Trao đổi tiền điện tử với phí thấp hơn 2024 | Crypto Exchanges with Lowest Fees
Phí thực không có chiết khấu, không phải phí giả mạo cấp cao hơn đối với khối lượng được báo cáo bởi các sàn giao dịch! Dễ dàng so sánh mức phí thực sự của các sàn giao dịch tiền điện tử.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | da40d74e-f70c-42d6-883a-e1ec63961dbc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTSE |
3,3
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 228 Đồng tiền | 332 Cặp tỷ giá | 1.180.403 (100,00%) | 59311911-d3e6-41ef-a656-9dca0952ce9a | ||
StellarTerm |
2,4
Dưới trung bình
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá | 87.587 (100,00%) | 3f6afcc1-d6b7-4120-a3f4-4b28861b95f3 | ||||
ACE |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá | 60.616 (100,00%) | 835591f5-b508-4b50-a4ab-477a7ff231fa | ||
Helix |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá | 13.536 (100,00%) | 41a0fa15-f8d1-42df-92f3-355bc46d9a61 | ||
SWFT Trade | 11 Đồng tiền | 41.217 (100,00%) | 4db2d508-81b8-498f-8a05-d38dfb77d144 | ||||||
DODO (Arbitrum) |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 245.331 (100,00%) | 08a29b9a-042e-4762-af91-fddf4d617df6 | |||
Delta Exchange |
3,2
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá | 1.680.822 (100,00%) | 23666ee0-aaff-4bc9-bb20-e9ab775612a6 | ||
SushiSwap (BSC) |
2,7
Trung bình
|
36 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá | 1.205.596 (99,89%) | a36f79b2-e135-4ceb-93b3-877001b9d8fd | ||||
Foxbit | Các loại phí | Các loại phí | 90 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá | 213.847 (100,00%) | 291a5cb0-0780-48dd-8d01-7232da9ec598 | |||
Kuna |
2,7
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền | 224.941 (100,00%) | 71caa527-2934-46a5-82de-64203fda22b6 | |||
Bilaxy |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá | 96.557 (100,00%) | 4d6b9ae3-16e2-4c8b-93ed-270c1463968b | ||
SecondBTC |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá | 37.231 (100,00%) | 3efb8cd9-9e4f-46a5-887c-6ae988fedded | ||
CoinZoom |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 74.676 (100,00%) | 3b632983-269f-42b3-aae1-df8ada9cb456 | |||
Paymium |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 77.997 (100,00%) | 691a2744-0baa-49c3-a091-8967f12688d1 | ||
CoinJar |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 276 Cặp tỷ giá | 127.864 (100,00%) | 586c4818-17d2-4fce-b288-d789095b3b45 | ||
VALR |
2,1
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá | 139.990 (100,00%) | 01f92c64-0313-4c93-bd16-cbbfc7a7771f | ||
Bitsten |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá | 979 (100,00%) | 1d3a9c11-a623-466f-bf53-a460a5aac375 | ||
Coinmetro |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 68 Đồng tiền | 169 Cặp tỷ giá | 133.902 (100,00%) | 9ae8ddbb-4cf7-4167-9b1a-bb6235f74be9 | ||
DODO (BSC) |
2,3
Dưới trung bình
|
29 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá | 245.331 (100,00%) | 05e8b8e7-cc62-4f1b-ad0b-868e590dd8b0 | ||||
Buda |
2,8
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá | 557.324 (100,00%) | ade40df9-1479-4411-9ced-5c856d1dc8a5 | ||
Orbix |
1,7
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá | 13.686 (100,00%) | 3e295c3e-70a9-4616-9a1b-c1cc9d12f0bc | ||
NiceHash |
3,4
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 6.249.773 (99,95%) | 5c4f6717-32d0-4739-9349-eb2fd2de845d | |||
Changelly PRO |
3,4
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá | 2.992.260 (99,99%) | 4e0f3713-8c85-4d14-b1f0-ef01e451822d | ||
CoinDCX |
3,0
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 475 Đồng tiền | 851 Cặp tỷ giá | 1.293.365 (100,00%) | 79bd8757-b1c0-4430-9aa2-f2c4c4ccc34e | ||
TradeOgre |
3,3
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá | 3.986.696 (99,96%) | f6474091-d795-4072-bfc9-f426ea9793be | ||
VinDAX |
2,3
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá | 48.028 (100,00%) | c3d2aaa1-72fc-4db3-bc80-5be66939ac11 | ||
