Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 463209b4-3eb8-4cd4-bc14-ea779ead64d1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
42 (99,35%) | bba08eb6-04e5-4b7f-8922-691708effe0b | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
![]() |
$9,4 Tỷ 9,82%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
980 Đồng tiền | 1418 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
450 (98,43%) | f0440772-75be-4d17-a35b-63b4cba79554 | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
$88,2 Triệu 21,95%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
103 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
13.400 (99,07%) | d3d8d309-2b52-4f7a-9ef1-b0f0efedcb44 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$583.564 72,93%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
18.141 (98,30%) | 599f4ebd-d3a9-478d-af72-272d0858edba | https://xexchange.com/ | |||||||
![]() |
$13.915 9,12%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
9.239 (98,87%) | 888dc1b6-0f9d-400e-94a5-2d719e6a66f0 | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
![]() |
$9.594 145,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
5.554 (98,56%) | 7a1c46d3-2eae-49eb-9440-531d50f33bca | https://persistence.one/ | |||||||
![]() |
$46,0 Triệu 5,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 114 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
|
|
4.339 (99,44%) | b32e2d09-f3a2-480b-a243-7d0c7bfbc4fc | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
$24.505 97,23%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
12.556 (98,93%) | 65631cd2-06ac-485c-bec7-2ea4bc612922 | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$9.577 32,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
9.108 (99,09%) | 78609c3f-df95-4fd0-a840-baf5c8acf667 | http://loopring.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
69 Đồng tiền |
|
|
5.417 (98,90%) | 1f20c00e-9cbe-4af1-b596-56ed279628fd | https://tokpie.io/ | |||||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
170 Đồng tiền |
|
|
4.616 (99,12%) | 3c7be73a-eb03-425c-bc72-c72fc80230c0 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
![]() |
$247 32,11%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
9.664 (98,84%) | 09cb90a8-aed4-417a-ba06-59719b76b0ec | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
![]() |
$24.149 113,84%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.706 (99,25%) | 5b0a9e23-b7f7-4a7f-b655-7ede1caf3b7b | https://liquidswap.com | |||||||
![]() |
$2.686 15,40%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
9.684 (99,20%) | 25d02e2c-916a-49ef-8cac-609636cc9bd4 | https://fusionx.finance/ | |||||||
![]() |
$9.104 39,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
9.034 (98,69%) | dddfd2b8-b239-418c-a3a5-dfc684fb5be6 | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | |||||||
![]() |
$6.712 9,62%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
11.921 (99,10%) | 593f166f-6a01-416a-b9a0-54251f812cf0 | https://baseswap.fi/ | |||||||
![]() |
$201 19,96%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
9.684 (99,20%) | 12052450-d401-46bc-88a0-9f9aed668080 | https://fusionx.finance/ | |||||||
![]() |
$768 8,89%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.942 (98,86%) | 680d0b0a-24b9-4b78-892d-beba980f0970 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
![]() |
$59,1 Triệu 74,54%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
8.382 (99,11%) | 833d3fed-ded9-47a7-84f8-ac453ba1b543 | https://lifinity.io/swap/ | |||||||
![]() |
$642.392 56,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
3.967 (99,21%) | 844b32a4-49d8-4b03-9294-57beda1e3058 | https://timex.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
253 Đồng tiền |
|
|
236 (98,64%) | a5ffadd9-0893-4ad1-b70d-b1750d3122ba | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
3.109 (98,45%) | 0bc9377f-8a73-4e87-b13a-a59997eaa184 | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
4.879 (98,91%) | 683a5e0a-5940-40fa-9ee8-f35b0f1fb7ab | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$23.321 3,13%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
7.273 (98,52%) | 0b8f37ce-ef26-4bab-bacf-60a705f6dd0a | https://web3.world/swap/ | |||||||
![]() |
