Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 75f2ff91-5ef2-4eb6-80ea-64c243a117b1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$38,1 Triệu 31,58%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
439 Đồng tiền | 448 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
2.129.856 (99,88%) | bebd2228-7d1c-413f-b3c2-d77d1418f31e | https://indodax.com/ | |||||||
![]() |
$9,3 Tỷ 9,23%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
738 Đồng tiền | 1298 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.951.524 (99,64%) | 3ebbe8b8-173c-41ca-883f-aebb6d4156bf | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
![]() |
$17,2 Tỷ 11,78%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
457 Đồng tiền | 656 Cặp tỷ giá |
|
|
3.319.592 (99,04%) | b7c202f9-a1a7-478e-8f81-f00a15874300 | https://www.btcc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
582 Đồng tiền |
|
|
2.029.709 (96,23%) | e6179a72-7c7b-497a-9c85-172f6ecd318b | https://blockfin.com/ | |||||||||
![]() |
$3,6 Triệu 68,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
99.481 (99,07%) | 7aa1a1c4-5a3d-45d6-a30f-cc0c0ec86a80 | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
$70,2 Triệu 24,15%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
215 Đồng tiền | 219 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
2.374.697 (99,80%) | 6f769d42-9f64-4962-82a2-a6df91f3873d | https://www.bitkub.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
107 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.149.200 (99,40%) | 1980dadd-023e-4da8-93de-17e544b5e299 | https://cryptomus.com/ | |||||||||
![]() |
$406,8 Triệu 25,08%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
404 Đồng tiền | 413 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
607.939 (99,45%) | af708f32-6d96-4385-9ad1-54cd87dfce0a | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
![]() |
$152,5 Triệu 18,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 128 Đồng tiền | 175 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.393.265 (97,47%) | 27bc5956-8a7b-44b1-8af4-882d619af335 | https://dex-trade.com/ | |||||||
![]() |
$444,2 Triệu 26,59%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
205 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
2.122.133 (99,51%) | 0070975b-e3cd-4e9e-aea3-f7d7e97030c5 | https://big.one/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
146 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.346.823 (99,19%) | e454555b-a4e0-4642-890d-b59fd3c631c2 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
$4,8 Tỷ 0,85%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
71 Đồng tiền | 131 Cặp tỷ giá |
|
|
353.012 (99,68%) | 8bfc1f67-9dc4-4f64-aecc-40eb4b8326f7 | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
486 Đồng tiền |
|
|
2.116.195 (99,86%) | eaafb15f-4576-47f2-9a29-f8559ae18713 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
![]() |
$239,1 Triệu 13,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 398 Cặp tỷ giá |
|
|
1.046.730 (97,99%) | f5fdb53f-6171-4843-a60c-b658bc6cbb97 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
![]() |
$49,2 Triệu 12,72%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
92 Đồng tiền | 210 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
336.088 (99,91%) | 7db514f4-acb1-4003-9d16-6272fc731fcb | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
$4,3 Tỷ 9,52%
|
0,00% |
0,00% |
287 Đồng tiền | 554 Cặp tỷ giá |
|
|
54.315.893 (99,67%) | 563316c8-eb33-48b7-9475-6692c25675bc | https://www.binance.com/en/alpha/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 265 Đồng tiền |
EUR
|
|
668.282 (99,17%) | d84abff0-5d1f-455c-a0a1-97ee18968003 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
302.982 (99,64%) | 354a8859-1eec-4d2f-8ce6-9c1945497804 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
$637,3 Triệu 8,64%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
185 Đồng tiền | 187 Cặp tỷ giá |
|
|
39.649.683 (99,69%) | b7b3ed90-941c-401d-b8cc-7920ba8c390d | https://international.coinbase.com/ | |||||||
![]() |
$595 2,06%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
809.023.975 (99,72%) | ef80f305-eb9d-424c-9da7-d356ba91c939 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
|
35.747 (98,96%) | 534307f9-0761-4d8a-ae5e-673a36248640 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
410 Đồng tiền |
|
|
536.356 (99,28%) | 86ac8c5f-2bca-4149-b750-64c48ff902f6 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
$23,6 Tỷ 5,83%
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
1286 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
17.731.157 (99,32%) | d6a3759f-79f5-40d1-86e4-085dc77ea61b | https://www.gate.com/ | |||||||
![]() |
$10,3 Triệu 2,00%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
181 Đồng tiền | 239 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.368.204 (99,77%) | 9b4338af-5751-441e-8c52-a752937b481a | https://www.binance.us/en | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
