Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | c35bc7f7-6a66-47ac-95d7-29ec4360d3ba | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  BITmarkets | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 278 Đồng tiền | 
        USD
     |  | 33.527 (99,07%) | 28d372b2-0936-475e-a907-5beb2ec1109c | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
|  Binance TR | $264,2 Triệu  3,31% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 296 Đồng tiền | 335 Cặp tỷ giá | 
        TRY
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
     | 19.788 (95,00%) | 0720ebcf-7fd3-444e-9052-7356011ce92e | https://www.trbinance.com/ | |||||||
|  ICRYPEX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 158 Đồng tiền | 
        RUB
        TRY
     |  | 62.243 (99,41%) | a6d59eff-9c64-4cc7-a27e-2267bb61a744 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
|  FreiExchange | $38.069  306,25% | Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |  |  | 75.002 (99,56%) | d8429173-72fa-49e0-b8d9-fe366fbff339 | https://freiexchange.com/ | |||||||
|  Rhea Finance | $22,9 Triệu  7,14% | 0,00% | 0,00% | 17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |  |  | 90.875 (98,84%) | cf20fa63-6739-4f0e-9a11-19e46bc4428c | https://rhea.finance | |||||||
|  PulseX | $2,9 Triệu  6,08% | 0,00% | 0,00% | 17 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |  |  | 104.202 (99,20%) | 4a03c835-1327-43d5-a0bd-3cd47f6dbdc6 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
|  Velodrome v3 (Optimism) | $29,2 Triệu  13,85% | 0,00% | 0,00% | 17 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |  |  | 93.653 (99,25%) | 911d3665-d4e1-4530-a7b3-55f3836c0ce4 | https://velodrome.finance/ | |||||||
|  DeDust | $50.024  7,84% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 48 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |  |  | 98.796 (99,61%) | c991e361-b7a5-43bd-bbd1-910eb54087b1 | https://dedust.io | |||||||
|  Velodrome Finance | $28.980  26,56% | 0,00% | 0,00% | 18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |  |  | 93.653 (99,25%) | 28a230ba-d289-480a-ba83-26898ba8a356 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
|  PulseX v2 | $1,2 Triệu  27,08% | 0,00% | 0,00% | 21 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |  |  | 104.202 (99,20%) | da58049e-46b0-4362-b405-a3808778613e | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
|  Velodrome Finance v2 | $338.481  32,24% | 0,00% | 0,00% | 41 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |  |  | 93.653 (99,25%) | 529375c7-7567-45e7-b204-dc0522d501dc | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
|  Velodrome v3 (Unichain) | $13,2 Triệu  7,70% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 93.653 (99,25%) | c5506b98-7a6b-4949-93e6-aaab1c0d911c | https://velodrome.finance/ | |||||||
|  Venus | $784,2 Triệu  3,30% | 44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |  |  | 118.232 (99,03%) | 7d5b55f5-3950-4ef9-af08-7af96a79d235 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
|  StakeCube | $4.451  23,00% | Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |  |  | 79.822 (99,00%) | c79a0eac-190e-4f08-88b0-39d22cdc1c05 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
|  XXKK | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 158 Đồng tiền |  |  | 17.398 (99,86%) | 8c3b9788-0aec-4062-bc34-68c558980409 | https://www.xxkk.com | |||||||||
|  QuickSwap | $40,8 Triệu  15,53% | 207 Đồng tiền | 311 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | 1627cc3c-c9a1-4dec-b3dd-05484f1f6083 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
|  QuickSwap v3 (Polygon) | $11,9 Triệu  26,27% | 0,00% | 0,00% | 72 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | e2eab9b3-f0ac-4461-88b4-2f4803b0a980 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
|  Minswap | $89.626  39,21% | 25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |  |  | 84.576 (99,33%) | 1dacd707-3f10-445d-9888-bbca87db57a9 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
|  Minswap v2 | $1,4 Triệu  25,14% | 0,00% | 0,00% | 37 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |  |  | 84.576 (99,33%) | 3a6c3f2f-bc80-44b5-a5cd-a158b1ed3ecc | https://minswap.org/ | |||||||
|  HyperSwap v3 | $3,1 Triệu  12,51% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |  |  | 86.521 (99,17%) | 1a26e855-617e-497f-a565-2fc4ac500f56 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
|  HyperSwap v2 | $58.972  6,13% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 86.521 (99,17%) | acdab6ef-6c11-4df4-a06e-6c18894db1a9 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
|  QuickSwap v3 (Polygon zkEVM) | $17.499  10,82% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | 6e2dd780-ec0d-4f74-b0e4-75f9df2fec1d | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
|  Quickswap v2 (Base) | $443  1,46% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | 8bb87456-ecac-4efc-b750-3ef4438c2587 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
|  Paymium | $278.307  84,16% | Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 28.889 (98,71%) | 378d4677-e2f7-4576-8b50-ea7fcba0ad77 | https://www.paymium.com/ | |||||||
