Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b8db1991-bba9-4b6e-8293-382377946193 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  PancakeSwap v2 (Linea) | $255  9,36% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 7f80f5c0-4a2f-45dd-b506-bd7043729ece | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  Bullish | $2,6 Tỷ  1,35% | Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá | 
        USD
     |  | 146.238 (98,62%) | b1b27f2b-a107-48f0-94ef-677acda01fce | https://exchange.bullish.com | |||||||
|  Ripio | Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền |  |  | 238.694 (99,59%) | 00459181-0742-444c-8065-25bc31a60b8a | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
|  Ourbit | $30,9 Tỷ  20,01% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 883 Đồng tiền | 1345 Cặp tỷ giá |  |  | 5.440.665 (99,81%) | 7ec56388-e68c-4b0b-8f0f-b5ff8a815cc1 | https://www.ourbit.com/ | |||||||
|  Independent Reserve | $18,3 Triệu  6,18% | Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá | 
        AUD
        NZD
        SGD
        USD
     |  | 154.720 (99,04%) | d299d2cc-6f23-492c-95cc-cfc4ea30e3c3 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
|  EXMO.ME | $92,7 Triệu  16,82% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 92 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        RUB
        USD
        KZT
        UAH
     |  | 220.477 (99,87%) | 7f9dd33d-a468-4754-a824-3feb90ae7da0 | https://exmo.me/ | |||||||
|  BloFin | 0,06% | 0,02% | 616 Đồng tiền | 
        USD
     |  | 9.547.690 (99,05%) | 92d61c66-babb-41a5-9702-28ff5cf324e9 | blofin.com | |||||||||
|  CoinZoom | Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền |  |  | 78.116 (98,99%) | 7002ea14-7b66-476b-ba02-694857c07ed7 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
|  GroveX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 369 Đồng tiền |  |  | 50.430 (98,27%) | f1713d0c-9ac4-420c-850e-276e9841af1c | https://www.grovex.io/ | |||||||||
|  Raydium | $75,7 Triệu  38,90% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 1028 Đồng tiền | 1136 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 815.661 (99,66%) | cafa4c59-18cf-4b23-bda5-37390c6747df | https://raydium.io/ | |||||||
|  Raydium (CLMM) | $359,0 Triệu  13,84% | 0,00% | 0,00% | 318 Đồng tiền | 545 Cặp tỷ giá |  |  | 815.661 (99,66%) | 3d7b7e46-eef6-46c5-82ee-f9b232427f3c | https://raydium.io/ | |||||||
|  Raydium (CPMM) | $15,8 Triệu  10,86% | 0,00% | 0,00% | 300 Đồng tiền | 332 Cặp tỷ giá |  |  | 815.661 (99,66%) | 66c2e0eb-921f-4967-b04d-8e8e5ead9b5a | https://raydium.io/ | |||||||
|  Katana | $681.369  2,91% | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |  |  | 976.588 (99,37%) | 320e664a-5ca2-4238-b9f4-de5b2a750139 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
|  Aivora Exchange | $3,6 Tỷ  29,03% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 243 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |  |  | 164.332 (99,00%) | 7ff85a7c-00f7-4f6d-a92f-249d4050b2f5 | https://www.aivora.com/en_US/market | |||||||
|  Young Platform | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 81 Đồng tiền |  |  | 167.584 (99,44%) | d5446a52-13b1-4833-aa87-2ec678d52ae6 | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
|  HashKey Exchange | $137,1 Triệu  91,41% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá | 
        USD
     |  | 123.612 (99,18%) | ebc05343-230c-4bbb-a30b-714ae5c316a9 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
