Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b1af7ee1-2385-4039-a5e9-75b549634b44 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$28,5 Triệu 33,55%
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 39cef33c-e037-4393-80fb-45891ef8cfeb | ||||||||
![]() |
$4,3 Triệu 29,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
Dưới 50.000 | 144912f7-efed-4eff-93a2-92df1398003c | https://zondaglobal.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
34.895 (99,00%) | 4327ba7d-caa1-4182-a4da-0829403e1eea | https://sun.io/#/home | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
740 Đồng tiền |
INR
|
|
1.872 (98,27%) | 64f35c0a-a7c2-4af5-b12b-adce1a417c3c | https://cofinex.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
USD
|
|
1.099 (98,61%) | bd5872f0-04dc-43da-a471-b8bf2ed21287 | https://www.criptoswaps.com/api/v2/peatio/coinmarketcap/orderbook/WCSUSDT | |||||||||
![]() |
$1,9 Triệu 17,18%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
122.586 (99,14%) | e70f49b9-1fb3-4b61-9fec-1415b797d4ef | https://velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
87 Đồng tiền |
USD
|
|
998 (98,25%) | 32714f79-9fbb-4a19-ba10-28a1c210d18c | https://bluebit.io/ | |||||||||
![]() |
$174.846 14,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 86c17416-3e7b-46e1-8021-b3098c6f5b43 | https://www.safe.trade/ | |||||||
![]() |
$70.115 10,94%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
222.434 (99,52%) | 364e7979-5b3f-4a64-927c-9cccd9b60208 | https://www.prjx.com/ | |||||||
![]() |
$5.267 78,31%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
444 (98,83%) | 3e39b942-c35b-42e9-ac87-d069d8dfe55c | https://www.splash.trade/ | |||||||
![]() |
$190.380 22,83%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.193 (99,20%) | f480676d-b64a-4447-b4b2-aa1d90bc1cba | https://solidly.com/ | |||||||
![]() |
$694 29,79%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 4962cd29-226b-4a1b-a789-ce4f30966734 | https://www.iguanadex.com/?chain=etherlink | |||||||
![]() |
$490.881 51,50%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | d324b238-f037-4ca9-811a-44997b80f7ba | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$571.373 10,36%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.875 (100,00%) | 53537bca-a456-4e8e-9e49-e6553bbbdd2d | https://www.storyhunt.xyz/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
24.884 (99,15%) | 00b92673-7094-48c5-b61a-28d42dd90cd6 | https://www.zkswap.finance/ | |||||||||
![]() |
$80.176 107,45%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 936fa733-77a4-455f-8be6-78cbf5093222 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
843 (100,00%) | 83aefd9f-f3d5-44b4-9961-a44283568f63 | https://omni.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 9aa9d891-2757-4d2c-b555-4c2c9cc2643c | ||||||||||
![]() |
$76 9,99%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 443b719d-2451-42f1-ac9c-2bd6f932ba6f | https://swap.noahsar.com/#/swap?chain=binance | |||||||
![]() |
$2.556 147,12%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
26.973 (99,00%) | d8db7363-b64c-4ca1-9878-01dc79a4d918 | https://syncswap.xyz/swap | |||||||
![]() |
$264 66,21%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 47b7592d-362c-4a0a-a17e-fa0c49193977 | https://app.uniswap.org/swap |