Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9746a4d6-6ea5-49bb-9337-e92eb20a0ee7 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$180.578 19,24%
|
27 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
86.381 (99,31%) | cc248741-2d59-47b4-bc63-165b8dcaecdd | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
136 Đồng tiền |
|
|
3.257.286 (96,21%) | 2f88d496-351e-408e-b478-42e1f18d3a4d | https://www.bittap.com | |||||||||
![]() |
$71.317 51,97%
|
24 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
101.478 (99,36%) | faf68781-08c1-4758-aa24-8581b34bde8d | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
$291.601 17,25%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
86.381 (99,31%) | b608137c-3eb0-4c24-8c5d-32515e3e6092 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$765.761 35,02%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
101.478 (99,36%) | ac906a0a-11ea-4c6c-8c2f-829518b9a1a9 | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
$14.410 3,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
85.596 (99,47%) | 9b8a92a0-7a0a-4665-bdd8-fa0f5692d8b9 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
47.843 (98,84%) | 3f55bedb-d4ab-469b-aa4a-1c60a59c053f | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
|
|
44.910 (99,04%) | e1257849-aeab-48a3-b42a-cc9737828ece | https://www.coincola.com/trading/btc/usdt | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
77.980 (98,58%) | 061b8d1f-6452-4a07-9e95-e1fa717aa54c | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$17,4 Triệu 18,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 120 Đồng tiền | 145 Cặp tỷ giá |
|
|
48.365 (99,65%) | 6f52f854-9a46-4a20-b26a-f130e15e2b8d | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
$31,2 Triệu 1,98%
|
0,00% |
0,00% |
63 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
70.154 (99,09%) | 6807e1c7-c872-4c22-8222-236f8605ec54 | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 26,35%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
59.824 (98,98%) | 323d0f46-07d7-45c8-9cb5-66490d08e4d6 | https://thena.fi/ | |||||||
![]() |
$209.649 17,05%
|
0,00% |
0,00% |
46 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |
|
|
70.154 (99,09%) | 7c69a1b5-8123-4fff-9195-e9dbbc97972a | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$796.185 5,61%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
86.381 (99,31%) | 51421271-ebbb-40ad-9f0f-4b9c5d91a2dc | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$2,2 Triệu 11,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
66.782 (99,85%) | 33eb2326-9609-46d3-a8ab-a723e54f214e | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
$12,5 Triệu 6,93%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
66.903 (99,59%) | 4f89052d-7c5e-4182-a60f-f367f2268cd8 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
![]() |
$565.288 0,63%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
66.903 (99,59%) | daf9e198-9ac4-4486-a43b-233ff2b9332b | https://www.shadow.so/trade | |||||||
![]() |
$2,2 Triệu 17,13%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
13.535 (100,00%) | d43c0b38-22e4-452e-a477-7c5d045ddee0 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 109 Đồng tiền |
THB
|
|
65.226 (99,72%) | 93adb504-1c58-40f5-81aa-1bac993c815f | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
242 Đồng tiền |
|
|
1.631 (99,26%) | 22876ed5-df13-48ff-8357-6b27e0e38cab | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
![]() |
$17,7 Triệu 14,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 554 Đồng tiền | 576 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
13.535 (100,00%) | e11417af-44e3-4735-af3d-8fc351d061a8 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền |
|
|
34.890 (99,33%) | cde6dbf5-1530-4450-8ee7-34312da7b1ed | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
![]() |
$12,7 Triệu 21,28%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
18.038 (99,26%) | 78d8213c-7b63-42d0-a9d8-f76a225955b5 | https://app.dexalot.com/trade | |||||||
![]() |
$50.609 20,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
|
|
62.859 (99,23%) | 25fcb219-ab28-47d7-9123-273b0ef7d54c | https://dedust.io | |||||||
![]() |
$11.148 48,52%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
66.162 (98,95%) | 28202d29-aea3-44ed-a0b4-a0de39e5fdab | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$120.261 40,96%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
59.824 (98,98%) | 25dbb571-a456-4291-a8c5-d10454bcc7b6 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
![]() |
$32.462 50,32%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
66.162 (98,95%) | 1d573251-3404-4696-ab1c-d9862fe2816c | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$43,8 Triệu 13,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
11.622 (99,34%) | dcbbe266-a4aa-41a3-aaec-0ebd272f47c6 | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
$77.794 24,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
48.034 (99,26%) | 36c1f852-e436-4f6a-8f96-dd8cef6f4e33 | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
256 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 553a47c5-c214-4456-b201-f4c83108c988 | https://www.safex.hk/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
105 Đồng tiền |
|
|
4.247 (99,90%) | 7f31ea3e-cb42-4957-b847-a509d8e38ebe | https://www.astralx.com/ | |||||||||
![]() |
$62.611 30,46%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
24.151 (99,83%) | eb8a9657-ad4b-4d13-99d6-bfed2ba3fdd0 | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
$14,4 Triệu 11,54%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |
|
|
44.892 (99,51%) | a671eced-5c74-4971-8269-53d271427e73 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
![]() |
$9.304 32,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
57.531 (99,05%) | d93d22dd-e12d-496f-9817-4698e167b444 | https://www.klever.io | |||||||
![]() |
$0 100,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
31.211 (99,15%) | 46becdc6-5290-4186-9f9a-9c2a75c738f7 | https://namebase.io | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
329 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 77ad063e-ea2c-45c7-acd5-07ce27244c17 | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
$312.958 84,66%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
76.942 (98,81%) | 2ddac478-2df8-4c07-9f50-4868a2dd62a8 | https://www.figuremarkets.com/exchange/ | |||||||
![]() |
$180,4 Triệu 11,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 149 Đồng tiền | 194 Cặp tỷ giá |
|
|
8.716 (99,04%) | 89b83374-70a9-499f-b3e5-953e7f56a4c3 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
![]() |
$328.841 0,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
25.064 (99,29%) | 52fb4b75-c039-4f24-9cd6-fd639416e51d | https://bit.team/ | |||||||
![]() |
$58,9 Triệu 38,33%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | bf5cbc47-67a7-4164-bce7-d9fcfd849f75 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$57,2 Triệu 25,09%
|
267 Đồng tiền | 383 Cặp tỷ giá |
|
|
36.271 (99,02%) | 4d5001fb-7fc1-4829-bc28-d51f77be72ef | https://openocean.finance/ | |||||||||
![]() |
$1,6 Triệu 55,73%
|
54 Đồng tiền | 57 Cặp tỷ giá |
|
|
33.527 (99,22%) | 82bed1a6-5e1a-49ee-9df1-96cfb14520f4 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
![]() |
$348.441 8,62%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
32.021 (98,88%) | cac06cfb-46c5-415e-a175-c8603dbe069e | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
14.869 (92,02%) | f885b162-9a93-41ae-87c2-611e1de8f05c | https://qmall.io | |||||||||
![]() |
$1,2 Triệu 16,78%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
35.003 (99,19%) | 4fe384b2-eaf4-4a09-93a5-82006fde09c5 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
$610 0,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
30.309 (99,10%) | 8f6d7f53-ee47-4611-bf93-84c2c6cdd942 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 3,91%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
100 Đồng tiền | 121 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | 810d90ce-a3e8-42f0-9b3d-148411485f37 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$120,6 Triệu 3,11%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | 68ccb2e5-2751-4cea-ad65-eec2d88ec065 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$4,6 Triệu 24,80%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | 1f7e4474-3a49-4a5d-80e5-2e77663dc432 | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$11.992 18,67%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | 405dba0e-03d9-4692-8310-af0fcc4ee5dd | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||