|  WOO X | $171,2 Triệu  3,53% | 0,03% Các loại phí | 0,03% Các loại phí | 310 Đồng tiền | 438 Cặp tỷ giá |  |  | 56.892 (99,08%) | a096ab4a-a2fd-4b54-8b78-21e72be15efd | https://woo.org/ | |||||||
|  Cryptonex | $96,8 Triệu  9,78% | Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        RUB
        USD
        BRL
     |  | 6.024 (99,01%) | 69c2d05c-aa06-477f-9cb9-06c37e8d9bfa | https://cryptonex.org | |||||||
|  XBO.com | $23,0 Triệu  6,36% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 147 Đồng tiền | 239 Cặp tỷ giá |  |  | 80.126 (98,64%) | 2ff00c7a-a04d-4380-afa0-782b2815b80d | https://www.xbo.com/ | |||||||
|  WazirX | $2,7 Triệu  14,81% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 191 Đồng tiền | 215 Cặp tỷ giá | 
        INR
     | 
        Tiền điện tử
     | 546.633 (99,87%) | 509483ef-81e3-4859-850b-a84e261857ca | https://wazirx.com/ | |||||||
|  DeepBook Protocol | $35,6 Triệu  18,41% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | 123.159 (99,57%) | 98b94b66-e68b-4afb-be2e-94ecde1d3f71 | https://deepbook.cetus.zone/trade/ | |||||||
|  Ju.com | $54,5 Tỷ  21,43% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 357 Đồng tiền | 522 Cặp tỷ giá |  |  | 6.397.018 (98,56%) | ab06ebfc-cc67-48b0-b1e7-250fcc8b022f | https://www.jucoin.com/ | |||||||
|  BCEX Korea | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 6 Đồng tiền |  |  | 222.519 (100,00%) | 30001fd5-801c-43b9-a60e-e85c80692db7 | https://www.bcex.kr | |||||||||
|  ZebPay | $1,3 Triệu  2,83% | Các loại phí | Các loại phí | 295 Đồng tiền | 318 Cặp tỷ giá | 
        AUD
        SGD
        INR
     |  | 312.086 (99,54%) | 283f44cd-372f-4215-b095-5716dd5ce53e | https://www.zebpay.com/ | |||||||
|  Meteora DLMM | $708,9 Triệu  21,24% | 0,00% | 0,00% | 264 Đồng tiền | 925 Cặp tỷ giá |  |  | 640.298 (99,61%) | 68c22d9a-7121-4b4c-90a4-02432b3f357c | https://app.meteora.ag/ | |||||||
|  Meteora DAMM | $17,2 Triệu  8,70% | 0,00% | 0,00% | 238 Đồng tiền | 334 Cặp tỷ giá |  |  | 640.298 (99,61%) | 3f4a6b95-dbc9-467b-8eb1-0f30fea38d7f | https://app.meteora.ag/ | |||||||
|  Meteora DAMM v2 | $26,9 Triệu  42,77% | 0,00% | 0,00% | 76 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |  |  | 640.298 (99,61%) | eef7767e-af03-4367-9601-fb9a518da2c2 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
|  Swapr (Gnosis) | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền |  |  | 640.893 (99,43%) | 2cce9527-2ba9-46bc-9328-68a3820ff45e | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
|  Swapr (Arbitrum) | 0,00% | 0,00% | 8 Đồng tiền |  |  | 640.893 (99,43%) | 9ae1025d-35e0-4084-9a33-9f83b21170c7 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
|  Coinmate | $1,6 Triệu  7,76% | Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        CZK
     |  | 134.477 (99,91%) | 0be8a6fa-c369-4601-a8f7-a9f8ab3d0467 | https://coinmate.io | |||||||
|  Remitano | 0,00% | 0,00% | 26 Đồng tiền | 
        GHS
     |  | 381.033 (99,56%) | 990daa7f-8f1e-4142-ae9a-2c299071eb44 | https://remitano.com/ | |||||||||
|  Hotcoin | $18,9 Tỷ  17,95% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 573 Đồng tiền | 877 Cặp tỷ giá |  |  | 3.071.242 (98,77%) | d335eada-43a2-46d3-9775-a228a0e4d851 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
|  ChangeNOW | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 407 Đồng tiền |  |  | 480.118 (99,30%) | 2d6c0dad-41c0-4f31-80cf-a3b769f9fa44 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
|  Paribu | $166,4 Triệu  16,37% | 0,35% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 198 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá | 
