Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d19e8c0e-8293-436b-a292-cca0901a876a | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$638.902 12,36%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | 5d40c5ba-4b17-4282-a0e0-0dda787e9064 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$17.096 10,02%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
12.372 (98,92%) | bbcc1ea0-0de5-4a6a-a469-6558f5ddc757 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
![]() |
$305.712 9,50%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | 79bee043-c83f-405f-80db-3bfcc04d2783 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$12.412 83,76%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | dc7a19d4-78d3-4338-a69d-45d1e9fea97b | https://avax.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$2.737 12,81%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | d8a2db90-59a5-4868-8cef-8b26682526c7 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
$1.807 91,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
29.167 (98,98%) | a0b66d2c-f9e7-48e4-a08a-7e984d708782 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$2.872 153,75%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
13.400 (99,07%) | 0124f25f-692c-4885-aa43-d1f0c1fd9c86 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
27.884 (98,98%) | c525aa12-3ef8-475b-8106-6b45832877b0 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
$53.090 24,02%
|
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
19.967 (99,25%) | 43c0eeb4-3413-4ea7-87a4-3b8b3b3a2bbd | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
$189.301 65,00%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.656 (99,23%) | 4f2681bf-5b5f-4944-afce-bead253d1ca7 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
![]() |
$672.487 19,20%
|
33 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
21.761 (99,16%) | 16ef8adb-055e-4e8b-ad2b-cf3c925484e2 | https://sunswap.com/ | |||||||||
![]() |
$211.971 1,58%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
26.973 (99,00%) | 2151337d-15c6-4661-9471-f6631b9b8d7a | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$30.644 16,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
21.366 (99,18%) | 025fb54f-fd0b-41e4-a6e8-ca0eed15b6c4 | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$256.996 13,43%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
26.973 (99,00%) | 037816b2-be5f-4d8a-8cde-fcab382f221e | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$920.409 45,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
18.217 (99,81%) | 59aeae4c-058f-4fe7-b1a6-afc736cbd659 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$587.521 3,25%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
46.875 (98,67%) | b57bfd23-47a3-4e64-aec8-e81688db4197 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
26.973 (99,00%) | e868adca-c507-42e0-86f3-617992080f51 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
337 Đồng tiền |
|
|
11.877 (99,16%) | c4d2c319-70b6-43ea-9fa0-8b17cc395f98 | https://coinlocally.com | |||||||||
![]() |
$274,9 Triệu 13,37%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
3.844 (98,89%) | 937d2d1c-828a-4888-b7cc-4f6c7f74d33c | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
6.577 (99,03%) | 55963061-ec8e-45b6-9962-d887ff3ece7f | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
$58,0 Triệu 9,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
5.952 (99,18%) | bff8e4ab-9e7a-4676-b80d-bf7378a49a08 | https://c-patex.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
496 Đồng tiền |
|
|
49.380 (99,20%) | 3d5e6b1e-8530-4ed7-9c8d-a6cfc9e2cddc | https://www.superex.com/index | |||||||||
![]() |
$648.568 5,04%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
148 Đồng tiền | 147 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
19.261 (99,39%) | 65ea96e9-5e15-4f64-a538-dd4d13642988 | https://www.bancor.network/ | |||||||
![]() |
$15,2 Triệu 6,30%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
195.988 (98,83%) | 1c84c0ae-a899-4ff5-8a85-83fca69c913e | https://rhea.finance | |||||||
![]() |
$1,9 Triệu 26,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