Sunswap v2 |
1,9
Dưới trung bình
|
30 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá | 65.277 (100,00%) | 33690120-e9b1-4160-b937-6b75c20097d0 | ||||
BitStorage |
2,9
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá | 717.265 (99,67%) | 3eac63ab-c2b8-4fc2-b001-38f053a86b04 | ||
Altcoin Trader |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền | 10.773 (100,00%) | eba9ffa1-6799-421a-893a-a975f0250d50 | |||
Emirex |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá | 125.036 (100,00%) | 919bed4f-624a-4113-bd1b-87e81e8214d0 | ||
OpenOcean |
2,2
Dưới trung bình
|
107 Đồng tiền | 133 Cặp tỷ giá | 219.026 (99,79%) | 5c3175ef-290a-4fc6-b47a-9e8368d655ad | ||||
GOPAX |
1,0
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 97 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | be4760aa-0600-457d-a646-1731c7cfb5eb | ||
Biswap v2 |
2,2
Dưới trung bình
|
110 Đồng tiền | 143 Cặp tỷ giá | 147.423 (99,69%) | 9174f228-8368-42cc-85cd-7ca6d583dcbd | ||||
Cat.Ex |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá | 58.355 (100,00%) | 9eced4d5-d779-40bb-8ad3-42c3d8a49bb9 | ||
SafeTrade |
2,8
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá | 706.301 (99,95%) | 4dd274c9-f833-4dd5-9c0d-c2617efe4288 | ||
NovaDAX |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 353 Đồng tiền | 372 Cặp tỷ giá | 213.847 (100,00%) | a8b775f5-fcff-4fcc-bea6-00717463bafa | ||
Lykke Exchange |
2,1
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá | 34.838 (100,00%) | b76bbe47-44d4-4393-8117-16da063a20e9 | ||
Globe Derivative Exchange | Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 7b67cde1-95fa-4119-a701-b11931bbbcb8 | |||
Loopring Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá | 50.354 (100,00%) | 3546af8e-6b86-4622-9fb1-5c0fd5c2381f | ||
TimeX |
2,0
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | 35.844 (100,00%) | e67fa411-e3c9-43fb-b9f7-cad2c8177a27 | ||
Coinhub | Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 152.914 (100,00%) | 050a3b27-52f3-4b98-8db2-e0dcf29ac273 | ||||
CoinCorner |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 54.441 (100,00%) | 46704942-b28d-41df-a000-2eb569c64a0a | |||
ZigZag (zkSync Lite) | Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 193.728 (100,00%) | 6a49db2f-9b93-4ab3-ae5e-3c8ca2ef237a | ||||
ZebPay |
2,7
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 114 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá | 637.059 (99,85%) | 202063d1-bf32-4113-bf07-fe69c9303627 | ||
Quidax |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền | 84.989 (100,00%) | d7197cab-d221-4cb7-bb91-ebdbca8eaa0e | |||
Symmetric(XDAI) | 3 Đồng tiền | 11.242 (100,00%) | 69a567b4-3b7f-42b0-8194-edc36be29180 | ||||||
Solidly | 32 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá | 4.112 (100,00%) | 377998f6-8493-47f5-93e8-42743fd150b6 | |||||
PayBito |
2,0
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá | 28.456 (100,00%) | 174c23f7-25c1-438c-8c71-7c5f9e8dfe14 | ||
SushiSwap (Avalanche) |
2,6
Trung bình
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | 1.205.596 (99,89%) | 9d13aa32-46af-464b-be71-397bddda4bd7 | ||||
Mandala Exchange |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 109 Đồng tiền | 151 Cặp tỷ giá | 32.372 (100,00%) | fc311a73-4e94-43cb-a858-ec9cad62e327 | ||
Bảng so sánh phí giao dịch của các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu, với xếp hạng tổng thể và được sắp xếp theo mức phí Taker chưa chiết khấu từ thấp nhất đến cao nhất (lệnh thị trường). Kiểm tra xếp hạng tổng thể và các quy định, nếu có, để xem sàn giao dịch nào an toàn hơn để giao dịch. So sánh khối lượng giao dịch 24 giờ tự báo cáo, phí Taker (lệnh thị trường) & Maker (lệnh giới hạn), để tìm ra cái nào có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí giao dịch.
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
HTML Comment Box is loading comments...