Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 53fc1709-7e38-4318-96e1-11638d11d0c7 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  Uniswap v2 | $31,8 Triệu  13,53% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 1314 Đồng tiền | 1370 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 2.335.558 (99,66%) | 6fa48164-a4ad-4f45-b836-edc7b8a7b2a7 | https://uniswap.org/ | |||||||
|  Uniswap v3 (Arbitrum) | $532,8 Triệu  0,39% | Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | bf6bb4d4-6f35-451c-87ce-540efe6cd970 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
|  Uniswap v3 (Base) | $252,8 Triệu  5,62% | 0,00% | 0,00% | 422 Đồng tiền | 635 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 17021a4f-3d9d-4248-a38a-57d1de308007 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
|  Uniswap v2 (Base) | 0,00% | 0,00% | 327 Đồng tiền |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 7915f462-2d88-41f3-a42e-3c330853283b | https://uniswap.org/ | |||||||||
|  Uniswap v3 (Polygon) | $17,2 Triệu  7,48% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 165 Đồng tiền | 322 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 2.335.558 (99,66%) | 3d7e7557-19af-4d37-ae65-4e8e7360624c | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
|  Uniswap v3 (Avalanche) | $10,4 Triệu  24,16% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 34 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 33357bc1-3ff4-4488-8f14-dec7d761a990 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (Optimism) | $8,3 Triệu  0,37% | Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 849dd690-0d7f-4fa3-b1eb-0bb3ca54fba6 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
|  Uniswap v3 (Celo) | $5,5 Triệu  92,49% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 13 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 87fda1a1-ce76-416d-ae20-18f48261edc2 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (ZKsync) | $89.114  26,21% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 745a1b3f-1611-4c30-9f93-0b142b9d4155 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
|  Uniswap v3 (Blast) | $1.934  27,05% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | b9ce4642-369c-4716-b9ed-5c44c2b61874 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
|  Uniswap v2 (Blast) | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 7642c047-100e-4ed1-a718-db19a7f04ec9 | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
|  Kinesis Money | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 17 Đồng tiền | 
        GBP
     |  | 165.956 (98,79%) | cd83ef6e-9224-430f-b45e-5dc38f85000b | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
|  Poloniex | Giảm 10,00% phí | $1,5 Tỷ  24,57% | 0,16% Các loại phí | 0,15% Các loại phí | 768 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
     | 411.154 (99,33%) | 84f67295-6cac-4496-a5ce-608f5b32361e | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
|  Coins.ph | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 129 Đồng tiền | 
        PHP
     |  | 391.013 (99,63%) | 3ee3861b-9cba-41c4-9c1c-aed15b02d81f | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
|  Bitcoiva | $1,3 Triệu  2,65% | Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 222 Cặp tỷ giá |  |  | 62.629 (98,78%) | 97ed560d-d000-46ec-b2c6-821ff6d15812 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
|  Uniswap v4 (Ethereum) | $490,3 Triệu  13,08% | 0,00% | 0,00% | 336 Đồng tiền | 510 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 6aa10283-1308-4e57-b3b3-fb5df5c574d4 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  THORChain | $34,2 Triệu  16,38% | Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |  |  | 44.660 (99,05%) | bc7945f0-15c7-41ee-8977-6b8ea56e9992 | https://thorchain.org/ | |||||||
|  Uniswap v4 (BSC) | $69,8 Triệu  7,08% | 0,00% | 0,00% | 131 Đồng tiền | 280 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 73698f8f-6745-46e9-9835-c4f4fd3c99af | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2 (Arbitrum) | 0,00% | 0,00% | 19 Đồng tiền |  |  | 2.335.558 (99,66%) | e528c431-1fab-46a9-a142-a30a8d95db7d | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
|  Uniswap v2 (Polygon) | $27.707  43,89% | 0,00% | 0,00% | 25 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | b92820a6-0772-4bd8-b608-38d9e62acf63 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (World Chain) | $2,7 Triệu  0,91% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | ec203a8f-ca34-4240-be45-3d51da3b53f6 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (Unichain) | $1,1 Triệu  13,37% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | a5f688e0-e12a-4c99-b79e-5cfd97631ae4 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2 (BSC) | $8.544  24,42% | 0,00% | 0,00% | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 6a291244-3d2b-4a4b-8a0e-b6f54700e509 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v3 (Abstract) | $147.027  28,48% | 0,00% | 0,00% | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | b4974b36-9a03-4b6e-84c4-f8e5852af72d | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2 (Optimism) | $2.111  42,69% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 08180753-5490-44b4-ae6b-8234c04ac109 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2 (World Chain) | $141  46,73% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | e462af32-e901-45e1-9cc9-c93bd6252a52 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Uniswap v2(Unichain) | $20  14,06% | 0,00% | 0,00% | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | b523b6bd-cb58-40ac-9c31-7a2e6d50a268 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  HitBTC | $397,9 Triệu  19,94% | 0,25% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 382 Đồng tiền | 633 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        SGD
