Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 491ce5ce-ad45-4172-a64f-188a05689b27 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$1.613 203,45%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 6e8cc509-b601-4229-91fa-4e2d1779ae37 | https://pancakeswap.finance | |||||||
Ourbit
|
$11,4 Tỷ 83,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
900 Đồng tiền | 1357 Cặp tỷ giá |
|
|
4.576.234 (99,81%) | 2d84042a-3b79-4736-aa51-68022fd03b6a | https://www.ourbit.com/ | |||||||
AscendEX
|
$2,2 Tỷ 1,06%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
652 Đồng tiền | 789 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
144.380 (99,48%) | 4cea2918-da14-4ed0-94e7-e3293eafa519 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
CoinJar
|
$1,8 Triệu 122,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
116.988 (99,41%) | d60eb8be-9b98-43ca-907a-2920446de605 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
Kanga Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
160 Đồng tiền |
PLN
|
|
261.370 (99,28%) | e05e5b04-1cfb-463c-a6b8-7f20959e1827 | https://kanga.exchange | |||||||||
Coinflare
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
6.569 (98,72%) | a1402d7c-dba3-4339-a0b0-3c1f830653d3 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
Bullish
|
$918,8 Triệu 178,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
90.945 (99,08%) | d3af70e2-a8a5-4915-8fbb-f3d480593493 | https://exchange.bullish.com | |||||||
PancakeSwap v3 (BSC)
|
$887,7 Triệu 9,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
724 Đồng tiền | 1221 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 35c1349b-c064-46dd-ae18-3b3b4a4f232c | https://pancakeswap.finance | |||||||
Pancakeswap v3 (Base)
|
$174,0 Triệu 88,13%
|
0,00% |
0,00% |
74 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | dc897437-e98a-4e43-a7c9-2b48be6abb04 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Arbitrum)
|
$50,0 Triệu 63,62%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 3817fd0f-d68a-48e5-bbcd-8e4dc6206738 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Linea)
|
$194.266 36,02%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 218b3095-d54a-4114-a8d5-5674ffb71a11 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Base)
|
$321 204,82%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 5d695b1e-c3c3-4e4e-84bd-a071b884ada5 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Linea)
|
$89 89,61%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | fe3c68d7-16a7-4e7d-bd56-13a64e0006c1 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Ripio
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền |
|
|
183.433 (99,45%) | ed737f08-f69f-4e1b-84cb-4318d123b514 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
ZebPay
|
$470.217 4,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 318 Đồng tiền | 342 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
228.102 (99,58%) | 7107a8bc-a156-424e-88ed-c15a2d2372f1 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
PancakeSwap v4 CLAMM(BSC)
|
$706,5 Triệu 1,76%
|
0,00% |
0,00% |
96 Đồng tiền | 173 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | a353fc61-a471-48f4-b290-edef7313aacf | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap (Solana)
|
0,00% |
0,00% |
51 Đồng tiền |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 9db6b064-125b-4438-a264-593a793bb900 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||||
PancakeSwap v3 (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
1.028.900 (98,91%) | efaad91f-d2ad-4fc5-9490-6f7e24fb5ac1 | https://pancakeswap.finance/home | |||||||||
Make Capital
|
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
2.591 (98,81%) | 7874b32b-d318-46f7-8fc6-8d9e818f1788 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
LMAX Digital
|
$685.940 99,02%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
45.076 (98,87%) | bdb28fb0-9e43-4f75-a5c8-d914d6c42b54 | https://www.lmax.com/ | |||||||
WazirX
|
$216.095 0,72%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
206 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
469.820 (99,82%) | 82f99d70-1028-4707-a369-7d9083319ddc | https://wazirx.com/ | |||||||
EXMO.ME
|
$61,3 Triệu 12,46%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
263.043 (99,83%) | aa273e3f-71cc-4557-bbe8-70223ad23ea6 | https://exmo.me/ | |||||||
Buda
|
$385.812 2,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
126.991 (99,63%) | 5e13231c-682b-41fd-af1d-cc4ddd60a236 | https://www.buda.com | |||||||
Katana
|
$390.958 99,54%
|
8 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
828.159 (99,19%) | fd6e6656-ce6d-4450-928c-3309f494a78d | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Swapr (Gnosis)
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
