Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 7e88732b-d94b-4e74-b1dc-bbe9fdd2eae3 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pionex
|
$11,9 Tỷ 83,60%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
548 Đồng tiền | 778 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.108.897 (99,63%) | 8bb1aaad-b4a2-4267-ab2f-2756be8714b4 | https://www.pionex.com/ | |||||||
OrangeX
|
$15,5 Tỷ 54,42%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
535 Đồng tiền | 803 Cặp tỷ giá |
|
|
4.235.445 (99,32%) | feae8c19-95ba-487e-b436-b67a58f177aa | https://www.orangex.com/ | |||||||
Bitrue
|
$14,6 Tỷ 96,65%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
755 Đồng tiền | 1328 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.882.446 (99,65%) | c17b0ccd-9c51-4cb6-a994-fd330d76077a | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
Crypto.com Exchange
|
$5,0 Tỷ 109,54%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 809 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
5.344.026 (98,99%) | e04cb57f-37e7-440f-bcec-a443318830bf | https://crypto.com/exchange | ||||||||
BigONE
|
$627,3 Triệu 130,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
230 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
3.450.684 (99,53%) | 88bce545-6b49-4669-8952-dbceb76602ad | https://big.one/ | ||||||||
Dex-Trade
|
$152,3 Triệu 435,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 123 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.095.751 (99,19%) | c77cf12b-2334-4ab0-8d35-2b162fe8735c | https://dex-trade.com/ | |||||||
Bybit
|
$26,5 Tỷ 84,05%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
713 Đồng tiền | 1229 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
15.632.450 (99,76%) | 75e7bce1-05f8-462a-9bff-0e6ee3236b13 | http://www.bybit.com/ | ||||||||
Arkham
|
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
50 Đồng tiền |
|
|
1.329.390 (99,65%) | d91ad58e-74ee-486b-813a-a7e044ebfa44 | https://arkm.com/ | |||||||||
ONUS Pro
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
509 Đồng tiền |
|
|
2.159.694 (99,88%) | 987a883c-a435-46d5-89f2-b373da1dbfe0 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
Bitunix
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
666 Đồng tiền |
USD
|
|
7.137.337 (99,66%) | 501b0502-25e3-4a3f-b4c2-3973dfc86688 | https://www.bitunix.com | |||||||||
Coinmetro
|
$8,6 Triệu 226,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
65.282 (99,01%) | 73f429c7-46f0-4773-8f08-16ed54a231c9 | https://coinmetro.com/ | |||||||
Bitkub
|
$53,8 Triệu 61,60%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.335.409 (99,80%) | 68b67412-f027-4684-829a-2bcb495a523a | https://www.bitkub.com/ | |||||||
Websea
|
$17,8 Tỷ 154,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền | 214 Cặp tỷ giá |
|
|
775.871 (92,23%) | 628940fc-bd90-404b-85cf-af8cca559e0c | https://www.websea.com | |||||||
Phemex
|
$2,3 Tỷ 47,38%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
650 Đồng tiền | 1103 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.214.528 (99,21%) | d6924515-c2e5-4bdd-820b-04de99860753 | https://phemex.com/ | ||||||||
Binance Alpha
|
$4,2 Tỷ 15,78%
|
0,00% |
0,00% |
353 Đồng tiền | 689 Cặp tỷ giá |
|
|
48.876.041 (99,54%) | 7b54ec0d-1bf0-4b72-b1ab-d54c51685e6c | https://www.binance.com/en/alpha/ | |||||||
CoinCatch
|
$258,4 Triệu 19,58%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
302 Đồng tiền | 414 Cặp tỷ giá |
|
|
927.342 (99,24%) | 93f3c964-cf9a-497c-bb5a-3568ed2b6826 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
Cryptomus
|
0,00% |
0,00% |
98 Đồng tiền |
EUR
|
|
898.805 (99,32%) | 4d3d1db3-bc8e-4e78-8409-1135f0f819ff | https://cryptomus.com/ | |||||||||
Bitspay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
18 Đồng tiền |
|
|
321.582 (99,30%) | b1d6a655-634d-4c09-9d6a-e37136f5e009 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
Picol
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
312 Đồng tiền |
|
|
452.777 (98,88%) | 946b1a6d-581a-4aea-8eb0-45995c1e7579 | https://www.picol.com | |||||||||
PointPay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
188 Đồng tiền |
AUD
|
|
976.516 (99,39%) | 6edc4ad8-66bb-418e-9eca-92092064c734 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
Bit2Me
|
Các loại phí | Các loại phí | 259 Đồng tiền |
EUR
|
|
580.448 (99,22%) | 98430aca-7d7f-4720-85fd-87183ceec618 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Coinlocally
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
339 Đồng tiền |
|
|
1.019.270 (95,76%) | edf29fec-2460-479b-a936-0b262e20df68 | https://coinlocally.com | |||||||||
All InX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
116 Đồng tiền |
|
|
1.558.405 (97,84%) | c060282e-f0b3-489b-a0f4-4c6fae46d724 | https://www.allinx.io/ | |||||||||
Binance TH
|
$38,9 Triệu 170,16%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
404 Đồng tiền | 528 Cặp tỷ giá |
|
|
419.587 (99,80%) | 4f9ff38f-e518-471e-b37d-de16b9611096 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
EXMO
|
$83,2 Triệu 8,62%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
263.043 (99,83%) | 2e2445e0-9fc4-495c-8eac-8e0779023b41 | https://exmo.me/ | ||||||||