        TRY
     | 
        Tiền điện tử
     | 507.571 (99,69%) | aaafa0b1-4d32-4e0d-8b30-c0054b8741f4 | https://www.paribu.com/ | |||||||
|  TruBit Pro Exchange | $21,0 Tỷ  28,48% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 116 Đồng tiền | 200 Cặp tỷ giá | 
        MXN
     |  | 167.229 (99,32%) | 3559ecda-40da-49b0-8758-2f013ef01435 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
|  CoinJar | $2,4 Triệu  7,64% | Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá | 
        AUD
        GBP
     |  | 135.156 (99,52%) | b62d4f9d-a5d3-41f4-8661-47c49573f10f | https://www.coinjar.com/ | |||||||
|  Bitexen | $792.791  17,43% | 0,25% Các loại phí | 0,15% Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá | 
        TRY
     |  | 134.000 (99,89%) | f83c9828-f271-40a2-a361-e456263dac92 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
|  Buda | $2,6 Triệu  94,84% | Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá | 
        ARS
        CLP
        COP
     |  | 154.483 (99,71%) | 13c8f0ad-d3a8-44f9-abab-994b3e3a208d | https://www.buda.com | |||||||
|  YoBit | $144,3 Triệu  2,08% | Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |  |  | 275.518 (99,72%) | 5e365baa-b330-41fe-91c9-0bd059b2afb4 | https://yobit.net | |||||||
|  LCX Exchange | Các loại phí | Các loại phí | 228 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | 173.963 (99,03%) | 05e97174-732d-41f2-9e05-367f1ca3bde7 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
|  Ndax | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 67 Đồng tiền |  |  | 317.970 (99,71%) | 91e249a4-330f-419c-972f-b06844a6ffe3 | https://ndax.io/ | |||||||||
|  Zedcex Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 124 Đồng tiền |  |  | 2.293 (99,06%) | 8fff9b5a-a97e-4139-ba4b-0633e8f9bb11 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
|  Aerodrome SlipStream | $677,4 Triệu  4,98% | 0,00% | 0,00% | 182 Đồng tiền | 250 Cặp tỷ giá |  |  | 325.491 (99,44%) | ffbdb73b-a7d1-4634-b55d-516ed3051749 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
|  Orca | $810,4 Triệu  1,27% | 404 Đồng tiền | 1039 Cặp tỷ giá |  |  | 366.918 (99,56%) | 8bd41010-2e89-4139-811c-751298a880df | https://www.orca.so/ | |||||||||
|  Aerodrome Finance | $29,2 Triệu  17,18% | 0,00% | 0,00% | 205 Đồng tiền | 303 Cặp tỷ giá |  |  | 325.491 (99,44%) | 64aac056-c60f-4b40-ad8c-b3909102728e | https://aerodrome.finance/ | |||||||
|  Nonkyc.io Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 140 Đồng tiền |  |  | 144.743 (99,27%) | dfb30fc3-6064-4b64-8e2a-0e66b4ce1d17 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
|  Blackhole (CLMM) | $119,8 Triệu  14,78% | 0,00% | 0,00% | 14 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |  |  | 241.119 (99,47%) | 08bc043e-6ff2-4e03-a7ba-74740a18e2da | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||
|  HashKey Global | $1,7 Triệu  12,04% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 70 Đồng tiền | 79 Cặp tỷ giá |  |  | 123.612 (99,18%) | 6af10278-0d24-4d28-b777-453b6e9ad490 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
|  Project-X | $44,0 Triệu  28,91% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |  |  | 229.084 (99,08%) | 87375a8e-803b-41f8-98aa-abd57363c031 | https://www.prjx.com/ | |||||||
|  Blackhole | $1,2 Triệu  56,72% | 0,00% | 0,00% | 27 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |  |  | 241.119 (99,47%) | 004e7cae-c5f6-4331-9a45-f417c9b911a0 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||