17.775 (99,00%) | 36e0c892-d703-4dc1-91bc-8a6bd6a36c99 | https://vvs.finance/ | |||||||
![]() |
$633.491 65,24%
|
17 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
17.895 (99,35%) | 87bc4cf2-4abf-4e0f-ab04-c7d85c7bf9a8 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$16.894 17,79%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
25.714 (99,09%) | 768f192f-37d6-418d-962e-21eaa7435f84 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
![]() |
$1.095 18,78%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
19.848 (99,07%) | e8b67bf8-2747-4856-8922-03aa0ead0195 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$28.959 27,34%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
19.848 (99,07%) | d24aa8dc-c0aa-4ade-b067-d8b8266f77ba | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 4,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
197 Đồng tiền | 254 Cặp tỷ giá |
|
|
60.913 (99,31%) | 9f1304ad-bf2d-4151-aeaf-efba02eb4b16 | https://www.aivora.com/en_US/market | |||||||
![]() |
$19.437 16,16%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
18.895 (98,93%) | 6db84824-6bb5-4715-90ae-cadd90083eba | https://sologenic.org | |||||||
![]() |
$66.983 76,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
18.217 (99,81%) | e1aee600-7d94-4ea2-96cb-40586048fde8 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$55,0 Triệu 1,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
8.768 (98,88%) | 590cba72-e8c4-4257-ae17-dea60f8eab70 | https://www.catex.io/ | |||||||
![]() |
$8,8 Tỷ 11,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 222 Cặp tỷ giá |
|
|
8.188 (98,61%) | f87f5efe-71fa-4670-baa3-d6234b4dc462 | https://www.yex.io/ | |||||||
![]() |
$4,6 Tỷ 2,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
197 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
312 (99,06%) | 4921c449-6eca-4786-98a6-8af6fb0e673c | https://www.easicoin.io | |||||||
![]() |
$79,4 Triệu 8,39%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền | 97 Cặp tỷ giá |
|
|
9.024 (99,03%) | ff657a97-eeb4-4d0f-8eed-86fe65a581b2 | https://nexdax.com/ | |||||||
![]() |
$251,9 Triệu 0,79%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
304 Đồng tiền | 363 Cặp tỷ giá |
|
|
9.863 (99,57%) | f74cacae-1ef2-44b4-82da-472726e5d9e0 | https://www.bibox.com/ | |||||||
![]() |
$121.951 1,50%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
24.884 (99,15%) | a22c1a21-0e9c-486c-89c3-56e33aa0ab55 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
|
|
4.876 (98,83%) | 99f8ed9b-55cd-45db-8fcd-69f86c754656 | https://www.smardex.io/ | |||||||||
![]() |
$25.764 255,33%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
8.706 (99,25%) | 4cac0b18-3dc4-4925-accd-54b6363f388e | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$906 42,12%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
32.021 (98,88%) | b8378e67-72bb-4daa-80e3-d9ddab9546b0 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền |
|
|
5.312 (99,34%) | 52420458-bfa7-4c3e-b96f-f6b84f008fc6 | https://crp.is/ | |||||||||
![]() |
$890.063 18,77%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
21.523 (99,08%) | a8bea733-2c21-4f23-b13b-9c797cc3571d | https://app.ekubo.org/ | |||||||
![]() |
$647.176 1,87%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
9.129 (98,75%) | 0ec267dc-c622-4e3d-a7f7-142aceba4f3c | https://swapx.fi/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
16.267 (99,04%) | 5ad6b3e3-990e-420a-991b-85196cd7a4a9 | https://bittylicious.com | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
JPY
|
|
3.079 (99,15%) | fe94a3e6-f263-4843-86ff-85ad11cd4692 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
|
|
4.297 (99,74%) | 995ceece-e374-4bc4-b947-82cf512fa91b | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
![]() |
$21.006 0,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
11.812 (99,19%) | a63fca43-f822-496f-bb4a-d5c196407c1c | https://coinut.com/ | |||||||
![]() |
$23,4 Tỷ 13,05%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
819 Đồng tiền | 900 Cặp tỷ giá |
|
Dưới 50.000 | 96563636-c8fb-4a06-bc23-d90e4a6f22f4 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
307 Đồng tiền |
|
|
7.739 (98,90%) | a83d246d-e66e-4e71-ad82-1154cb97d965 | https://www.zke.com/ | |||||||||