Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
                        Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
                    
                            | Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5a69f9f5-f276-48f6-8f10-3af157aabe2a | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  Bybit | $41,9 Tỷ  11,39% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 743 Đồng tiền | 1279 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        NFT's (Non-fungible tokens)
        Staking (cryptocurrencies)
     | 17.324.432 (99,77%) | ca9300b5-1329-4713-b9fc-946d305fe665 | http://www.bybit.com/ | ||||||||
|  Indodax | $41,6 Triệu  15,24% | 0,51% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 455 Đồng tiền | 464 Cặp tỷ giá | 
        IDR
     | 
        Tiền điện tử
     | 1.668.394 (99,86%) | d322941a-0927-4bbb-aaa2-134c5b878f10 | https://indodax.com/ | |||||||
|  ONUS Pro | 0,04% Các loại phí | 0,02% Các loại phí | 503 Đồng tiền |  |  | 2.897.403 (99,84%) | bcb136e2-67d1-4f05-bc0c-0937e424427f | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
|  Arkham | 0,05% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 50 Đồng tiền |  |  | 1.598.118 (99,69%) | 75a3186c-27ed-4c14-9490-9350a4a2e2d4 | https://arkm.com/ | |||||||||
|  FameEX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 188 Đồng tiền |  | 766.225 (99,30%) | 2fcd112e-ffd3-44e8-97f3-7fa5b7be2a4a | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
|  Bitkub | $108,8 Triệu  42,06% | 0,25% Các loại phí | 0,25% Các loại phí | 230 Đồng tiền | 234 Cặp tỷ giá | 
        THB
     | 
        Tiền điện tử
     | 1.939.154 (99,80%) | 305f4a6e-1d8d-4593-abf3-026469db0464 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
|  BlockFin | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 580 Đồng tiền |  |  | 2.330.828 (99,38%) | c1a15fbe-3c7f-4e05-ac15-4e24f76cde9f | https://blockfin.com/ | |||||||||
|  Dex-Trade | $245,9 Triệu  20,80% | Các loại phí | Các loại phí | 130 Đồng tiền | 178 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 1.519.139 (98,66%) | c4f3526a-20fd-4d80-986b-6aa6cfddd91a | https://dex-trade.com/ | |||||||
|  Cryptomus | 0,00% | 0,00% | 100 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | 1.083.543 (99,37%) | d372be6a-33be-4ac0-a959-f55b67dfbb85 | https://cryptomus.com/ | |||||||||
|  CoinCatch | $305,1 Triệu  3,25% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 302 Đồng tiền | 418 Cặp tỷ giá |  |  | 970.622 (98,95%) | a6d53b9c-6df5-47ec-8b7f-a1d30dfec312 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
|  Coinmetro | $9,6 Triệu  6,61% | Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá | 
        AUD
        EUR
        GBP
        USD
     |  | 69.526 (99,10%) | b886d42d-d784-403a-a6e9-d3b77efa0b3b | https://coinmetro.com/ | |||||||
|  Bit2Me | Các loại phí | Các loại phí | 264 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | 652.353 (99,19%) | deb2592e-221d-462e-b5a4-f43eb799cb5e | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
|  Bitspay | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 14 Đồng tiền |  |  | 286.738 (99,71%) | c34820a8-bec2-46e5-ba03-14c4347f1140 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
|  BitTap | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 174 Đồng tiền |  |  | 807.110 (96,01%) | ecd43ae9-266e-46eb-bd00-12cc467c9da5 | https://www.bittap.com | |||||||||
|  EXMO | $119,0 Triệu  9,51% | 0,08% Các loại phí | 0,05% Các loại phí | 90 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá | 
        Tiền điện tử
     | 220.477 (99,87%) | 2ea8f94c-069e-432e-8134-242fad7c07f9 | https://exmo.me/ | ||||||||
|  Binance TH | $86,8 Triệu  27,57% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 397 Đồng tiền | 516 Cặp tỷ giá |  |  | 441.830 (99,73%) | 1199be88-e1b8-49b7-9b3e-c59b44593403 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
