Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 1d172f6d-2a29-4b92-b2d9-95be4e64c495 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
xExchange
|
$272.271 123,62%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
12.392 (98,51%) | 426a759a-ce77-401a-ad0f-2bedeef10b63 | https://xexchange.com/ | |||||||
DODO (Ethereum)
|
$13.895 6,47%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
13.881 (98,91%) | d587d251-928c-494f-ace7-87cc582211ff | https://dodoex.io/ | |||||||
ICPSwap
|
$34.992 39,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
16.040 (99,46%) | 6e55f1b6-3e92-4227-8935-39e7c8c6f5c8 | https://app.icpswap.com/ | |||||||
Alien Base v3
|
$2,2 Triệu 129,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
13.792 (99,37%) | ba4aab96-5291-4148-ab17-f14ddce0ce2e | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
Alien Base
|
$11.447 15,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
13.792 (99,37%) | b81f6638-6854-479f-9531-587340081b83 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
Wagmi (Kava)
|
$1.832 33,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
16.315 (99,19%) | 4ff44ec1-eded-49e7-aa06-0e2da68c872c | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
Qmall Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
6.577 (99,22%) | b277e80a-fcb2-417f-baca-4d4cd9436d76 | https://qmall.io | |||||||||
MGBX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
305 Đồng tiền |
|
|
4.512 (98,80%) | 68d77994-e57c-4f6f-bad2-cd97b4a38839 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
ZKE
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
358 Đồng tiền |
|
|
6.304 (98,61%) | b1677ca2-5754-4d54-b9e1-a06ae44e2ca6 | https://www.zke.com/ | |||||||||
Tokpie
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền |
|
|
5.689 (98,39%) | 23c0be86-177c-4845-a7c9-f5a755b97aca | https://tokpie.io/ | |||||||||
Bittylicious
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
14.327 (98,86%) | 5fe264c2-08b8-4967-ab46-e2aac0b3fba5 | https://bittylicious.com | |||||||||
SparkDEX V3.1
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
15.554 (98,72%) | 29fb834f-b647-4c30-b0d0-040ccbf7ccf7 | https://sparkdex.ai/home | |||||||||
BlockFin
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
563 Đồng tiền |
|
|
5.145 (99,73%) | 06bc3f5d-677c-4bf1-ac9b-5d886735e503 | https://blockfin.com/ | |||||||||
TimeX
|
$489.018 175,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
5.837 (99,24%) | fd0f0d7a-d936-4225-b131-14025a09df5e | https://timex.io/ | |||||||
ALP.COM
|
$309,6 Triệu 112,37%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
1.206 (98,34%) | 0153984b-ea38-4f56-b98a-ab5319b10511 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
Niza.io
|
$343,8 Triệu 138,87%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 273 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.676 (98,60%) | 2eff4074-fe5b-4d34-b968-fd68ee8e1802 | https://trade.niza.io/ | |||||||
Bancor Network
|
$247.658 8,35%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.888 (99,00%) | 856586e6-5e0e-4b0d-b93c-a966b93d62b9 | https://www.bancor.network/ | |||||||
Pangolin
|
$75.287 99,25%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.263 (98,73%) | d2bd7a76-1caf-4832-a4d2-2cfe31eed200 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
zkSwap Finance
|
$69.086 17,09%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
9.136 (99,03%) | 84ce9eab-7a98-424a-b846-cc149e6d3092 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
SwapX Algebra
|
$555.425 133,46%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
10.018 (98,45%) | 87ec70a9-5b14-4581-a25c-e55385072391 | https://swapx.fi/ | |||||||
Sologenic DEX
|
$21.305 14,26%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
11.263 (98,79%) | 6d5bfdc4-ff54-4185-85f4-f62c2dc2ce36 | https://sologenic.org | |||||||
Apertum DEX
|
$193.169 92,50%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
9.533 (98,75%) | 5c1bc4b2-2282-4b63-a581-e2738ce23d04 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
BunnySwap
|
$827 71,43%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
10.310 (98,80%) | ecd8c198-e68d-4e83-8aa2-6307e3d429fa | https://www.friend.tech/ | |||||||
SyncSwap v2
|
$194.198 129,88%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 7f7acd86-5dcd-4045-a88e-484c2362e006 | https://syncswap.xyz/swap | |||||||
BounceBit Swap V3
|
$12.929 156,88%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
