Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | c269b852-5fcf-4aa1-be09-a9c595478044 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
412 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 2bbc3337-3d88-4104-9698-b35227a7dc51 | https://flipster.xyz/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
379 Đồng tiền |
|
|
2.660 (100,00%) | 94ed9e16-7a3d-4a80-8bfc-eb3bfb311db8 | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
![]() |
$56.760 31,64%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
4.498 (99,01%) | 28f7973d-9698-4099-b901-0c8055790069 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$12,9 Triệu 12,55%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
4.498 (99,01%) | 4b2b08df-5992-4460-92ed-1ce1d54204d2 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$134.811 18,64%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
4.594 (99,42%) | 08d58987-e193-406b-ba52-4824478509de | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
![]() |
$2,9 Triệu 21,99%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
1.728 (98,69%) | 5be4faa3-ad9b-40a3-9c7c-2eb48512c861 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$470 62,77%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.565 (98,57%) | ffdf6d96-587b-4795-b69f-c4d08760da69 | https://ramses.exchange | |||||||
![]() |
$6.887 39,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
4.594 (99,42%) | 4a61698e-c539-473a-a20b-05a33c4c239b | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
2.565 (98,57%) | e80d1e44-cdce-40eb-ad26-eba90f9e887a | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
![]() |
$118,1 Triệu 12,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 289 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
530.750 (99,15%) | 1f47de95-015d-4f23-9e7c-4a1021d6a780 | https://tothemoon.com/ | |||||||
![]() |
$37,4 Triệu 26,87%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
170.965 (99,53%) | 649a4c20-5501-4747-a6a3-dd6051bd9ac0 | https://deepbook.cetus.zone/trade/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
275 Đồng tiền |
|
|
451 (100,00%) | 6b6b07b6-5ee1-4f81-88c7-f745983e1773 | https://www.spirex.io/ | |||||||||
![]() |
$7.364 34,24%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
3.136 (100,00%) | b320f102-ae73-4758-9d76-474d5995df5d | https://babydogeswap.com/ | |||||||
![]() |
$7.083 81,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.203 (98,73%) | ffff5da0-35be-4c35-86b7-b352b8299e0d | https://live.sovryn.app/ | |||||||
![]() |
$9.320 1,55%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
6.263 (98,98%) | 2bbbcb22-cbe3-4937-96b5-9ae90ec95517 | https://suiswap.app/app/ | |||||||
![]() |
$88.268 5,74%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
3.380 (98,76%) | 9cbd469e-dab6-4931-9e75-10b00dad0303 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
![]() |
$4,1 Triệu 30,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 83 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
1.285 (98,59%) | 5e369033-ab43-443d-9f29-3fee44458b42 | https://bankcex.com/ | |||||||
![]() |
$1,5 Tỷ 25,06%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
408 Đồng tiền | 421 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 35f2e426-e879-40f7-909a-aed38d14ed0a | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
![]() |
$20,4 Triệu 19,71%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
189 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | c36a004d-c529-4de0-a1f9-36b330949f4f | https://www.korbit.co.kr | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền |
|
|
13.272 (98,99%) | 8757a4d9-f99f-42e4-ac78-c0b8aeb0062f | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
$95.860 3,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.888 (98,84%) | ead3f621-346e-4599-b615-ef0a6deb0ff2 | https://stats.balanced.network/ | |||||||
![]() |
$68,4 Triệu 18,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
|
|
449 (100,00%) | 14e97795-82cf-4c08-8e7c-ba6c3fa857e6 | https://injective.exchange | |||||||
![]() |
$559.923 5,77%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
1.109 (99,21%) | a4aaaf92-b3c1-4c85-a537-a707f58acde6 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$7.030 35,88%
|