        USD
        IDR
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
     | 171.376 (99,51%) | d665a970-b224-4ddb-843b-338660daacc7 | https://hitbtc.com | |||||||
|  Uniswap v4 (Base) | $7,2 Triệu  30,80% | 0,00% | 0,00% | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | aeb31e4d-5675-4760-a688-072f1565f801 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
|  Koinbay | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 380 Đồng tiền |  |  | 861.864 (99,58%) | 9c4b7a63-6919-4962-a514-82951d6b9041 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
|  OKJ | Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 
        JPY
     |  | 170.563 (99,28%) | 296e5c03-aead-4dd9-ab94-f588f49e733d | https://okcoin.jp | |||||||||
|  Coinflare | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 85 Đồng tiền |  |  | 11.065 (98,82%) | 24b78526-a2ca-4fb4-a425-1f55f51538e6 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
|  BitKan | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 668 Đồng tiền |  |  | 195.217 (99,13%) | 5b8491ec-23f0-46ae-abb3-9d39c955feeb | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
|  AscendEX | $2,2 Tỷ  11,39% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 658 Đồng tiền | 796 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        ETFs
     | 180.454 (99,66%) | 853dcb5d-6cfc-4cd0-a293-282420f2d483 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
|  BitMart | $18,9 Tỷ  15,95% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 1134 Đồng tiền | 1578 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        USD
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 12.085.094 (99,11%) | 91908f33-2667-4b9c-b7fe-8cb7860c18b6 | https://bitmart.com | |||||||
|  LATOKEN | $290,2 Triệu  13,15% | 0,49% Các loại phí | 0,49% Các loại phí | 382 Đồng tiền | 388 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        SGD
        USD
        IDR
     |  | 64.620 (99,04%) | 6e8fa27e-1007-41af-bae0-05b454e44bcf | https://latoken.com/ | |||||||
|  Kanga Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 159 Đồng tiền | 
        PLN
     |  | 230.693 (99,25%) | 9db4f57b-cd17-4372-a949-9e5d3d2a3d54 | https://kanga.exchange | |||||||||
|  KCEX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 926 Đồng tiền |  |  | 6.089.732 (99,40%) | 26ba9ad5-89a1-4f02-8a4f-6b4d8213ba58 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
|  PancakeSwap v3 (BSC) | $3,4 Tỷ  3,39% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 716 Đồng tiền | 1224 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 48e4187a-d141-4180-925c-30a13f6dd1d4 | https://pancakeswap.finance | |||||||
|  PancakeSwap v2 (BSC) | $179,5 Triệu  29,36% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 1637 Đồng tiền | 1983 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 1.177.817 (98,77%) | 9e4cc632-e0da-435b-9889-5b5982a57f57 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  Pancakeswap v3 (Base) | $408,7 Triệu  3,97% | 0,00% | 0,00% | 66 Đồng tiền | 129 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 27b981ef-cc3a-4cf7-91e1-7e1056af6971 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (Arbitrum) | $46,9 Triệu  11,77% | 0,00% | 0,00% | 38 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | f070f3ca-0f47-48cd-8fbe-0ba12621765f | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (Ethereum) | $9,7 Triệu  63,44% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 35 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 605c7b0b-ab9d-4390-bd61-094112d97fbc | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (Linea) | $8,4 Triệu  59,06% | 0,00% | 0,00% | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | ec6edc67-bd61-422c-9945-0db0a3b72d14 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (zkSync Era) | $126.031  39,97% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 57b796a2-801e-4c99-8145-ddbe644681bf | https://pancakeswap.finance | |||||||
|  PancakeSwap v2 (Ethereum) | $89.580  23,30% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | cdf121b7-19fe-426f-b398-8c3e47e87e6e | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
|  PancakeSwap v2 (Aptos) | $11.919  34,46% | 0,00% | 0,00% | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | f0d81f44-8b74-4d22-8062-7bc39d0182e2 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
|  PancakeSwap v2 (Base) | $2.048  9,03% | 0,00% | 0,00% | 9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 5ecb2645-6bd0-4b77-9bfb-83c8dd53cade | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
|  PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM) | $1.267  29,45% | 0,00% | 0,00% | 4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |  |  | 1.271.115 (98,83%) | 8d233dae-c3b0-4fef-a53a-945286e92598 | https://pancakeswap.finance | |||||||
|  PancakeSwap v2 (zkSync Era) | $128  2,47% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |  |  | 1.177.817 (98,77%) | 559544c3-3e60-4a9f-9930-d480ad9e6cb5 | https://pancakeswap.finance | |||||||