101 Đồng tiền |
|
|
991.797 (97,61%) | 571accbd-d4c5-4d56-b81b-dfed94a6d4b0 | https://www.ibit.global | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
340 Đồng tiền |
|
|
414.349 (98,80%) | 930bc1ee-6746-450e-b86c-4a909494fb7e | https://www.grovex.io/ | |||||||||
![]() |
$1,1 Tỷ 13,72%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
80 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
|
|
509.349 (99,62%) | 886ae7e6-227f-4a8f-bd5b-4a044fdf3bb6 | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$48,4 Triệu 21,31%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
379 Đồng tiền | 475 Cặp tỷ giá |
|
|
525.069 (99,70%) | c0158e74-be0d-45e4-9dc6-31e1d58d311d | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
![]() |
$8,0 Tỷ 7,86%
|
0,00% |
0,00% |
215 Đồng tiền | 218 Cặp tỷ giá |
|
|
4.806.320 (99,86%) | 84b3a790-557f-4247-8139-d94541ded0a5 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
7.023.657 (99,18%) | ef60955d-c96b-496d-a570-1c791459dbcd | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
![]() |
$7,6 Tỷ 8,07%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
160 Đồng tiền | 209 Cặp tỷ giá |
|
|
446.102 (94,82%) | 1cdc3737-161c-4e55-b331-3434aa4083e5 | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
$754,6 Triệu 5,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
287.871 (98,77%) | 76223cf4-340b-4506-ae60-7862fdf3bc28 | https://exchange.bullish.com | |||||||
![]() |
$25,2 Triệu 16,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 33 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
665.730 (96,73%) | 47e6690d-4a8f-4fca-9d2c-445b9cf5ee35 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
![]() |
$14,0 Triệu 28,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 492 Đồng tiền | 757 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.626.426 (99,85%) | 124e70de-90f9-4d59-abb7-50789fed20b9 | https://coindcx.com | |||||||
![]() |
$6.236 56,48%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
3.681.957 (98,68%) | c5e5a94c-77ec-4f62-b99b-5b692550d6df | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
![]() |
$31,6 Triệu 29,53%
|
0,00% |
0,00% |
101 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
3.134.108 (99,88%) | 097cc31c-d707-4597-bca7-63f6d765d1a2 | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
70 Đồng tiền |
EUR
|
|
213.311 (99,77%) | 908547ac-f45e-4824-9fbc-72e16587eee1 | https://dzengi.com/ | |||||||||
![]() |
$132,4 Triệu 21,42%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
401 Đồng tiền | 404 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
80.803 (99,27%) | e9b1178b-1344-457c-a2b6-35e354b7bf37 | https://latoken.com/ | |||||||
![]() |
$188,9 Triệu 19,73%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền | 311 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
810.463 (99,44%) | af34c814-8e30-40ad-8d46-8af47c006979 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
126 Đồng tiền |
PHP
|
|
560.213 (99,67%) | c2a0f778-8dd7-409a-a6a4-e76c4acdb42e | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
![]() |
$15,7 Triệu 30,92%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
400 Đồng tiền | 529 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
621.076 (99,81%) | 85640e7c-35cf-4623-9b2a-c5d11c6c559a | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
![]() |
$3,5 Triệu 3,42%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
479.316 (99,60%) | f370e02a-7736-45b2-8edc-75273be6fe9d | https://btcmarkets.net/ | |||||||
![]() |
$110,2 Triệu 17,89%
|
0,00% |
0,00% |
387 Đồng tiền | 575 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 890b55e4-7345-446f-aee6-88bff52c3ed2 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$9,8 Triệu 28,29%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 6b3ce576-a2a6-4e26-b3b9-7ae412c0af22 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$25,4 Triệu 29,39%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
308.828 (99,93%) | 90e5799e-4e7f-48d6-a0c2-bcc2252159b5 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
326 Đồng tiền |
|
|
2.279.915 (99,66%) | b167d86e-4a63-40f2-8c6e-34efca8f38fd | https://uniswap.org/ | |||||||||
![]() |
$23,2 Triệu 39,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
650.817 (99,85%) | c92caeae-3b36-4139-9d98-0e11067eae0f | https://www.bitopro.com/ | |||||||
![]() |
$9,6 Triệu 20,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 56cdb34b-ad40-44ad-9809-9ba4a5433946 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
![]() |
$214.111 44,43%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 61118728-f352-418a-ac8d-183bb4890231 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
![]() |
$108.078 21,27%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
2.279.915 (99,66%) | 2951f3d4-ed34-4c67-90d9-be55740aa2da | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||