Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 11c73218-7376-4dde-b44a-2f67b93eed11 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
zkSwap Finance v3 (Sonic)
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
11.224 (99,16%) | 327d84f1-23d4-4929-b427-2626d7a35b34 | https://www.zkswap.finance/ | |||||||||
Bibox
|
$261,2 Triệu 0,27%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
303 Đồng tiền | 362 Cặp tỷ giá |
|
|
8.735 (99,19%) | f5a9cbb6-3696-4c96-b9b5-d9885b363132 | https://www.bibox.com/ | |||||||
Digitra.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
7.562 (98,67%) | b1e516ec-3f79-4722-a4e9-f039e8187aea | https://app.digitra.com/home | |||||||||
SuperEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
524 Đồng tiền |
|
|
31.224 (99,06%) | c6d1cb78-69a5-45b1-80df-81e37b96f0d4 | https://www.superex.com/index | |||||||||
Bilaxy
|
$58,5 Triệu 86,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 62 Đồng tiền | 62 Cặp tỷ giá |
|
|
4.880 (99,64%) | 628c5585-4d50-4b6b-8d5f-ad77dfde4cdf | https://bilaxy.com/ | |||||||
Pharaoh Exchange
|
$3,5 Triệu 18,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
9.997 (99,83%) | 6387b87e-a65e-4743-ade9-5ea51402ff95 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
xExchange
|
$656.603 83,03%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
9.900 (98,56%) | eb360287-98de-48c0-be83-b75634f6350c | https://xexchange.com/ | |||||||
ICPSwap
|
$104.760 23,53%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
8.909 (99,80%) | e2649f2b-eab2-439d-a53e-c09e2ff9d1de | https://app.icpswap.com/ | |||||||
DeFiChain DEX
|
$527 143,81%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
9.760 (98,75%) | c04b7386-d272-4f2c-a6c9-66754950021d | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
Thala v1
|
$28.500 3,77%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
10.765 (98,73%) | 0a42cd53-38c3-4187-85ad-4d98602b0a88 | https://www.thala.fi/ | |||||||
Pharaoh Exchange v1
|
$309.318 117,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
9.997 (99,83%) | a9b30a86-fda5-41b1-8759-e63efdb3b03a | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
Kodiak v3
|
$1,3 Triệu 25,53%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
8.812 (98,99%) | 7ce8ae13-57b4-4496-891d-90a5260aeedd | https://app.kodiak.finance | |||||||
BunnySwap
|
$519 52,28%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
10.310 (98,80%) | 763c6fde-f399-4591-8741-a2f24c63f7c4 | https://www.friend.tech/ | |||||||
Shido Dex
|
$17.955 25,88%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
10.533 (98,91%) | ef2018d6-13f7-4e07-880d-c66864c45e88 | https://shido.io/ | |||||||
Kodiak v2
|
$4.877 39,00%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
8.812 (98,99%) | 8dbbabc8-031a-4441-8ac3-e7dcda3ad175 | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
Kyo Finance V3
|
$7.240 89,69%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
10.379 (99,12%) | a92a0fd1-195f-482c-8a8c-64bc473d1883 | https://app.kyo.finance | |||||||
Kyo Finance V2
|
$78 23,70%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
10.379 (99,12%) | 2dab6769-91b5-4030-a108-45ccba55dd5f | https://app.kyo.finance | |||||||
Koinpark
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
INR
|
|
9.927 (98,26%) | 19fa9e14-7024-469a-87aa-5e3e9c6af9cd | https://www.koinpark.com | |||||||||
BitDelta
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
125 Đồng tiền |
|
|
4.667 (98,39%) | 84e0781d-e1f5-47ed-9a4e-fb2c48e7130a | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
Altcoin Trader
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền |
ZAR
|
|
5.106 (98,39%) | 81f750d7-2d4f-42e4-ba86-4e33085c6e67 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
BVOX
|
$38,7 Tỷ 19,80%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
804 Đồng tiền | 884 Cặp tỷ giá |
|
Dưới 50.000 | fa294881-ce61-4f7c-aa28-61afcdaf3588 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
4E
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
133 Đồng tiền |
|
|
4.634 (99,16%) | 0e5f8560-d7a4-4329-9b6c-7cc3b9c476e5 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
BiKing
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
246 Đồng tiền |
|
|
3.466 (98,87%) | b95d8fc2-44f6-4a53-9bdf-b31cfaf74b33 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
Tokpie
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
5.418 (98,82%) | 71a6003e-0b58-438c-ab95-7da1ca6e4153 | https://tokpie.io/ | |||||||||
Coinut
|
$15.613 0,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
