$111.668 721,92%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
271.922 (99,00%) | 54f05cc2-e962-4b64-b5ab-6eed00603690 | https://www.curve.finance/ | |||||||
LMAX Digital
|
$320,3 Triệu 80.890,30%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
45.076 (98,87%) | 01d7de16-b34d-4d5c-bcc0-65d0355e37fe | https://www.lmax.com/ | |||||||
LCX Exchange
|
Các loại phí | Các loại phí | 219 Đồng tiền |
EUR
|
|
179.734 (98,90%) | f8bbda20-6653-493b-904b-51ef5e70aca3 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
Darkex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền |
AED
|
|
37.547 (99,17%) | c90f8f00-10b8-4a7f-9585-399dd31add9c | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
Blynex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
238 Đồng tiền |
|
|
27.598 (90,03%) | d913a8d5-385a-4b27-a714-40df6760fbb0 | https://blynex.com | |||||||||
BloFin
|
0,06% |
0,02% |
604 Đồng tiền |
USD
|
|
1.027.492 (99,71%) | 26b2aa0d-5000-4790-8048-38b838825d9f | blofin.com | |||||||||
Cryptonex
|
$53,5 Triệu 332,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
586 (98,57%) | 79ae883d-e9cf-4e55-bcf5-3f04eb3309e4 | https://cryptonex.org | |||||||
STON.fi
|
$768.254 15,89%
|
0,00% |
0,00% |
69 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
220.230 (99,24%) | 534b4582-72d4-44b3-beea-cd3b56cdac04 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
STON.fi v2
|
$645.728 38,67%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
220.230 (99,24%) | 92884ae2-714a-4787-bb32-7caf32beeac7 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
KyberSwap (Scroll)
|
$4.257 70,37%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 73166883-f7ba-4794-b86e-bbd92f19f79d | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
KyberSwap Elastic (Optimism)
|
$176 6,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 0973a26c-4de3-4c4d-9ed2-61ea12d889d7 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Classic (Arbitrum)
|
$850 243,47%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 57887d65-9847-4ecf-b576-590dc3061764 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Classic (Optimism)
|
$535 379,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 478aad21-0f93-47f7-b250-c446fd48433d | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
Bitexen
|
$647.934 1,88%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
57.538 (99,63%) | 486d71f4-061e-4a28-93d9-52b8d91e5276 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
VALR
|
$29,0 Triệu 889,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
207.627 (99,15%) | 37f650ad-476b-44f4-8277-51a4778f9f58 | https://www.valr.com | |||||||
ProBit Global
|
$1,4 Triệu 11,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
58 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
145.664 (99,01%) | 24486082-c8aa-4d23-bde7-26a1d99caf24 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
TruBit Pro Exchange
|
$19,9 Tỷ 71,48%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 190 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
76.778 (99,61%) | ae60c1a1-7b82-4f6c-8fa8-13a838bbe434 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
HashKey Global
|
$1,5 Triệu 26,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
81.641 (99,23%) | bbcdf462-d3d6-42c8-b4e0-ff97ee5e41c7 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
Turbos Finance
|
$9,2 Triệu 7,85%
|
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
168.317 (99,27%) | fb62837b-ab10-4de7-9739-45e5f85a8194 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
KyberSwap Classic (Avalanche)
|
$6.547 47,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
165.140 (99,09%) | 383ab585-e3be-48b8-b049-6fee1d82c7ce | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Classic (BSC)
|
$1.560 268,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
165.140 (99,09%) | 241e364b-baf7-4c17-9352-17c4c4d36318 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Elastic (Polygon)
|
$26 359,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
173.037 (99,24%) | 985fed65-2640-45f8-81c6-f353d37bf126 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KoinBX
|
$32,3 Triệu 27,65%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 245 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
150.383 (98,47%) | 2fdddb0c-1d97-455e-b906-360861ab21d6 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
Metal X
|
$2,4 Triệu 3,85%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
85.364 (98,91%) | d5b17281-bcc0-4031-b2b4-7310a51dc71f | https://app.metalx.com/ | |||||||
DigiFinex
|
$33,2 Tỷ 90,27%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
692 Đồng tiền | 777 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
42.626 (98,94%) | a2504f3c-d247-4414-b10b-dc233d2a5bbf | https://www.digifinex.com/ | |||||||
Mercado Bitcoin
|
$5,8 Triệu 340,29%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
31.230 (99,22%) | 34ba3a3b-7bff-497b-8e5c-c7fc563fb935 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
TGEX
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
223 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 52361c5b-45f7-4af1-b729-3ab2307714c9 | https://www.tgex.com | |||||||||
CoinCola
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
25 Đồng tiền |
|
|
50.799 (98,90%) | 39089290-5a0d-4d86-a3b4-330248f48618 | https://www.coincola.com/trading/btc/usdt | |||||||||
Osmosis
|
$5,3 Triệu 87,97%
|
103 Đồng tiền | 300 Cặp tỷ giá |
|
|
133.246 (99,40%) | 689e20c3-f3ad-433e-af1f-a5442ab7c5dd | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
PulseX
|
$1,8 Triệu 36,52%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
114.321 (99,61%) | 3548bb64-aa90-4b89-a87c-8b89a343a0db | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
Project-X
|
$106,1 Triệu 23,97%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
129.955 (98,98%) | c5612031-dfab-4c9d-828e-03aff0cae83a | https://www.prjx.com/ | |||||||
SushiSwap (Polygon)
|
$226.613 66,63%
|
0,30% |
0,30% |
49 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
112.160 (99,14%) | 9b1f40da-f5fe-4dfc-8136-f5cb35b66005 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
PulseX v2
|
$633.801 41,15%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
114.321 (99,61%) | 8dbc4faf-c4b7-46dc-b110-a9ae0943e67f | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
BITmarkets
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền |
USD
|
|
35.098 (99,05%) | 0ba6a31c-784a-4bac-9024-85966516193d | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
Giottus
|
$2,4 Triệu 2.415,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 425 Đồng tiền | 721 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
42.487 (99,23%) | fee9e3c9-c2fc-47ab-96c2-43eb2492990b | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
BIT.TEAM
|
$12,0 Triệu 0,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
14.945 (99,56%) | 9d6914ce-319e-4f34-a1be-b7473ad83537 | https://bit.team/ | |||||||
NovaDAX
|
$11,6 Triệu 107,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 556 Đồng tiền | 578 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
31.230 (99,22%) | 0e22ec4f-9037-4ed8-aa1a-6e03956a445b | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
SushiSwap (Ethereum)
|
$2,2 Triệu 127,34%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
112.160 (99,14%) | 5100995a-2e87-438d-8600-ec7728cd6969 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap v3 (Base)
|
$818.456 55,29%
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | c579891d-807e-4e47-a909-e6dc37fd2ab0 | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap (Arbitrum)
|
$182.184 189,44%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
112.160 (99,14%) | ebd8a261-5413-4b26-834a-8f16670a5279 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
Sushiswap v3 (Arbitrum)
|
$1,8 Triệu 94,03%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | a5bf5f73-c2ea-4e28-87c9-6460c4a553a3 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Sushiswap v3 (Ethereum)
|
$274.183 240,44%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | db6ff375-7772-464f-9168-31f874803003 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Sushiswap v3 (Polygon)
|
$39.045 147,64%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 856a4617-e660-43b0-aa70-753aaf1a6425 | https://www.sushi.com/ | |||||||