|  Bitbns | $1,4 Triệu  9,76% | Các loại phí | Các loại phí | 135 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá | 
        INR
     |  | 49.916 (99,84%) | 5d83cf4f-79ec-4eab-995e-e9d92583ca24 | https://bitbns.com/ | |||||||
|  Balancer v2 (Ethereum) | $10,0 Triệu  29,17% | 53 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |  |  | 82.527 (99,26%) | 1e610c99-31d7-467e-a911-b313d0330295 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
|  Quickswap v3 (Manta) | $153.993  1,97% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 85.776 (99,14%) | 495475fb-657e-4e9a-861e-64070cb0f9df | https://quickswap.exchange/#/ | |||||||
|  YEX | $8,4 Tỷ  15,83% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 193 Đồng tiền | 313 Cặp tỷ giá |  |  | 26.086 (98,33%) | bb264d38-ca8c-4bb1-bf7c-a2ee0576b01f | https://www.yex.io/ | |||||||
|  Foxbit | $20,9 Triệu  75,95% | Các loại phí | Các loại phí | 110 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |  |  | 6.469 (100,00%) | ab3bbba0-d38e-4fef-8b23-09f51bb00a21 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
|  Figure Markets | $70.689  49,36% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |  |  | 69.996 (98,72%) | d95d0be1-30cf-411e-91d9-8469b785b05e | https://www.figuremarkets.com/exchange/ | |||||||
|  Turbos Finance | $13,6 Triệu  7,23% | 0,00% | 0,00% | 42 Đồng tiền | 62 Cặp tỷ giá |  |  | 79.462 (99,52%) | 4e389c9e-6db6-46c5-b399-acb329aab9d8 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
|  Camelot v3 | $40,5 Triệu  1,61% | 0,00% | 0,00% | 53 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |  |  | 69.776 (99,07%) | 51d110cc-d919-4502-9bdb-955d57da3afa | https://camelot.exchange/# | |||||||
|  Camelot | $379.798  82,12% | 0,00% | 0,00% | 46 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |  |  | 69.776 (99,07%) | 3d7f7268-daf4-48f5-b5d4-7d38bd3c6791 | https://camelot.exchange/# | |||||||
|  iZiSwap (zkSync) | $2.937  3,03% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 65.215 (99,11%) | 17d1f414-bbb1-4ec4-82c4-c46cbf282796 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
|  iZiSwap (Scroll) | $45.157  27,31% | 0,00% | 0,00% | 5 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 66.791 (98,88%) | eb44626e-7115-4b1e-aabb-81744a312119 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
|  iZiSwap(X layer) | $23.180  329,07% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |  |  | 66.791 (98,88%) | 584f7bc2-f878-48e1-b450-af2277b4b1e0 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
|  AstralX | 0,06% Các loại phí | 0,02% Các loại phí | 99 Đồng tiền |  |  | 16.141 (99,64%) | f9a360f2-ebfe-4734-b46d-97eff90f18be | https://www.astralx.com/ | |||||||||
|  Bitazza | Các loại phí | Các loại phí | 116 Đồng tiền | 
        THB
     |  | 64.086 (99,66%) | 3b06f225-836c-4cad-ae9d-b302e3781859 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
|  BITEXLIVE | $1,4 Triệu  60,53% | Các loại phí | Các loại phí | 18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |  |  | 24.552 (98,90%) | 00ed538e-4ee3-4367-9051-71f49553f31b | https://bitexlive.com/ | |||||||
|  MGBX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 299 Đồng tiền |  |  | 2.011 (99,33%) | a81f15df-ff66-4479-990b-3b42639515b3 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
|  Biswap v2 | $346.109  19,03% | 65 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |  |  | 48.474 (99,22%) | 4e8efaa6-ac48-4c20-97c6-0aa39c174858 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
|  Apertum DEX | $126.015  47,82% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 54.222 (98,80%) | 980026bc-15bf-437b-9fc0-fa4324b3a362 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
|  Mars Exchange | $2,7 Triệu  130,66% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |  |  | 14.418 (98,14%) | 02cf4b63-ce9f-48e2-9d39-929663a2d0f0 | https://www.mex.live/markets | |||||||
|  Bitcoin.me | $16.531  25,26% | Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |  |  | 53.447 (98,87%) | 7143326b-7f8c-45ef-8481-744b7bf31569 | https://www.klever.io | |||||||
|  Batonex | 0,00% | 0,00% | 103 Đồng tiền |  |  | 11.311 (98,99%) | 8f95d394-c021-42a6-9fc8-0c0872c6d16a | https://www.batonex.com/ | |||||||||
|  Blynex | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 192 Đồng tiền |  |  | 4.379 (96,97%) | 4f4cffeb-258a-4132-9a7d-f2041e3db18d | https://blynex.com | |||||||||
|  Alcor | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 11 Đồng tiền |  |  | 42.372 (98,72%) | adbb4209-f15a-4f67-8189-47b19a66a24a | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
|  OpenOcean | $254,5 Triệu  30,74% | 271 Đồng tiền | 451 Cặp tỷ giá |  |  | 45.878 (99,05%) | 91795f5e-bd46-4794-8fad-7fbfc0565b77 | https://openocean.finance/ | |||||||||
|  THENA | $213.658  96,29% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 30 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |  |  | 40.602 (98,87%) | 7edb7401-7cff-4f93-9450-826618dfd8bd | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
|  SaucerSwap v2 | $19,2 Triệu  10,01% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 46.542 (99,05%) | 99a77bec-c31a-4287-8877-0ae2dbc30eb3 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||