|  BigONE | $928,1 Triệu  20,07% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 222 Đồng tiền | 229 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        ETFs
        Staking (cryptocurrencies)
     | 2.255.526 (99,54%) | c5753c15-01ba-44ae-b4c3-2049032a40cb | https://big.one/ | ||||||||
|  IBIT Global | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 99 Đồng tiền |  |  | 905.055 (96,66%) | f939f5e0-b9cc-4ea9-8937-ee752c93fefb | https://www.ibit.global | |||||||||
|  Binance Alpha | $8,3 Tỷ  5,61% | 0,00% | 0,00% | 339 Đồng tiền | 656 Cặp tỷ giá |  |  | 51.791.467 (99,59%) | a7ea3d1e-acc3-4a8c-aa1e-fb9b84d636a6 | https://www.binance.com/en/alpha/ | |||||||
|  Backpack Exchange | $2,0 Tỷ  25,49% | 0,10% Các loại phí | 0,09% Các loại phí | 92 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |  |  | 401.096 (99,46%) | a81b13b5-e601-40c8-8f84-8e011db5d424 | https://backpack.exchange/ | |||||||
|  PointPay | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 190 Đồng tiền | 
        AUD
     |  | 1.049.620 (99,28%) | 86e5640d-2105-4e10-820f-f2e8d7a487b1 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
|  PancakeSwap v2 (Arbitrum) | $271.965  91,06% | 0,00% | 0,00% | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 749.566.315 (99,20%) | 56b55047-5951-45b8-b7e9-dd4d87c09e61 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
|  Coinbase International Exchange | $631,9 Triệu  15,59% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 199 Đồng tiền | 201 Cặp tỷ giá |  |  | 34.199.433 (99,71%) | e53e9337-95ef-43cc-a92f-481dc2934070 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
|  Gate | $32,4 Tỷ  8,22% | 0,05% Các loại phí | 0,02% Các loại phí | 1286 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá | 
        EUR
     |  | 17.369.820 (99,43%) | f88f2a41-44b5-4625-b462-fd5719ef7c03 | https://www.gate.com/ | |||||||
|  Websea | $13,2 Tỷ  31,59% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 171 Đồng tiền | 221 Cặp tỷ giá |  |  | 535.128 (89,71%) | 1a3c6690-e76f-4f12-b86f-8160e40cf4f6 | https://www.websea.com | |||||||
|  Phemex | $2,8 Tỷ  19,75% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 649 Đồng tiền | 1106 Cặp tỷ giá | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 2.301.812 (99,43%) | de63b2b6-93dd-4b65-b962-1563ecb44636 | https://phemex.com/ | ||||||||
|  Bitcastle | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 155 Đồng tiền |  |  | 596.304 (98,42%) | 900575ce-7a47-41a1-84b9-9722c74b7492 | https://bitcastle.io/en | |||||||||
|  PumpSwap | $22,2 Triệu  15,64% | 0,00% | 0,00% | 118 Đồng tiền | 121 Cặp tỷ giá |  |  | 7.274.722 (99,85%) | 6c1e8060-bfd2-4129-b912-779ccf2284ca | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
|  Binance.US | $18,0 Triệu  112,99% | 0,60% Các loại phí | 0,40% Các loại phí | 179 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá | 
        USD
     | 
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 1.154.932 (99,74%) | 56940f0c-f2d6-47a0-a30d-6b1c2c3b5edc | https://www.binance.us/en | |||||||
|  DeFi Swap | 9 Đồng tiền |  |  | 6.860.880 (99,09%) | 25951b80-b217-4151-aec8-5286dfae24a8 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
|  BitStorage | $45,4 Triệu  16,51% | Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |  |  | 658.244 (89,60%) | d6cc521d-ca21-4465-849c-6f0e134fa69b | https://bitstorage.finance/ | |||||||
|  ProBit Global | $580,9 Triệu  10,03% | 0,20% Các loại phí | 0,20% Các loại phí | 382 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá | 
        KRW
     | 
        Tiền điện tử
        Staking (cryptocurrencies)
     | 203.388 (99,39%) | f5bb35a1-1a55-4257-bfb0-6c9fbdaacd0f | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
|  Tothemoon | $364,8 Triệu  20,07% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 261 Đồng tiền | 334 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        USD
