Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 36b42c25-e322-482a-b4f7-547f061bddb9 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$795 519,96%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.180.391 (98,56%) | c5724c0e-db5e-4895-874d-8ae312693fff | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$30,1 Triệu 17,74%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | cfb22c9c-3fe5-4011-94b5-592f48528b9c | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$255 74,88%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | b5340c38-f682-4fe6-ad89-cc0511c16472 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$16,7 Triệu 17,34%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 1eb57ac7-c216-48cb-8b2e-ef75e6e8cf26 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$260 15,20%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 2e4a085a-c00b-4c82-b140-c48640133684 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
637 Đồng tiền |
|
|
227.301 (99,13%) | eeb21463-a48c-488c-afa4-8df801db1bf5 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
![]() |
$7,2 Tỷ 18,89%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
577 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
|
|
3.041.710 (98,71%) | e8007c49-c538-493b-b10f-e54988620ef8 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
![]() |
$6,5 Triệu 36,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
190.891 (99,05%) | af79868d-2d0d-49d9-ab83-7026dc7cc06f | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
![]() |
$8,4 Tỷ 2,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
275.427 (99,25%) | 37d10db2-d9c0-4326-b97c-8bc352f2e546 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
$77,0 Triệu 10,97%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
307 Đồng tiền | 435 Cặp tỷ giá |
|
|
63.684 (99,10%) | 63eb1cb7-36ad-48cb-a3fd-9d5544d6e92c | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
$55,3 Triệu 13,85%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1196 Đồng tiền | 1309 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
943.170 (99,65%) | 2761efdf-f789-40aa-ab69-7464cf78bb9c | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền |
JPY
|
|
142.662 (99,20%) | 5aa4ff45-850a-4ef6-9c36-4239fc6794a6 | https://okcoin.jp | |||||||||
![]() |
$39,7 Triệu 21,58%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
131.943 (99,24%) | f0c5814d-0de7-46c6-b69d-7ea4dab44526 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$725.684 0,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
182.112 (99,89%) | 1605f2fc-d39d-4e0e-bd36-f505a606a40d | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
$31,1 Triệu 2,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
5.068 (99,40%) | 5a2b45fe-2493-4421-8716-ad849e281c18 | https://cryptonex.org | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 19,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
135.156 (99,52%) | 2c6cf9c9-a489-4f44-b582-a4f526349c34 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
![]() |
$756.735 25,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 282 Đồng tiền | 304 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
438.828 (99,60%) | 0a7664dc-89d1-4a00-a526-2c13e4f358ae | https://www.zebpay.com/ | |||||||
![]() |
$363,3 Triệu 13,15%
|
0,00% |
0,00% |
306 Đồng tiền | 1032 Cặp tỷ giá |
|
|
787.891 (99,59%) | ecd52f66-512c-4154-856f-6fe74ecdf2d7 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$6,9 Triệu 27,62%
|
0,00% |
0,00% |
246 Đồng tiền | 347 Cặp tỷ giá |
|
|
787.891 (99,59%) | 42be67b2-3750-4c98-9387-0dfc50ff662c | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
$7,7 Triệu 16,22%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
189 Đồng tiền | 205 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
648.559 (99,63%) | 7d3312d8-ed6f-4198-a30f-0305dbe638c6 | https://www.paribu.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
655.682 (99,48%) | 0f93a035-330d-418d-8688-1713ae9d4f29 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
![]() |
$225.314 57,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
174.230 (99,70%) | b09073a0-5ea6-4289-8811-f1918c30cc0e | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
655.682 (99,48%) | e0932c50-72ec-4510-aaf6-52054376e85a | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
![]() |
$12,6 Triệu 30,86%
|
0,00% |
0,00% |
59 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
787.891 (99,59%) | 2823c531-a3d3-46c0-afee-e5f39bd4893f | https://app.meteora.ag/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
