Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 6281ac1d-d706-497a-a96f-179e744004a0 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  Reku | $6,8 Triệu  44,51% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 39 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá | 
        IDR
     | 
        Tiền điện tử
     | Dưới 50.000 | 58489e42-60b4-4b30-82d7-f354368adc59 | https://www.rekeningku.com | |||||||
|  BitHash | $53,0 Triệu  2,64% | Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |  |  | 1.224 (98,49%) | 57d8fcb9-42f4-4540-bb00-318205a6ac90 | https://www.bithash.net/ | |||||||
|  Coinone | $109,9 Triệu  29,24% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 378 Đồng tiền | 383 Cặp tỷ giá | 
        KRW
     | 
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | Dưới 50.000 | 72cae0a7-b99c-4354-85e7-c4db9c35dd8e | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
|  Korbit | $24,0 Triệu  22,95% | 0,20% Các loại phí | 0,08% Các loại phí | 192 Đồng tiền | 198 Cặp tỷ giá | 
        KRW
     | 
        Tiền điện tử
        NFT's (Non-fungible tokens)
        Staking (cryptocurrencies)
     | Dưới 50.000 | 395e9d9e-4e4e-4b37-972f-4e8d13a5823a | https://www.korbit.co.kr | |||||||
|  B2Z Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 272 Đồng tiền |  |  | 1.861 (98,71%) | 9e325ad6-e019-41b6-a3c0-0f0bc2f2e6f0 | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
|  DackieSwap | $101.641  16,96% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |  |  | 1.815 (98,62%) | 3fe9946e-3d4c-4c33-b812-247150dec1ea | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
|  SwapX Algebra | $906.216  18,79% | 0,00% | 0,00% | 6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |  |  | 1.956 (98,73%) | c6317ed4-c946-4092-8617-c35c36a3bfa5 | https://swapx.fi/ | |||||||
|  Fstswap | $2,0 Triệu  7,65% | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 1.580 (100,00%) | 17b44a2f-870f-466a-89af-1a605f31dae7 | https://fstswap.finance/#/swap | |||||||||
|  VyFinance | $56.477  4,57% | 0,00% | 0,00% | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |  |  | 1.589 (99,34%) | 79e6aed0-2f11-4ff4-b97e-91908193b0c9 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
|  Solidly | $84.952  14,25% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 1.766 (98,77%) | 47a4bfdc-c6ad-4a0b-ae0b-067d79f0638a | https://solidly.com/ | |||||||
|  Slingshot Finance | $10.869  197,22% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |  |  | 1.803 (99,07%) | 494b7ab1-7976-4bd7-bf2d-b5d41d1a73e5 | https://app.slingshot.finance/swap/CANTO | |||||||
|  Elk Finance (Fuse) | $19  316,88% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 1.762 (99,35%) | 68b909ba-40c1-4da6-838e-1a5a0413bfcf | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
|  Voltage Finance | 2 Đồng tiền |  |  | 1.858 (99,07%) | 71038ba4-2e94-4269-8293-69aa2e36722e | https://app.voltage.finance/ | app.voltage.finance | ||||||||||
|  Balanced | $162.866  185,52% | Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |  |  | 1.545 (98,68%) | c15626fb-d86c-4d3b-8565-2662c9c33ce4 | https://stats.balanced.network/ | |||||||
|  Bybit EU | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 90 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | Dưới 50.000 | 2c27096a-e7e8-464f-b88e-f9dbdba6def2 | https://www.bybit.eu/ | |||||||||
|  Polyx | $34,4 Triệu  5,47% | Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        RUB
        USD
     |  | 985 (98,49%) | afe44b9c-f8e1-4b07-9754-b899f0a32cca | https://polyx.net | |||||||
|  WingRiders v1 | $28.302  30,02% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 1.195 (98,71%) | a3362c38-c86c-4e32-873a-336f1afc8b42 | https://app.wingriders.com/ | |||||||
|  Wingriders v2 | $210.807  53,42% | 0,00% | 0,00% | 13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |  |  | 1.195 (98,71%) | 1d1dd524-6984-470d-9e15-7398ed18da0c | https://www.wingriders.com/ | |||||||
|  Splash | $40.309  49,05% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 1.215 (99,68%) | 35f4289d-3e55-48ce-b42f-d58ca28ebd14 | https://www.splash.trade/ | |||||||
|  StoryHunt | $8.229  14,09% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 1.237 (98,99%) | e9eedabc-941e-4ed8-9816-7ac1f7df0f99 | https://www.storyhunt.xyz/ | |||||||
|  Helix | $93,9 Triệu  10,30% | Các loại phí | Các loại phí | 52 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |  |  | Dưới 50.000 | ecfb836e-9e76-4826-ba05-e2ba53aefc9b | https://injective.exchange | |||||||
|  DOOAR (BSC) | 4 Đồng tiền |  |  | 1.203 (98,68%) | 1b7480fb-09fd-4a17-9a60-dbdcca12d2be | https://beta.dooar.com | |||||||||||
|  Solidly (Ethereum) | $23.001  308,08% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |  |  | 1.193 (99,20%) | faa85e35-dc36-4028-868f-e23ae135d811 | https://solidly.com/swap | |||||||
|  MethLab | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền |  |  | 1.274 (99,49%) | 5638849e-86e3-46dd-abf6-8527062d29dd | https://www.methlab.xyz/ | |||||||||