848.445 (99,41%) | ef436e33-8bb4-480c-b0df-fd1a92220000 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
Swapr (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
848.445 (99,41%) | 7caeee08-941b-46c1-b823-dc20941fa87b | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
Young Platform
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
80 Đồng tiền |
|
|
106.755 (99,50%) | f5c307ad-7053-47a2-a8ab-2651f9305632 | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
Katana v3
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
828.159 (99,19%) | 1e9819de-f145-4e14-9d70-026860659723 | https://katana.roninchain.com/#/swap | |||||||||
DeepBook Protocol
|
$21,9 Triệu 65,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
63.064 (99,43%) | 42e228d5-826c-48f4-ac98-7e032790d4ec | https://deepbook.cetus.zone/trade/ | |||||||
Nonkyc.io Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền |
|
|
148.418 (99,23%) | 67035b34-b511-4f28-ae46-1875fddb946b | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
UEEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
USD
|
|
118.134 (98,79%) | 7173e4bc-b456-4934-ac98-2e5a9d6ebbcb | https://ueex.com/en | |||||||||
Hotcoin
|
$7,0 Tỷ 53,98%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
547 Đồng tiền | 851 Cặp tỷ giá |
|
|
3.104.996 (99,19%) | 177dae6a-9e29-494b-8c34-776ebdfaa129 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
BIT
|
$68,7 Triệu 70,38%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 151 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
126.942 (99,01%) | 8710c5e3-3de8-4342-8a96-649f98629eee | https://www.bit.com | |||||||
HashKey Exchange
|
$58,8 Triệu 169,83%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
81.641 (99,23%) | 29ff6808-638c-4dba-a3e3-d80cc115b306 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
BitexLive
|
$3,7 Triệu 42,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
29.181 (99,00%) | f1e3adfc-07a0-46d9-9693-6c6781a25668 | https://bitexlive.com/ | |||||||
Zedcex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
|
|
1.967 (99,06%) | 46d17bf5-61b4-46c6-b850-f0fd177ce7c8 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
Meteora DLMM
|
$83,9 Triệu 47,92%
|
0,00% |
0,00% |
248 Đồng tiền | 840 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | 3540b888-71d8-46da-8314-5b511c694e90 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM v2
|
$7,9 Triệu 5,04%
|
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | 97ee0221-deec-4ccc-acb1-ec404948e962 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM
|
$1,7 Triệu 15,66%
|
0,00% |
0,00% |
212 Đồng tiền | 304 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | a0059a5e-f2b5-4ff5-904b-768c7f85f338 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Paribu
|
$128,1 Triệu 9,61%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
537.740 (99,76%) | dfd9ff39-7393-42c6-825d-92e4353e9e44 | https://www.paribu.com/ | |||||||
Meteora DBC
|
$1.288 859,18%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | cdc0d81d-e143-442a-8c27-722125bda2b5 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
WOO X
|
$66,3 Triệu 233,82%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
299 Đồng tiền | 424 Cặp tỷ giá |
|
|
30.170 (98,87%) | 481b7914-fcb4-489a-addd-2229d3452cf7 | https://woo.org/ | |||||||
Foxbit
|
$2,5 Triệu 99,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 115 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
31.230 (99,22%) | 3b523f85-1ff3-4589-8b31-b9a5b3449964 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
ChangeNOW
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
400 Đồng tiền |
|
|
431.641 (99,28%) | 3ae34a10-7a6e-41fe-8d9d-3b5f8db4997e | https://changenow.io/currencies | |||||||||
Raydium
|
$53,5 Triệu 24,18%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
961 Đồng tiền | 1071 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
386.339 (99,55%) | da083924-3d90-46f2-9797-e4b11d31c59d | https://raydium.io/ | |||||||
Raydium (CLMM)
|
$85,8 Triệu 25,75%
|
0,00% |
0,00% |
305 Đồng tiền | 500 Cặp tỷ giá |
|
|
386.339 (99,55%) | b5a92e80-f20e-40d0-867a-e6215a8d767c | https://raydium.io/ | |||||||
Orca
|
$196,8 Triệu 54,23%
|
388 Đồng tiền | 1013 Cặp tỷ giá |
|
|
358.213 (99,53%) | a62626d5-48b6-45f0-aea3-1e81c626fce6 | https://www.orca.so/ | |||||||||
Raydium (CPMM)
|
$4,1 Triệu 5,78%
|
0,00% |
0,00% |
291 Đồng tiền | 326 Cặp tỷ giá |
|
|
386.339 (99,55%) | 93b279dc-e9de-42d9-91b4-32157e0633c2 | https://raydium.io/ | |||||||
Fastex
|
$142,3 Triệu 1,83%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
41 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
87.154 (98,85%) | 2d267da9-96f5-4ffa-9114-d39bb5ed0773 | https://www.fastex.com/ | |||||||
YoBit
|
$86,2 Triệu 23,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
276.476 (99,83%) | 8c0b1afa-ddde-403e-ae53-536249e0d700 | https://yobit.net | |||||||