Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ccebf1dc-0211-42b8-a75e-6898fd9727bf | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uniswap v3 (BSC)
|
$238,3 Triệu 1,82%
|
0,00% |
0,00% |
203 Đồng tiền | 357 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | d5629668-04cf-45c3-90fe-34b85a98e942 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Arbitrum)
|
$255,9 Triệu 143,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 121 Đồng tiền | 260 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | bb363068-aa1b-44ab-9026-57fb2dc441f8 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$11,6 Triệu 0,09%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1215 Đồng tiền | 1294 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | 601e9a4f-639f-41e8-b446-439b4214c357 | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$5,5 Triệu 9,11%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 312 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | cf1e2538-f1e7-4dc3-a404-869a1cfbb48e | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Optimism)
|
$2,9 Triệu 136,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | ac8bed5c-443d-48d6-9b60-aa02d9d326d4 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Optimism)
|
$905 4,64%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 96495cd5-0e37-4582-8e0d-67533fbc9415 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
HitBTC
|
$103,6 Triệu 27,79%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
381 Đồng tiền | 631 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
161.455 (99,62%) | 9370b1e5-d888-4ac3-a6c4-b3cfa517aafa | https://hitbtc.com | |||||||
BYDFi
|
$378,9 Triệu 46,24%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
525 Đồng tiền | 808 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
298.347 (99,31%) | 6c24eb0e-0e88-4c76-8f0c-e6ba65107bd6 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
Kinesis Money
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền |
GBP
|
|
190.451 (98,71%) | d6b23d52-5f59-41eb-bca1-1e8c57ab57ff | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
THORChain
|
$124,7 Triệu 39,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
31.241 (98,87%) | f6f33851-4de2-4f9d-b20b-5f7a32e035b7 | https://thorchain.org/ | |||||||
Uniswap v4 (Ethereum)
|
$157,3 Triệu 30,37%
|
0,00% |
0,00% |
373 Đồng tiền | 594 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | acfde7f4-b8fc-45fa-93f9-308d30e1b76f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Base)
|
$70,7 Triệu 102,70%
|
0,00% |
0,00% |
424 Đồng tiền | 638 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 54fb0e92-65e1-45be-9a6f-6c4041bf2646 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Base)
|
0,00% |
0,00% |
317 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | d2e3f42c-b442-428b-941a-d3ecf7b240b1 | https://uniswap.org/ | |||||||||
Uniswap v3 (Avalanche)
|
$1,5 Triệu 50,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 8b5388f2-f310-4d7e-9a86-c5b90ecd117d | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v3 (Celo)
|
$4,7 Triệu 51,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | d0657100-3f34-4f57-bb83-1ee2468db5f4 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 175518e6-dbff-4777-b054-83edfbafef2f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
BtcTurk | Kripto
|
$84,2 Triệu 7,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền | 344 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
569.322 (99,66%) | c5e305b9-ea6e-4531-b2ca-7bdb3e43ac88 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
Uniswap v2 (Polygon)
|
$69.777 93,32%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | f6d90d78-f692-4b9f-9dac-b3e55ee547da | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (ZKsync)
|
$55.760 31,45%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 000c6935-634d-4c36-b9b7-552890950514 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
Uniswap v3 (Blast)
|
$639 38,46%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 37498d9e-75bc-4e03-be6a-ac0b4139d77c | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Blast)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 5ca12dbd-233f-4cd2-9327-02aff5fbe29f | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
Independent Reserve
|
$2,5 Triệu 40,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
137.833 (99,12%) | 3d41cd5e-7035-4b22-a00a-0240029da875 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
Bitcoiva
|
$498.423 5,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
33.385 (98,45%) | d5713319-fc26-4b71-977e-f0b81148a7ab | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
Uniswap v4 (Base)
|
$28,5 Triệu 140,12%
|
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 519b3b43-fadc-4660-a176-71b64e51b7db | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Arbitrum)
