Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ac02a6df-b98c-4002-81da-f9b03651285a | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$973 65,37%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 6a01872f-a905-4f6b-8907-695999985164 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền |
|
|
480.019 (98,88%) | 9506d73f-ff2a-46d4-bc13-2aacaab3c38d | https://bitcastle.io/en | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.279.915 (99,66%) | cda08f98-c7fe-4833-aedc-91d0f78be73d | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$341,2 Triệu 38,37%
|
0,00% |
0,00% |
281 Đồng tiền | 474 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 3ee75ec4-98fb-47a5-b61b-2e23a27f5bc3 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$20,2 Triệu 9,56%
|
0,00% |
0,00% |
50 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | a7e873b9-0d82-49d6-9a71-9a7f158d30d8 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$899.315 12,25%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 5b958851-11f8-4d46-ba87-a0d1c0f1c8de | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 0614c797-a9cf-46b7-b7aa-1cf71d287083 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
335 Đồng tiền |
|
|
717.041 (99,47%) | 12579225-c51e-48dd-8898-124e5a978fb5 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
![]() |
$19,5 Triệu 11,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
61.766 (99,11%) | 9bcc6aba-0199-4bb3-ae50-8db6e39cc94b | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$10,1 Triệu 13,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
60.929 (99,00%) | c84c6bfe-adbf-4873-b7bf-86dfa72e2200 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
$947,0 Triệu 24,58%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
767 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
439.125 (99,31%) | f4b0ebe4-b051-47a2-afb3-18610118d2a9 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
13.564 (98,77%) | 23326cdc-8c61-42e9-84ca-11636facc9f8 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
![]() |
$62,1 Triệu 26,11%
|
0,00% |
0,00% |
76 Đồng tiền | 155 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | c23b41bd-0a7f-47a0-8e77-cf6c3d7df4ca | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$14,1 Triệu 37,25%
|
0,00% |
0,00% |
85 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 83f5e4a6-b410-4362-85f5-e8e1e782e112 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$11,9 Triệu 17,02%
|
0,00% |
0,00% |
36 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | fff19c3c-4672-4edc-bc18-2d5a3d4aabcb | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$3,4 Triệu 31,33%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 7494ff50-54d9-4d57-876d-7a9a74812fe5 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$836.194 21,75%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 4e1ae375-c4e3-497e-a77b-8fa23d4cd087 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$503.579 15,70%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | b374593d-7803-4260-aa5a-37da26f6ec9c | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$5.306 57,92%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | fa8d4e3f-b8c4-4453-ac67-114db0da51ac | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$105.032 26,53%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 157aa5f3-6c24-4b10-bff5-17854dc28f8c | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$1.614 122,38%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.456.059 (99,72%) | 7547d8dc-9a45-45e4-849a-de618fb6ea4f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$226 44,79%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 2638a3af-9a22-45c7-b9e4-bb793c48271e | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$209 27,80%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | dd131ce5-dfae-498d-b6dd-8fc71de0c31b | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$4,8 Tỷ 13,83%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
520 Đồng tiền | 788 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
354.926 (99,46%) | 4091f383-f395-4bcb-914e-9ddfe91988de | https://www.bydfi.com/ | |||||||
![]() |
$41,4 Triệu 18,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1318 Đồng tiền | 1345 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.279.915 (99,66%) | 6b46ed06-0de7-41ea-a841-465c9ce8e7fd | https://uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$178,6 Triệu 11,32%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