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.966 (99,16%) | 8d63e940-6c18-4485-a358-d142cde0d096 | https://polkaswap.io/ | |||||||||
![]() |
$4,5 Triệu 23,87%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
217 (98,97%) | f674bd15-ffa6-4624-8f15-e163dd0c4f51 | https://www.rekeningku.com | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 4,09%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
4.189 (98,45%) | 24d71133-5495-43e9-b837-658137efbaf5 | http://app.xspswap.finance/ | |||||||
![]() |
$42.857 49,33%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
3.927 (99,34%) | 79786cfe-c575-4898-9ee9-59af468674a6 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
![]() |
$4.801 14,16%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
1.109 (99,21%) | cc3fd9c5-f549-42b8-b214-e0e51b5bbc59 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
2.725 (99,37%) | 97a744f1-d7cd-4c71-931f-dcdcfb690a33 | https://www.hkd.com/market | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền |
|
|
12 (98,78%) | 55687fab-2415-4872-bc14-82c2bb5d38d8 | https://www.coinspace.world/ | |||||||||
![]() |
$1,3 Triệu 154,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 21f13813-4080-4186-a16c-1175ef972696 | https://www.machinex.xyz/ | |||||||
![]() |
2 Đồng tiền |
|
|
2.789 (98,81%) | d58d6b14-8f93-4b0e-9781-a35be0c390cf | https://beta.dooar.com | |||||||||||
![]() |
$428.187 54,72%
|
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.033 (99,44%) | 8fd9a88b-48b2-4bce-80ce-4a1fb3607863 | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
![]() |
$735 49,80%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.893 (99,15%) | 883f372d-3927-4d14-af0a-e8ba4ae8b8e9 | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
1.002 (98,44%) | 4f5b3a95-d640-4d10-875f-88ea2136b608 | https://exchange.archerswap.finance/#/swap | |||||||||
![]() |
$207.252 128,63%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
783 (100,00%) | 05b5e14f-46a1-474d-9690-245cbd0fa59b | https://app.kayen.org | |||||||
![]() |
$8.751 1,85%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.040 (98,84%) | c64180ae-febc-4603-9c7d-e95ef124a96b | https://app.kyo.finance | |||||||
![]() |
$191 110,91%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.040 (98,84%) | 5afa5a28-ad1f-47b1-bcd3-ba906db9bda5 | https://app.kyo.finance | |||||||
![]() |
$11,6 Triệu 4,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.378 (98,70%) | 26395ebd-908c-4aea-8d11-5bea4af60606 | https://1dex.com/markets | |||||||
![]() |
$79,6 Triệu 20,08%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
360 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 346c5db6-7ec0-4be8-b868-4b14a079eca1 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
353 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 35736142-8e48-44e2-b6ad-07107aa494a6 | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
65 Đồng tiền |
|
|
175 (98,64%) | f72038a6-1371-45e9-82b3-86bcc9ec937b | https://www.coinp.com/ | |||||||||
![]() |
$33,6 Triệu 2,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
932 (99,46%) | 9020e555-8242-435c-8b4f-37232b0960cc | https://polyx.net | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
272 Đồng tiền |
|
|
2.267 (98,66%) | 114b0454-7a84-40c7-9905-ed8c5a73427c | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
![]() |
$11.051 32,80%
|
21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
1.537 (99,18%) | ee1e05b5-f805-4dd7-b911-f767c5e7ad7e | https://ubeswap.org/ | |||||||||
![]() |
$5.440 20,37%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.803 (99,07%) | f8c22bc8-cd9d-4328-a757-c4e8887d7207 | https://app.slingshot.finance/swap/CANTO | |||||||
![]() |
24 Đồng tiền |
|
|
1.285 (99,04%) | e94399cf-e934-48c7-ac0c-7bc877f1556a | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
![]() |
$3.158 1,54%
|
18 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
1.406 (99,17%) | b6dc4b84-8cde-46c5-8243-c83bc5c76959 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
![]() |
$7.922 380,26%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
39 (98,38%) | 4ad203eb-977e-4653-ac71-13361e8b33e4 | https://app.arthswap.org/#/swap? | |||||||
![]() |
$33.052 27,95%
|
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.383 (100,00%) | 5ae67d64-69d3-4234-8cfd-1ade7cbb07fe | https://fstswap.finance/#/swap | |||||||||