|
$46,0 Triệu 37,17%
|
0,00% |
0,00% |
38 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | c494b525-9106-472f-bfff-c3241e86b570 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Polygon)
|
$26,7 Triệu 79,61%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 211826a0-1e1e-4cf7-bf9b-bd5341db3241 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$838,5 Triệu 0,04%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
737 Đồng tiền | 804 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
333.440 (99,34%) | 8a5cae85-91b6-475a-8f6e-eba224aed162 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
Uniswap v4 (BSC)
|
$175,6 Triệu 31,52%
|
0,00% |
0,00% |
149 Đồng tiền | 459 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 9c24fec7-ba49-4190-a7b1-634cecc7c701 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (World Chain)
|
$549.667 13,91%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 9730ae08-dfc7-4e59-bd3e-d578d10c8f44 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (BSC)
|
$7.013 285,30%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 85e830db-f88b-49b7-b5b3-bacd090ef8cf | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Unichain)
|
$142.737 175,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | d82f0c84-1769-444f-a166-3d4b87118f05 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2(Abstract)
|
$16.882 52,15%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 23da8c34-3c5b-441c-80d6-2ee5f60bbea2 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Abstract)
|
$24.278 201,07%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 8fbcae41-20fb-4d7d-bc15-2ac7a66d5015 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Avalanche)
|
$2.070 13,71%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 20d79460-740d-4cdb-99e7-aca8857c4fb8 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2 (World Chain)
|
$46 7,31%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 375f1231-f581-4ed6-83cf-ddf2fad9f287 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2(Unichain)
|
$9 187,13%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | cb423343-5df3-4f8a-aa52-ecb60f899856 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 0d82f4ee-87e7-4dd2-9714-8db51b0343c2 | https://app.uniswap.org/?intro=true | |||||||||
BitradeX
|
$2,1 Tỷ 103,25%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá |
|
|
104.120 (98,37%) | e74bd960-0d31-4dfb-b993-b77b0e1013e1 | https://www.bitradex.com/ | |||||||
OKJ
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền |
JPY
|
|
120.655 (99,10%) | ecc153fe-d333-468b-b6d3-81c3dc8e9dbb | https://okcoin.jp | |||||||||
LATOKEN
|
$194,0 Triệu 38,25%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
363 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
60.707 (98,95%) | 24df2e7e-7813-46b8-a827-74fd37daeb50 | https://latoken.com/ | |||||||
BitMart
|
$9,4 Tỷ 40,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1099 Đồng tiền | 1562 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.524.672 (99,24%) | d1b7e417-b5f1-4548-9d50-20988cf3d142 | https://bitmart.com | |||||||
CoinZoom
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền |
|
|
76.147 (98,88%) | e931f6b4-bcdf-4ad7-8640-b9c9abf23a8c | https://www.coinzoom.com | |||||||||
KCEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
969 Đồng tiền |
|
|
5.646.262 (99,48%) | 21d59b7b-b8b0-45a5-b7db-e3b59ba70ac8 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
Coinmate
|
$727.003 175,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
180.789 (99,83%) | 7f9c2dde-1539-4d0c-8abb-16627905b09d | https://coinmate.io | |||||||
BitKan
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
736 Đồng tiền |
|
|
173.680 (99,12%) | 86e243fb-7d5e-456d-8cef-b854588a4019 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$82,1 Triệu 3,26%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1626 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.028.900 (98,91%) | f5a52075-3e69-4700-84dc-855613e1f6b6 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum)
|
$4,0 Triệu 121,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 6c0b0021-0053-40d2-9df6-f37af3daa4ea | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era)
|
$45.488 115,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | a7523b3f-c1d4-4fbd-b2ea-11098ac65430 | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum)
|
$75.828 89,90%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | c9ed8f0f-24c5-4341-9c93-b182fa3ae412 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Aptos)
|
$3.690 12,10%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 0541dffe-a549-4f8e-8094-f46a7173f79d | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||