Trao đổi tiền điện tử với phí thấp hơn 2024 | Crypto Exchanges with Lowest Fees
Phí thực không có chiết khấu, không phải phí giả mạo cấp cao hơn đối với khối lượng được báo cáo bởi các sàn giao dịch! Dễ dàng so sánh mức phí thực sự của các sàn giao dịch tiền điện tử.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5d1ec5a9-85ec-42fd-bfbd-be8d49a5a977 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Remitano |
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 800.192 (100,00%) | 8d966399-797c-4b28-a8b5-027ef9253e07 | ||||
Camelot v3 |
0,00% |
0,00% |
71 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá | 228.448 (99,89%) | a2e0d15d-115b-44d2-8ad6-697b8d4e3f91 | |||
Coinbase International Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 63.174.123 (99,66%) | 9683dc7e-b90c-4b2d-a2e7-b2c680452356 | ||||
Slingshot Finance |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá | 38.154 (100,00%) | f8daff25-6f83-43d9-86ea-477f9c138f7d | |||
4E |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 26.582 (100,00%) | 0ea34c4a-8e8e-4698-a2d1-f2bc4c31add8 | ||||
Merchant Moe |
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá | 70.098 (100,00%) | 9f0f601f-28f2-4daf-9706-fb60e7f17c16 | |||
STON.fi |
0,00% |
0,00% |
55 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá | 1.819.165 (100,00%) | 7128087e-277a-4375-b347-b33cd0718f2f | |||
Topcredit Int |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền | Dưới 50.000 | b68d429f-c301-47ad-918f-ee9ce6c08a1c | ||||
Tokpie |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 15.158 (100,00%) | b1138b3c-e4d4-43b8-858e-8d8493560b7b | ||||
Orderly Network |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá | 66.029 (100,00%) | 626e66cd-5b47-45aa-a837-4173da46e5d0 | |||
Orion BSC |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 69.568 (100,00%) | 5f2f7e6c-4c82-43e1-9427-45dea6c7b621 | ||||
Splash |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 5.328 (100,00%) | ae8a0c55-3748-4c2d-bbd0-9452ce6815a0 | ||||
THENA FUSION |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá | 441.852 (100,00%) | 20dbf110-43f3-4b57-9ed9-ab1edcd9c800 | |||
Dexter Zone |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá | 22.980 (100,00%) | 6cf58e27-734d-44b5-8351-111e26c07605 | |||
xExchange |
0,00% |
0,00% |
34 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá | 233.569 (100,00%) | aced3d09-dad7-4aa7-b1b6-2f50a2033ee7 | |||
Cetus |
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá | 522.561 (100,00%) | e79ac72b-ac6f-4d8c-aa54-d34ade310c20 | |||
Koinpark |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
119 Đồng tiền | 204.112 (100,00%) | 8b24a28f-8fe1-4b21-96e0-aa77e4a93aa6 | ||||
DIFX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 34.432 (100,00%) | 04d20bf3-95f8-4fea-a261-1e2c31e7f204 | |||
NexDAX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá | 12.891 (100,00%) | 1b6b40eb-4579-44a5-8101-0e0d53d9ed2e | |||
BCEX Korea |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 944 (100,00%) | eb1153df-b836-430f-bc69-75ac80ff0d67 | ||||
PulseX |
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá | 275.127 (99,94%) | 2b4768e0-149a-4563-aae9-cd4293af29ed | |||
Wombat Exchange (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 57.228 (100,00%) | 349dca9d-d38a-4f34-9d1a-31eb93bb3227 | ||||
Bitlo |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
164 Đồng tiền | 694.238 (100,00%) | 5de06e1c-66ce-42b6-9977-397989d34351 | ||||
CoinLion |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 137.583 (100,00%) | b44fc142-668d-4d9d-a897-b18576b53c41 | ||||
Flipster |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
222 Đồng tiền | 30.470 (100,00%) | 733703c9-a30d-4bdc-b080-6fa7304fb135 | ||||
B2Z Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
207 Đồng tiền | 4.535 (100,00%) | 0742e8c7-f27a-48ab-8f4e-02d474d05e22 | ||||