6.510 (99,10%) | 819c2790-5601-470a-9d56-1c7ebecfed17 | https://coinut.com/ | |||||||
Bancor Network
|
$439.422 5,96%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
8.002 (98,61%) | 9b7a421b-e184-4833-9467-d498348291b2 | https://www.bancor.network/ | |||||||
Fraxswap v2 (Ethereum)
|
$1,6 Triệu 126,59%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
8.811 (98,75%) | a5314239-a094-4651-a02e-0444bc252071 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
Liquidswap
|
$26.055 96,18%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
8.310 (99,13%) | 422e7fbd-c4cd-4733-b885-e58d270dc38d | https://liquidswap.com | |||||||
SmarDex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
|
|
7.030 (98,86%) | aa915e67-fb65-41aa-82bb-ec7647f84265 | https://www.smardex.io/ | |||||||||
Web3.World
|
$1.286 28,00%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
7.273 (98,52%) | 9dc1d678-e0a6-4aa1-bbd0-a22296481583 | https://web3.world/swap/ | |||||||
Liquidswap v0.5
|
$10.213 75,89%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.310 (99,13%) | 58b57099-b2f3-413c-a4e2-11383ac846f6 | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
VaporDex
|
$658 61,89%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.715 (98,74%) | f3dcdfd7-83f1-430a-9be4-86c611a01620 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
Nomiswap (Stable)
|
$6,3 Triệu 15,23%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
7.227 (100,00%) | f86879e8-a38c-4219-9cb8-c06db1ba096e | https://nomiswap.io/swap | |||||||
Fraxswap (Optimism)
|
$5.082 27,89%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.811 (98,75%) | e9b78654-3ec0-4990-87f8-b1b926407394 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
CriptoSwaps
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
USD
|
|
5.542 (98,54%) | 658bcee8-6601-4213-a4f6-9a6f83e5b7b7 | https://www.criptoswaps.com/api/v2/peatio/coinmarketcap/orderbook/WCSUSDT | |||||||||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
7.006 (98,95%) | 3d9c01bb-804e-4b4b-9d7d-6cdfb9024ef7 | https://www.curve.fi/ | |||||||
Lynex Fusion
|
$1,8 Triệu 19,27%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
6.860 (99,14%) | 98c62660-2fb3-4c96-b027-96f46e2ed911 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
Curve (Arbitrum)
|
$7,7 Triệu 20,62%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
7.006 (98,95%) | 64a66d22-993c-4536-8b29-359db0e8aa8e | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
Curve (Optimism)
|
$714.738 25,82%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
7.006 (98,95%) | be0cf926-8bc7-4fad-aac5-a5063e0210be | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
Mars Ecosystem
|
$851 105,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
6.880 (100,00%) | de2732eb-ae3a-4feb-a4eb-fcc6319daf74 | https://marsecosystem.com | |||||||
Curve (Gnosis)
|
$543.336 4,84%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
7.006 (98,95%) | f87e51a5-537a-4f92-807c-48a1bdeb663c | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
FusionX v2
|
$251 145,03%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
6.706 (99,18%) | 4a1cea08-3eac-4a8b-a2f7-6d9eeb937d7d | https://fusionx.finance/ | |||||||
FusionX v3
|
$13.078 179,24%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
6.706 (99,18%) | 46602a48-c304-43cb-b60f-c16e777cb93b | https://fusionx.finance/ | |||||||
Curve (Polygon)
|
$5.582 122,23%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
7.006 (98,95%) | 4cac6380-62f3-4c18-9c53-21c9cfe5b048 | https://www.curve.fi/ | |||||||
Curve (Celo)
|
$30.862 17,07%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
7.006 (98,95%) | 577faf99-eaa6-4789-a07f-4f01c084b21d | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
Bitop
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
63 Đồng tiền |
USD
|
|
2.562 (99,00%) | 83930576-35ff-42bf-8034-fede9de0be25 | https://bitop.com/en | |||||||||
Emirex
|
$11,6 Triệu 18,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
3.085 (98,51%) | a3d77cdc-9358-4074-9de1-6d908df94813 | http://emirex.com/ | |||||||
BTCBOX
|
$2,4 Triệu 35,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
3.129 (99,16%) | e02d22ac-4364-4a79-bd48-c85c57b7e6ed | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
Salavi Exchange
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền |
|
|
2.013 (98,86%) | 9f7c32e9-2362-439a-8be3-0b98d1e2d367 | https://www.salavi.com/en-US/ | |||||||||
Sovryn
|
$121.550 63,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
5.735 (98,70%) | a6cacbf5-46eb-4679-b2ac-8a3a1f11a4ee | https://live.sovryn.app/ | |||||||