Prop Firm Challenges Comparison
Thử thách | Mã Khuyến mãi | Đánh giá của Người dùng | Kích thước Tài khoản | Chi phí Đánh giá (Chiết khấu) | Mục tiêu Lợi nhuận | Mức lỗ Hàng ngày Tối đa | Tổng Mức lỗ Tối đa | Chia Lợi nhuận Tối thiểu | Tần suất Thanh toán | Nền tảng giao dịch | Các nhóm tài sản | EA Được phép | 8fa37020-0753-4d25-babd-1b186abe732b | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 Bước (2-Steps) |
|
Không có giá
|
27.000,00 $ | 217,00 $ |
5%
8%
|
5%
4%
Từ số dư cuối ngày
|
10%
8%
Từ số dư ban đầu
|
100% | Weekly |
cTrader
Match Trader
DXtrade
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Steps) |
|
Không có giá
|
50.000,00 $ | 327,00 $ |
5%
8%
|
5%
4%
Từ số dư cuối ngày
|
10%
8%
Từ số dư ban đầu
|
100% | Weekly |
cTrader
Match Trader
DXtrade
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Steps) |
|
Không có giá
|
100.000,00 $ | 580,00 $ |
5%
8%
|
5%
4%
Từ số dư cuối ngày
|
10%
8%
Từ số dư ban đầu
|
100% | Weekly |
cTrader
Match Trader
DXtrade
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Steps) |
|
Không có giá
|
200.000,00 $ | 1.097,00 $ |
5%
8%
|
5%
4%
Từ số dư cuối ngày
|
10%
8%
Từ số dư ban đầu
|
100% | Weekly |
cTrader
Match Trader
DXtrade
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Steps) |
|
Không có giá
|
300.000,00 $ | 1.592,00 $ |
5%
8%
|
5%
4%
Từ số dư cuối ngày
|
10%
8%
Từ số dư ban đầu
|
100% | Weekly |
cTrader
Match Trader
DXtrade
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1 Step) |
|
Không có giá
|
5.000,00 $ | 59,00 $ |
10%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
7%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1 Step) |
|
Không có giá
|
10.000,00 $ | 99,00 $ |
10%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
7%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1 Step) |
|
Không có giá
|
25.000,00 $ | 199,00 $ |
10%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
7%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1 Step) |
|
Không có giá
|
50.000,00 $ | 265,00 $ |
10%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
7%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1 Step) |
|
Không có giá
|
100.000,00 $ | 532,00 $ |
10%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
7%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1 Step) |
|
Không có giá
|
200.000,00 $ | 999,00 $ |
10%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
7%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2 Step) |
|
Không có giá
|
5.000,00 $ | 79,00 $ |
8%
5%
|
5%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
10%
Từ số dư ban đầu
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2 Step) |
|
Không có giá
|
10.000,00 $ | 125,00 $ |
8%
5%
|
5%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
10%
Từ số dư ban đầu
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2 Step) |
|
Không có giá
|
25.000,00 $ | 235,00 $ |
8%
5%
|
5%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
10%
Từ số dư ban đầu
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2 Step) |
|
Không có giá
|
50.000,00 $ | 325,00 $ |
8%
5%
|
5%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
10%
Từ số dư ban đầu
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2 Step) |
|
Không có giá
|
100.000,00 $ | 699,00 $ |
8%
5%
|
5%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
10%
Từ số dư ban đầu
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
|
Không có giá
|
5.000,00 $ | 125,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
|
Không có giá
|
10.000,00 $ | 209,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
|
Không có giá
|
25.000,00 $ | 392,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
|
Không có giá
|
50.000,00 $ | 543,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
|
Không có giá
|
100.000,00 $ | 1.057,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
|
Không có giá
|
200.000,00 $ | 2.349,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư cao nhất
|
60% | BiWeekly |
cTrader
Match Trader
TradeLocker
Platform 5
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
5.000,00 $ | 149,00 $ |
10%
|
4%
Từ số dư tức thời cao nhất
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
10.000,00 $ | 299,00 $ |
10%
|
4%
Từ số dư tức thời cao nhất
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
25.000,00 $ | 399,00 $ |
10%
|
4%
Từ số dư tức thời cao nhất
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
50.000,00 $ | 499,00 $ |
10%
|
4%
Từ số dư tức thời cao nhất
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
100.000,00 $ | 749,00 $ |
10%
|
4%
Từ số dư tức thời cao nhất
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
200.000,00 $ | 1.249,00 $ |
10%
|
4%
Từ số dư tức thời cao nhất
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
350.000,00 $ | 2.499,00 $ |
10%
|
4%
Từ số dư tức thời cao nhất
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 1 Bước (1-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
500.000,00 $ | 3.499,00 $ |
10%
|
4%
Từ số dư tức thời cao nhất
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
5.000,00 $ | 49,00 $ |
8%
5%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
70% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
10.000,00 $ | 99,00 $ |
8%
5%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
70% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
25.000,00 $ | 199,00 $ |
8%
5%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
70% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
50.000,00 $ | 299,00 $ |
8%
5%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
70% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
100.000,00 $ | 499,00 $ |
8%
5%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
70% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
200.000,00 $ | 999,00 $ |
8%
5%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
70% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
350.000,00 $ | 2.299,00 $ |
8%
5%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
70% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() 2 Bước (2-Step Challenge) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
500.000,00 $ | 3.299,00 $ |
8%
5%
|
4%
Từ mức cao nhất cuối ngày
|
8%
Từ số dư ban đầu
|
70% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
1.000,00 $ | 49,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
2.000,00 $ | 99,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
5.000,00 $ | 199,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
10.000,00 $ | 399,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
25.000,00 $ | 999,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
50.000,00 $ | 1.999,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng | |||
![]() Ngay tức thì (Instant Funding) |
1 Deal
|
1,0
Kém
|
100.000,00 $ | 3.999,00 $ |
|
- |
6%
Từ số dư ban đầu
|
50% | BiWeekly |
|
|
Vâng |