     |  | 481.670 (99,11%) | 4b3b621e-d281-4b4d-b852-8ba067a43a3d | https://tothemoon.com/ | |||||||
|  Millionero | 0,08% Các loại phí | 0,08% Các loại phí | 107 Đồng tiền |  |  | 20.097 (98,41%) | 7ba1b839-c5bf-4477-a577-31be94aa4868 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
|  Dzengi.com | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 69 Đồng tiền | 
        EUR
     |  | 196.481 (99,71%) | d6b3ddfd-418b-407e-b70e-c1bd04391617 | https://dzengi.com/ | |||||||||
|  Tokocrypto | $18,7 Triệu  11,96% | 0,10% Các loại phí | 0,10% Các loại phí | 418 Đồng tiền | 602 Cặp tỷ giá | 
        IDR
     | 
        Tương lai
        Tiền điện tử
        ETFs
        NFT's (Non-fungible tokens)
     | 563.435 (99,81%) | 840fc48f-67b9-4613-bc25-171fc50c5434 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
|  All InX | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 114 Đồng tiền |  |  | 445.719 (97,12%) | feccb064-4a34-4b05-a7c9-bdc1b7817bc6 | https://www.allinx.io/ | |||||||||
|  Hyperliquid | $12,5 Tỷ  11,96% | 0,00% | 0,00% | 233 Đồng tiền | 240 Cặp tỷ giá |  |  | 5.030.852 (99,86%) | 45b3e1ec-d19b-4d58-a242-6cf4184f418f | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
|  Ondo Global Markets | 0,00% | 0,00% | 104 Đồng tiền |  |  | 254.923 (99,20%) | ccb7f629-569b-4e0f-9796-3aad1823f25c | https://ondo.finance/ | |||||||||
|  CoinDCX | $11,7 Triệu  29,69% | Các loại phí | Các loại phí | 508 Đồng tiền | 774 Cặp tỷ giá | 
        INR
     |  | 1.395.752 (99,85%) | 11cb578b-20ba-4683-9221-f080336dce4a | https://coindcx.com | |||||||
|  MAX Exchange | $35,9 Triệu  2,47% | 0,15% Các loại phí | 0,05% Các loại phí | 26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá | 
        TWD
     | 
        Tiền điện tử
     | 273.080 (99,92%) | e4720b5e-c312-4377-a4d7-ac27db1b2870 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
|  BitoPro | $37,6 Triệu  33,02% | Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá | 
        TWD
     |  | 598.573 (99,91%) | fad82960-1b29-4d37-9675-98e9fed40294 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
|  BYDFi | $6,9 Tỷ  19,00% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 532 Đồng tiền | 818 Cặp tỷ giá | 
        EUR
        GBP
        USD
        KRW
     |  | 337.471 (99,31%) | 7b8e93a5-2fe8-434d-9ffa-b13787136517 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
|  Verse | $12.457  108,25% | 0,00% | 0,00% | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |  |  | 3.163.111 (98,32%) | c1b5f075-cf41-466d-aaca-a347d4fba584 | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
|  BtcTurk | Kripto | $142,3 Triệu  9,00% | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 166 Đồng tiền | 331 Cặp tỷ giá | 
        TRY
     |  | 704.019 (99,53%) | 9619d720-dbd7-461b-98e8-1418bb3c5886 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
|  BTC Markets | $7,2 Triệu  12,01% | 0,20% Các loại phí | 0,05% Các loại phí | 33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá | 
        AUD
     |  | 326.007 (99,50%) | 6d1592dc-a0fd-4240-b825-5db3b16581bc | https://btcmarkets.net/ | |||||||
|  Darkex Exchange | 0,00% Các loại phí | 0,00% Các loại phí | 214 Đồng tiền | 
        AED
     |  | 187.926 (99,26%) | 9ca62e65-fb11-4d4a-842c-212a6c789a1c | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
|  BitMEX | $704,9 Triệu  0,09% | Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |  |  | 449.856 (99,18%) | 96a151d4-61dd-409c-8cde-0b204bdce18a | https://www.bitmex.com/ | |||||||
|  Uniswap v3 (Ethereum) | $848,7 Triệu  18,11% | 0,30% Các loại phí | 0,30% Các loại phí | 722 Đồng tiền | 960 Cặp tỷ giá |  | 
        Tiền điện tử
     | 2.335.558 (99,66%) | 35b569fa-4123-47d7-9b96-860185b22edf | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
|  Uniswap v3 (BSC) | $635,3 Triệu  0,59% | 0,00% | 0,00% | 210 Đồng tiền | 352 Cặp tỷ giá |  |  | 2.335.558 (99,66%) | 475b2afa-7e5e-466c-8973-1d12cfa14464 | https://app.uniswap.org/ | |||||||