684 Đồng tiền | 838 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.279.915 (99,66%) | 55fc4af4-918f-441d-8270-a4a5726851da | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$84,6 Triệu 17,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 128 Đồng tiền | 231 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | ba790e25-188e-4e5b-aecc-80f8793b6a28 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$11,3 Triệu 30,40%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
159 Đồng tiền | 266 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.279.915 (99,66%) | afda4131-0851-4376-93d1-0b040043d691 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$3,9 Triệu 8,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 528a1d96-37db-4621-a0c5-fd95441d66db | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$641,3 Triệu 92,94%
|
0,00% |
0,00% |
170 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | fc3d9d44-d1b8-40b4-9113-eb3a7d4cb269 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
207 Đồng tiền |
AED
|
|
78.866 (99,17%) | 520ba571-39a0-4fc8-adbc-8c9fae5c3ff1 | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
![]() |
$6,9 Tỷ 4,01%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
349 Đồng tiền | 882 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
26.229.759 (95,10%) | 158e9cf9-7447-45d1-ad8a-fa9bcb33448f | https://whitebit.com | ||||||||
![]() |
$16,0 Tỷ 7,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
840 Đồng tiền | 1306 Cặp tỷ giá |
|
|
4.178.241 (99,77%) | a38a5615-dae4-445b-b1c2-6932556e475c | https://www.ourbit.com/ | |||||||
![]() |
$357,8 Triệu 5,64%
|
Các loại phí | Các loại phí | 90 Đồng tiền | 121 Cặp tỷ giá |
|
|
473.363 (99,02%) | 1aaf34ec-41cf-45d1-9af5-102934b5747a | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
$215,1 Triệu 11,88%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
385 Đồng tiền | 727 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
186.074 (99,46%) | a2ad0ebc-42d0-4bf6-995c-ae90b3ae4429 | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền |
PLN
|
|
293.496 (99,32%) | 4a6d0be8-d71d-459b-99ef-c275fa81df0a | https://kanga.exchange | |||||||||
![]() |
$81,7 Triệu 8,34%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1541 Đồng tiền | 1843 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.271.115 (98,83%) | 90d0f1b5-6634-4ee9-b801-144155358669 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$8.792 27,50%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | db236875-84ac-4677-ab65-74f2b37e6817 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$20.946 39,22%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | a6ff3f3f-2cd2-48f7-8cd3-4a21f5d9de5a | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
$35,6 Triệu 15,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
336.088 (99,91%) | 7df57cd5-4b7f-4422-acda-3da057561b42 | https://exmo.me/ | |||||||
![]() |
$13,7 Tỷ 16,87%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1109 Đồng tiền | 1564 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.943.796 (99,09%) | 4441ec37-a4a6-4531-92ab-3c9b353f7159 | https://bitmart.com | |||||||
![]() |
0,06% |
0,02% |
609 Đồng tiền |
USD
|
|
9.202.566 (98,96%) | 0a2248d8-7aeb-4a79-9dbb-9542d8e04a64 | blofin.com | |||||||||
![]() |
$2,4 Tỷ 31,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
613 Đồng tiền | 1017 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | bea3b4b2-736f-471a-854e-2583d39106ee | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$309,4 Triệu 22,52%
|
0,00% |
0,00% |
325 Đồng tiền | 562 Cặp tỷ giá |
|
|
943.170 (99,65%) | a9641c70-bf1a-41d2-a111-10aa56f2b9c6 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$12,6 Triệu 38,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 7f1c8100-dffa-4e4f-b0af-d33386fb85b5 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$60.081 34,95%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | 0c9a1bb4-db1b-4c41-9a5b-1ad8f9d91a0d | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$216,3 Triệu 15,26%
|
0,00% |
0,00% |
64 Đồng tiền | 108 Cặp tỷ giá |
|
|
1.271.115 (98,83%) | ad2301f2-22cc-438c-a5dd-41966fca347a | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$465.696 27,96%
|
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
1.187.952 (99,48%) | 9f3cb224-b8e5-48d1-9a89-9fbba2b08ee4 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
![]() |
$15,5 Triệu 18,71%
|
0,00% |
0,00% |
296 Đồng tiền | 328 Cặp tỷ giá |
|
|
943.170 (99,65%) | 747e8350-9885-4108-8e25-8e6103581061 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền |
|
|
97.132 (98,96%) | 28e56232-d043-4aab-b193-99cad63c6be4 | https://www.coinzoom.com | |||||||||