11.069 (98,96%) | 40c54ae1-d8c9-4a77-9d74-de1e0a06447b | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
Coinut
|
$20.743 0,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
8.788 (99,03%) | bb898686-fe3a-46d8-8f85-6ef3f65e82e2 | https://coinut.com/ | |||||||
BitDelta
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
125 Đồng tiền |
|
|
3.884 (98,75%) | 52670ac3-8e17-48b2-b4e2-e14f415b6150 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
SWFT Trade
|
11 Đồng tiền |
|
|
4.584 (98,63%) | 6db5295f-f2ea-4e63-bcd6-b7f836285bad | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
Cofinex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
725 Đồng tiền |
INR
|
|
5.542 (98,90%) | 38e138e3-9318-4e74-bf04-153d8b1ce87d | https://cofinex.io/ | |||||||||
Echobit
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
184 Đồng tiền |
|
|
11.235 (99,26%) | c599b13e-fc90-4352-8dd5-b074b4a78a47 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
XXKK
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
155 Đồng tiền |
|
|
2.879 (98,28%) | a2aafb48-1072-4012-a1db-0e7dd65a3e80 | https://www.xxkk.com | |||||||||
1DEX
|
$11,9 Triệu 1.537,96%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.411 (98,74%) | 7ed1c9dd-1a6a-4e46-9204-6ddcc1096ddc | https://1dex.com/markets | |||||||
SunSwap v2
|
$4,0 Triệu 203,93%
|
33 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
8.499 (98,93%) | 050f9d72-1df2-4781-9061-ea5d4c36e8ec | https://sunswap.com/ | |||||||||
ShibaSwap
|
$178.040 7,55%
|
21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
7.508 (99,21%) | 301980dd-dd84-4963-9d1c-dcb425619f32 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
Sovryn
|
$166.837 390,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
7.589 (98,86%) | d1af6480-476e-4e96-8360-55342cb7be53 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
BlueMove (Sui)
|
$1.363 68,02%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
8.497 (98,86%) | 1d6393a8-43a2-4650-8f3e-6bd9def310ff | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
Astroport (Cosmos)
|
$9.449 4,17%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.635 (98,24%) | abe69aae-c847-4021-adf9-116ad1487363 | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
zkSwap Finance v3 (Sonic)
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
9.136 (99,03%) | 76fec227-0272-4bd7-8ac4-ff40ab963064 | https://www.zkswap.finance/ | |||||||||
Astroport (Injective)
|
$792 215,09%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.635 (98,24%) | 0884c75b-21d1-4c02-ac3f-10a4bffd0e42 | https://astroport.fi/ | |||||||
Koinpark
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
INR
|
|
7.952 (98,15%) | 67329c2f-9810-4c3e-99d1-dda7abd7b7c1 | https://www.koinpark.com | |||||||||
Somnex
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
8.295 (98,92%) | ae533412-7d6a-4e94-a60b-5ebc317e5ff7 | https://somnex.xyz/#/swap | |||||||||
FMFW.io
|
$142,0 Triệu 49,81%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
6.169 (99,12%) | 5450e331-e185-4708-8bfd-cc4ac440bd5f | https://fmfw.io/ | ||||||||
NovaEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
415 Đồng tiền |
|
|
1.473 (98,99%) | cbf63356-77ca-445f-a0ee-423ae824aaad | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
Digitra.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
4.946 (98,87%) | fd42918d-c3e2-42a6-a9a4-b927e352c238 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
CEEX exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền |
|
|
4.944 (98,83%) | 81f62b78-2ab9-4d5c-b945-f05e2466ff75 | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
Lynex Fusion
|
$566.564 33,83%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
6.613 (98,82%) | 773ae206-3f95-4045-9b0a-3ba9f6d08364 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
Thala v1
|
$47.375 172,89%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
6.238 (98,82%) | e4479b77-48c6-4928-aae1-5c92a4619cda | https://www.thala.fi/ | |||||||
BaseSwap
|
$90.511 2.838,98%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
6.305 (98,89%) | eddece12-c208-4281-a5bf-ab08fe837d62 | https://baseswap.fi/ | |||||||
VaporDex
|
$1.553 183,65%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
6.378 (98,60%) | 58c59d82-70eb-4d02-9ecc-3dc4c249c0b6 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
SundaeSwap
|
$10.007 81,98%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.782 (98,74%) | 5f5c3942-6407-4eac-964a-96975dce3056 | https://app.sundae.fi/ | |||||||