Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 1dfd3935-a709-491e-8701-cad027921ad4 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$94,6 Triệu 4,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
41.627 (97,38%) | 9479afd3-ecdc-4049-83cf-d838d93c9852 | https://secondbtc.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 219 Đồng tiền |
EUR
|
|
179.999 (99,09%) | 9a77d1b0-043b-446c-901f-b6135db8eb54 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
261 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | b76e6ec7-9425-445a-a3de-effb5c9336ac | https://www.tgex.com | |||||||||
![]() |
$306,7 Triệu 7,22%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
45.613 (99,03%) | 1b770797-4cde-4dc3-9399-dd13593dc829 | https://www.lmax.com/ | |||||||
![]() |
$60.349 45,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 63 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
25.918 (98,07%) | a0662396-ed4a-4864-8a84-56332dd8b2b5 | https://digitalexchange.id/market | |||||||
![]() |
$5,2 Triệu 3,87%
|
103 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
|
|
220.547 (99,46%) | e6146f76-a6b1-4fff-893b-95c36a24d4c5 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$1,6 Triệu 0,45%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
131.943 (99,24%) | a74c455b-ce5c-4aca-9ea8-4af8f085d063 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
$318.317 33,70%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | c5b4e6d4-5dce-4391-a90e-d8a13132afb5 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$45.714 15,17%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 2955728d-e759-41f5-a0f7-1634c2881951 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$3.232 76,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
210.441 (99,08%) | c85488c5-3e71-4554-9c0c-7fb833735639 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$218 94,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
210.441 (99,08%) | df3cd7eb-2190-4db7-904f-51564589f179 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
![]() |
$174.878 12,84%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | f27ad9a8-2f5e-4021-8b2b-9ad63064aa1b | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$37.576 31,55%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 34b7a6ce-d473-4b3b-ae44-2e00643760e4 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$4.353 68,40%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 6088ab92-0112-403a-956c-8cabdbd213d8 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$12.524 42,48%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 357f8d97-56ad-424e-b840-3350c48e5512 | https://www.sushi.com/ | |||||||
![]() |
$695.074 2,67%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
189.247 (99,14%) | a1076129-9ddb-473e-82c3-f8aac5ae27bc | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$81.038 19,38%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
189.247 (99,14%) | 4ee317c6-1ed3-4f73-869b-3081cdd3d5f7 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 153bf03e-5375-4375-8760-53d6cb737d19 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
$27,7 Triệu 1,93%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
37.244 (98,73%) | 601e61aa-2e0d-4f7c-9ea6-8aa4d49100db | https://www.xbo.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
USD
|
|
61.692 (99,00%) | b2adc585-27ed-4a2d-9122-104bc04efabe | https://ueex.com/en | |||||||||
![]() |
$1,0 Triệu 24,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 373 Đồng tiền | 597 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
78.984 (99,15%) | 0e46383f-26b1-4b23-b765-856fcfcd48ed | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 28,76%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
113 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
201.426 (99,29%) | 0bf8922b-4f0a-4e1a-b790-f64ff603e1a6 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$52.722 13,84%
|
0,30% |
0,30% |
47 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
201.426 (99,29%) | bdffc2e9-7a95-43a7-b9d2-51d7d3ed3f39 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$343.693 8,45%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
201.426 (99,29%) | 1f94dc48-6bfb-4616-8b32-3ec727e0a5be | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$825 11,46%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | 9c3ec918-a0f3-4d6b-8ef6-76abaf855914 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
277 Đồng tiền |
USD
|
|
46.590 (99,14%) | 261271b9-5aa7-4887-95af-f69a01e34861 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
$398 522,51%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | afca10cd-d469-477f-91e8-3e9e40acb1c1 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$1.752 76,12%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | ec96a42e-7ead-47a8-90ea-8af844709293 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
6 Đồng tiền |
|
|
201.426 (99,29%) | a1cefeb9-04e4-4e15-a030-96f87ce80b2c | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
![]() |
$3.434 14,69%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
201.426 (99,29%) | a77d3fe1-a29d-4289-badb-86d2e2b58a26 | https://app.sushi.com/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
227 Đồng tiền |
|
|
51.046 (98,92%) | dccd9ae3-7bb8-4247-aa53-e6e14eeea78e | https://levex.com | |||||||||
![]() |
$9,8 Triệu 27,09%
|
0,00% |
0,00% |
69 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | 745e4dee-2444-4fbe-8bb4-ccf3fe4fada6 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
![]() |
$2,5 Triệu 36,84%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
241.515 (99,74%) | e1149278-e803-4c11-8537-bc4f2f7e9ae1 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$216.679 1,84%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 88 Cặp tỷ giá |
|
|
122.586 (99,14%) | 723cd042-4dc0-4cba-bf0e-15f183e50e1f | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$3,7 Triệu 35,21%
|
213 Đồng tiền | 317 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | 4ed755d4-b660-4b2d-abef-9f96be6235b1 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
![]() |
$916.609 28,48%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
241.515 (99,74%) | e69ae0bc-7969-43f9-a28a-a5196812dfb9 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$155,3 Triệu 19,70%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 179 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
67.137 (99,13%) | 94d85ac4-3c61-45f2-9a1e-e96be78bffef | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
$3,7 Triệu 70,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
166.174 (98,92%) | 987b4bbc-72e2-4c80-ba62-0e2cafd73cdf | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | 021148b5-92bf-4fe8-83a0-6683c91aec9f | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
![]() |
$469,5 Triệu 20,21%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
277 Đồng tiền | 317 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
52.431 (97,42%) | 81a9b419-1c29-45b3-b3d6-f7794bda9332 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
199 Đồng tiền |
TRY
|
|
125.487 (99,76%) | e95e2901-326f-4087-9b50-e01e39f29684 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
![]() |
$3,2 Triệu 29,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 108 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
13.535 (100,00%) | cdcb0bcb-6a35-49bb-a5a4-815da31e8111 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
$28.992 75,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
35.699 (98,73%) | ec7429ab-90ca-4c20-99ce-1a8ac716815e | https://www.paymium.com/ | |||||||
![]() |
$839,5 Triệu 0,89%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
112.683 (99,09%) | 4d8ec3bb-c2c9-4715-969e-17e434650718 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$34,3 Triệu 3,86%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
131 Đồng tiền | 230 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
123.258 (98,89%) | 33a992cf-c6d7-4722-94be-cd521a65efff | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
$27.634 8,91%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
122.586 (99,14%) | 94a5bb6f-56dc-49a5-83bd-0b1032a73feb | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$71,2 Triệu 20,46%
|
0,04% Các loại phí |
0,01% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
214.100 (99,12%) | 89828907-dec9-4338-972d-a134c86b08f5 | https://trade.bluefin.io | |||||||
![]() |
$7.473 12,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
81.619 (99,30%) | 4fb52a01-9d0f-46b9-920b-e0663fcda1b1 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
$10,5 Triệu 84,58%
|
55 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
86.381 (99,31%) | bf5ded8f-060f-4aae-b9b4-0f1b42d5910f | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$237.018 4,86%
|
28 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
86.381 (99,31%) | 3aeed444-6d54-46a0-b7e7-d052ba11e305 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||