|  Yoshi Exchange (BSC) | $41  108,64% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 1.386 (98,45%) | 3b7db128-bc70-49e2-9fa1-3655873aefa8 | yoshi.exchange | |||||||||
|  COINSPACE | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 33 Đồng tiền |  |  | Dưới 50.000 | 113072df-eb6b-4e32-9eff-3f8a0d4d391e | https://www.coinspace.world/ | |||||||||
|  CoinChief | 0,06% | 0,03% | 92 Đồng tiền |  |  | Dưới 50.000 | 8d797cac-7f39-4f86-8762-e68de5b8a7c5 | https://www.biton.one/ | |||||||||
|  LocalTrade | $120,4 Triệu  13,15% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 45 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |  |  | Dưới 50.000 | 0032ebcd-8402-43af-91a6-6f2d95b9707f | https://localtrade.cc/ | |||||||
|  MDEX (BSC) | $39.947  31,40% | 44 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |  |  | 882 (100,00%) | 9844ade0-3be8-4b1a-adf7-d0daa264a8a8 | https://mdex.co | |||||||||
|  Honeyswap | 23 Đồng tiền |  |  | 968 (98,93%) | 5f33ee3c-728d-46ad-8e30-0d32b0685e74 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
|  Trisolaris | $120.315  262,33% | Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | 892 (99,47%) | 7b4a3623-b1cc-4a46-80e8-b23b21d18f4e | https://www.trisolaris.io/#/swap | |||||||
|  ArthSwap (Astar) | $9.971  652,63% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 1.187 (98,57%) | 5909d344-a354-4301-992c-322e6f808bfb | https://app.arthswap.org/#/swap? | |||||||
|  SuiSwap | $17.885  30,92% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |  |  | 817 (98,74%) | e3aad871-4e76-4cb8-b25c-09c828881c86 | https://suiswap.app/app/ | |||||||
|  Dfyn Network | $4.971  27,33% | 18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |  |  | 828 (99,07%) | 2a022928-0060-48dc-985c-90d71c306071 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
|  Karura Swap | $12.270  13,16% | 11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |  |  | 976 (99,30%) | 4ccd3128-a1af-4013-b62c-07bf7fa8d8a0 | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
|  Elk Finance (Avalanche) | $104  78,32% | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |  |  | 1.026 (98,54%) | da8aff19-f41e-4a97-b5f6-f7c37b61d805 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
|  Baryon Network | Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |  |  | 1.182 (99,06%) | 361ff98a-8940-4292-8c6e-d0e0360daf4c | https://www.baryon.network/info | |||||||||
|  Elk Finance (Polygon) | $255  44,17% | 9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 1.026 (98,54%) | 63d10efc-9634-431e-a657-90ea608c8b74 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
|  Elk Finance (BSC) | $482  65,65% | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |  |  | 1.026 (98,54%) | 6b52c0f0-acc4-43c3-890f-f3391e955ea3 | https://app.elk.finance | |||||||||
|  CoinSpot.au | Đồng tiền | Cặp tỷ giá |  | 
        Ngoại Hối
     | Dưới 50.000 | c1998fe6-33ba-49db-84c9-cd0f5d026b36 | https://www.coinspot.com.au | ||||||||||
|  Momentum | $91,9 Triệu  21,16% | 0,00% | 0,00% | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |  |  | Dưới 50.000 | 4b0baae9-7498-4faf-9768-055fb7f16863 | https://www.mmt.finance/ | |||||||
|  Subnet Tokens | $22,1 Triệu  5,55% | 0,00% | 0,00% | 28 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |  |  | Dưới 50.000 | d07b57d7-a61f-4c01-b555-bcfb2b9a8f62 | ||||||||
|  Agni Finance (Mantle) | $6,4 Triệu  37,80% | 0,00% | 0,00% | 13 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |  |  | 66 (97,99%) | 2f4f01ae-0c32-4b6a-a0b8-d4ef0c56a781 | https://agni.finance/ | |||||||
|  Hyperion | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền |  |  | Dưới 50.000 | 921cf305-6cc5-4431-80bb-3fb957059769 | https://hyperion.xyz/ | |||||||||
|  XSwap v3 (XDC Network) | $982.356  8,26% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 16 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |  |  | 559 (98,89%) | 189950c2-7083-4475-aa7c-a7d5b693237c | http://app.xspswap.finance/ | |||||||
|  Baby Doge Swap | $105.233  57,66% | 0,00% | 0,00% | 18 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |  |  | 528 (100,00%) | 542c5d55-9bff-41e2-8766-91116cbd48b9 | https://babydogeswap.com/ | |||||||
|  BabySwap | $81.853  29,81% | Các loại phí | Các loại phí | 18 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |  |  | Dưới 50.000 | 2fd23fb3-0c19-4ae3-a5ce-c7b100dec9bd | https://babyswap.finance | |||||||
|  Swappi | $176.260  12,25% | Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |  |  | Dưới 50.000 | 76adc2c6-63a9-4943-9399-c78f3ee3e0f9 | https://info.swappi.io/ | |||||||
|  Ubeswap | $22.937  48,62% | 20 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |  |  | 690 (98,65%) | e6d52372-e5ae-4b0f-bf6c-67e71435a87e | https://ubeswap.org/ | |||||||||
|  Arbswap (Arbitrum One) | $234.238  6,21% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | Dưới 50.000 | e45b3e49-2547-4290-9a67-3eea3bf56848 | https://arbswap.io/ | |||||||