$442.548 24,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
3.079 (99,15%) | 3aaaf937-5fe8-4083-883c-26764dce3588 | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền |
ZAR
|
|
3.953 (98,47%) | b67977f6-fad4-491c-8ea8-559421cd3097 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.948 (99,49%) | da920c31-dcd8-41f2-823f-8711d51540e7 | https://www.methlab.xyz/ | |||||||||
![]() |
$46,1 Triệu 31,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
16.851 (99,71%) | aecd55e0-3e12-4c12-9d41-70cec13724a9 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
106 Đồng tiền |
USD
|
|
2.365 (99,28%) | 11ab7bf8-c0dd-49b1-8cc0-bb66ad876d66 | https://www.byex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
154 Đồng tiền |
INR
|
|
10.858 (98,31%) | 3685230f-58bf-401a-bb0e-8764c65da3bb | https://www.koinpark.com | |||||||||
![]() |
$49.036 70,00%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
7.281 (98,86%) | 41c72d9f-87ed-49df-883c-0790ce19d465 | https://www.thala.fi/ | |||||||
![]() |
$623.520 61,99%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
16.851 (99,71%) | 03be1467-0de9-4f91-ad1a-32ff31287106 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
$14.080 23,83%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
8.034 (98,90%) | d5e0b168-f51b-4866-b8b6-b1472ef3f674 | https://shido.io/ | |||||||
![]() |
$23,8 Tỷ 1,58%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
275 Đồng tiền | 403 Cặp tỷ giá |
|
|
7.926.260 (98,19%) | b3ef58fc-7ac2-4547-9273-221c73f527ec | https://www.jucoin.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
169 Đồng tiền |
|
|
2.408 (98,59%) | 9dff9106-97bf-45d1-bbd3-9da4210320a5 | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
![]() |
$1,1 Triệu 88,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
12.121 (98,41%) | 0cfc3d75-31c7-48b1-be1a-1e321e56c4d6 | https://www.mex.live/markets | |||||||
![]() |
$188,3 Triệu 14,01%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 258 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
4.072 (99,22%) | ac41fbf2-7d86-432d-857b-4600dc55c260 | https://fmfw.io/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
135 Đồng tiền |
|
|
1.880 (99,04%) | aea5c11c-4592-4a99-8fca-db4112f0ad39 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
![]() |
$5,7 Triệu 25,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
1.073 (99,19%) | 2d70a736-fe69-447b-80ac-f07342db44d0 | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
673 Đồng tiền |
IDR
|
|
Dưới 50.000 | 14a6066a-28fe-4c79-9536-2f251afcdebf | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
![]() |
$1,8 Triệu 86,16%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
7.621 (99,05%) | 6abcc665-0813-4bde-bcf1-19fc29d17267 | https://app.kodiak.finance | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
4.879 (98,91%) | a5c2fd3e-e251-40fe-9fb0-96b2dcb0117f | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$3.349 19,25%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
558 (99,16%) | 562297b5-e0d4-4888-ae90-6f7a5b4e4512 | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
$16.352 4,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.345 (99,47%) | 3754916d-10f1-4a63-9f38-4148213160e7 | https://www.foblgate.com/ | |||||||
![]() |
$9.222 99,74%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
7.621 (99,05%) | 5d73c1ca-9e39-4e7e-af95-976f79e2a9e3 | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
![]() |
$288,8 Triệu 15,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 273 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.436 (96,55%) | f63360ed-36ef-4865-a480-9b835964004a | https://trade.niza.io/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
63 Đồng tiền |
USD
|
|
1.668 (99,14%) | 28d7911a-6333-465c-8366-bb8f17ee9918 | https://bitop.com/en | |||||||||
![]() |
$61,1 Triệu 9,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.936 (100,00%) | 4cd9db34-c8a4-4d87-8dea-278b0d8c65f6 | https://www.bithash.net/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
5.348 (98,98%) | 604696ef-98c2-4a18-a7b6-57ae08dd5276 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
![]() |
$4,0 Tỷ 15,64%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
|
|
596 (98,23%) | 0587a596-20dc-458b-9686-e1289d8b3b70 | https://www.bitradex.com/ | |||||||