Opnx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 33.132 (100,00%) | 0ee0fe2d-f2ed-4f03-8c10-0e4de8c79a58 | ||||
Agni Finance (Mantle) |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá | 21.756 (100,00%) | e6ecf343-a2b0-4d46-ae33-8603ec98305c | |||
Solidly (Ethereum) |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá | 14.389 (100,00%) | 9cc6d8ce-476c-4e63-9e57-8204b299e7f1 | |||
SyncSwap (zkSync Era) |
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá | 971.405 (99,99%) | 3694c853-b258-4730-985c-223588cd0e7d | |||
GMX (Arbitrum) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá | 955.983 (99,84%) | 1e0844a1-dee6-4d29-9ee1-c050f5f6c946 | |||
Uniswap v3 (BSC) |
0,00% |
0,00% |
125 Đồng tiền | 197 Cặp tỷ giá | 10.458.917 (99,91%) | ec37e925-dd46-4695-8b6f-24b2f346c58b | |||
Uniswap v3 (Base) |
0,00% |
0,00% |
163 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá | 10.458.917 (99,91%) | 194c0c08-867b-4966-ac7e-14580edb3372 | |||
Avascriptions |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | 68.360 (100,00%) | f8bc15a9-702b-47f9-8bd7-928900c82f37 | |||
Mute |
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá | 135.176 (100,00%) | 40224b81-234e-4223-8023-fe0787941588 | |||
GroveX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
163 Đồng tiền | 9.177 (100,00%) | 459d475a-67cf-47bf-a0b5-112eb4b4771e | ||||
Koi Finance |
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 0e1584df-17ef-4b7d-a3eb-e7ce43f6b179 | |||
DOEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền | Dưới 50.000 | 80c2f0c6-01b9-4f88-82e9-681ad444b4a7 | ||||
Zedxion Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
297 Đồng tiền | 3.148 (100,00%) | 1e3413b3-e00c-4612-9adc-9bfcab817f58 | ||||
Zedcex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 10.907 (100,00%) | b7f052f2-6c42-4077-921f-3a637484a862 | ||||
Wombat Exchange (Arbitrum) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | 57.228 (100,00%) | ffcd23e7-9d07-4336-b657-d5dd925e8df7 | |||
BitMake |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá | 5.269 (100,00%) | ef964419-fcda-412b-a1de-7614864f8076 | |||
Retro |
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá | 49.602 (100,00%) | b871b973-bfd3-47ff-96df-634be731c279 | |||
FusionX v3 |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá | 29.589 (100,00%) | 5aade090-6d3a-4376-ad45-06c41db589de | |||
KyberSwap Elastic (Ethereum) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá | 626.336 (99,55%) | 28bc097e-daf3-4bfc-a584-c20985019684 | |||
Pancakeswap v3 (Base) |
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá | 5.913.403 (91,45%) | 27aed10b-7e29-4971-8649-ab8a10b1e8d1 | |||
Swapsicle v2 (Mantle) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá | 6.438 (100,00%) | cd5a4948-02c6-48d9-b771-c8c838bc5f79 | |||
Uniswap v3 (Avalanche) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá | 10.458.917 (99,91%) | d5b2e02b-8eaf-4ac2-9133-e1e5a398d0b7 | |||
Nomiswap (Stable) |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | 61.437 (100,00%) | b1515716-5cb5-41cb-b654-14ef700985f4 | |||
Curve (Arbitrum) |
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá | 408.630 (99,93%) | 143a593a-5357-45ef-92f1-2304457f2cd8 | |||
Bảng so sánh phí giao dịch của các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu, với xếp hạng tổng thể và được sắp xếp theo mức phí Taker chưa chiết khấu từ thấp nhất đến cao nhất (lệnh thị trường). Kiểm tra xếp hạng tổng thể và các quy định, nếu có, để xem sàn giao dịch nào an toàn hơn để giao dịch. So sánh khối lượng giao dịch 24 giờ tự báo cáo, phí Taker (lệnh thị trường) & Maker (lệnh giới hạn), để tìm ra cái nào có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí giao dịch.
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
HTML Comment Box is loading comments...