PancakeSwap v2 (Arbitrum)
|
$23.090 35,86%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
744.705.479 (99,31%) | 87626f08-37c6-40df-9f5b-1270ee4ee2df | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
Coinbase International Exchange
|
$311,6 Triệu 78,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
202 Đồng tiền | 205 Cặp tỷ giá |
|
|
32.672.331 (99,67%) | 8d929cba-976d-465b-b26a-bce20aff4c74 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
GroveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
406 Đồng tiền |
|
|
310.815 (99,03%) | 3fc7e84d-1a26-4ccb-9fa0-13fda0636c86 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
Gate
|
$23,8 Tỷ 83,04%
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
1299 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
16.296.060 (99,60%) | c5c7f869-14bf-4b90-9b69-de2f7f1ebe78 | https://www.gate.com/ | |||||||
Aster
|
$9,1 Tỷ 70,28%
|
0,07% |
0,02% |
192 Đồng tiền | 242 Cặp tỷ giá |
|
|
1.631.861 (99,18%) | 2f3561ff-c2d0-43b6-89c6-0da22aec1479 | https://www.asterdex.com/ | |||||||
BitStorage
|
$26,8 Triệu 326,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
1.450.905 (96,43%) | e2d7648f-2bb6-4dbd-a664-bc0e2e2bc335 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Binance.US
|
$6,2 Triệu 57,43%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 233 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
991.344 (99,73%) | 18050e75-5b60-4190-80c0-288c29f31962 | https://www.binance.us/en | |||||||
Dzengi.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
69 Đồng tiền |
EUR
|
|
204.837 (99,63%) | 7b952555-83f4-43a8-b80a-b6852ca2653d | https://dzengi.com/ | |||||||||
BTC Markets
|
$4,7 Triệu 96,18%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
542.027 (99,45%) | 7b5fa439-3649-408f-912d-d1672c903e8e | https://btcmarkets.net/ | |||||||
IBIT Global
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
108 Đồng tiền |
|
|
872.512 (95,99%) | 25f3e74e-43da-40f5-a8a5-afb571b4ca58 | https://www.ibit.global | |||||||||
Tokocrypto
|
$17,4 Triệu 89,08%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
430 Đồng tiền | 652 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
511.116 (99,75%) | 8e7759a0-31e2-45c3-9b8f-77bcb4617193 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
Hyperliquid
|
$7,5 Tỷ 120,23%
|
0,00% |
0,00% |
239 Đồng tiền | 248 Cặp tỷ giá |
|
|
4.283.195 (99,85%) | 1bb42db7-5ec3-4fa3-821d-4277eb72e653 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
PumpSwap
|
$9,4 Triệu 80,36%
|
0,00% |
0,00% |
123 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
3.552.315 (99,86%) | fe93cc58-4181-4dff-aab8-552c009909d7 | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
DeFi Swap
|
9 Đồng tiền |
|
|
5.344.026 (98,99%) | 6c446fc0-03b2-4547-8aa5-9c941306bebc | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
MAX Exchange
|
$24,7 Triệu 187,32%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
282.134 (99,93%) | 1609e1c3-d1a4-4286-b087-439b5c53a7bf | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
Bybit EU
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
EUR
|
|
726.306 (98,74%) | 625ae7c6-6690-445d-b10d-f203c56aabf0 | https://www.bybit.eu/ | |||||||||
Millionero
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
104 Đồng tiền |
|
|
17.213 (98,86%) | d20e2748-a8e9-41a7-ba37-c79b18e941aa | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
BitMEX
|
$497,9 Triệu 69,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
442.781 (99,35%) | 188e6f5b-fd7e-4d4b-a6a6-f78db74cbc98 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
BYDFi
|
$727,8 Triệu 119,53%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
525 Đồng tiền | 808 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
298.347 (99,31%) | 4a3f28b1-d41d-4004-a7c4-68d48d22fbcc | https://www.bydfi.com/ | |||||||
LATOKEN
|
$277,4 Triệu 41,69%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
363 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
60.707 (98,95%) | ec7021dd-0e36-4720-844d-4e93fc4a3902 | https://latoken.com/ | |||||||
Backpack Exchange
|
$1,2 Tỷ 29,01%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
90 Đồng tiền | 126 Cặp tỷ giá |
|
|
351.594 (99,38%) | 0b2b50a5-a834-4ade-9492-97b0dafa2790 | https://backpack.exchange/ | |||||||
Verse
|
$4.185 137,34%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.978.055 (98,58%) | c98d8aaf-cee6-4fe0-8170-1b62037a7030 | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
Coins.ph
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
PHP
|
|
515.080 (99,67%) | 6070f0c7-d342-417b-8dcd-ab8a6e858814 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
Tothemoon
|
$414,4 Triệu 85,01%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
266 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
498.560 (99,30%) | b6d2a3a7-890a-46a1-8ecf-810c36744516 | https://tothemoon.com/ | |||||||
CoinDCX
|
$7,7 Triệu 54,03%
|
Các loại phí | Các loại phí | 511 Đồng tiền | 777 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.610.678 (99,82%) | 8f955615-1ee5-4542-a04e-a8d824737ba3 | https://coindcx.com | |||||||