91 Đồng tiền |
USD
|
|
129.489 (99,49%) | 52fc11f8-ab7c-446e-a979-69dc4f3ad84c | https://slex.io | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền |
GHS
|
|
383.806 (99,53%) | ed49e1fd-c2bf-44ff-9175-85108d781297 | https://remitano.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền |
|
|
150.079 (99,42%) | 7f3271d3-5faf-45bc-b752-445d1e3b5ed9 | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
![]() |
$8,2 Triệu 0,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
25.695 (98,90%) | 6e56ff8b-26ea-4f5c-b7a2-0aaa9d2e1903 | https://bitexlive.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
226.172 (100,00%) | 21272c74-d5b3-4b06-8b06-526fd58e6e3d | https://www.bcex.kr | |||||||||
![]() |
$573,3 Triệu 31,84%
|
407 Đồng tiền | 1047 Cặp tỷ giá |
|
|
446.495 (99,61%) | 3dfe43eb-a1b8-4f69-bc32-beb70dc5c022 | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
$101,9 Triệu 7,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền | 234 Cặp tỷ giá |
|
|
357.663 (99,71%) | 8f7f1e1f-32ab-4486-98b6-c39f5f838926 | https://yobit.net | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
|
|
1.651 (99,06%) | a1144a9f-e472-4814-a8aa-f1d73eda0c3c | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
865 Đồng tiền |
|
|
4.503.159 (98,88%) | f6964a2d-56cb-44e9-985e-1fe8ec5f4a46 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
127 Đồng tiền |
|
|
28.409 (98,15%) | 823e5890-e0da-415f-81ed-7246712300d5 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
![]() |
$8,0 Triệu 6,03%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
320 Đồng tiền | 320 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
116.947 (99,90%) | 387b2181-6294-4cf9-9590-473189246efd | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
64 Đồng tiền |
|
|
301.458 (99,71%) | 08aa4dac-2b50-48f0-8d66-f0820af00417 | https://ndax.io/ | |||||||||
![]() |
$526,7 Triệu 6,12%
|
0,00% |
0,00% |
147 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
|
|
356.389 (99,50%) | 4dc5f3a3-fe1e-476f-b1c5-abfce9b139d8 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$10,9 Triệu 30,38%
|
0,00% |
0,00% |
182 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
356.389 (99,50%) | c3600675-ec81-46f7-bafd-a392b1bfa2e0 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$6.652 18,22%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | b5397fe1-7fcf-4d6c-a786-305050e12a39 | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
121 Đồng tiền |
|
|
167.877 (99,15%) | bb29aa44-d015-4311-8556-3b297794fcde | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
![]() |
$6,0 Tỷ 11,69%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
695 Đồng tiền | 915 Cặp tỷ giá |
|
50.816 (99,40%) | b6254723-eef7-4086-ad62-a17f1e0abc79 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$759.095 25,64%
|
19 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
96.832 (99,19%) | 34486bf9-bc73-4c43-93d8-bb3a8aeb4d1a | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
$45,7 Triệu 34,44%
|
0,00% |
0,00% |
60 Đồng tiền | 173 Cặp tỷ giá |
|
|
170.965 (99,53%) | 42bb7a03-e942-45fd-ba91-ac9c94e4eca4 | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$236,5 Triệu 0,94%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
41 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
108.374 (99,06%) | 457ed166-6cf7-496c-a712-6d2f7679f13c | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
$626.410 19,21%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
211.330 (99,47%) | 6b53b613-2e43-488c-b3ec-0e243d832c3e | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
377.676 (99,75%) | 2c57cc3e-0c44-4f50-9ed8-b04f4cfd2bdb | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||||
![]() |
$1,2 Triệu 46,15%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
377.676 (99,75%) | 01ecbe9c-41e7-4be4-a7d3-657116deea74 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||
![]() |
$755.875 24,88%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
211.330 (99,47%) | 90e026d6-d056-4861-ad7f-8165e5025b11 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
![]() |
$133 53,80%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
183.694 (99,16%) | d7c30203-6ccd-4284-b158-7f1c78a47b2a | https://quickswap.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
166 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
89.488 (98,73%) | f58b3377-92ca-4192-84b6-6d844d74d4d8 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||