Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 1074d948-9d5f-4634-a04e-0a9e2d98d813 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  THENA FUSION | $1,8 Triệu  13,70% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 41 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |  |  | 40.602 (98,87%) | 7e41da9c-126e-4d09-b675-b44ced834ee2 | https://thena.fi/ | |||||||
|  Wagmi (Sonic) | $1,4 Triệu  22,41% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |  |  | 45.840 (99,23%) | d811b7cc-08f1-4ccb-a355-aaee43eebe01 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
|  SaucerSwap v1 | $455.564  15,48% | 0,00% | 0,00% | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |  |  | 46.542 (99,05%) | 6a88abc4-5cc6-43f5-8e78-1d9d06f35369 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
|  Unocoin | Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền |  |  | 44.777 (98,60%) | a524c31e-c7cf-409f-ade6-98c3c764f6ef | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
|  BIT.TEAM | $364.639  2,87% | Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        RUB
        USD
        KZT
        UAH
        BYN
     |  | 32.990 (99,40%) | 4b29bf59-4a79-408a-9354-b598347b96ab | https://bit.team/ | |||||||
|  Fraxswap v2 (Avalanche) | $17.976  37,05% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 42.530 (100,00%) | 3b319769-ced6-4d8b-a632-cb4636beebc1 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
|  Mercado Bitcoin | $9,4 Triệu  72,70% | 0,70% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 33 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá | 
        BRL
     |  | 6.469 (100,00%) | 552302eb-0b4b-492c-a29d-ca4777ddeb47 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
|  Namebase | $224  95,66% | Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 21.067 (99,09%) | 258a4a12-b4db-468d-8b32-72884a9412bb | https://namebase.io | |||||||
|  Loopring Exchange | $47.667  84,31% | Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 6.332 (98,99%) | caf8f651-99f0-417f-8abb-a17318047937 | http://loopring.io/ | |||||||
|  SunSwap V3 | 0,00% | 0,00% | 14 Đồng tiền |  |  | 31.288 (99,07%) | 02c071b0-3c40-4f8d-8c8e-b6dee90dc0fa | https://sun.io/#/home | |||||||||
|  Shadow Exchange | $8,1 Triệu  1,30% | 0,00% | 0,00% | 13 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |  |  | 37.558 (99,46%) | a224e401-0cf8-4171-a372-128c58b00023 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
|  SyncSwap (zkSync Era) | $347.453  1,73% | 0,00% | 0,00% | 24 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |  |  | 34.166 (98,90%) | 95450e43-78d7-4a02-8132-5ebdbafdc99a | https://syncswap.xyz/ | |||||||
|  Shadow Exchange v2 | $233.280  13,78% | 0,00% | 0,00% | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 37.558 (99,46%) | 82756d19-3426-45e8-8f79-13c4a01176cd | https://www.shadow.so/trade | |||||||
|  SyncSwap (Linea) | $186  44,97% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | 34.166 (98,90%) | 31ee0175-d80c-4850-a50d-185fce0829e5 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
|  CoinCorner | Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 
        EUR
        GBP
     |  | 34.627 (98,96%) | 988a9c2d-59d6-4389-9086-363c86d7ef69 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
|  Syncswap (Scroll) | $0  0,00% | 0,00% | 0,00% | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 34.166 (98,90%) | 17c8e7a6-3f1e-4afa-9cb8-946ead00f792 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
|  Niza.io | $457,9 Triệu  12,82% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 142 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 5.979 (98,73%) | 37e24522-41c2-4b3f-8e68-c9de283aac60 | https://trade.niza.io/ | |||||||
|  Bitonic | $422.641  85,28% | Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 24.872 (99,07%) | d829edc1-35cc-48e8-a155-96484247d9c9 | https://bitonic.nl | |||||||
|  SunSwap v2 | $5,2 Triệu  54,91% | 43 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |  |  | 22.326 (99,02%) | e3990014-e5c3-4997-97da-b14db1bf5bf2 | https://sunswap.com/ | |||||||||
|  VVS Finance | $3,0 Triệu  14,58% | Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 97 Cặp tỷ giá |  |  | 21.560 (98,22%) | 4805ad44-dd47-4048-8fc7-87b3ef4ff204 | https://vvs.finance/ | |||||||
|  Wagmi (Kava) | $20.897  5,91% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 30.309 (99,10%) | c37a9ef4-1403-4a5f-966a-b0b0b93f13df | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
|  SyncSwap v2 | $128.779  5,89% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |  |  | 26.973 (99,00%) | fa001bf5-1771-43cd-b801-1f4723d57b4e | https://syncswap.xyz/swap | |||||||
|  DAO Swap | $20  240,23% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 26.780 (98,94%) | 805cea6b-3e68-4cca-a4d1-ab47eb45f78e | https://swap.daomaker.com/ | |||||||
|  NovaDAX | $9,7 Triệu  1,97% | Các loại phí | Các loại phí | 576 Đồng tiền | 597 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        BRL
     |  | 6.469 (100,00%) | 5deb79f0-8846-4fe3-8022-2a7688674ace | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
|  WX Network | $14.906  166,04% | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | 11.056 (99,18%) | 22e1d5e5-a780-4f5b-b84c-9d120d36be31 | https://waves.exchange/ | |||||||||
|  BitTrade | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 34 Đồng tiền | 
        JPY
     |  | 3.129 (99,16%) | f156b976-7bcf-4693-9b54-059523ba2437 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
|  NovaEx | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 420 Đồng tiền |  |  | 2.928 (100,00%) | 178e1a37-e9fa-4351-8d3a-8378199997ec | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
|  SpookySwap | $229  51,60% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 1.135 (99,46%) | 66f43750-e92e-4b77-aedf-4f714dfd1ce8 | https://spookyswap.finance | |||||||
|  Pangolin | $165.547  71,32% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 42 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 17.382 (99,11%) | 3b07ed5f-a55f-449c-8108-ee2a9b586764 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
|  DODO (Ethereum) | $4.008  68,31% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 37 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 17.891 (99,07%) | 43b1fafb-62c1-4698-9932-b4733d4f157e | https://dodoex.io/ | |||||||
|  BlueMove (Sui) | $10.803  1,41% | 0,00% | 0,00% | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |  |  | 17.207 (98,99%) | 5b88ae03-73a7-4c72-8b0b-cddee08a1e90 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
|  Sologenic DEX | $38.772  4,48% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 15.929 (98,84%) | 217bebb3-ba49-4545-bd52-a426074c6529 | https://sologenic.org | |||||||
|  Maverick Protocol | $1.448  71,05% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 19.401 (99,19%) | 52ac2983-e647-4e71-a8ca-d6b537118914 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
|  Curve (Avalanche) | $46.174  125,77% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 13.400 (99,07%) | 08cf5a7b-8b63-4ba0-a9f4-b494b4258d0d | https://avax.curve.fi/ | |||||||
|  Qmall Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 75 Đồng tiền |  |  | 6.696 (99,37%) | e0fd08c5-edae-485a-a249-fc708e6ae5db | https://qmall.io | |||||||||
|  BTC-Alpha | $482,6 Triệu  11,73% | 0,15% Các loại phí | 0,15% Các loại phí | 8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        USD
     |  | 5.575 (98,98%) | d3f94cf6-0b9c-4b2c-8ff6-b91d87a4a706 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
|  Bittylicious | Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 
        EUR
        GBP
     |  | 14.648 (98,98%) | 5da6e651-e403-425a-bff2-fee36db6b99f | https://bittylicious.com | |||||||||
|  PowerTrade | $0  100,00% | Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 11.841 (96,69%) | 0ee980d8-75bf-4e62-a3e8-bbf6b98b87a2 | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
|  SWFT Trade | 11 Đồng tiền |  |  | 7.330 (98,67%) | 6a2c4440-7672-4f86-978e-0e1783eac8b0 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
|  Echobit | 0,04% Các loại phí | 0,02% Các loại phí | 179 Đồng tiền |  |  | 8.175 (99,18%) | 23b19920-de03-4248-b642-97a7f55bc521 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
|  Mandala Exchange | $348,1 Triệu  18,71% | Các loại phí | Các loại phí | 147 Đồng tiền | 186 Cặp tỷ giá |  |  | 5.456 (98,99%) | e14c0a1a-8aa4-4214-8aae-f86fb244fb2c | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
|  GaiaEx | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 38 Đồng tiền |  |  | 3.710 (100,00%) | 50722ef4-a1e4-4ede-b948-0771c8adaa1e | https://www.gaiaex.com/ | |||||||||
|  1DEX | $21,9 Triệu  18,62% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 5.359 (98,77%) | 7e860a21-5a8a-45a6-b851-dec2418561ee | https://1dex.com/markets | |||||||
|  Ekubo | $8,3 Triệu  13,88% | 0,00% | 0,00% | 5 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |  |  | 11.821 (99,01%) | cb79f53d-5453-4a18-aa28-e97f1634b2c1 | https://app.ekubo.org/ | |||||||
|  ShibaSwap | $219.676  1,88% | 20 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |  |  | 11.639 (99,23%) | 7ba33f69-8f65-4bb1-8ec5-91bd0429c951 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
|  zkSwap Finance | $111.110  5,20% | 0,00% | 0,00% | 15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |  |  | 11.224 (99,16%) | 724aa735-14e0-4a36-a933-58a3426d07f0 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
|  Alien Base v3 | $3,0 Triệu  20,95% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 12 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |  |  | 12.083 (99,57%) | 22649fb6-0b9e-4030-8c5e-19116fc574c3 | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
|  MachineX | $800.657  52,36% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 12.232 (99,61%) | cdfa1b5a-cbf1-4ca9-9ee4-183d68637ff4 | https://www.machinex.xyz/ | |||||||
|  Alien Base | $34.558  13,66% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 12.083 (99,57%) | 88e66ba9-7813-4625-9fd4-a7278c41348f | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
|  BaseSwap | $13.385  25,66% | 0,00% | 0,00% | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |  |  | 11.597 (99,09%) | 6835839a-bdb6-45e9-af23-3d44e464a70c | https://baseswap.fi/ | |||||||